SBD
000001
000002
000004
000006
000008
000011
000012
000013
000017
000019
000020
000022
000024
000028
000029
000030
000031
000032
000036
000037
000039
000040
000041
000042
000044
000049
000052
000055
000056
000059
000061
000062
000068
000069
000075
000084
000087
000090
000091
000092
000094
000100
000101
000104
000109
Tên thí sinh
Bùi Nguyễn Thúy An
Cao Trần Gia An
Lê Ninh Đào An
Nguyễn Khánh An
Nguyễn Mỹ An
Nguyễn Phương Vân An
Nguyễn Thái Bình An
Nguyễn Trần Phúc An
Trần Ngọc Khánh An
Võ Trần Phương An
Võ Trần Thanh An
Hà Hải Ân
Nguyễn Đình Ân
Trần Hồng Ân
Trịnh Hồng Ân
Bảo Duyên Anh
Đinh Nguyễn Vân Anh
Đỗ Mai Anh
Hà Nhật Anh
Hà Việt Anh
Hoàng Vân Anh
Hoàng Vũ Phương Anh
Hứa Hồng Bảo Anh
Lâm Đào Trúc Anh
Ngô Nguyễn Lan Anh
Nguyễn Cát Phương Anh
Nguyễn Hà Anh
Nguyễn Hoài Minh Anh
Nguyễn Khánh Minh Anh
Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh
Nguyễn Như Tú Anh
Nguyễn Quỳnh Anh
Nguyễn Việt Anh
Nguyễn Võ Minh Anh
Phạm Thụy Minh Anh
Trần Ngọc Trâm Anh
Trần Việt Anh
Trần Xuân Bách
Đỗ Nguyễn Khánh Băng
Cao Thanh Bằng
Trần Lý Bằng
Lê Vũ Gia Bảo
Nguyễn Gia Bảo
Phùng Gia Bảo
Trần Quốc Bảo
Ngày sinh
20/01/2002
30/07/2002
01-01-02
12-12-02
09-06-02
29/06/2002
10-02-02
31/08/2002
06-08-02
03-06-02
23/07/2002
29/04/2002
01-12-02
04-07-02
30/08/2002
16/01/2002
30/08/2002
20/10/2002
08-04-02
01-11-02
12-05-02
24/12/2002
15/07/2002
07-11-02
15/11/2002
29/04/2002
15/08/2002
22/04/2002
26/06/2002
03-11-02
19/01/2002
02-06-02
27/11/2002
03-04-02
14/09/2002
02-02-02
01-06-02
30/05/2002
20/05/2002
04-05-02
11-02-02
13/11/2002
25/11/2002
18/11/2002
04-01-02
Lớp
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
Mã đề
135
357
468
135
246
Điểm Điểm Điểm Anh
TN
TL
Chuyên
9
6.6
7.8
7.3
1.7
4.5
7.8
4.9
6.35
5.3
1.8
3.55
6.8
2.5
4.65
246
468
357
4.6
8.5
7.4
1.1
4.7
2.7
2.85
6.6
5.05
357
246
468
357
135
246
357
246
357
468
135
246
357
468
246
135
135
6.4
7
6.8
5.3
7.9
8.5
6.4
6
4.1
4.9
4.2
6.4
5.2
6.9
5.1
6.1
5.2
1.9
3.5
3.4
1.8
3.9
6.3
2.3
0.9
0.8
1.2
1.5
2.7
1.8
3
1.3
2
1.1
4.15
5.25
5.1
3.55
5.9
7.4
4.35
3.45
2.45
3.05
2.85
4.55
3.5
4.95
3.2
4.05
3.15
468
246
357
7.7
6.8
6.5
4.2
2.3
2.6
5.95
4.55
4.55
468
135
357
468
246
468
135
246
5.6
5.2
8
4.7
8
8.3
8.4
4.6
2.5
2.2
4.6
1.2
5.3
5.5
5.5
0.8
4.05
3.7
6.3
2.95
6.65
6.9
6.95
2.7
357
4.6
1.8
3.2
000111
000114
000116
000119
000122
000123
000124
000125
000128
000130
000131
000136
000138
000140
000141
000142
000145
000146
000148
000149
000152
000153
000156
000157
000161
000163
000164
000166
000167
000168
000174
000175
000184
000185
000186
000187
000189
000192
000194
000195
000196
000197
000199
000200
000202
000206
000207
Nguyễn Đào Ngọc Bích
Lê Thị Thanh Bình
Nguyễn Ánh Bình
Nguyễn Thanh Bình
Nguyễn Vĩnh Các
Ngơ Tố Cần
Huỳnh Bá Đơng Cát
Lương Nguyễn Minh Chánh
Bùi Hồng Bảo Châu
Đỗ Trần Quỳnh Châu
Hoàng Nguyễn Yến Châu
Phạm Minh Châu
Võ Ngọc Hồng Châu
Đặng Mai Chi
Dương Thị Quỳnh Chi
Lê Dương Khánh Chi
Ngô Trần Yến Nhi
Nguyễn Kiến Phương Chi
