Tải bản đầy đủ (.doc) (14 trang)

trắc nghiệm chương II giải tích 12 full

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (158.35 KB, 14 trang )

BÀI TẬP CHƯƠNG 2 GIẢI TÍCH 12
I/ HÀM SỐ LUỸ THỪA VÀ CĂN THỨC
−0,75



4

 1 3
Câu1: Tính: K =  1 ÷
+  ÷ , ta được:
 16 
 8
A. 12
B. 16
C. 18
3 −1
−3 4
2 .2 + 5 .5
Câu2: Tính: K = −3
0 , ta đợc
10 :10−2 − ( 0,25)
A. 10
B. -10
C. 12
−3
3  1
−2
−2
2: 4 + ( 3 )  ÷
 9


Câu3: Tính: K =
−3 , ta đợc
0  1
−3
2
5 .25 + ( 0,7) . ÷
 2
33
8
5
A.
B.
C.
13
3
3

D. 24

D. 15

D.

2
3

2

Câu4: Tính: K = ( 0,04) −1,5 − ( 0,125) − 3 , ta đợc
A. 90


B. 121
9
7

2
7

6
5

C. 120

D. 125

4
5

Câu5: Tính: K = 8 :8 − 3 .3 , ta đợc
A. 2
B. 3
C. -1
2
3

Câu6: Cho a là một số dơng, biểu thức a
7

5


A. a6

D. 4
a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:

6

B. a6

11

C. a5

D. a 6

4

Câu7: Biểu thức a 3 : 3 a2 viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
5

A. a3
Câu8: Biểu thức

2

5

7

5


2

5

B. a3
C. a8
D. a3
x.3 x.6 x5 (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:

7

A. x3
Câu9: Cho f(x) =
A. 0,1

B. x2
C. x3
D. x3
3
x.6 x . Khi đó f(0,09) bằng:
B. 0,2
C. 0,3
D. 0,4
 13 
x 3 x2
Câu10: Cho f(x) = 6
. Khi đó f  ÷ bằng:
 10 
x

11
13
A. 1
B.
C.
D. 4
10
10
Câu11: Cho f(x) = 3 x 4 x12 x5 . Khi đó f(2,7) bằng:
A. 2,7
B. 3,7
C. 4,7
D. 5,7
Câu12: Tính: K = 43+ 2.21− 2 :24+ 2 , ta đợc:
A. 5
B. 6
C. 7
D. 8
Câu13: Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm?
1

A. x6 + 1 = 0
B. x − 4 + 5 = 0
Câu14: Mệnh đề nào sau đây là đúng?

( 3 − 2) < ( 3 − 2)
C. ( 2 − 2) < ( 2 − 2)
4

A.


3

4

5

1

1

C. x5 + ( x − 1) 6 = 0

( 11− 2) > ( 11 − 2)
D. ( 4 − 2) < ( 4 − 2)
6

B.

3

1

D. x4 − 1 = 0
7

4

Câu15: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
1



1,4

A. 4

− 3

 1
 1
C.  ÷ <  ÷
 3
 3

B. 3 < 3

− 2

>4

3

1,7

π

2

Câu16: Cho πα > πβ. Kết luận nào sau đây là đúng?
A. α < β

B. α > β
C. α + β = 0
2

1
 1

Câu17: Cho K =  x2 − y2 ÷


A. x
B. 2x
Câu18: Rút gọn biểu thức:

A. 9a2b

4


y y
. biểu thức rút gọn của K là:
 1− 2 + ÷
x x÷


C. x + 1
D. x - 1
4 2 , ta đợc:
81a b
2

C. 9a b
4

C. - x4 ( x + 1)

4

x x x x : x16 , ta đợc:
B. 6 x
C. 8 x
D.

x

Câu21: Biểu thức K =

3

D. x ( x + 1)

2

11

Câu20: Rút gọn biểu thức:
A.

D. Kết quả khác

x8 ( x + 1) , ta đợc:

2
B. x x + 1

A. x4(x + 1)

D. α.β = 1

−1

B. -9a2b

Câu19: Rút gọn biểu thức:

e

 2  2
D.  ÷ <  ÷
 3  3

x

2 3 2 2 viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là:
3 3 3

5

1

18
A.  2 ÷

 3

12
B.  2 ÷
 3
4
Câu22: Rút gọn biểu thức K = x − x + 1

(

2

)(

2

1

1

8
6
C.  2 ÷
D.  2 ÷
 3
 3
x + 4 x + 1 x − x + 1 ta đợc:

)(


)

2

A. x + 1
B. x + x + 1
C. x - x + 1
D. x2 - 1
1 α
−α
Câu23: Nếu ( a + a ) = 1 thì giá trị của α là:
2
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
α
Câu24: Cho 3 < 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. -3 < α < 3
B. α > 3
C. α < 3
D. α ẻ R
1
Câu25: Trục căn thức ở mẫu biểu thức 3
ta đợc:
5− 3 2
3
25 + 3 10 + 3 4
A.
B. 3 5 + 3 2

C. 3 75 + 3 15 + 3 4 D.
3

3

5+ 3 4

2−1

 1
Câu26: Rút gọn biểu thức a  ÷
(a > 0), ta đợc:
 a
A. a
B. 2a
C. 3a
D. 4a
2
Câu27: Rút gọn biểu thức b( 3−1) : b−2 3 (b > 0), ta đợc:
A. b
B. b2
C. b3
D. b4
Câu28: Rút gọn biểu thức xπ 4 x2 : x4π (x > 0), ta đợc:
2

A.

x


B.

3

C.

