Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Bài Tậ Nguyên Hàm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (205.5 KB, 8 trang )

A. Nguyên hàm
I .Lý thuyết
1.Đn: Cho hàm số f(x) liên tục trên khoảng I. Hàm số F(x) được gọi là nguyên
hàm của f(x) trên I nếu F’(x) = f(x) với mọi x thuộc khoảng I.
2.Phương pháp đổi biến số: Giả sử cho hàm
)x(uu
=
là 1 hàm số có đạo hàm liên
tục trên I sao cho hàm hợp
( )
[ ]
xuf
xác định trên I. Khi đó ta có
( )
[ ]
( ) ( )
[ ]
CxuFdxx'uxuf
+=

ở đó F(u) là 1 nguyên hàm của hàm số f(u)
3. Phương pháp lấy nguyên hàm tưng phần
Nếu u(x), v(x) là hai hàm số có đạo hàm liên tục trên I thì
dx)x('u)x(v)x(v)x(udx)x('v)x(u
∫∫
−=
II. Bài tập
1.Phần tìm nguyên hàm thuần túy
Bại 1 : tìm nguyên hàm của các hàm số sau
a)
dx


x
2
2
x









+
b)
( )
( )

+−
dxx3x1x
4
c)

xdxsin
2
Bài 2: tìm nguyên hàm của các hàm số sau
a)
( )
dx4x2x
23


−+
b)

xdxcos
2
Bài 3: Tìm các nguyên hàm của các hàm số sau
a)
dx)
2
x
x3(
2

+
b)
( )
dx7x5x2
3

+−
Bài 4: Tìm nguyên hàm của các hàm số sau
a)
( )
dxxx
3
+

b)
dx

x
xxx
2









+
c)
( )
dxxsin4
2

d)
dx
2
x4cos1

+
Bài 5: chọn khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây:
Nguyên hàm của hàm sô
xsinxy
=

a)

C
2
x
sinx
2
+
b)
Cxcosx
+−
c)
Cxsinxcosx
++−
Bài 6: Khẳng định sau đây đúng hay sai:
Nếu
( )
'
x1)x(f
−=
thì

+−=
Cxdx)x(f
2.Phần đổi biến
Bài 1: Tìm nguyên hàm của hàm số
a)
( )
dx1x2
4

+

b)
( )

+
xdx2.1x
3
2
Bài 2: Tìm nguyên hàm của hàm số
a)

+
3
2
4x
x2
dx
b)
( )
dx5x7cos

+
c)

dxxecos
xsin
d)
dxxe
2
x1


+
Bài 3: Tìm nguyên hàm của các hàm số sau :
a)
2
x37x3)x(f
−=
b)
)4x3cos()x(f
+=
c)
)2x3((cos
1
)x(f
2
+
=
d)
2
x
cos
2
x
sin)x(f
5
=
3.Phần lấy nguyên hàm từng phần
Bài 1: Tìm nguyên hàm
a)

xdxcosx

b)

xdxsinx
Bài 2: Tìm nguyên hàm :
a)

xdxln
b)
dxe
3
x
x2

Bài 3:tìm nguyên hàm :
a)








−=
1
18
x
x)x(f
3
2

b)
3
x
cos
x
1
sin
x
1
)x(f
2
=
c)
x3
ex)x(f
=
d)
9x3
e)x(f

=
e)
x2cosx)x(f
2
=
d)
xlnx)x(f
=
4.Phần tổng hợp của nguyên hàm
1)

( )

+++
dx3x7x5x2
23
2)
( )

+++


dxa...xaxa
0
1n
1n
n
n
3)









+
dx
x

1
x
2
3
4)









−−
dx
x
1x3x4
4
45
5)








dx

x
x1
3
6)

+
dx
x1
x
3
2
7)

+
+
dx
1e
1e
x
x3
8)

++

dx
x
2xx
3
44
9)









dxxx
x
1
1
10)

xdxtg
2
11)

dx532
x3x2x
12)
( )

+
xdxx1
2
1
2
13)
( )

( )

−+−
dx3x21x3x
10
2

14)

dt
t
tln
4
15)

tdtsine
tcos3
16)
( )

+
dxgxcottgx
2
17)

dxxx
18)


−−

dx
x1
x12
2
2
19)

dxxcosx
2
20)

++
xdx.cbxax
2
21)

+
dx)baxsin(
22)

dx3e
x3
x
23)

dx
xlnx
1

24)

( )

+
dxgxcot3tgx2
2
25)

xdxcos.xsin
26)

xdxcos).xcos(sin
27)
( )

+
dxbax
n
28)
( )

dxmxsin


dx)mxcos(
29)

tgxdx


gxdxcot

30)

dx
xsin
1
31)

dx
xcos
1
32)


dx
xa
1
22
33)


dx
xa
1
22
34)

+
dx
xa
1

22
35)

+
dx
xa
1
22
36)


dx
ax
1
22
37)


dxxa
22
38)

++
dx
5x2x
x
24
39)

+

dx
x32
1
2
40)


dx
x32
1
2
41)


dx
e1
e
x2
x
II.Đề thi các năm (Gồm đại học và tốt nghiệp)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×