Nguyễn Lợi Thanh Chi
Nguyễn Ngọc Khánh Chi
Vũ Phương Lan Chi
Nguyễn Lê Minh Chủ
Bành Hồng Kim Cương
Phan Tân Hoàn Cương
Nguyễn Hồ Danh
Lê Lý Thiên Di
Nguyễn Thị Thúy Diễm
Phạm Ngọc Du
Đoàn Ngọc Thùy Dung
Nguyễn Lê Bảo Dung
Đồn Trí Duy
Hà Khánh Duy
Nguyễn Ngọc Duy
Nguyễn Quang Duy
Phạm Duy
Phan Phúc Duy
Trần Nguyễn Phúc Duy
Phạm Hồ Mỹ Duyên
Đăặng Thùy Dương
Diệp Sĩ Dương
Nguyễn Hoàng Thùy Dương
Võ Khánh Dương
Nguyễn Quang Dự
Lê Nguyễn Phương Đài
Bùi Nguyễn Nhật Đan
Hồ Hải Đăng
Nguyễn Thị Châu Đăng
12-08-02
04-10-02
25/10/2002
14/05/2002
23/03/2002
23/09/2002
11-02-02
22/01/2002
15/10/2002
17/11/2002
23/10/2002
12-09-02
12-06-02
07-04-02
07-11-02
01-01-02
16/11/2002
19/04/2002
21/01/2002
16/04/2002
04-06-02
04-09-02
01-04-02
27/10/2002
01-07-02
06-10-02
27/04/2002
10-03-02
13/04/2002
11-11-02
27/09/2002
01-02-02
29/06/2002
28/02/2002
22/06/2002
23/08/2002
03-01-02
04-12-02
10-03-02
01-03-02
13/08/2002
17/11/2002
03-03-02
28/01/2002
03-07-02
30/08/2002
16/02/2002
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
B401
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
246
357
468
135
246
135
468
135
246
357
468
357
246
246
7.6
6.3
3.8
4.2
6.5
4.6
7.5
5.4
7.6
6.5
5.5
6.7
6.2
8.4
4.4
2.7
0.9
0.7
2.5
0.7
4.8
1.6
4.1
2.9
1.4
4.2
2.1
5.2
6
4.5
2.35
2.45
4.5
2.65
6.15
3.5
5.85
4.7
3.45
5.45
4.15
6.8
135
468
135
246
468
135
8.7
4.5
5.6
6.8
6.6
4.1
5.9
0.4
2.6
3.1
5.3
1.2
7.3
2.45
4.1
4.95
5.95
2.65
135
246
357
468
135
246
357
468
135
6.5
7.7
4.4
3.1
6
6
3.8
5
7.8
2.1
5.7
0.8
0
1.7
2.9
1.5
0.9
4.8
4.3
6.7
2.6
1.55
3.85
4.45
2.65
2.95
6.3
246
357
468
135
246
357
6.7
5.9
7.2
5.7
3.4
5.6
1.7
2.1
4
2
0.2
1.5
4.2
4
5.6
3.85
1.8
3.55
468
7.4
3.9
5.65
468
6.7
3.8
5.25
246
135
135
7.5
9
6.8
4.8
7
4.5
6.15
8
5.65
000209
000214
000221
000222
000223
000228
000231
000232
000233
000234
000236
000238
000239
000242
000245
000246
000252
000253
000255
000260
000263
000264
000273
000274
000275
000283
000285
000287
000289
000293
000295
000297
000298
000304
000306
000307
000308
000314
000315
000319
000322
000324
000327
000337
000340
000342
000345
Nguyễn Ngọc Xuân Đào
Lưu Tiến Đạt
Huỳnh Gia Điềm
Lê Nguyễn Khoa Điền
Nguyễn Lam Điền
Bùi Vương Chấn Đông
Lê Minh Đức
Lê Minh Đức
Nguyễn Trí Đức
Vũ Minh Đức
Hồ Ngọc Hương Giang
Nguyễn Hồng Giang
Nguyễn Thanh Hương Giang
Trần Ngân Giang
Đinh Thanh Hà
Đỗ Thị Phương Hà
Huỳnh Nguyên Hải
Ngô Minh Hải
Nguyễn Minh Xuân Hải
Hồ Mai Hân
Nguyễn Huỳnh Gia Hân
Nguyễn Ngọc Hân
Lý Minh Hạnh
Nguyễn Ngọc Hồng Hạnh
Nguyễn Thị Minh Hạnh
Trần Thị Phương Hiền
Trần Thu Hiền
Hoàng Đức Hiệp
Lê Minh Hiếu
Huỳnh Thị Thanh Hoa
Lê Trần Minh Hòa
Nguyễn Việt Hoan
Bùi Nguyễn Huy Hoàng
Phạm Minh Hoàng
Nguyễn Thị Kim Hồng
Phạm Thị Minh Hồng
Võ Lê Xn Hồng
Đỗ Việt Hưng
Đồn Khánh Hưng
Nguyễn Quốc Hưng
Võ Trí Minh Hưng
Đỗ Đinh Thu Hương
Hà Phan Minh Hương
Bùi Nhật Huy
Dương Ngọc Quang Huy
Hà Huy
Lê Phong Huy
03-11-03
15/03/2002
07-02-02
19/11/2002
26/10/2002
07-05-02
21/02/2002
16/09/2002
23/05/2002