π

D. x2
5+ 3x + 3− x
Câu29: Cho 9x + 9− x = 23 . Khi đo biểu thức K =
có giá trị bằng:
1− 3x − 3− x
5
1
3
A. −
B.
C.
D. 2
2
2
2
4

x

x

(


)

Câu30: Cho biểu thức A = ( a+ 1) + ( b + 1) . Nếu a = 2 + 3
−1

A. 1

B. 2

−1

C. 3

−1

(

)

và b = 2 − 3

−1

thì giá trị của A là:

D. 4
2



II/ HÀM SỐ MŨ - HÀM SỐ LOGA RÍT
Câu 1: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-∞: +∞)
B. Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-∞: +∞)
C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a ạ 1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
x
 1
x
D. Đồ thị các hàm số y = a và y =  ÷ (0 < a ạ 1) thì đối xứng với nhau qua trục tung
 a
Câu 2: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. ax > 1 khi x > 0
B. 0 < ax < 1 khi x < 0
C. Nếu x1 < x2 thì ax1 < ax2
D. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax
Câu 3: Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. ax > 1 khi x < 0
B. 0 < ax < 1 khi x > 0
C. Nếu x1 < x2 thì ax1 < ax2
D. Trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ax
Câu 4: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = loga x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +∞)
B. Hàm số y = loga x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +∞)
C. Hàm số y = loga x (0 < a ạ 1) có tập xác định là R
D. Đồ thị các hàm số y = log x và y = log1 x (0 < a ạ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành
a

a

Câu 5: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. loga x > 0 khi x > 1
B. loga x < 0 khi 0 < x < 1
C. Nếu x1 < x2 thì loga x1 < loga x2
D. Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận ngang là trục hoành
Câu 6: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. loga x > 0 khi 0 < x < 1
B. loga x < 0 khi x > 1
C. Nếu x1 < x2 thì loga x1 < loga x2
D. Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận đứng là trục tung
Câu 7: Cho a > 0, a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R
B. Tập giá trị của hàm số y = loga x là tập R
C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +∞)
D. Tập xác định của hàm số y = loga x là tập R
2
Câu 8: Hàm số y = ln( −x + 5x − 6) có tập xác định là:
A. (0; +∞)
B. (-∞; 0)
C. (2; 3)

(

Câu 9: Hàm số y = ln

D. (-∞; 2) ẩ (3; +∞)

)

x + x − 2 − x có tập xác định là:
2


A. (-∞; -2)
B. (1; +∞)
C. (-∞; -2) ẩ (2; +∞)
Câu 10: Hàm số y = ln 1− sinx có tập xác định là:
π

A. R \  + k2π, k ∈ Z
B. R \ { π + k2π, k ∈ Z}
2

1
Câu 11: Hàm số y =
có tập xác định là:
1− lnx

D. (-2; 2)

π

C. R \  + kπ, k ∈ Z
3


D. R

3


A. (0; +∞)\ {e}

B. (0; +∞)
C. R
D. (0; e)
2
Câu 12: Hàm số y = log5 ( 4x − x ) có tập xác định là:
A. (2; 6)
B. (0; 4)
C. (0; +∞)
D. R
1
Câu 13: Hàm số y = log 5
có tập xác định là:
6− x
A. (6; +∞)
B. (0; +∞)
C. (-∞; 6)
D. R
Câu 14: Hàm số nào dới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
x
x
x
x
 2
 e
A. y = ( 0,5)
B. y =  ÷
C. y = 2
D. y =  ÷
 3
π

Câu 15: Hàm số nào dới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
loge x
A. y = log2 x
B. y = log 3 x
C. y =
D. y = logπ x

( )
π

Câu 16: Số nào dới đây nhỏ hơn 1?
2

( )

e
 2
A.  ÷
B. 3
 3
Câu 17: Số nào dới đây thì nhỏ hơn 1?
log3 5
A. logπ ( 0,7)
B.
π

C. πe

D. eπ


C. logπ e
3

D. loge 9

2
x
Câu 18: Hàm số y = ( x − 2x + 2) e có đạo hàm là:
A. y’ = x2ex
B. y’ = -2xex
C. y’ = (2x - 2)ex
D. Kết quả khác
x
e
Câu 19: Cho f(x) = 2 . Đạo hàm f’(1) bằng :
x
2
A. e
B. -e
C. 4e
D. 6e
x
−x
e −e
Câu 20: Cho f(x) =
. Đạo hàm f’(0) bằng:
2
A. 4
B. 3
C. 2

D. 1
2
Câu 21: Cho f(x) = ln x. Đạo hàm f’(e) bằng:
1
2
3
4
A.
B.
C.
D.
e
e
e
e
1 lnx
Câu 22: Hàm số f(x) = +
có đạo hàm là:
x x
lnx
lnx
lnx
A. − 2
B.
C. 4
D. Kết quả khác
x
x
x
4

Câu 23: Cho f(x) = ln( x + 1) . Đạo hàm f’(1) bằng:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
π
 
Câu 24: Cho f(x) = ln sin2x . Đạo hàm f’  ÷ bằng:
 8
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
π
Câu 25: Cho f(x) = ln tanx . Đạo hàm f ' ÷ bằng:
 4
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
1
Câu 26: Cho y = ln
. Hệ thức giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là:
1+ x
A. y’ - 2y = 1
B. y’ + ey = 0
C. yy’ - 2 = 0
D. y’ - 4ey = 0
Câu 27: Cho f(x) = esin2x . Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 1

B. 2
C. 3
D. 4
2
cos
x
Câu 28: Cho f(x) = e . Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3

4


x−1

Câu 29: Cho f(x) = 2x+1 . Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 2
B. ln2
C. 2ln2

D. Kết quả khác
f '( 0)
Câu 30: Cho f(x) = tanx và ϕ(x) = ln(x - 1). Tính
. Đáp số của bài toán là:
ϕ '( 0)
A. -1
B.1
C. 2

D. -2

(

)

2
Câu 31: Hàm số f(x) = ln x + x + 1 có đạo hàm f’(0) là:

A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 32: Cho f(x) = 2x.3x. Đạo hàm f’(0) bằng:
A. ln6
B. ln2
C. ln3
D. ln5
Câu 33: Cho f(x) = xπ .πx . Đạo hàm f’(1) bằng:
A. π(1 + ln2)
B. π(1 + lnπ)
C. πlnπ
D. π2lnπ
cosx + sinx
Câu 34: Hàm số y = ln
có đạo hàm bằng:
cosx − sinx
2
2
A.

