Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Bài tập chứng minh bất đẳng thức lớp 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (67.08 KB, 2 trang )

BÀI TẬP CHỨNG MINH BẤT ĐẲNG THỨC
Bài 1: CMR:

a.

2( a 2 + b 2 ) ≥ ( a + b) 2

e.

a, b, c > 0

2

b.
c.
d.

j.

a 2 + b2  a + b 
≥
÷
2
 2 

f.

a 2 + b 2 + c 2 ≥ ab + bc + ac

g.


3(a 2 + b 2 + c 2 ) ≥ ( a + b + c) 2

h.
i.
a 2 + b 2 + 1 ≥ ab + a + b

(a + b)(b + c )(c + a) ≥ 8abc

Bài 2: Với

a, b, c > 0

. CMR:

(với

)
(ab + bc + ca )2 ≥ 3abc (a + b + c)
a 4 + b 4 ≥ 4ab − 2

a 4 + b 4 + c 4 + d 4 ≥ 4abcd


a. Nếu
b. Nếu

a
<1
b
a

≥1
b

thì
thì

b, d > 0

a a+c
<
b b+c
a a+c

b b+c
a c

b d

a a+c c


b b+d d

NGUYỄN CÔNG CHÍNH
(SĐT: 0972900372)
c. Cho

d. Bài 3: Cho
e. Bài 4: Với


a.

. Nếu

a, b, c > 0

a, b, c > 0

thì

1<

. CMR:

. CMR:

1
4

ab (a + b) 2

h. Bài 5: Cho

a
b
c
+
+
<2
a+b b+c a +c


f. b.

a , b, c , d > 0

1<

i.

1 1
4
+ ≥
a b a +b

g. c.
1 1 1
9
+ + ≥
a b c a+b+c

. CMR:
a
b
c
d
+
+
+
<2
a +b+c b+c +d c +d +a d +a +b


j. Bài 6: Cho a,b,c là độ dài 3 cạnh của một tam giác. CMR:
1<

k. a.
b.

a
b
c
+
+
<2
b+c a +c a +b

c.
d.

abc ≥ (a + b − c )(b + c − a )(c + a − b )

l. Bài 7: Cho
m. Bài 8: Cho

a+b = 2

. CMR:

a, b, c, d = 2

a 2 + b 2 + c 2 < 2(ab + bc + ac)


1
1
1
1 1 1
+
+
≥ + +
a + b − c a − b + c −a + b + c a b c

a 2 + b2 ≥ 2

. CMR:

a2 + b2 + c2 + d 2 ≥ 1



×