17/11/2002
20/01/2002
01-01-02
21-01-02
13/06/2002
05-09-02
15/10/2002
19/01/2002
04-12-02
02-12-02
27/12/2002
17/11/2002
21/07/2002
04-07-02
16/03/2002
17/12/2002
02-08-02
13/06/2002
13/10/2002
08-11-02
24/11/2002
17/03/2002
26/10/2002
10-08-02
28/08/2002
21/04/2002
05-10-02
03-02-02
17/09/2002
17/05/2002
02-04-02
18/04/2002
22/09/2002
05-11-02
25/10/2002
11-10-02
12-02-02
22/07/2002
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
B401
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
246
357
468
135
6.9
7.3
3.2
6.3
2.5
4.4
0.4
2
4.7
5.85
1.8
4.15
246
357
468
135
246
357
468
135
468
5.3
8
9
6.1
5.2
4.1
4.7
5.7
6.1
1.3
5.2
7.6
3.5
1.8
2
1.3
1.1
2.8
3.3
6.6
8.3
4.8
3.5
3.05
3
3.4
4.45
357
7
4.6
5.8
135
8.6
5.8
7.2
246
135
246
357
468
246
357
468
357
135
468
468
7.7
5.9
6.8
8.7
4.8
6.1
6.6
7.5
6.2
5.7
6.1
7.2
3.6
2.7
3.5
6.1
1.9
2.5
4.6
4.1
2.4
2.9
1.6
2.8
5.65
4.3
5.15
7.4
3.35
4.3
5.6
5.8
4.3
4.3
3.85
5
135
246
246
357
468
135
246
357
468
468
135
246
5
8.7
6.7
7.3
6.4
8.9
4.8
6
7.8
5.5
6
8.2
0.6
5.6
3.4
4.6
2.4
5.4
1.9
3.2
4.2
3
1.9
4.8
2.8
7.15
5.05
5.95
4.4
7.15
3.35
4.6
6
4.25
3.95
6.5
000347
000352
000353
000355
000356
000357
000363
000365
000367
000373
000376
000377
000382
000383
000386
000388
000389
000391
000394
000395
000398
000401
000402
000403
000405
000407
000408
000413
000415
000417
000418
000419
000422
000425
000426
000432
000434
000438
000440
000451
000455
000456
000457
000459
000461
000463
000464
Nguyễn Bùi Gia Huy
Nguyễn Trọng Huy
Nguyễn Việt Huy
Thân Nhật Huy
Trịnh Quốc Huy
Võ Hoàng Anh Huy
Nguyễn Bá Hy
Phùng Văn Khải
Nguyễn Thiên Khải
Hồ Nguyên Khang
Nguyễn Bảo Khang
Nguyễn Chí Khang
Nguyễn Minh An Khang
Nguyễn Vinh Khang
Trần Trí Khang
Bùi Trương Uyên Khanh
Lê Ngọc Phương Khanh
Phạm Nguyễn Phương Khanh
Lâm Vĩnh Khánh
Lê Mai Thục Khánh
Mã Quốc Khánh
Nguyễn Ngọc Gia Khánh
Phạm Hoàng Bảo Khánh
Phạm Lê Vân Khánh
Quách Đàm Bảo Khánh
Trương Nhật Khánh
Trương Quốc Khánh
Bùi Phú Khoa
Đặng Hoàng Anh Khoa
Đinh Phạm Đăng Khoa
Hồ Lê Anh Khoa
Lâm Hiển Đăng Khoa
Nguyễn Đăng Khoa
Nguyễn Trọng Khoa
Phạm Đăng Khoa
Trần Duy Khoa
Võ Anh Khoa
Nguyễn Giang Minh Khơi
Vũ Hồng Khơi
Đỗ Khương Vương Kiệt
Trần Anh Kiệt
Nguyễn Thị Thiên Kiều
Trương Vạn Kim
Nguyễn Lê Hà Lam
Cao Vũ Lâm
Võ Uyển Lâm
Võ Đình Lãm
16/09/2002
15/04/2002
01-11-02
07-09-02
02-11-02
30/07/2002
05-01-02
17/03/2002
18/01/2002
13/04/2002
16/07/2002
24/12/2002
05-02-02
07-05-02
05-09-02
17/06/2002
16/11/2002
23/10/2002
02-02-02
02-12-02
09-01-02
30/01/2002
26/11/2002
21/07/2002
04-02-02
03-12-02
16/10/2002
25/10/2002
03-10-02
07-11-02
15/10/2002
16/06/2002
17/12/2002
21/10/2002
10-02-02
12-07-02
19/01/2002
27/10/2002
07-12-02
24/12/2002
26/02/2002
13/01/2002
04-12-02
02-07-02
06-08-02
08-08-02
28/05/2002
HT3
HT3
HT3
HT3
B401
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
357
468
135
246
6.5
3.2
7
5.8
4
0
3.8
1.7
5.25
1.6
5.4
3.75
357
468
135
246
5.9
7.9
6.3
8.6
2.7
4.2
1.9
7.1
4.3
6.05
4.1
7.85
357
3.4
0.2
