Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

ĐỀ THI TOÁN 2017 THPT NGUYEN CONG TRU

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.24 MB, 8 trang )

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

MA TRẬN ĐỀ KHẢO SÁT
Thời gian làm bài: 90 phút.

Cấp độ tư duy

2. Lũy thừa, mũ, logarit

Vận dụng
thấp

Vận dụng
cao

Câu 1

Câu 5

Câu 9

Câu 11

Câu 2

Câu 6

Câu 10

Câu 4


Câu 8

4

4

Câu 12

Câu 14

Câu 13

Câu 15

D

Câu 7

11

20%

hi

Câu 3

Cộng

ai
H

oc
01

Thông hiểu

ie
uO
nT

1. Hàm số

Nhận biết

2

1

Câu 19

Câu 20

Ta
iL

Chủ đề/Chuẩn KTKN

Câu 21

10
20%


s/

Câu 16

om
/g

ro

up

Câu 17

2

5

1

2

Câu 22

Câu 23

Câu 26

Câu 27
Câu 28


1

2

4. Số phức

Câu 29

Câu 30

Câu 32

Câu 34

Câu 31

ce

2

5. Khối đa diện

7
16%

Câu 25
2

w

w
w

Câu 24

.fa

bo

ok

.c

3. Nguyên hàm, tích phân

Câu 18

6

Câu 33

12%
2

1

2

Câu 35


Câu 37

Câu 36

Câu 38

2

2

1

4
16%

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Câu 39

6.Mặt cầu, mặt nón, mặt
trụ

Câu 41

Câu 42

Câu 40


Câu 43

2

1

Câu 45

Câu 48

1
Câu 50

16%

Câu 44

Câu 46

Câu 49

2

11

20

11


(22%)

(40%)

Cộng

ĐỀ KHẢO SÁT

(22%)

Ta
iL

1
v{ tiệm cận ngang y  1
2

up

ro

B. Đồ thị h{m số có tiệm cận đứng x  1 v{ tiệm cận ngang y 

1
2

1
v{ tiệm cận ngang y  2
2


om
/g

C. Đồ thị h{m số có tiệm cận đứng x 

1
v{ tiệm cận ngang y  1
2
Cho h{m số y  f (x) x|c định, liên tục trên R v{ có bảng biến thiên :

.c

D. Đồ thị h{m số có tiệm cận đứng x 

ok

  -20  

.fa

ce

bo

y

,

+


0

-

0

+
0

y

  4

w

Khẳng định n{o sau đ}y sai ?

w

w

A. H{m số đồng biến trên  ; 2  v{  0;   .
B. Đường thẳng y  2 cắt đồ thị h{m số y  f (x) tại 3 điểm ph}n biệt
C. H{m số đạt cực tiểu tại x  2
D. H{m số nghịch biến trên (2;0)
Câu 3.

50

2x  1

có đồ thị (C). Khẳng định n{o sau đ}y l{ khẳng định đúng?
2x  1

A. Đồ thị h{m số có tiệm cận đứng x  

x

8

(16%)

s/

Cho h{m số y 

1

hi

3

ie
uO
nT

2

D

Câu 47


Câu 2.

8

ai
H
oc
01

7. Hình giải tích không
gian

Câu 1.

4

H{m số y  x3  3x cắt trục Ox tại mấy điểm

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
A. 1
Câu 4.

B. 2
1
2
H{m số y  x3  x 2  có

3
3

C. 3

D. 4

A. Điểm cực đại tại x  2 , điểm cực tiểu tại x  0 .
B. Điểm cực tiểu tại x  2 , điểm cực đại tại x  0 .

ai
H
oc
01

C. Điểm cực đại tại x  3 , điểm cực tiểu tại x  0 .

B. y   x 3  3x  1

C. y  2 x 3  3x 2  1

D. y  x 3  3x  1

Câu 6.

