Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

ĐỀ THI TOÁN 2017 THPT CAO PHONG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (777.92 KB, 12 trang )

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Câu 5

Câu 4

Câu 6

Câu 7
Câu 9

2

3

Câu 26
Câu 27
Câu 29

s/

Câu 25

uO
nT
hi
D

Câu 23
4


12
24%

Câu 18
Câu 22

ie

Câu 19

Câu 14
Câu 16
Câu 17
Câu 20
Câu 21
Câu 24
6

2

12
24%

iL

Câu 13
Câu 15

Câu 12
3


Ta

Câu 10
Câu 11
4

Câu 28
Câu 30

om

/g

ro

up

Câu 31

ce

.fa
w

22. Khái niệm về mặt tròn xoay
23. Mặt cầu

3


5

2

w

10
20%

Câu 37

Câu 38

Câu 39

2

1

1

1

Câu 40

Câu 41
Câu 42
2

Câu 43

1

Câu 45
Câu 46
Câu 48

Câu 47
Câu 49

Câu 50

3

2

1

Câu 35
Câu 36

1

24. Hệ toạ độ trong không gian
25. Phương trình mặt phẳng
26. Phương trình đường thẳng trong
không gian

Câu 32
Câu 33


Câu 34

bo

ok

.c

Hình học
19. Khái niệm về khối đa diện
20. Khối đa diện lồi và khối đa diện
đều
21. Khái niệm về thể tích khối đa
diện

w

Câu 3

Câu 8

6. Luỹ thừa
7. Hàm số luỹ thừa
8. Lôgarit
9. Hàm số mũ, hàm số logarit
10. Phương trình mũ, pt logarit
11. Bất pt mũ, bất pt lôgarit

12. Nguyên hàm
13. Tích phân

14. ứng dụng của tích phân
15. Số phức
16. Cộng, trừ , nhân số phức
17. Phép chia số phức
18. Phương trình bậc 2 với hệ số
thực

Câu 2

Tổng

H
oc

Câu 1

ai

Giải tích
1. Sự đồng biến, nghịch biến của
hàm số
2. Cực trị của hàm số
3. GTLN và GTNN của hàm số
4. Đường tiệm cận
5. Đồ thị hàm số

Vận dụng
cao

01


MA TRÂN ĐỀ THI THỬ THPT TOÁN NĂM 2017
Chủ đề
Cấp độ tư duy
Nhận
Thông
Vận dụng
biết
hiểu
thấp

Câu 44

1

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

5
10%

4
8%

7
14%


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Cộng

Tỉ lệ

20
40%

10
20%

5
10%

50
100%

w

w

w

.fa

ce

bo

ok

.c


om

/g

ro

up

s/

Ta

iL

ie

uO
nT
hi
D

ai

H
oc

01

15
30%


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

KỲ THI THPT QUỐC G IA NĂM 2017
Bài thi thử : Toán
Thời gian làm bài: 90 phút( không kể thời gian phát đề)
Câu 1: Hàm số nào sau đây đồng biến trên từng khoảng xác định của nó ?
x 1
5 x
B. y  3 4 x  1

01

A. y 

H
oc

C. y  2  x  x
1
3

D. (;1) vµ (3; )

uO
nT
hi

D

Câu 2: Hàm số y   x3  6 x 2  9 x có các khoảng nghịch biến là:
A. (; )
B. (; 4) vµ (0; )
C. 1;3

ai

D. y   x3  2 x 2  4 x  2

x3
có đồ thị C  . Chọn câu khẳng định sai :
x 1
A. Đồng biến trên  ; 1  1;  
4
B. Đạo hàm y' 
 0, x  1
( x  1) 2
C. Tập xác định D  R \ 1
D. Tâm đối xứng I 1; 1
1
Câu 4: Cho hàm số y  x 3  2 x 2  mx  10 . Xác định m để hàm số đồng biến trên 0;  
3
A. m  0
B. m  0

/g

ro


up

s/

Ta

iL

ie

Câu 3: Cho hàm số y 

+∞

3
0

+
+∞

bo

ok

.c

om

C. m < 0

D. m > 0
Câu 5: Dựa vào bảng biến thiên của hàm số,
x
-∞
-2
chọn câu khẳng định đúng :
_
A. Hàm số có 1 cực trị
+
y/
B. Hàm số có 2 cực trị
C. Hàm số không có cực trị
y
-∞
D. Hàm số không xác định tại x  3
Câu 6: Viết phương trình đường thẳng d đi qua 2 điểm cực trị của hàm số :

ce

y  x3  3mx 2  3(m2  1) x  m3

w

w

w

.fa

A. d : y = – 2x – m

B. d : y = – 2x + m
C. d : y = 2x – m
D. d : y = 2x + m
Câu 7: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị hàm số y  x 4  2mx 2  2m có ba
điểm cực trị tạo thành tam giác có diện tích bằng 1.
A.m = 3
B. m = 2
C. m = 1
D. m = -1
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Câu 8 : Giá trị lớn nhất của hàm số y  2 x3  3x2  12 x  2 trên đoạn  1; 2 là