1.8
135
246
357
468
135
246
5
6.1
8.6
5.1
3.3
7
1.2
1
6.7
2.5
2.3
2.8
3.1
3.55
7.65
3.8
2.8
4.9
357
468
6.2
5.3
1.7
1
3.95
3.15
135
7.6
5.4
6.5
246
357
468
7
5.5
6
1.9
0.4
3.8
4.45
2.95
4.9
246
135
468
357
135
246
135
246
468
246
357
135
357
468
6.6
8
3.5
4
5
5.9
5.5
7.6
8
3.3
5.4
7.4
6.1
3.7
3.8
4.6
0.4
0.6
0.8
1.1
2.6
5
4.1
0.5
3.1
3.9
2.1
0
5.2
6.3
1.95
2.3
2.9
3.5
4.05
6.3
6.05
1.9
4.25
5.65
4.1
1.85
468
135
246
7.9
4.9
8.2
4.3
2
5.4
6.1
3.45
6.8
000466
000468
000469
000474
000478
000480
000482
000484
000485
000487
000491
000492
000496
000499
000500
000503
000505
000507
000508
000509
000510
000513
000515
000516
000517
000518
000520
000521
000526
000532
000533
000534
000535
000536
000537
000538
000539
000540
000545
000546
000547
000549
000552
000553
000555
000558
000563
Nguyễn Hoàng Lan
Trần Ngọc Phương Lan
Huỳnh Bảo Liên
Huỳnh Hoa Trúc Linh
Nguyễn Khánh Linh
Nguyễn Lý Mỹ Linh
Nguyễn Ngọc Thùy Linh
Nguyễn Thị Hồng Linh
Quách Gia Linh
Tô Ngọc Cát Linh
Trịnh Như Linh
Huỳnh Gia Lộc
Nguyễn Ngơ Đức Lợi
La Dương Duy Long
Nguyễn Hồng Long
Phạm Nguyễn Hoàng Long
Trần Nguyễn Phi Long
Nguyễn Thái Minh Luân
La Vĩ Lương
Nguyễn Ngọc Hương Ly
Bùi Hoàng Mai
Lương Thủy Mai
Nguyễn Như Mai
Nguyễn Thanh Mai
Nguyễn Xuân Mai
Phan Thị Xuân Mai
Lê Gia Mẫn
Vòong Thục Mẫn
Đinh Quang Minh
Lưu Quang Minh
Lý Trần Bảo Minh
Nguyễn Đình Tường Minh
Nguyễn Đức Minh
Nguyễn Đức Minh
Nguyễn Ngọc Minh
Nguyễn Thị Thu Minh
Nguyễn Tô Nhật Minh
Nguyễn Vũ Duy Minh
Phạm Thảo Minh
Phan Thị Thái Minh
Trần Nguyễn Ngọc Minh
Trịnh Thu Minh
Nguyễn Lan Hoàng My
Phạm Nhật My
Cao Ái Mỹ
Huỳnh Quốc Nam
Phạm Kỳ Nam
07-07-02
26/01/2002
19/01/2002
27/08/2002
22/04/2002
19/06/2002
08-03-02
03-04-02
20/08/2002
09-08-02
01-10-02
15/11/2002
18/06/2002
08-08-02
30/12/2002
25/09/2002
19/02/2002
21/12/2002
11-06-02
12-05-02
20/11/2002
16/08/2002
02-02-02
08-03-02
20/12/2002
02-05-02
03-01-02
29/12/2002
13/06/2002
06-10-02
24/07/2002
16/05/2002
22/04/2002
29/06/2002
14/02/2001
11-03-02
15/02/2002
29/03/2002
19/07/2002
30/06/2002
16/02/2002
16/04/2002
15/01/2002
01-03-02
09-09-02
03-02-02
31/07/2001
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
357
246
5.4
7.7
2.7
5.9
4.05
6.8
135
468
3.8
6.5
0.2
2.2
2
4.35
357
246
7
4
3.5
1.1
5.25
2.55
357
246
468
357
468
246
135
357
246
357
4.9
5.7
5.2
7.7
6.2
6.1
5.3
6.1
7.8
4
1.2
1.5
1.6
4.5
2.9
2.8
3.3
1.9
4.4
1.3
3.05
3.6
3.4
6.1
4.55
4.45
4.3
4
6.1
2.65
468
246
135
135
5
6.8
3.3
5.1
2.1
2.6
0.2
2
3.55
4.7
1.75
3.55
357
246
135
8.8
6.1
2.8
6.1
1.6
1.5
7.45
3.85
2.15
135
246
6.1
5.4
2.2
3.5
4.15
4.45
357
135
246
468
135
468
135
357
135
246
357
7.8
7.2
7.3
5.8
7
4.8
6.6
6.3
6.5
8.3
5.5
3.1
3.2
4.6
2
2.7
1.3
3.3
2.8
2.5
6.6
1.8
5.45
5.2
5.95
3.9
4.85
3.05
4.95
4.55
4.5
7.45
3.65
000564
000565
000567
000568
000572
000575
000578
000579
000582
000585
000587
000589
000591
000592
000594
000595
000600
000603
000606
000607
000608
000611
000612
000616
000619
000623
000626
000627
000629
000630
000632
000633