Đồ thị của h{m số y 

A. 1

ie

uO
nT

hi

A. y  2 x 3  6 x  1

D

D. Điểm cực đại tại x  2 , điểm cực tiểu tại x  2 .
Câu 5.
Cho biết đồ thị sau l{ đồ thị của một trong bốn h{m số ở
c|c phương |n A, B, C, D. Đó l{ đồ thị của h{m số n{o

2x  1
có bao nhiêu đường tiệm cận.
x  x 1
2

B. 2

C. 3

D. 0

Câu 8.

B. m 

C. m 


1
2

D. m 

1
2

Tìm tất c|c gi| trị của m để h{m số y  x3  (m  1) x 2  3x  2m  1 đồng biến trên

ro

.

om
/g

A. 2  m  4

B. m  2 hoặc m  4

D. m  2 hoặc m  4
9
Gọi T  a ;b  l{ tập gi| trị của h{m số f x   x  với x  2;4  . Khi đó b  a bằng ?
 
 
x

C. 2  m  4


.c

Câu 9.

1
2

s/

1
2

up

A. m 

Ta
iL

Câu 7.
Tìm tập tất cả c|c gi| trị của tham số m để h{m số y  x 4  (2m  1) x 2  m2  m có
đúng 1 cực trị.

ok

13
25
1
.

C.
.
D. .
2
2
4
3
2
Câu 10. Đồ thị h{m số y  ax  bx  cx  d có hai điểm cực trị A(0;0), B(1;1) thì c|c hệ số
a, b, c, d có gi| trị lần lượt l{:
B.

ce

bo

A. 6 .

.fa

A. a  2;b  1;c  0;d  0

B. a  0, b  0, c  2, d  3.

w

w

w


C. a  2, b  0, c  3, d  0.
D. a  2, b  3, c  0, d  0.
Câu 11. Một công ty chuyên sản xuất container muốn thiết kế c|c thùng gỗ đựnng h{ng bên
trong dạng hình hộp chữ nhật không nắp, đ|y l{ hình vuông, có thể tích l{ 62, 5m3 . Hỏi c|c
cạnh hình hộp v{ cạnh đ|y l{ bao nhiêu để tổng diện tích xung quanh v{ diện tích mặt đ|y l{
nhỏ nhất.

A. Cạnh bên 2,5m. cạnh đ|y 5m

B. Cạnh bên 4m. cạnh đ|y

5 10
m
4

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

5 30
5 2
m
D. Cạnh bên 5m,cạnh đ|y
m
6
2
Câu 12. Cho a; b l{ hai số thực dương kh|c 1 v{ x v{ y l{ hai số thực dương. Tìm mệnh đề
đúng trong c|c mệnh đề sau:


C. Cạnh bên 3m, cạnh đ|y

x log a x

y log a y

B. loga

C. log a  x  y   log a x  log a y
Câu 13.

D. log b x  log b a.loga x

Tập nghiệm của phương trình: 2x

2

x 4

1
l{.
16



C. S  0;1

B. S  2;4

A. S  


1
1

x loga x

D. S  2;2

1

2

ai
H
oc
01

A. log a

2

up

 x2

.( x  1) ln 7

2

. x  x  2


x2  x 3

2

 x2

.
B. y /  7 x

.c

2

D. y 

ok

C. y  7
/

om
/g

Tính đạo h{m của h{m số y  7 x

A. y /  7 x




1   31
D. ;     ; 
5   5



ro

 31

C.  ; 

5
Câu 17.

 1 31
B.  ; 
 5 5 

s/


1
A. ;  
5 


Ta
iL


ie
uO
nT

hi

D


y y
  , với x, y  0 . Mệnh đề n{o dưới đ}y đúng ?
 1  2
x
x 

A. K  x
B. K  2 x
C. K  x  1
D. K  x  1
Câu 15. Cho c|c số thực dương a, b với a  1 . Khẳng định n{o sau đ}y l{ khẳng định đúng?
1
A. log a2  ab   log a b
B. log a2  ab   2  2log a b
2
1
1 1
C. log a2  ab   log a b
D. log a2  ab    log a b
4
2 2

Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình log 1 (5x  1)  5 l{
1
 1

Cho K   x 2  y 2 



Câu 14.

