Mộdico. Especialistas em saỳde Truong Tan
Hung. Instituto de Medicina Tradicional
Moỗambique
Bỏc sĩ Chuyên gia y tế Trương Tấn Hưng
Học viện y học cổ truyền Mơ Dăm Bích
------
TỪ ĐIỂN TIẾNG BỒ ĐÀO NHA
BẰNG HÌNH ẢNH THEO CHỦ ĐỀ
DICIONÁRIO PORTUGUÊS
COM IMAGENS POR ASSUNTOS
Maputo, 1/2017
1
Trong phần này các từ vựng tiếng Bồ Đào Nha theo các chủ đề sẽ
được sắp xếp như một cuốn từ điển giúp chúng ta dễ học từ vựng
tiếng Bồ Đào Nha hơn.
Pessoas e
relacionamentos
Mọi người và
các mối quan hệ
O corpo
humano
Cơ thể con
người
A família
Gia đình
Vegetais;
Legumes
Các loại rau củ
quả
Frutas
Carne, aves e
Recipientes, Supermercado
Các loại trái cây frutos do mar; Quantidades e
Siêu thị
Carnes, aves e
Dinheiro;
frutos do mar
Containers,
Các loại thịt
quantidades e
gia súc, gia
dinheiro
cầm, hải sản Các loại chai lọ
đựng hàng, số
lượng và tiền
2
Restaurante
Verbos
Alimentos
familiar e salão
Restaurante
Preparados
de cocktails
Các động từ
Comuns
Nhà hàng gia dùng trong nhà Các món ăn
đình và phịng
hàng
được chế biến
cơc tai
phổ biến
Roupa ao ar
livre
Quần áo cho
hoạt động
ngoài trời
Roupa diária;
Underwear
roupas todos os and Sleepwear
dias
Quần áo lót và
Quần áo hàng
quần áo ngủ
ngày
Describing
Clothes
Tính chất của
quần áo
Descrevendo o
tempo;
Descrevendo o
clima
Jewelry and
Cosmetics
Đồ trang sức
và mỹ phẩm
Casas
Nhà
Descrevendo o
clima
Các động từ
theo mùa
3
A sala de estar;
sala de visitas
Phòng khách
Mơ tả thời tiết
Sala de jantar
Phịng ăn
Quarto do bebê
Phịng em bộ
Trabalho
Domộstico e
Reparaỗóo
Verbos
A cozinha
Nh bp
Verbos de
cozinha
Cỏc ng t s
dng trong nh
bp
O quarto
Phũng ng
O Quarto
A Oficina
Utilitỏrio; A
sala de serviỗo Xng sa
Phũng cha cha, xng
O banheiro
Phũng tm
Cuidados
Doenỗas e
Tratamentos
Mộdicos e
lesừes
e remộdios
Odontolúgicos; S m đau và Các phương
Médica e
bị thương
pháp và thuốc
4
Các động từ dùng odontológica
trong tu sửa và Chăm sóc răng
làm việc nhà
và khám sức
khỏe
điều trị
Combate a
incêndios e
salvamento
Chữa cháy và
giải thoỏt
Crime e
puniỗóo; Crime
e castigo
Ti phm v s
trng tr
A cidade
Thnh ph
O Sistema
Postal dos
EUA; O
Sistema
Postal EUA
Hệ thống bưu
điện của mỹ
A Biblioteca
Pública
Thư viện cụng
cng
As Forỗas
Armadas
Lc lng v
trang
Caminhừes
Xe ti
Carros
ễ tụ con
5
Bicicletas
Xe đạp
Viagem
Transporte
Rodoviária;
público
curso da estrada Phương tiện
Đường quốc lộ
công cộng
Aeronave;Aerona
ves
Các phượng tiện
bay trên không
No porto; em
Porto
Hải cảng
Animais Simples
Động vật tự nhiên
Insetos
Côn trựng
6
Viagem
aộrea;
Viagens
aộreas
Hng khụng
Barcos de
Plantas e
recreio;
rvores
Navegaỗóo de Cỏc loi cõy
recreio
v thc vt
Du thuyền
Aves
Chim, gia
cầm
Peixes e
Répteis
Các lồi cá và
bị sát