000634
000639
000649
000650
000653
000655
000656
000660
000661
000664
000667
000669
000670
000671
000674
Phạm Thành Nam
Phan Hữu Nam
Thái Quang Nam
Trà Khánh Nam
Võ Bá Nam
Nguyễn Ngọc Nga
Hồ Thanh Ngân
Huỳnh Ngọc Ngân
Nguyễn Diệp Minh Ngân
Phan Trần Tuyết Ngân
Trương Thị Tuyết Ngân
Nguyễn Hồng Đơng Nghi
Nguyễn Xn Nghi
Phạm Huỳnh Phương Nghi
Thiều Vĩnh Nghi
Trần Phương Nghi
Nguyễn Võ Trọng Nghĩa
Võ Trung Nghĩa
Hà Khánh Ngọc
Lê Như Ngọc
Lê Song Bội Ngọc
Nguyễn Phan Bảo Ngọc
Nguyễn Thị Bảo Ngọc
Phan Lê Bảo Ngọc
Võ Minh Ngọc
Đỗ Khắc Nguyên
Hồ Xuân Nguyên
Huỳnh Nhật Nguyên
Lê Ngọc Tường Nguyên
Ngô Thảo Ngun
Nguyễn Bảo Ngun
Nguyễn Đăng Tồn Ngun
Nguyễn Khơi Ngun
Trần Chân Nguyên
Nguyễn Thanh Nhân
Nguyễn Thiện Nhân
Phạm Thành Nhân
Trần Nguyễn Hữu Nhân
Trần Nguyễn Trí Nhân
Bùi Nguyễn Minh Nhật
Cát Huy Nhật
Chế Hiền Nhi
Huỳnh Ý Nhi
Lâm Phương Nhi
Lâm Yến Nhi
Lê Mỹ Nhi
Lê Xuân Nhi
04-11-02
13/09/2002
27/04/2002
08-04-02
23/03/2002
21/11/2002
01-05-02
29/11/2002
27/12/2002
06-08-02
06-07-02
18/12/2001
14/08/2002
01-01-02
04-06-02
29/05/2002
10-07-02
24/02/2002
23/05/2002
04-08-02
21/05/2002
07-01-02
19/10/2002
12-03-02
01-01-02
15/03/2002
27/10/2002
01-01-02
08-10-02
05-12-02
01-01-02
10-04-02
11-08-02
18/03/2002
15/08/2002
05-01-02
01-03-02
14/03/2002
14/03/2002
16/03/2002
21/02/2002
02-10-02
22/12/2002
20/02/2002
20/02/2002
13/08/2002
13/08/2002
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B401
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
468
468
357
246
357
246
468
7.1
5.3
5.4
8
7.8
4.6
8.8
3.5
2.4
1.5
5.1
4.1
2.2
4.9
5.3
3.85
3.45
6.55
5.95
3.4
6.85
135
135
246
357
135
4.9
3.5
6.3
6.2
7.7
1.5
0.4
1.8
4.1
4.4
3.2
1.95
4.05
5.15
6.05
246
135
468
357
6.6
5.4
6.4
4.2
2.8
1.6
2.8
1.1
4.7
3.5
4.6
2.65
468
357
6.1
6.4
4
3
5.05
4.7
357
246
135
246
357
5.2
4.2
9.2
7.9
7.2
1.8
0.6
6.2
4.6
4.2
3.5
2.4
7.7
6.25
5.7
468
246
135
357
468
468
6.5
7.4
5.7
4.3
5.6
4.6
2.1
4.3
2.2
0.5
1.9
2
4.3
5.85
3.95
2.4
3.75
3.3
135
246
135
5.4
3.1
3.7
2.1
0.4
0.6
3.75
1.75
2.15
246
468
135
468
357
246
357
6.5
7.3
5.4
5.1
3.9
8
8.3
1.3
3.7
1.9
1.6
1
6.7
5.7
3.9
5.5
3.65
3.35
2.45
7.35
7
000676
000683
000684
000687
000689
000690
000696
000699
000700
000708
000711
000712
000714
000719
000721
000726
000729
000733
000743
000744
000747
000749
000753
000756
000758
000763
000770
000779
000780
000781
000783
000784
000793
000795
000799
000800
000801
000802
000803
000806
000807
000808
000809
000811
000814
000815
000819
Ngơ Nguyễn Ái Nhi
Phạm Hồng Vương Nhi
Nguyễn Hồng An Nhiên
Hà Tâm Như
Lương Mẫn Như
Lưu Tịnh Như
Trần Khánh Như
Trịnh Trần Quỳnh Như
Phạm Dương Thục Nhy
Vũ Việt Phát
Hồ Gia Phong
Lê Đặng Hải Phong
Đào Thị Ngọc Phú
Đoàn Trần Minh Phúc
Lê Hoàng Phúc
Nguyễn Đức Hoàng Phúc
Nguyễn Hoàng Phúc
Phạm Minh Phúc
Trần Ngọc Loan Phụng
Nguyễn Cửu Phước
Đỗ Thanh Ngân Phương
Hứa Ngọc Kim Phương
Nguyễn Khánh Cát Phương
Nguyễn Nhật Yến Phương
Nguyễn Thế Phương
Trần Lan Phương
Lâm Trung Quân
Nguyễn Minh Quân