/



7x

2

2

 x 2

(2 x  1) ln 7

 x2



.(2 x 1)
ln 7


bo

Câu 18. Tập x|c định của h{m số y  log3 49  x 2 l{:
B. D   7;  

C. D   7;7 

D. D   7;7 

.fa

ce

A. D   ; 7  7;  

w

w

w

Câu 19.

Cường độ một trận động đất M(richer) được cho bởi công thức M  log A  log A0 với

A l{ biên độ rung chấn tối đa, v{ A0 một biên độ chuẩn. Đầu thế kỉ 20, một trận động đất ở
San Francisco có cường độ 8,3 độ Richer. Trong cùng năm đó, một trận động đất kh|c ở Nam
Mỹ có biên độ mạnh gấp 4 lần. Cường độ của trận động đ}t ở Nam mỹ lấy gần đúng l{.


A. 33,2
Câu 20.

B. 8,9

C. 2,075

D. 11

Tìm m để phương trình log 22 x  log 2 x 2  3  m có đúng hai nghiệm x  1;8  .

A. 2  m  6

B. 2  m  3

C. 2  m  3

D. 3  m  6

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Câu 21.

Cho c|c số thực a, b thỏa m~n a  b  1 . Tìm gi| trị nhỏ nhất Pmin của biểu thức

P  log 2a a  36log a2 a  36 .
b


b

A. Pmin  16

2016
2016
 x dx  x ln x  C

B.

D.  x 2016 dx 

Diện tích hình phẳng giới hạn bởi c|c đường y  x 2  x v{ y  3x l{:

32
3

B.

Câu 24. Cho biết

2



16
3

C. 0


D. 32

3

3

2

1

f  x  dx  3,  f  x  dx  4 gi| trị của A   f x dx l{:

1

A. 1

B. 1

C. 7

Ta
iL

1
B. F  5  ln 9
2

Câu 26. Tính I  
1


x  4x  3
2

S  a2 b2  c2 .
A. S  14

dx  a ln 5  b ln 3  c ln 2 với a; b; c  . Tính gi| trị của

s/

x 1

2

ro

B. S  6

up

A. F  5  ln9

D. 12

1
v{ F  0   0 . Tính F  5  .
2x 1
1
C. F  5   ln 9
D. F  5   ln 9

2

Câu 25. Biết F  x  l{ một nguyên h{m của h{m số f  x  

C. S  5

D. S  9

Một vật đang chuyển động với vận tốc 10m / s thì tăng tốc với gia tốc a  t   3t  t 2

om
/g

Câu 27.

x 2016
C
ln 2016

D

A.

x 2017
C
2017

2016
 x dx 


ai
H
oc
01

Ph|t biểu n{o sau đ}y l{ đúng?

C.  x2016 dx  2016 x2015  C
Câu 23.

D. Pmin  21

hi

A.

C. Pmin  14

ie
uO
nT

Câu 22.

B. Pmin  15

bằng bao nhiêu?
4000
A.
 m

3

ok

2200
1900
D.
 m
 m
3
3
Một g|o có hình nửa mặt cầu b|n kính R  10  cm  đựng nước có độ cao h  6  cm 
B.

4300
 m
3

ce

như hình vẽ. Tính thể tích nước trong g|o.
3008
3040
A.
(đvtt)
B.
(đvtt)
3
3


C.

2048
(đvtt)
3

w

w

w

.fa

C.

bo

Câu 28.

.c

 m / s2  . Qu~ng đường vật đi được trong khoảng thời gian 10 gi}y kể từ lúc bắt đầu tăng tốc

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

D.

1840
(đvtt)

3


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Câu 29. Điểm M trong hình vẽ bên l{ điểm biểu diễn của số phức z. Tìm phần thực v{ phần
ảo của số phức z.