Mamíferos I
Động vật có vú 1
Mamíferos II
Động vật có vú
2
Mapa do
mundo
Bản đồ thế
giới
O Programa
Espacial
Chương trình
khơng gian
Sala de aula
Trong lớp học
Verbos
Um
Escolares laboratório de
Các động từ ciências; Um
dùng trong laboratório de
trường học
ciência
Phịng thí
nghiệm khoa
học
7
O universo
Vũ trụ
Matemỏtica
Toỏn hc
Energia
Nng lng
Agricultura e
Pecuỏria
Nụng tri v chn
nuụi gia sỳc
Construỗóo
Xõy dng
Um escritúrio
Trong vn
phũng
Ocupaỗừes I
Ngh nghip 1
Ocupaỗừes II
Ngh nghip 2
Ocupaỗừes III
Ngh nghip
3
Na Praia I
Trên bãi biển 1
Na Praia II
Trên bãi biển 2
Parques de
bairro;
Parques de
Bairros
Công viên lân
cận
8
Esportes de
equipe
Các môn thể
thao đồng đội
Esportes
individuais
Các môn thể
thao cá nhân
Esportes Verbs;
Verbos Esportes
Các đồng từ
trong thể thao
Eletrụnica e
Fotografia
ng t v
nhip nh
Artesanato
Ngh th
cụng(may vỏ)
Instrumentos
Mỳsica,
musicais
danỗa e teatro
Cỏc loi hc c
m nhc,
iu nhy v
rp hỏt
Preposiỗừes de
Descriỗóo
Cỏc gii t ch
v trớ
9
Preposiỗừes
de
Movimento
Cỏc gii t
ch s chuyn
ng
Mulher
Phụ nữ
Menino, filho
con trai
bebê
đứa trẻ, đứa bé
Menina,filha
con gái
Homem
đàn ông
Pais
bố mẹ
10
Avús
ụng b
Marido, Esposo
chng
Crianỗas
tr con
Neta
chỏu gỏi
Neto
chỏu trai
Esposa, mulher
v
11
Avơ
ơng
Avó
bà
Pai
bố
Mãe
Mẹ
Tio
chú, bác trai, cậu
Cunhada
chị, em dâu, chị,
em vợ , Chị chồng
12
Primo
anh, em họ
(con bác, chú, cơ)
Irmão
anh/em trai
Tia
Cunhado
bác gái, cơ, dì, thím... anh/em rể, anh/em
vợ
Irmã
chị/em gái
13
O corpo humano
Cơ thể con người
14
O Corpo
Thân mình
11. costas - lưng
12. peito - ngực
13. cintura - thắt lưng/ eo
14. abdômen - bụng
15. nádegas - mông
16. quadril - hông
17. perna - phần chân, chân
18. Coxa, coxa da perna bắp đùi, đùi
19. joelho - đầu gối, gối
20. Panturrilha, bezerrobắp chân
1. cara, face, rosto - khuôn
mặt, mặt
2. boca - ming
3. queixo - cm
4. pescoỗo - c
5. ombro - vai
6. braỗo - cỏnh tay
7. Braỗo - cỏnh tay trờn,
cỏnh tay
8. cotovelo - khuu tay
9. antebraỗo - cng tay
10. axila - nách
A Mão
bàn tay
15
21. pulso - cổ tay
22. junta - khớp đốt ngón tay
23. unha - móng tay
24. polegar; dedo polegar - ngón tay cái
25. dedo indicador; indicador - ngón trỏ
26. dedo do meio; dedo médio - ngón giữa
27. dedo anelar; dedo anular - ngón đeo nhẫn
28. dedo mindinho; dedo mínimo - ngón ỳt
29. palma - lũng bn tay
A cabeỗa; o Chefe
u
30. cabelo - tóc
31. parte - ngơi rẽ
32. testa - trán
33. Patilhas; costeletas - tóc mai dài
34. Orelha; ouvido - tai
35. bochecha - má
36. nariz - mũi
16
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
narina - lỗ mũi
mandíbula - hàm, quai hàm
barba - râu
bigode - ria mép
língua - lưỡi
dente - răng
Lábio; lábios - mơi
O olho
Mắt
44.