Nhâm Ngọc Minh Quân
Phạm Trung Quân
Tô Anh Quân
Trần Minh Quân
Nguyễn Thành Quang
Phạm Đăng Quang
Nguyễn Thành Quí
Võ Văn Minh Quí
Phạm Hữu Quốc
Đỗ Lê Quyên
Đỗ Mỹ Quyên
Lê Đỗ Quyên
Nguyễn Phạm Thảo Quyên
Phan Hồng Quyên
Hồ Lê Minh Quyền
Cao Minh Lệ Quỳnh
Hồ Thụy Khánh Quỳnh
Lê Hữu Hương Quỳnh
Nguyễn Khắc Ngọc Quỳnh
10-10-02
25/08/2002
17/01/2002
22/02/2002
19/11/2002
27/04/2002
17/09/2002
24/05/2002
30/01/2002
03-02-02
04-08-02
02-07-02
01-06-02
19/12/2002
18/04/2002
01-01-02
24/11/2002
30/09/2002
27/07/2002
10-09-02
21-03-02
13/05/2002
25/08/2002
06-10-02
09-04-02
25/10/2002
29/07/2002
21/10/2002
14/06/2002
28/04/2002
13/02/2002
31/01/2002
03-07-02
29/03/2002
04-01-02
24/01/2002
22/11/2002
29/07/2002
30/01/2002
15/07/2002
06-11-02
20/07/2002
18/11/2002
23/01/2002
30/08/2002
16/10/2002
14/03/2002
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
135
468
135
246
357
6.9
4.6
4.5
6.1
4.1
3.4
0.3
2.8
2.5
0.2
5.15
2.45
3.65
4.3
2.15
468
5.3
2.6
3.95
246
357
135
468
6.1
5.9
7.2
5.4
1.7
2.5
4.3
2.3
3.9
4.2
5.75
3.85
135
357
246
468
246
135
246
357
135
4.3
7.8
8.7
8.4
3
4.5
8.5
4.1
5
0.8
4.8
5.7
5.7
2
1.4
5.3
1.5
1.9
2.55
6.3
7.2
7.05
2.5
2.95
6.9
2.8
3.45
246
357
468
468
357
6.4
9
6.1
4.7
6.8
1.8
6
1.5
0.9
2.6
4.1
7.5
3.8
2.8
4.7
246
135
468
468
357
246
468
357
5.4
4.6
6.7
5.3
6
5.4
8.7
3.9
1
1.3
4
1.5
2.1
2.7
5.1
2.3
3.2
2.95
5.35
3.4
4.05
4.05
6.9
3.1
357
357
246
357
7
5.4
8.7
3.3
2.6
1.2
5.9
0.2
4.8
3.3
7.3
1.75
135
246
7.5
7
4.5
2.6
6
4.8
000825
000837
000838
000846
000847
000848
000850
000852
000854
000856
000859
000860
000864
000865
000867
000868
000871
000872
000873
000874
000875
000876
000886
000887
000889
000891
000895
000898
000900
000901
000907
000909
000912
000915
000916
000918
000919
000921
000922
000924
000925
000926
000927
000929
000931
000935
000938
Phạm Như Quỳnh
Nguyễn Thanh Sơn
Trịnh Nguyễn Tùng Sơn
Lâm Hồng Minh Tâm
Nguyễn Trần Thanh Tâm
Nguyễn Trí Tâm
Phan Đình Thiên Ân
Trần Quang Minh Tâm
Vũ Ngọc Minh Tâm
Nguyễn Minh Tân
Phan Duy Tân
Lê Trọng Tấn
Phạm Ngọc Thái
Trần Quốc Thái
Bùi Nguyễn Ngọc Thắng
Đinh Vũ Trọng Thắng
Trương Hồ Minh Thắng
Đỗ Minh Thanh
Huỳnh Nguyễn Kim Thanh
Ngô Hữu Nhật Thanh
Nguyễn Hữu Đan Thanh
Trần Trí Thạnh
Võ Tấn Thành
Bùi Thanh Thảo
Đỗ Trần Phương Thảo
Lê Hoàng Phượng Thảo
Nguyễn Thị Thanh Thảo
Phạm Thu Thảo
Phan Hiền Thảo
Phan Thị Phương Thảo
Lê Minh Thi
Lưu Thanh Thiên
Phan Minh Thiện
Nguyễn An Thịnh
Nguyễn Hoàng Thịnh
Trương Nguyễn Hùng Thịnh
Vũ Nguyễn Hồng Thịnh
Cam Duy Thơng
Đặng Thái Minh Thơng
Trà Minh Thơng
Nguyễn Mai Thu
Nguyễn Trang Hồng Thy
Đặng Ngọc Thư
Hồ Khả Minh Thư
Hoàng Đoàn Anh Thư
Lê Hoàng Minh Thư
Lưu Anh Minh Thư
17/11/2002
27/01/2002
28/09/2002
12-05-02
24/02/2002
03-07-02
01-01-02
14/03/2002
04-02-02
15/03/2002
18/05/2002
11-10-02
26-10-02
02-07-02
06-04-02
03-03-02
26/09/2002
02-01-02
05-10-02
05-06-02
04-10-02
08-03-02
17/03/2002
20/05/2002
05-12-02
15/03/2002
26/03/2002
15/12/2002
12-06-02
03-03-02
23/03/2002
04-09-02