A. 6
B. 10
C. 15
D. 11
1
3

1
2

2x-3
là đường thẳng :
3x-2

2

3
2
B. x 
3
3
C. x 
2
3
D. y 
2

uO
nT
hi
D

Câu 10 : Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y 

Ta

iL

ie

A. y 

bo

ok


.c

om

/g

ro

up

s/

Câu 11 : Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình vẽ bên :

A. y  x4  2 x2  1
B. y   x4  2 x 2  10
C. y  x4  2 x2  1
D. y   x4  2 x 2  1

ce

Câu 12: Đồ thị hàm số y 

x2
có tâm đối xứng là :
2x  1

.fa

 1 1


w

A. I   ; 
 2 2
1 1
I ; 
2 2
 1 
C.   ;2 
 2 

w

B.

w

ai

H
oc

khi a  b bằng :
A. 1
B. 0
C. 2
D. 3

1

đạt cực đại tại x = 1 và giá trị cực đại tại điểm đó bằng 2
3

01

Câu 9: Hàm số y   x 3  ax 2  bx 

D. Không có tâm đối xứng
Câu 13 : Cho ( 2  1)m  ( 2  1)n . Khi đó
A. m  n
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

B. m n
C. m n
D. m n
Cõu 14: Khng nh no sau õy sai ?
2016


2
1

2








2018


2 1

3 1

2016

2017


2
1

2


01

2017

2017

D. 2 2 1 2 3
Cõu 15: Tp xỏc nh D c a hm s y (2 x)
A. D ; 2


H
oc

C.


2 1
3 1

3

ai

B.




l :

uO
nT
hi
D

A.

B. D \ 2
C.


D 2;

iL

ie

D. D ; 2
Câu 16: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = loga x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +)

a

s/

Ta

B. Hàm số y = loga x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +)
C. Hàm số y = loga x (0 < a 1) có tập xác định là R
D. Đồ thị các hàm số y = loga x và y = log 1 x (0 < a 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành

up

Cõu 17: Nu log 2 a, b log3 thỡ log9 20 bng:
1 a
2b
1 a
B.
b
1 b

C.
2a
1 b
D.
a

ok

.c

om

/g

ro

A.

bo

Cõu 18 : Cho log a b 3 . Tớnh giỏ tr biu thc M = log

b
a

(

b
) :
a


3 1
32

ce

.fa

A. M =

w

B. M =

w

w

C.
D.

M=
M =

3 1
3 1
3 1
32

Cõu 19 : GTNN, GTLN ca hm s y 4 x 2 4 x x 2 x 2 2016 trờn on 0; 4 ln lt l

A. 2016; 2024
B. 2016; 2018
C. 2014;2024
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


H
oc
ai

D. 2018;2024
Câu 20 : Cho hàm số y  f x   x ln 4 x  x 2 , f ' 2 của hàm số bằng bao nhiêu ?
A. 2ln 2
B. 2
C. ln 2
D. 4
Câu 21 : Phương trình log2 ( x  3)  log2 ( x  1)  3 có nghiệm là :
A. x  5
B. x  9
C. x  7
D. x  11

01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

uO
nT
hi
D


Câu 22 : Tìm m để phương trình (m  1)log 21 ( x  2)2  4(m  5)log 1 ( x  2)  4m  4  0
2

2

5 
Có nghiệm x thuộc đoạn  ; 4  ?
2 
A. 3  m 

7
3
x

Ta

D. 2  m 

iL

ie

B. m  2
C. m  3

7
3

4


5

ro




up

s/

1 1
C©u 23: TËp nghiÖm cña bÊt ph-¬ng tr×nh:      lµ:
2 2
A.  0; 1

B.  1; 
4

/g


C.  4;  

om

D.  ;0 

bo


ok

.c

3
 2
Câu 24: Bất phương trình log 1  x  x    2  log 2 5 có nghiệm là :
4
2 
A. x   ;1  2;
B. x   2;1
x   1;2 

D.

x   ; 2  1;  

ce

C.

