Thứ năm ngày 2 tháng 10 năm 2008
Giáo viên thực hiện:
Lương Ngọc
Dịu
Đơn vị:
Trường THCS Cộng
Hoà
Đơn vị:
Trường THCS Cộng
Hoà
Kiểm tra bài cũ
HS1:Điền vào chỗ (...) để hành
thành các công thức sau:
Với A.B......; B.......
2
2
1
2
3
4
5
. A .......
. A.B .......
A
. .......
B
. A B .......
A AB
.
B .......
=
=
=
=
=
Với A......; B.......
Với A......; B.......
Với B.......
HS2: Chữa bài tập 77/a SBT
Tìm x biết
Giải
2 3 1 2
+ = +
a. x
1 5 3d. x + =
2
2 3 1 2
2 3 1 2
2 3 3 2 2
2 2 2
2
+ = +
<=> + = +
<=> + = +
<=> =
<=> =
.
( )
( )
a x
x
x
x
x TMDK
ĐK:
3
2
x
b.Vì
5 3 5 3 0
1 5 3x
< = > <
= > + =
Vô nghiệm
2
4 6 4
5 6 5 5 5
4 2
2
5 3 5 8 2 5 6 5
+ + = + +
= + + = + = +
a a
a a a a a
a a
a
a a a a a a
a
4
5 6 5
4
a
a a
a
+ +
Lời Giải
Ví dụ 1: Rút gọn
Bài 8. Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai
Với a>0
- Với a>o các căn thức bậc hai đều có nghĩa
?1 Rút gọn
3 5 20 4 45
+ +
a a a a
Với a 0.
Lời giải
3 5 2 5 12 5
= + +
a a a a
3 5 4 5 4 9 5
= + +
a a a a. .
13 5
= +
a a
Với a 0.
Bài tập ( Hoạt động nhóm )
Rút gọn các biểu thức (với a>0, b>0)
Nhóm 1: bài 59(a).
3 2
5 4 25 5 16 2 9
+ =
a b a a ab a
3 3 3 3
5 64 3 12 2 9 5 81
+ =
a ab . a b ab ab b a b
Ví dụ 1: Rút gọn
Bài 8 Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai
1 2 3 1 2 3 2 2
+ + + =
( )( )
2 2
1 2 3 1 2 3
1 2 3
1 2 2 2 3
2 2
= + + +
= +
= + +
= =
VT
VP
( )( )
( ) ( )
Chứng minh
Ta thấy vế trái bằng vế phải.Vậy
biểu thức được chứng minh
Ví dụ2: Chứng minh đẳng thức
Nhóm 2: 59(b)
Nhóm 3:
3 3 3
25a b 4 b a 9ab 5ab ab
+ =
2
( a b) VP
= =
=
+
+
3 3
( ) )
ab
a ( b
a b
=
+ +
+
( )( ab )
ab
a b a b
a b
V i a>0, b>0 ta có:
=
+
+
VT ab
a a b b
a b
=
Vậy đẳng thức được chứng minh
=
+
+
2
ab ( a b)
a a b b
a b
Với a>0; b>0
Bài 8 Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai
Chứng minh
Chứng minh đẳng thức ?2.