B.
C. cos2x
D. sin2x
cos2x
sin2x
2
Câu 35: Cho f(x) = log2 ( x + 1) . Đạo hàm f’(1) bằng:
1
A.
B. 1 + ln2
C. 2
D. 4ln2
ln2
Câu 36: Cho f(x) = lg2 x. Đạo hàm f’(10) bằng:
1
A. ln10
B.
C. 10
D. 2 + ln10
5ln10
2
Câu 37: Cho f(x) = ex . Đạo hàm cấp hai f”(0) bằng:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 38: Cho f(x) = x2 lnx . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng:
A. 2
B. 3
C. 4

D. 5
Câu 39: Hàm số f(x) = xe− x đạt cực trị tại điểm:
A. x = e
B. x = e2
C. x = 1
D. x = 2
2
Câu 40: Hàm số f(x) = x lnx đạt cực trị tại điểm:
1
1
A. x = e
B. x = e
C. x =
D. x =
e
e
ax
Câu 41: Hàm số y = e (a ạ 0) có đạo hàm cấp n là:
A. y( n) = eax
B. y( n) = aneax
C. y( n) = n!eax
D. y( n) = n.eax
Câu 42: Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là:
n!
1
n!
n+1 ( n − 1) !
( n)
( n)
( n)

A. y = n
B. y( n) = ( −1)
C. y = n
D. y = n+1
n
x
x
x
x
2 -x
Câu 43: Cho f(x) = x e . bất phương trình f’(x) ≥ 0 có tập nghiệm là:
A. (2; +∞)
B. [0; 2]
C. (-2; 4]

D.

Câu 44: Cho a > 0 và a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. loga x có nghĩa với ∀x
B. loga1 = a và logaa = 0
n
C. logaxy = logax.logay
D. loga x = nloga x (x > 0,n ạ 0)
Câu 45: Cho a > 0 và a ạ 1, x và y là hai số dơng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
1
1
x loga x
A. loga =
B. loga =
x loga x

y loga y
C. loga ( x + y) = loga x + loga y

D. logb x = logb a.loga x

Câu46: log4 4 8 bằng:
5


A.

1
2

B.

3
8

C.

5
4

D. 2

5
3

D. 4


3 7
Câu 47: log1 a (a > 0, a ạ 1) bằng:
a

7
2
A. B.
3
3
4
Câu 48: log1 32 bằng:

C.

8

5
4
A.
B.
4
5
Câu 49: log0,5 0,125 bằng:

C. -

A. 4

B. 3

 a2 3 a2 5 a4 
÷ bằng:
Câu 50: loga  15 7

÷
a


12
51A. 3
B.
5
Câu 52: 49log7 2 bằng:
A. 2
B. 3

5
12

C. 2

D. 3
D. 5

9
5

D. 2

C. 4


D. 5

C. 1000

D. 1200

C. 4000

D. 3800

C.

1
log2 10
2

Câu 53: 64
bằng:
A. 200
B. 400
2+ 2lg7
Câu 54: 10
bằng:
A. 4900
B. 4200
1
log2 3+3log8 5
2


Câu 55: 4
bằng:
A. 25
B. 45
C. 50
Câu 57: a3−2loga b (a > 0, a ạ 1, b > 0) bằng:
A. a3b−2
B. a3b
C. a2b3
Câu 58: Nếu logx 243 = 5 thì x bằng:
A. 2
B. 3
C. 4
3
Câu 59: Nếu logx 2 2 = −4 thì x bằng:
1
A. 3
B. 3 2
C. 4
2
Câu 60: 3log2 ( log4 16) + log1 2 bằng:

D. 75
D. ab2
D. 5

D. 5

2


A. 2

B. 3
C. 4
D. 5
1
Câu 61: Nếu loga x = loga 9 − loga 5 + loga 2 (a > 0, a ạ 1) thì x bằng:
2
2
3
6
A.
B.
C.
D. 3
5
5
5
1
Câu 62: Nếu loga x = (loga 9 − 3loga 4) (a > 0, a ạ 1) thì x bằng:
2
A. 2 2
B. 2
C. 8
D. 16
Câu 63: Nếu log2 x = 5log2 a + 4log2 b (a, b > 0) thì x bằng:
A. a5b4
B. a4b5
C. 5a + 4b
D. 4a + 5b

2
3
Câu 64: Nếu log7 x = 8log7 ab − 2log7 a b (a, b > 0) thì x bằng:
A. a4b6
B. a2b14
C. a6b12
D. a8b14
Câu 65: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a?
A. 2 + a
B. 2(2 + 3a)
C. 2(1 - a)

D. 3(5 - 2a)
6


1
theo a?
64
A. 2 + 5a
B. 1 - 6a
C. 4 - 3a
D. 6(a - 1)
125
Câu 67: Cho lg2 = a. Tính lg
theo a?
4
A. 3 - 5a
B. 2(a + 5)
C. 4(1 + a)

D. 6 + 7a
Câu 68: Cho log2 5 = a. Khi đó log4 500 tính theo a là:
1
A. 3a + 2
B. ( 3a+ 2)
C. 2(5a + 4)
D. 6a - 2
2
Câu 69: Cho log2 6 = a . Khi đó log318 tính theo a là:
2a− 1
a
A.
B.
C. 2a + 3
D. 2 - 3a
a− 1
a+ 1
Câu 70: Cho log 2 5 = a; log3 5 = b . Khi đó log6 5 tính theo a và b là:
1
ab
A.
B.
C. a + b
D. a2 + b2
a+ b
a+ b
Câu 71: Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?
a+ b
= log2 a + log2 b
A. 2log2 ( a + b) = log2 a + log2 b

B. 2log2
3
a+ b
a+ b
= 2( log2 a + log2 b)
= log2 a+ log2 b
C. log2
D. 4 log2
3
6
Câu 72: log 3 8.log4 81 bằng:
A. 8
B. 9
C. 7
D. 12
2
Câu 73: Với giá trị nào của x thì biểu thức log6 ( 2x − x ) có nghĩa?
A. 0 < x < 2
B. x > 2
C. -1 < x < 1
D. x < 3
3
2
Câu 74: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức log5 ( x − x − 2x) có nghĩa là:
A. (0; 1)
B. (1; +∞)
C. (-1; 0) ∪ (2; +∞) D. (0; 2) ∪ (4; +∞)
Câu75: log 6 3.log3 36 bằng:

Câu 66: Cho lg5 = a. Tính lg


A. 4

B. 3

C. 2

D. 1

III/ PHƯƠNG TRÌNH MŨ
1). Tìm m để phương trình 9x - 2.3x + 2 = m có nghiệm x ∈ (- 1;2).
A. 1 ≤ m < 65.