w

w

w

.fa


Câu 25: Nguyên hàm của hàm số f  x   2sin x  cos x là:
A. 2cos x  sinx  C
B. 2cos x  sinx  C
C. 2cos x  sinx  C
D. 2cos x  sinx  C
Câu 26 : Tìm hàm số F(x) biết rằng F’(x) = 4x3 – 3x2 + 2 và F(-1) = 3
A. F(x) = x4 – x3 - 2x -3
B. F(x) = x4 – x3 - 2x + 3
C. F(x) = x4 – x3 + 2x + 3
D. F(x) = x4 + x3 + 2x + 3
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
e2 1

Câu 27:



e 1

1
dx bằng:
x 1

A. 1 .
B. 3  e2  e  .
1 1
 .

e2 e
D. 2 .

1

x 2  2ln x
dx là:
x

H
oc

e

Câu 28: Giá trị của tích phân I  

01

C.

e 1
.
2
e2  1
B.
.
2
C. e2  1 .
2
D. e .

2

uO
nT
hi
D

ai

A.

iL
Ta

S được tính bằng công thức
1

x

3

 2  x 2 dx .

s/

A.

up

0

2



ro

B. x3  2  x 2 dx .

x

3

 2  x 2 dx .

3

 2  x 2 dx .

/g

0
1

C.

.c

x

om


0
2

D.

ie

Câu 29
Gọi S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các
đường y  x3 , y  2  x 2 , x  0, x  1 (Hìnhvẽ)

ok

0

1
2

x
2

w

.fa

ce

bo


Câu 30: Tính thể tích vật thể tròn xoay sinh bởi hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x .e , x=1,
x=2, y=0 quanh trụcOx là:
A.  (e2  e) .
B.  (e2  e) .
C.  e2
D.  e
Câu 31: Cho số phức z = a + bi. Số phức z2 có phần ảo là :

w

w

A. ab
B. 2a 2 b2
C. a 2 b 2
D. 2ab
Câu 32: Cho số phức z thỏa mãn điều kiện 2 z  iz  2  5i . Số phức z cần tìm là:
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

A. z  3  4i
B. z  3  4i
C. z  4  3i
D. z  4  3i .

H
oc


3
i
2

ai

1
2
B. 2  3i

A. z   

3
i . Số phức 1  z  z 2 bằng:
2

01

1
2

Câu 33 : Số phức z   

Câu 34: Phương trình bậc hai với các nghiệm: z1 

uO
nT
hi
D


C. 1
D. 0

1  5i 5
1  5i 5
, z2 
là:
3
3

up

s/

Ta

iL

ie

A. z2 - 2z + 9 = 0
B. 3z2 + 2z + 42 = 0
C. 2z2 + 3z + 4 = 0
D. z2 + 2z + 27 = 0
Câu 35: Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ?
A. Bốn
B. Hai
C. Ba
D. Một


ro

Câu 36: Khối bát diện đều ( tám mặt đều ) thuộc loại :
A. 3; 4

3;5
C. 4;3
D. 3;3

om

/g

B.

.fa

ce

bo

ok

.c

Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Mặt bên SAB là tam giác
đều nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy (ABCD). Thể tích khối chóp S.ABCD là:
3
A. a 3
6

3
B. a 3
2
3
C. a 3
4
D. a 3
Câu 38: Cho lăng trụ tam giác ABC.A'B'C' có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu của A'
xuống (ABC) là tâm O đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC biết AA' hợp với đáy ABC một góc
600 . Thể tích lăng trụ là :
3
A. a 3
4
3
B. a 3
2

w

w

w

3

3
C. a 3

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01



www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

a 3
6
Câu 39: Hình chóp S. ABC có tam giác ABC vuông tại A , AB  AC  a , I là trung điểm của SC ,
hình chiếu vuông góc của S lên mặt phẳng  ABC  là trung điểm H của BC , mặt phẳng  SAB  tạo
3

D.

với đáy 1 góc bằng 60 . Khoảng cách từ điểm I đến mặt phẳng  SAB  theo a là :

D.