22/01/2002
15/02/2002
04-08-02
13/06/2002
05-12-02
06-06-02
01-01-02
11-07-02
21/12/2002
01-01-02
21/12/2002
07-10-02
22/12/2002
03-03-02
10-10-02
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A501
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
246
8.1
6
7.05
246
135
135
246
468
246
5.3
6.4
3.9
8.1
7.9
5.9
1.5
2
1.6
6.5
5.8
2
3.4
4.2
2.75
7.3
6.85
3.95
135
6.2
2.3
4.25
468
357
468
5.3
7.9
5.8
1
6.4
0.7
3.15
7.15
3.25
357
135
468
6.7
6.6
6.1
2.2
2.7
1.5
4.45
4.65
3.8
357
135
246
468
468
135
3.6
7.4
6.7
3.5
6.2
3.4
1
3.6
3.2
0.2
2.2
0.8
2.3
5.5
4.95
1.85
4.2
2.1
135
246
357
4.9
7.2
5.2
1.7
4.3
2.7
3.3
5.75
3.95
135
246
4.6
5.8
1.5
1.4
3.05
3.6
357
468
135
246
135
4.5
6
8.4
4.9
8.8
1.9
3.9
6.7
1.9
7.1
3.2
4.95
7.55
3.4
7.95
357
246
135
4.5
4.2
5.4
1.7
1.2
1.4
3.1
2.7
3.4
468
357
7.1
4.1
3.7
0.8
5.4
2.45
135
5.3
1.8
3.55
000945
000947
000948
000950
000953
000954
000956
000957
000958
000960
000962
000964
000965
000966
000967
000970
000973
000978
000979
000985
000992
000995
000998
001001
001003
001005
001006
001007
001009
001011
001012
001013
001018
001021
001024
001026
001029
001032
001038
001039
001046
001051
001055
001062
001066
001070
001077
Nguyễn Nhật Thư
Nguyễn Thị Minh Thư
Nguyễn Võ Diễm Thư
Phạm Anh Thư
Phạm Ngọc Quỳnh Thư
Phạm Trần Anh Thư
Phan Vũ Tâm Thư
Trần Dương Anh Thư
Trần Lệ Minh Thư
Dương Anh Thư
Hàng Huỳnh Công Thuận
Đỗ Đạt Thức
Trần Trọng Thức
Lê Thị Thương
Nguyễn Thiên Thanh Thương
Đặng Thanh Thủy
Nguyễn Trần Xuân Thủy
Nguyễn Lê Minh Thy
Nguyễn Thị Nhã Thy
Lý Hồng Thủy Tiên
Nguyễn Đức Tiến
Phan Lê Thành Tín
Phạm Tấn Toàn
Võ Ngọc Thanh Trà
Đặng Ngọc Trâm
Nguyễn Cao Phương Trâm
Nguyễn Đào Bảo Trâm
Nguyễn Lê Phương Trâm
Nguyễn Thị Bảo Trâm
Huỳnh Thái Bảo Trân
Lương Thị Khánh Trân
Mai Vũ Bảo Trâm
Võ Trần Bảo Trân
Đỗ Thùy Trang
Nguyễn Ngọc Minh Trang
Phạm Ngọc Minh Trang
Trịnh Thị Thu Trang
Nguyễn Minh Trí
Trần Mạch Minh Trí
Nguyễn Khắc Triển
Lê Đình Hồng Trinh
Đào Thanh Trúc
Ngô Kim Trúc
Hồ Việt Trung
Đặng Đức Trường
Nguyễn Hà Minh Tú
Nguyễn Anh Tuấn
24/02/2002
05-04-02
21/07/2002
29/06/2002
04-09-02
01-01-02
04-09-02
14/11/2002
30/01/2002
10-07-02
07-03-02
27/08/2002
07-12-02
21/08/2002
01-08-02
18/09/2002
19/06/2002
19/08/2002
30/01/2002
28/11/2002
20/01/2002
27/03/2002
19/12/2002
01-11-02
31/05/2002
09-02-02
14/04/2002
03-07-02
04-01-02
15/03/2002
04-01-02
28/11/2002
17/04/2002
01-12-02
01-05-02
04-01-02
13/08/2002
02-09-02
23/09/2002
31/08/2002
18/02/2002
27/02/2002
14/07/2002
15/01/2002
19/03/2002
12-11-02
19/05/2002
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
B401
A601
A601
A601
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
468
135
468
357
468
135
246
135
468
357
468
135
468
468
357
468
357
357
468
135
6.9
7.1
5.4
5.2
4.7
5.3
4.7
7.4
4.9
8
8.3
7.4
7
3.5
5.6
4.6
7.6
5.2
5.4
6.7
5.4
3.9
2
1.7
1.2
1.7
0.7
4.4
1.2
4
6.5
3.9
3.1
0.8
3
1.5
4.9
3.5
2.9
4.9
6.15
5.5
3.7
3.45
2.95
3.5
2.7
5.9
3.05
6
7.4
5.65
5.05
2.15
4.3
3.05
6.25
4.35