B.

13
9

C. 1 ≤ m < 45.

< m < 45.

2). Giải phương trình 3x + 6x = 2x. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1}.
B). {2}.
C). ∅.
3). Giải phương trình

(


A). {1, - 1}.

2+ 3

) +(
x

2− 3

)

B). {- 4, 4}.

x

D.

13
9

< m < 65.

D). {- 1}.

= 4 . Ta có tập nghiệm bằng :
C). {-2, 2}.

D). {2,

1

2

}.

4). Giải phương trình 3x + 5x = 6x + 2.
A). Phương trình có đúng 2 nghiệm x = 0 và x = 1.
B). Phương trình có đúng 3 nghiệm.
C). Phương trình có nghiệm duy nhất x = 1.
D). Phương trình vô nghiệm.
5). Giải phương trình 4x = 3x + 1 .
A). x = 0.
B). x = 0, x = 1.
C). Phương trình có nghiệm duy nhất x =1.
D). Phương trình có nhiều hơn 2 nghiệm.
x
x+3
6). Tìm m để phương trình 4 - 2 + 3 = m có đúng 2 nghiệm x ∈ (1; 3).
A). - 13 < m < - 9.
B). 3 < m < 9.
C). - 9 < m < 3.
D). - 13 < m < 3.

(

7). Giải phương trình 3 + 2 2

) + ( 3− 2 2)
x

x


= 6 x . Ta có tập nghiệm bằng :
7


A). {2}.
B). ∅.
C). {1}.
D). {-1}.
8). Giải phương trình 12.9x - 35.6x + 18.4x = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, - 2}.
B). {- 1, - 2}.
C). {- 1, 2}.
D). {1, 2}.
x
+
1
+
3

x
x
+
1
+
3

x
9). Tìm m để phương trình 4
− 14.2

+ 8 = m có nghiệm.
A). - 41 ≤ m ≤ 32.
B). - 41 ≤ m ≤ - 32.
C). m ≥ - 41.
D). m ≤ − 32.
1 - x2

2
− 8.3x + 1 - x + 4 = m có nghiệm.
7
A). - 12 ≤ m ≤ 2.
B). - 12 ≤ m ≤ .
C). - 12 ≤ m ≤ 1.
9
2
11). Giải phương trình 2 x −2 x = 3 . Ta có tập nghiệm bằng :

10). Tìm m để phương trình 9 x +

D). - 12 ≤ m ≤

A). {1+ 1 + log 2 3 , 1 - 1 + log 2 3 }.

B). {- 1+ 1 + log 2 3 , - 1 - 1 + log 2 3 }.

C). {1+ 1 − log 2 3 , 1 - 1 − log 2 3 }.

D). {- 1+ 1 − log 2 3 , - 1 - 1 − log 2 3 }.

12). Giải phương trinh 2 x + 2 + 18 − 2 x = 6 . Ta có tập nghiệm bằng :

A). {1, log 2 12 }.
B). {1, log 2 10 }.
C). {1, 4}.
x
3-x
13). Giải phương trình 3 + 3 = 12. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 2}.
B). {- 1, 2}.
C). {1, - 2}.

13
9

.

D). {1, log 2 14 }.
D). {- 1, - 2}.

14). Giải phương trình 3x + 6 = 3x . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {- 1, 1}.
B). {1}.
C). {0, - 1}.
D). {0, 1}.
x
x
x
15). Giải phương trình 2008 + 2006 = 2.2007 .
A). Phương trình có đúng 2 nghiệm x = 0 và x = 1.
B). Phương trình có nhiều hơn 3 nghiệm.
C). Phương trình có đúng 3 nghiệm.

D). Phương trình có nghiệm duy nhất x = 1.
16). Giải phương trình 125x + 50x = 23x + 1. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {- 1}.
B). {1}.
C). {2}.
D). {0}.
17). Tìm m để phương trình 9x - 6.3x + 5 = m có đúng 1 nghiệm x ∈ [0; + ∞).
A). m > 0 v m = 4.
B). m ≥ 0 v m = - 4.
C). m > 0 v m = - 4.
2 −x
x
x
+
8
2
18). Giải phương trình 2
−2
= 8 + 2 x − x . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 2}.
B). {- 1, 2}.
C). {2, - 2}.
2
2
19). Giải phương trình 2 x + x + 2 2− x − x = 5 . Ta có tập nghiệm bằng :
A). { 1, 2}.
B). {1, - 1}.
C). {0, - 1, 1, - 2}.
|
x

|
|
x
|
+
1
20). Tìm m để phương trình 4 − 2
+ 3 = m có đúng 2 nghiệm.
A). m ≥ 2.
B). m ≥ - 2.
C). m > - 2.

(

21). Giải phương trình 7 + 4 3
A). {- 2, 2}.

)

x

(

− 3. 2 − 3

B). {1, 0}.

22). Giải phương trình ( x + 2 )

x2 − x −5


= ( x + 2)

)

x

D). m ≥ 1 v m = - 4.
D). {- 2, 4}.
D). {- 1, 2}.
D). m > 2.

+ 2 = 0 . Ta có tập nghiệm bằng :

x +10

C). {0}.