B. z  1  i .

A. z  1  i .
Câu 31.

D

C. z  1  i .

D. z  1  i .

Gọi z1 v{ z2 l{ hai nghiệm phức của phương trình z 2  2 z  10  0 . Tính gi| trị của

biểu thức A  z1  z2
2

A. 10 .

2

B. 15 .

C. 20 .


D. 25 .

Cho số phức z  a  bi  a; b    thỏa m~n z  ( 2  3i ) z  1  9i . Tính P  a3  b3 .

Ta
iL

Câu 32.

(1  i)(2  )i
.
1  2i

hi

Tìm số phức liên hợp của số phức z 

ie
uO
nT

Câu 30.

ai
H
oc
01

A. Phần thực l{ 4 v{ phần ảo l{ 2 .

B. Phần thực l{ 2 v{ phần ảo l{ 4i
C.Phần thực l{ 2v{ phần ảo l{ 4
D. Phần thực l{ 4 v{ phần ảo l{ 2i

up

s/

A. P  7
B. P  9
C. P  7
D. P  8  i
Câu 33. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, tập hợp điểm biểu diễn c|c số phức z thỏa m~n điều kiện
| zi  (2  i) | 2 l{ đường có phương trình.
A. ( x  1)2  ( y  2)2  4

ro

B.

D.

y
Y
4yy
x

om
/g


C. 3x  4 y  2  0

x  2 y 1  0

( x  1)2  ( y  2)2  4
Câu 34. Cho số phức z thỏa m~n z  4  z  4  10. Gi| trị

3

C. 4

2
M
x

O
M
x

Tổng sổ đỉnh, số cạnh v{ số mặt của hình lập

lớn nhất v{ gi|

x

v{ 3

D. 5 v{

phương l{:


B. 24
C.
Cho hình chóp S. ABCD có đ|y ABCD l{ hình

16
D. 26
vuông cạnh a

ce

A. 8
Câu 36.

B. 5 v{ 4

bo

Câu 35.

ok

A. 10 v{ 4

.c

trị nhỏ nhất của z lần lượt l{:

M
x


.fa

v{ thể tích khối chóp bằng a 3 . Tính khoảng c|ch từ A đến mặt phẳng  SBC  .

w

w

w

3
a
B. a
C. a
D.
2
2
Câu 37. Cho hình lăng trụ ABC.A’B’C’ có thể tích l{12 . Gọi M, N lần lượt l{ trung điểm của AB
v{ AC. Khi đó thể tích của khối chóp C’AMN l{:
A. 3a

A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
Câu 38. Cho hình chóp S.ABCD đ|y l{ hình vuông, Tam gi|c SAB đều v{ nằm trong mặt phẳng






vuông góc với đ|y. Biết diện tích của tam gi|c SAB l{ 9 3 cm2 . Thể tích khối chóp S.ABCD
l{:

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01













 

9 3
D. V  36 3 m3
cm3
2
Câu 39. Cho hình nón,mặt phẳng qua trục v{ cắt hình nón tạo ra thiết diện l{ tam gi|c đều
cạnh 2a. Tính thể tích của khối nón.

A. V  81 3 cm 3

B. V  36 3 cm 3

A. 3 a3

 a3 3

C. 9 a3

D. 9 a3

3
Cho hình chữ nhật ABCD cạnh AB  4, AD  2 . Gọi M, N l{ trung điểm c|c cạnh AB v{

ai
H
oc
01

Câu 40.

B.

C. V 

CD. Cho hình chữ nhật quay quanh MN, ta được hình trụ tròn xoay có thể tích bằng.
A. V  4
B. V  8
C. V  16

D. V  32
Câu 41. Hình chóp S.ABC có đ|y ABC l{ tam gi|c vuông tại A có SA   ABC  v{ SA  a ,

D

AB  b , AC  c .Mặt cầu đi qua c|c đỉnh A,B,C,S có b|n kính r bằng :

2( a  b  c)
1 2 2 2
B. 2 a 2  b2  c2
C.
D. a 2  b2  c2
a b c
3
2
Câu 42. Một c|i mũ vải của nh{ ảo thuật với c|c kích thước như hình vẽ sau. H~y tính tổng
diện tích vải cần có để l{m nên c|i mũ đó (không kể viền, mép, phần thừa).