01
H
oc

C.

ai

B.

a 3
4
a 3
2
a 3

8
a 3
16

uO
nT
hi
D

A.

bo

ok

.c

om

/g

ro

up

s/

Ta

iL


ie

Câu 40: Cắt một hình nón bằng một mặt phẳng qua trục của nó ta được một thiết diện là một tam
giác đều cạnh 2a . Diện tích xung quanh S của hình nón là:
A. S  2 a 2
B. S  2 3 a 2
C. S  4 a 2
D. S   a 2
Câu 41: Một hình trụ có trục OO  2 7 , ABCD là hình vuông có cạnh bằng 8 có đỉnh nằm trên
hai đường tròn đáy sao cho tâm của hình vuông trùng với trung điểm của OO. Thể tích của hình trụ
bằng bao nhiêu ?
A. 50 7
B. 25 7
C. 16 7
D. 25 14
Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông , SA vuông góc với mặt phẳng đáy.
Khi đó tâm mặt cầu ngoại tiếp hình chóp là điểm nào ?
A. Trung điểm của SC.
B. Tâm hình vuông ABCD
C. Điểm A
D. Đỉnh S
Câu 43: Cho hình chóp S .ABC , có SA vuông góc mặt phẳng (ABC ) ; tam giác ABC vuông tại B .
Biết SA  2a; AB  a; BC  a 3 . Khi đó bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp là

ce

a 2

2a 2

2a

.fa

A.
B.
C.
D.

a

w

w

w






Câu 44: Trong không gian Oxyz , cho x  2i  3 j  4k . Tìm tọa độ của x

A. x  (2; 3; 4).

B. x  (2; 3; 4).

C. x  (0;3; 4).


D. x  (2;3;0).

Câu 45:Viết phương trình mặt cầu (S) có tâm I(1 ; 0 ; -2) , bán kính R =

2
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
2

A.(S) :(x- 1) + y + (z + 2)2 = 2.
B. (S): (x- 1)2 + y2 + (z- 2 )2 = 2.
C. (S): (x- 1)2 + y2 + (z- 2 )2 = 2.
D. (S): (x+ 1)2 + y2 + (z – 2)2 = 2.
Câu 46. Cho mặt phẳng  P  : 2 x  3 y  x  4  0 . Tính khoảng cách từ điểm A  2;3; 1 đến mặt
phẳng (P).
A. d  A,  P   

uO
nT
hi
D

ai

H
oc

12

.
14
8
B. d  A,  P   
.
14
1
C. d  A,  P   
.
14
8
D. d  A,  P   
.
6

01

2

ie

Câu 47. Viết phương trình mặt phẳng chứa 2 điểm A(1;0;1) và B(-1;2;2) và song song với trục Ox.
A. x + 2z – 3 = 0.
B.y – 2z + 2 = 0.
C. 2y – z + 1 = 0.
D. x + y – z = 0.

t  R 

s/


Ta

iL

x  t

Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng  :  y  1  t
z  5  t


x  1 t

B.  :  y  1  t
z  1 t


t  R 

x  t

C.  :  y  1  t
z  1 t


t  R 

x  1 t

D.  :  y  1  t

z  1 t


t  R 

ro

t  R 

w

.fa

ce

bo

ok

.c

om

/g

x  1 t

A.  :  y  1  t
z  1 t



up

và điểm A ( 1 ;1 ; 1) . Khi đó phương trình đường thẳng d đi qua A và song song với
đường thẳng  là:

w

w

Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d :

x y 1 z  2


và mặt phẳng
1
2
3

 P  : x  2y  2z  3  0 . Tìm tọa độ điểm M biết điểm M có tọa độ âm thuộc d và khoảng cách từ M

đến (P) bằng 2.
A. M  2; 3; 1 .
B. M  1;  3; 5 .
C. M  2; 5; 8 .
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


D. M  1; 5; 7  .


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

x  0

Câu 50:Cho đường thẳng d : y  t
.Tìm phương trình đường vuông góc chung của d và trục

z  2  t


Ox .

w

w

w

.fa

ce

bo

ok

.c

om


/g

ro

up

s/

Ta

iL

ie

uO
nT
hi
D

ai

H
oc

01

x  1

A. y  t


z  t

x  0

B. y  2t

z  t

x  0

C. y  2  t

z  t

x  0

D. y  t

z  t


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Đáp án
Câu 1A


Câu 2D

Câu 3A

Câu 4A

Câu 5A

Câu 6A

Câu 7D

Câu 8C

Câu 9A

Câu10A

Câu11C Câu12A Câu13A Câu14A Câu15A Câu16D Câu17A Câu18A Câu19A Câu20A
Câu21A Câu22A Câu23C Câu24A Câu25D Câu26C Câu27A Câu28A Câu29C

01

Câu30B Câu31D Câu32A Câu33D Câu34B Câu35A Câu36A Câu37A Câu38A Câu39A

H
oc

Câu40A Câu41A Câu42A Câu43A Câu44A Câu45A Câu46B Câu47B Câu48D Câu49B


w

w

w

.fa

ce

bo

ok

.c

om

/g

ro

up

s/

Ta

iL


ie

uO
nT
hi
D

ai

Câu50D

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01



×