D). {1, 2}

. Ta có tập nghiệm bằng :

A). {- 1, - 5, 3}.
B). {-1, 5}.
C). {- 1, 3}.
D). {- 1, - 3, 5}.
2
23). Giải phương trình 2 x −1 = 5 x +1 . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 1 - log 2 5 }.
B). {- 1, 1 + log 2 5 }.

C). {- 1, 1 - log 2 5 }.
D). { 1, - 1 + log 2 5 }.
2 x
2
x
x+1
24). Giải phương trình x .2 + 4x + 8 = 4.x + x.2 + 2 . Ta có tập nghiệm bằng.
A). {- 1, 1}.
B). {- 1, 2}.
C). {1, - 2}.
D). {- 1, 1, 2}.
25). Tìm m để phương trình 4x - 2(m - 1).2x + 3m - 4 = 0 có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 = 3.
A). m =

5
2

.

B). m = 4.

7

C). m = .
3

D). m = 2.

26). Giải phương trình 8 - x.2x + 23 - x - x = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {0, -1}.

B). {0}.
C). {1}.
D). {2}.
x
x
27). Tìm m để phương trình 4 - 2(m + 1).2 + 3m - 8 = 0 có hai nghiệm trái dấu.
8


A). - 1 < m < 9.

8

B). m <

3

C).

.

8
3

< m < 9.

28). Giải phương trình 4x - 6.2x + 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {2, 4}.
B). {1, 2}.
C). {- 1, 2}.

29). Giải phương trình 6x + 8 = 2x + 1 + 4.3x . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, log 3 4 }.
B). {2, log 3 2 }.
C). {2, log 2 3 }.

D). m < 9.
D). {1, 4}.
D). {1, 2}.

( x +1)2

30). Giải phương trình 4 x2 + x + 21− x2 = 2
+ 1 . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {-1, 1,0}.
B). {- 1, 0}.
C). {1, 2}.
D). {0, 1}.
2
2
31). Tìm m để phương trình 4 x − 2 x + 2 + 6 = m có đúng 3 nghiệm.
A). m = 3.
B). m = 2.
C). m > 3.
D). 2 < m < 3.
2
2
32). Tìm m để phương trình 9 x − 4.3x + 8 = m có nghiệm x ∈ [- 2;1 ].
A). 4 ≤ m ≤ 6245.
B). m ≥ 5.
C). m ≥ 4.

D). 5 ≤ m ≤ 6245.
33). Giải phương trình 3x + 1 = 10 - x. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 2}.
B). {1, - 1}.
C). {1}.
D). {2}.
2.
x
+
3

x
x
+
3
+
1
x
+
4
34). Giải phương trình 2
− 5.2
+2
= 0 . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {6, - 3}.
B). {1, 6}.
C). {- 3, - 2}.
D). {- 3, - 2, 1}.
x
x

35). Giải phương trình 4 + (x - 8).2 + 12 – 2x = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 3}.
B). {1, - 1}.
C). {1, 2}.
D). {2, 3}.
x
x
36). Giải phương trình (x + 4).9 - (x + 5).3 + 1 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {0 , - 1}.
B). {0, 2}.
C). {1, 0}.
D). {1, - 1}.
x
x
37). Giải phương trình 34 = 43 . Ta có tập nghiệm bằng :
log log 4
log log 2
log log 4 3 )
log log 4
A). { 3 ( 3 ) }.
B). { 2 ( 3 ) }.
C). { 4 (
}.
D). { 4 ( 3 ) }.
4

3

3


3

38). Giải phương trình 8x - 7.4x + 7.2x + 1 - 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {0, 1, 2}.
B). {- 1, 2}.
C). {1, 2}.
2
39). Giải phương trình 2 x −2 x−6 = 4 . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {4; - 2}.

B). {- 4; 2}.
C). {- 5; 3}.
54
x
40). Tìm m để phương trình 9 + x + 3 = m có nghiệm.
3
A). m ≥ 30.
B). m ≥ 27.
C). m ≥ 18.
x
x+3
41). Tìm m để phương trình 4 - 2 + 3 = m có đúng 1 nghiệm.
A). m > - 13.
B). m ≥ 3.
C). m = - 13v m ≥ 3.
x-1
42). Giải phương trình 3 = 4. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1 - log 4 3 }.
B). {1 - log 3 4 }.
C). {1 + log 4 3 }.

x
x+1
43). Tìm m để phương trình 4 - 2 = m có nghiệm.
A). - 1≤ m ≤ 0.
B). m ≥ 1.
C). m ≥ 0.
44). Tìm m để phương trình 4x - 2x + 6 = m có đúng 1 nghiệm x∈ [1; 2].
A). m ≥ 8.

B). 8 ≤ m ≤ 18.

C). 8 < m < 18.

45). Giải phương trình 2x + 3 + 3x - 1 = 2x -1 + 3x . Ta có tập nghiệm bằng :
4
45
 51 
log  ÷}.
log  ÷}.
A). {log 2  8 ÷
}.
B).
{
C).
{
2  45 
2  4 

3


3

x2

3

(

A). {2, - 2}.

D). {5; - 3}.

D). m ≥ 9.
D). m = - 13 v m > 3.
D). {1 + log 3 4 }.
D). m ≥ - 1.
D). m =

23
4

v 8 < m < 18.

8
D). {log 2  51 ÷
 }.
3

x2


46). Tìm m để phương trình 9 − 4.3 + 6 = m có đúng 2 nghiệm.
A). 2 < m ≤ 3.
B). m ≥ 3 v m = 2.
C). m > 3 v m = 2.
47). Giải phương trình 3 + 5

D). {1, - 2}.

) + ( 3− 5)
x

B). {4,

1
2

}.

x

D). 2 < m < 6.

= 7.2 x . Ta có tập nghiệm bằng :
C). {2,

1
2

}.


D). {1; - 1}.