 
C. 750, 25  cm2 

 
D. 756,25  cm2 

A. 700 cm2

30cm

10 cm


ro

up

s/

Ta
iL

B. 754, 25 cm2

ie
uO
nT

hi

A.

35 cm

om
/g

Câu 43. Cho bốn điểm A 1;0;0 ; B 0;1;0 ; C 0;0;1 ; D 1;1;1
  . X|c định toạn độ trọng t}m G của



2 2 2

C. G  ; ; 
3 3 3

1 1 1
D. G  ; ; 
4 4 4

ok

1 1 1
B. G  ; ; 
 3 3 3

Vectơ n{o sau đ}y l{ một vectơ chỉ phương của đường thẳng  :

bo

Câu 44.

.c

tứ diện ABCD .
1 1 1
A. G  ; ; 
2 2 2






x 1 y  2 z

 ?
1
1
2



ce

A. u1  1;1;2 
B. u2   1;2;0 
C. u3  1; 1;2 
D. u4  1; 2;0 
Câu 45. Cho hai điểm A 1;1;0 , B 1; 1; 4 . Phương trình của mặt cầu  S  đường kính AB l{:
B.  x  1  y 2   z  4  5

C.  x  1  y 2   z  2  5

D.  x  1  y 2   z  2  5

w

w

w

.fa


A. x2   y  1   z  2  5
2

2

2

2

2

2

2

2

Câu 46. Phương trình tổng qu|t của   qua A(2;-1;4), B(3;2;-1) v{ vuông góc với

   : x  y  2 z  3  0 l{:
A. 11x  7 y  2 z  21  0

B. 11x  7 y  2 z  21  0

C. 11x  7 y  2z  21  0

D. 11x  7 y  2 z  21  0

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01



www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Câu 47. Trong không gian Oxyz, x|c định c|c cặp gi| trị (l, m) để c|c cặp mặt phẳng sau
đ}y song song với nhau: lx  6 y  6 z  2  0 ; 2 x  my  3z  5  0 .
A. l  3; m  4
Câu 48.

B. l  4; m  3

C. l  4; m  3

D. l  4; m  3

Cho điểm M 1;2; 1 . Viết phương trình mặt phẳng    đi qua gốc tọa độ O  0;0;0  v{

c|ch M một khoảng lớn nhất.
z
1
1

C. x  y  z  0

D. x  y  z  2  0

ai
H
oc
01

y

2

B.  

x 1 t
Tìm điểm M trên đường thẳng d :  y  1  t sao cho AM  6, với A  0;2; 2 .
 z  2t


D

Câu 49.

x
1

A. x  2 y  z  0

B. M 1;1;0  hoặc M  1;3; 4 
C. M  1;3; 4  hoặc M  2;1; 1 

A  0;0;1 ; B m;0;0 ;  C0; ;0
n;

D1;1;1 , 

độ

Oxyz,


xét

c|c

Ta
iL

D.Không có điểm M n{o thỏa m~n yêu cầu của b{i to|n
Câu 50. Trong
không
gian
với
hệ
tọa

ie
uO
nT

hi

A. M 1;1;0  hoặc M  2;1; 1 

điểm

với m  0;n  0 v{ m  n  1. Biết rằng khi m, n thay đổi,

tồn tại một mặt cầu cố định tiếp xúc với mặt phẳng  ABC  v{ đi qua D . Tính b|n kính R của

B. R 


2
2

C. R 

3
2

w

w

w

.fa

ce

bo

ok

.c

om
/g

ro


A. R  1

up

s/

mặt cầu đó?

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

D. R 

3
2



×