4.15
5.8
246
357
246
357
246
357
246
357
135
135
246
468
135
135
246
357
468
135
246
9.2
6.4
3.7
3.3
8.6
7.9
6.5
8.9
7.2
5.7
5.3
4.6
3.8
8.9
5.7
4.7
4.2
6
4.5
6.1
2.4
0.2
0
5.9
3.9
2.1
7.6
4.2
2.7
1
1.3
0
6.1
2.5
1.1
1.1
2.8
0.6
7.65
4.4
1.95
1.65
7.25
5.9
4.3
8.25
5.7
4.2
3.15
2.95
1.9
7.5
4.1
2.9
2.65
4.4
2.55
468
135
246
5.6
7.3
4.9
0.8
4
1.3
3.2
5.65
3.1
001078
001082
001089
001090
001091
001092
001098
001100
001101
001104
001105
001107
001108
001112
001114
001115
001120
001121
001122
001124
001126
001128
001131
001132
001141
001142
001146
001147
001148
001150
001159
001165
001174
001175
001176
001177
001181
001183
001186
001189
001191
001193
001201
001205
001208
001209
001212
Nguyễn Hữu Minh Tuấn
Trần Đình Tuấn
Huỳnh Lê Cát Tường
Nguyễn Huy Tường
Nguyễn Ngọc Cát Tường
Vũ Lê Cát Tường
Hồ Nguyễn Phương Uyên
Lê Nhã Uyên
Nguyễn Châu Phương Uyên
Nguyễn Ngọc Phương Uyên
Nguyễn Thanh Uyên
Nguyễn Thị Thanh Uyên
Nguyễn Tố Uyên
Trần Thảo Uyên
Bùi Mai Thanh Vân
Lâm Trần Cẩm Vân
Mã Tú Văn
Nguyễn Ngọc Vi
Trần Ngọc Thúy Vi
Cao Tiến Việt
Phạm Hoàng Việt
Hồ Quốc Vinh
Lương Xuân Vinh
Lưu Quốc Vinh
Bùi Nguyễn Tường Vy
Bùi Nhật Vy
Lâm Triệu Vy
Lâm Xuân Vy
Lê Hiền Thảo Vy
Ngô Bảo Vy
Phan Ngọc Vy
Trần Khánh Vy
Trần Minh Ý
Phạm Thúy Yên
Hoàng Vũ Hải Yến
Huỳnh Dương Phi Yến
Dương Nguyễn Quỳnh Anh
Nguyễn Minh Anh
Dương Huỳnh Dương
Dương Nguyễn Khánh Huyền
Nguyễn Lê Vĩnh Khang
Nguyễn Lê Hà Lam
Lưu Huỳnh Phát
Phạm Cao Minh Quân
Nguyễn Hương Thảo
Vũ Ngọc Minh Thảo
Phương Thu Trang
04-10-02
15/04/2002
01-01-02
09-02-02
25/08/2002
20/08/2002
01-07-02
27/11/2002
04-02-02
10-01-02
16/04/2002
26/08/2002
27/07/2002
20/09/2002
12-09-02
11-06-02
15/12/2002
04-01-02
13/07/2002
27/10/2002
27/02/2002
07-01-02
11-12-02
26/08/2002
17/01/2002
22/08/2002
13/01/2002
05-06-02
09-03-02
10-07-02
22/10/2002
15/10/2002
22/03/2002
07-08-02
21/05/2002
28/02/2002
29/05/2002
23/02/2002
25/02/2002
29/05/2002
05-03-02
02-07-02
31/05/2002
21/04/2002
25/07/2002
04-05-02
15/08/2002
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
B401
A701
A701
A701
A701
B504
A701
B401
B401
B401
B401
246
6.6
3.4
5
135
246
357
7.1
3.3
6.3
2.8
1.2
2.2
4.95
2.25
4.25
135
468
246
357
468
135
246
357
468
6.6
6.5
6
6
6.5
8.9
6.4
8
6.5
2.8
2.6
2.9
4.6
3
6.3
2.4
4
3.5
4.7
4.55
4.45
5.3
4.75
7.6
4.4
6
5
246
135
246
357
468
6.4
5.2
4.6
6.3
6.4
2.9
2.5
1
1.2
2.6
4.65
3.85
2.8
3.75
4.5
246
357
468
135
246
357
468
8.2
3.4
8.6
5
6.3
4.4
3.5
5.7
0
6.1
1.9
2.7
0.6
0.4
6.95
1.7
7.35
3.45
4.5
2.5
1.95
246
357
468
5.8
5.4
4.8
2.2
1.8
1
4
3.6
2.9
357
357
135
468
246
5.4
4.8
3.3
5.4
7.3
1.3
1.4
0.2
1.1
2.6
3.35
3.1
1.75
3.25
4.95
357
4.9
1.6
3.25
135
357
135
6.8
5.5
7.3
3.4
1.4
5.2
5.1
3.45
6.25
001214
001215
001217
001227
001231
Trần Nguyễn Thiên Tú
Phạm Hoàng Việt
Nguyễn Mai Khanh
Vũ Hoàng Hải
Lâm Huỳnh Như
01-01-02
15/11/2002
21/07/2002
30/08/2002
27-03-02
B401
B401
B401
B401
A701
246
468
246
468
135
3.3
6.7
6.6
5.5
4.1
0.2
3
2.5
0.7
0.4
1.75
4.85
4.55
3.1
2.25