48). Tìm m để phương trình 9x - 4.3x + 2 = m có đúng 2 nghiệm .
9


A). m ≥ - 2.
B). m ≥ 2.
C). - 2 < m < 2.
|
x
+
1|
2
x

2
49). Giải phương trình 9
. Ta có tập nghiệm bằng :
= 27
A). {2}.

B). {2,

1
2

}.

2


D). - 2 < m ≤ 2.

C). {1}.

D). {3,

1
4

}.

2

50). Giải phương trình 4 x + ( x 2 − 7).2 x + 12 − 4 x 2 = 0 . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, - 1, ± 2 }.
B). {0 , - 1, 2}.
C). {1, 2}.
D). {1, - 2}.
IV/ PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT
1). Giải phương trình log 3 x + log x 9 = 3 . Ta có nghiệm .
A). x =

1
3

B). x = 3 v x =

v x = 9.


(

(

)

1
3

C). x = 1 v x = 2.

.

D). x = 3 v x = 9.

)

x
x+1
2). Giải phương trình log 2 2 − 1 .log 4 2 − 2 = 1 . Ta có nghiệm.

A). x = log 2 3 v x = log 2 5 .

5

C). x = log 2 3 v x = log .
2 4

B). x = 1 v x = - 2.


3). Phương trình 3log4 x + x log4 5 = 2 .
A). Có 1 nghiệm duy nhất. B). Vô nghiệm.
C). Có 2 nghiệm phân biệt.
2
4). Giải phương trình log 2 x − 3.log 2 x + 2 = 0 . Ta có nghiệm.
A). x = 2 v x = 4.

B). x = 1 v x = 2.

C). x =

5). Giải phương trình log 3 x ( 9 x ) + log x ( 3 x ) = 1 . Ta có nghiệm.

1
2

D). x = 1 v x = 2.

D). Có nhiều hơn 2 nghiệm.

v x = 2.

D). x =

1
2

v x = 4.

3


A). x = 0 v x = - 3.

B). x = 1 v x =

(

)

1
27

C). x = 1 v x = 27.

.

(

D). x = 0 v x =

3

3.

)

x
x +1
6). Giải phương trình x.log 5 3 + log 5 3 − 2 = log 5 3 − 4 . Ta có nghiệm.


A). x = log 3 4 .

B). x = 4.
C). x = 0 v x = log 3 4 .
7). Giải phương trình log x ( 3x − 2 ) = 3 . Ta có .
A). x = 1 v x = - 2.
B). x = - 2.
C). x = 1.
2
x +x+2
8). Giải phương trình log
= x 2 − 4 x + 3 . Ta có nghiệm.
2
2 2 x − 3x + 5
A). x = - 1 v x = - 3.
B). x = 1 v x = - 3.
C). x = 1 v x = 3.
log3 x
log3 2
9). Giải phương trình 4
+x
= 6 . Ta có nghiệm.
A). x = 9.
B). x = 27.
C). x = 3.
2
10). Giải phương trình log3 ( x − x − 5 ) = log 3 ( 2 x + 5 ) . Ta có nghiệm.
A). x = 7 v x = - 4.
B). x = 2 v x = 5.
C). x = - 2 v x = 5.

2
11). Giải phương trình log 3 x + ( x − 12) log 3 x + 11 − x = 0 . Ta có nghiệm.
A). x = 9 v x =

1
3

B). x = 3 v x =

.

C). x =

3.

1
3

vx=

3.

D). x = 1 v x = 4.
D). PT vô nghiệm.

D). x = - 1 v x = 3.
D). x = 1 v x = 3.
D). x = - 3 v x = 5.
D). x = 3 v x = 9.


2

12). Giải phương trình 3log3 x + xlog3 x = 6 . Ta có nghiệm.
A). x = 9 v x =

1
3

.

B). x = 3 v x = 1.

C). x = 3 v x =

13). Tìm m để phương trình log 2 ( x − 2 ) = log 2 ( mx ) có 1 nghiệm duy nhất.
A). m > 2.
B). 1 < m < 2.
C). m > 0.
14). Giải phương trình log 2 x + 4 = log 2 2 + x − 4 . Ta có nghiệm.

(

A). x = 1.

B). x = 5.

)

C). x = 0.


1
3

.

D). x = 3 v x = 9.

D). m > 1.
D). x = 8.
10


2
2
15). Tìm m để phương trình log 2 x − log 2 x + 3 = m có nghiệm x ∈ [1; 8].
A). 2 ≤ m ≤ 6.
B). 2 ≤ m ≤ 3.
C). 3 ≤ m ≤ 6.

16). Giải phương trình

D). 6 ≤ m ≤ 9.

log 22 x − 3.log 2 x + 2 = log 2 x 2 − 2 . Ta có nghiệm.

A). x = 2.

2

C). x = 2 v x = 2 3 .

17). Giải phương trình log 2 x.log 3 x + x.log 3 x + 3 = log 2 x + 3log 3 x + x . Ta có nghiệm.
A). x = 3 v x = 2.
B). x = 2 v x = 4.
C). x = 9 v x = 4.
18). Giải phương trình 3.log 3 ( x + 2 ) = 2.log 2 ( x + 1) . Ta có nghiệm.
A). x = 1.
B). x = 7.
C). x = 0.
log3 4
log3 x
log3 2
2
19). Giải phương trình x
. Ta có nghiệm.
= x .2
− 7.x
A). x =

1
9

B). x = 2 v x = 4.

B). x = 9.

.

C). x =

1

3

B). x = 1 v x = - 3.

C). x = 2 v x =

x
22). Tìm m để phương trình log 2 ( 4 − m ) = x + 1 có đúng 2 nghiệm phân biệt.
A). 0 < m < 1.
B). 0 < m < 2.
C). - 1 < m < 0.

D). x = 3 v x = 4.
D). x = 25.
D). x = 3.

.

20). Giải phương trình log 2 x + log 2 ( x − 3) = 2 . Ta có nghiệm.
A). x = 4.
B). x = 1 v x = 4.
C). x = - 1 v x = 4.
2
log
4
x

log
2
x

=
5
( )
( ) . Ta có nghiệm.
21). Giải phương trình
2
2
A). x = 2 v x = 8.