45.
46.
47.
48.
sobrancelha - lơng mày
pálpebra - mí mắt
Cílios; pestanas - lơng mi
íris - mống mắt
aluno - con ngươi
O pé
Chân
17
49. tornozelo - mắt cá chân
50. Salto; calcanhar - gót chân
51. peito do pé - mu bàn chân
52. bola - xương khớp ngón chân
53. dedão do pé; Dedo do pé grande - ngón cái
54. dedo do pé - ngón chân
55. dedo mindinho; dedinho do pé; Pequeno dedo do pé - ngón út
56. Unha; Unha dos pés - móng chân
Os Ĩrgãos Internos
Các bộ phận bên trong
18
57. cérebro - não
58. medula espinhal; cordão espinhal - dây cột sống, tủy sống
59. garganta - họng, cuống họng
60. traquéia - khí quản
61. esơfago - thực quản
62. músculo - bắp tht, c
63. pulmóo - phi
64. coraỗóo - tim
65. fớgado - gan
66. estômago - dạ dày
67. Intestinos - ruột
68. veia - tĩnh mạch
69. artéria - động mạch
19
70. rim - thận
71. Pâncreas - tụy, tuyến tụy
72. bexiga - bng ỏi, bng quang
Vegetais, Legumes
cỏc loi rau c qu
(Cabeỗa de) couveflor; (Chefe) de
couve-flor
súp lơ
Feijão
đậu tây
Alho
tỏi
Brócolis
súp lơ xanh
Feijão preto; feijões
pretos
đậu đen
Abóbora
bí ngơ
20
Repolho
cải bắp
Feijões de corda;
vagens
quả đậu tây
Abobrinha
bí ngồi
couve de Bruxelas;
Couves de
Bruxelas
cải bluxen
Feijão de lima;
feijão.
đậu lima
Polpa de bolota
bí đấu
Agrião
cải xoong
Ervilhas - đậu
Vagem - vỏ đậu
21
Rabanete; rabanetes
củ cải
Alface
xà lách, rau diếp
Aspargo; espargos
măng tây
Cogumelo;
Cogumelos
nấm
Escarola
rau diếp mạ
Tomate; tomates
cà chua
Cebola;cebolas
Hành củ, hành tây
Espinafre
rau bina; rau dền
Pepinos
dưa chuột
Cenouras
cà rốt
ervas
Berinjela; beringela
Beterraba;
22
rau thơm
cà tím
Beterrabas
cây củ cải đường
Aipo
cần tây
Pimentas
ớt
Nabo
củ cải
Alcachofra - atisơ
Batatas
khoai tây
(Orelha de) milho;
(Espiga de) milhongô
Espiga; sabugo - lõi
ngô
Inhame
khoai mỡ
23
Frutas
Các loài trái cây
(Um monte de)
uvas; (Um grupo de)
uvas
(một chùm) nho
Mirtilo; mirtilos
qu vit qut
castanha de caju
ht iu
Maỗó - tỏo
Haste; Caule - cuống
testemunho; núcleo lõi
Morango
dâu tây
Amendoim;
amendoins
lạc
Framboesas
mâm xơi
Nozes
quả óc chó
Cơco; coco
24
dừa
Abacaxi; ananás
dứa
nectarina
quả xuân đào
Avelã; Avelãs
hạt dẻ nhỏ
Manga
xoài
Pera
quả lê
Amêndoa
quả hạnh
Mamão
đu đủ
Cerejas
anh đào
Castanhas
hạt dẻ
25