D). x = 2 v x = 8.

1
8

.

D). x = 1 v x = 2.

D). x = 8 v x =

1
2

.

D). - 2 < m < 0.

1

23). Giải phương trình log 3 ( log 27 x ) + log 27 ( log 3 x ) = . Ta có nghiệm.

3

A). x = 3.
B). x = 27.
C). x = 9.
24). Giải phương trình log 3 x + 2 = 4 − log 3 x . Ta có nghiệm.
A). x = 3 v x = 37.
B). x = 9.
C). x = 9 v x = 37.
25). Giải phương trình log 2 ( 3 x − 1) + log 3 x = 4 . Ta có nghiệm.
A). x = 9.
B). x = 3.
C). x = 1.
26). Giải phương trình log 3 ( log 5 x ) = log 5 ( log 3 x ) . Ta có nghiệm.
log 5  log3 5÷


3 3

.
B). x = 53.
C). x = 1.
5
27). Giải phương trình x 2 + 5log2 x = x log2 9 . Ta có nghiệm.
A). x = 8.
B). x = 4.
C). x = 2.
28). Giải phương trình log 2 x.log 3 x + 3 = 3.log 3 x + log 2 x . Ta có nghiệm.
A). x =


A). x = 2 v x = 27.

B). x = 8 v x =

1
3

C). x = 3 v x = 8.

.

D). x = 81.
D). x = 3.
D). x = 27.
D). x = 35.
D). x = 1.
D). x = 1 v x = 3.

2
29). Tìm m để phương trình log3 x − (m + 2).log 3 x + 3m − 1 = 0 có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1.x2 = 27.

A). m =

28
3

B). m =

.


4
3

C). m = 25.

.

2
30). Giải phương trình log 2 ( x − 3x + 2 ) = log 2 ( x − 1) . Ta có nghiệm.
A). x = 3.
B). x = 4.
C). x = 1 v x = 3.
x
x
x+ 2
− 6 . Ta có nghiệm.
31). Giải phương trình log 3 2 − 2 + log 3 2 + 1 = log3 2

(

)

(

(

)

)


A). x = 2.
B). x = 0 v x = 2.
C). x = 1 v x = 4.
2
2
32). Giải phương trình log 2 ( 2 x ) + log 2 x x = 1 . Ta có nghiệm.
A). x = 1 v x =

1
2

.

B). x = 1.

2
33). Giải phương trình 2.log 4 x = log 2 x.log 2

C). x = 1 v x = 2.

(

)

D). m = 1.

D). x = 1.
D). x = 4.

D). x = 1 v x =


1
2

x − 7 + 1 . Ta có .
11


A). x = 16.
B). PT vô nghiệm.
C). x = 1.
34). Giải phương trình log 2 ( 2 x ) + log 4 ( 8 x ) + log 8 ( x ) = 3 . Ta có nghiệm.
A). x =

6
.
211

B). x = 23.

C). x =

D). x = 1 v x = 16.

2
.
211

D). x =


35). Giải phương trình log 3 ( 3 − 2 ) = 1 − x . Ta có nghiệm.
A). x = 1 v x = 2.
B). x = 2.
C). x = - 1 v x = 3.
36). Giải phương trình log 5 x = log3 x + 4 . Ta có nghiệm.
x

(

A). x = 1.
37). Giải phương trình log 2

8

A). x = ±

− 3 ± 33
2

x

2

C). x = 5.

(

D). x = 25.

)


+ log 2 8 x 2 = 8 . Ta có nghiệm.
11


.
C). x = ± 4 v x = ±
2 2
2
2
38). Giải phương trình log 5 x = log 9 ( x + 4 ) . Ta có nghiệm.
A). x = 1.
B). x = 125.
C). x = 5.
log 2 x
log2 6
2
39). Giải phương trình 6.9
. Ta có nghiệm.
+ 6.x = 13.x

A). x = 2 v x =

1
2

B). x = ± 4 v x = ±

.


B). x = 1 v x = 2.

.

40). Giải phương trình log 2 x.log 4 x.log 8 x =
A). x = 2.
41). Giải phương trình
A). x = 4 v x = 8.
42). Giải phương trình
A). x = 12.
43). Giải phương trình
A). x = 4.
44). Giải phương trình

2

D). x = 1.

)

B). x = 9.
2

3
11 .

4

C). x = 1 v x =


1
2

.

11
2

.

D). x = ±

2

− 1 ± 57
4

.

D). x = 25.
D). x = 2 v x = 4.

. Ta có nghiệm.

3

B). x = 4.
C). x = 8.
D). x = 16.
log x + log 2 x.log 2 ( x − 1) + 2 = 3.log 2 x + 2.log 2 ( x − 1) . Ta có nghiệm.

B). x = 4 v x = 2.
C). x = 1 v x = 2 v x = 4.
D). x = - 1 v x = 2 v x = 4.
log 3 ( x − 4 ) = log 3 ( 8 − x ) . Ta có.
B). x = 2.
C). x = 6.
D). PT vô nghiệm.
log 2 x
log 2 3
3
+x
= 18 . Ta có nghiệm.
B). x = 8.
C). x = 2.
D). x = 1.
x
log 3 ( 2 − 7 ) = 2 . Ta có nghiệm.
2
2

A). x = log 2 15 .

B). x = log 2 13 .
x

45). Giải phương trình 2.log 2 x 4 + log
A). x = 4 v x = 32.

2


C). x = 4.

D). x = 16.

x = 1 . Ta có nghiệm.
5

C). x = 2 v x = 2 2 .
46). Giải phương trình log 2 x + 1 + 12 − log 2 x = 5 . Ta có nghiệm.
A). x = 4 v x = 16.
B). x = 4 v x = 8.
C). x = 8 v x = 256.
2
x
.log
x

2(
x
+
1).log
x
+
4
=
0
47). Giải phương trình
. Ta có nghiệm.
2
2

A). x = 2 v x = 4.
B). x = 4 v x =16.
C). x = 2 v x = 8.
2
48). Giải phương trình log 4 ( x − 2 ) + log 2 (3 − x) = 1 . Ta có.
A). PT vô nghiệm.
B). x = 4.
C). x = 1 v x = 4.
49). Giải phương trình log

B). x = 4 v x = 16.

x+2

(3−

)

x −1 =

1
2

5

D). x = 2 v x = 2− 2 .
D). x = 3 v x = 8.
D). x = 4 v x = 8.
D). x = 1.


. Ta có nghiệm.

A). x = 1.
B). x = 2.
C). x = 3.
50). Giải phương trình log 2 log 3 ( | x − 1 | +1)  = 1 . Ta có nghiệm.
A). x = 10 v x = - 9.
B). x = 9 v x = - 7.
C). x = 8.

D). x = 4.
D). x = 0 v x = 2.

V/ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LÔGARÍT - HÊ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LÔGARÍT
1

4

x−1
Câu1: Tập nghiệm của bất phương trình:  1 ÷ <  1 ÷ là:
 2
 2

12


A. ( 0; 1)

 5
B.  1; ÷

 4

( 2)
B. [ −2;1]

Câu2: Bất phương trình:
A. ( 2;5)

x2 − 2x

2− x

C. ( 2;+∞ )

D. ( −∞;0)

≤ ( 2) có tập nghiệm là:
C. [ −1; 3]
D. Kết quả khác
3

x

3
 3
Câu3: Bất phương trình:  ÷
≥  ÷ có tập nghiệm là:
 4
 4
A. [ 1; 2]

B. [ −∞; 2]
C. (0; 1)
D. Φ
Câu4: Bất phương trình: 4x < 2x+1 + 3 có tập nghiệm là:
A. ( 1;3)
B. ( 2; 4)
C. ( log2 3;5)
D. ( −∞;log2 3)

Câu5: Bất phương trình: 9x − 3x − 6 < 0 có tập nghiệm là:
A. ( 1;+∞ )
B. ( −∞;1)
C. ( −1;1)
D. Kết quả khác
x
x
Câu6: Bất phương trình: 2 > 3 có tập nghiệm là:
A. ( −∞;0)
B. ( 1;+∞ )
C. ( 0;1)
D. ( −1;1)
Câu7: Bất phương trình: log4 ( x + 7) > log2 ( x + 1) có tập nghiệm là:
A. ( 1;4)

B. ( 5;+∞ )
C. (-1; 2)
D. (-∞; 1)
Câu8: Bất phương trình: log2 ( 3x − 2) > log2 ( 6 − 5x) có tập nghiệm là:
 6
1 

B.  1; ÷
C.  ;3÷
D. ( −3;1)
 5
2 
Câu9: Bất phương trình: log4 ( x + 7) > log2 ( x + 1) có tập nghiệm là:
A. (0; +∞)
A. ( 1;4)

B. ( 5;+∞ )

C. (-1; 2)

D. (-∞; 1)

Câu10: Bất phương trình: log2 ( 3x − 2) > log2 ( 6 − 5x) có tập nghiệm là:
 6
1 
A. (0; +∞)
B.  1; ÷
C.  ;3÷
D. ( −3;1)
 5
2 
1

4

x−1
Câu11: Tập nghiệm của bất phương trình:  1 ÷ <  1 ÷ là:

 2
 2
 5
A. ( 0; 1)
B.  1; ÷
C. ( 2;+∞ )
D. ( −∞;0)
 4
2− x

x

3
 3
Câu12: Bất phương trình:  ÷
≥  ÷ có tập nghiệm là:
 4
 4
A. [ 1; 2]
B. [ −∞; 2]
C. (0; 1)
D. Φ
x
x
Câu 13: Bất phương trình: 2 > 3 có tập nghiệm là:
A. ( −∞;0)
B. ( 1;+∞ )
C. ( 0;1)
D. ( −1;1)
x

x+1
Câu 14: Bất phương trình: 4 < 2 + 3 có tập nghiệm là:
A. ( 1; 3)
B. ( 2; 4)
C. ( log2 3; 5)
D. ( −∞;log2 3)

3lgx − 2lgy = 5
Câu 15: Nghiệm của hệ phương trình là: 
4lgx + 3lgy = 18
A. ( 100; 1000)

B. ( 1000; 100)

C. ( 50; 40)

x − y = 6
Câu 16: Hệ phương trình: 
có nghiệm là:
lnx + lny = 3ln6
A. ( 20; 14)
B. ( 12; 6)
C. ( 8; 2)

D.Kết quả khác

D. Kết quả khác
13



2x.4y = 64
Câu 17: Hệ phương trình: 
có nghiệm là:
 log2 x + log2 y = 2
A. [ 1; 2]
B. [ −∞; 2]
C. (0; 1)
D. Φ
x + y = 7
Câu 18: Hệ phương trình: 
với x ≥ y có nghiệm là?
 lgx + lgy = 1
A. ( 4; 3)
B. ( 6; 1)
C. ( 5; 2)
D. Kết quả khác

 x2 + y2 = 20
Câu 19: Hệ phương trình: 
với x ≥ y có nghiệm là:
 log2 x + log2 y = 3
A. ( 3; 2)
B. ( 4; 2)
C. 3 2; 2
D. Kết quả khác

(

)


3lgx − 2lgy = 5
C©u 20: Hệ phương trình: 
có nghiệm là:
4lgx + 3lgy = 18
A. ( 100; 1000)

B. ( 1000; 100)

C. ( 50; 40)

D. Kết quả khác

2x + 2y = 6
Câu 21: Hệ phương trình:  x+ y
với x ≥ y có mấy nghiệm?
2 = 8
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
3y+1 − 2x = 5

Câu 22: Hệ phương trình:  x
có nghiệm là:
y

4 − 6.3 + 2 = 0

A. ( 3; 4)


B. ( 1; 3)

C. ( 2; 1)

D. ( 4; 4)

14



×