Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

(2017)KẾT QUẢ THI THỬ LẦN 2 NĂM 2017 – Trung Tâm Phổ Thông Năng Khiếu (Dạy – Học Thêm) KQ ANH KC LAN 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (195.36 KB, 18 trang )

BẢNG ĐIỂM :KC22017
SBD
000001
000002
000003
000005
000007
000008
000009
000013
000015
000017
000018
000019
000020
000024
000025
000026
000027
000029
000030
000031
000033
000034
000035
000036
000037
000038
000040
000041
000042


000044
000045
000046
000048
000049
000050
000052
000054
000055
000056
000058
000060
000061
000062
000063
000064
000065
000066
000067

Tên thí sinh
Bùi Nguyễn Thúy An
Cao Trần Gia An
Dương Vĩnh An
Lê Thị Thuận An
Nguyễn Mỹ An
Nguyễn Mỹ An
Nguyễn Nhật An
Nguyễn Trần Phúc An
Trần Đình Bảo An

Trần Ngọc Khánh An
Trịnh Trần Phú An
Võ Trần Phương An
Võ Trần Thanh An
Nguyễn Đình Ân
Nguyễn Đức Thiên Ân
Nguyễn Thanh Duy Ân
Ông Bội Ân
Trịnh Hồng Ân
Bảo Duyên Anh
Đinh Nguyễn Vân Anh
Đỗ Phạm Trúc Anh
Dương Nguyễn Quỳnh Anh
Dương Trọng Anh
Hà Nhật Anh
Hà Việt Anh
Hồ Nguyễn Vy Anh
Hoàng Vũ Phương Anh
Hứa Hồng Bảo Anh
Lâm Đào Trúc Anh
Ngô Nguyễn Lan Anh
Ngô Võ Minh Anh
Nguyễn Bảo Anh
Nguyễn Cao Quỳnh Anh
Nguyễn Cát Phương Anh
Nguyễn Châu Anh
Nguyễn Hà Anh
Nguyễn Hải Anh
Nguyễn Hoài Minh Anh
Nguyễn Khánh Minh Anh

Nguyễn Lê Nhã Anh
Nguyễn Ngọc Yến Anh
Nguyễn Như Tú Anh
Nguyễn Quỳnh Anh
Nguyễn Quỳnh Anh
Nguyễn Thế Anh
Nguyễn Trí Anh
Nguyễn Vân Anh
Nguyễn Vân Anh

Ngày sinh
20/01/2002
30/07/2002
26/10/2002
26/08/2002
02/12/2002
09/06/2002
09/02/2002
31/08/2002
09/02/2002
06/08/2002
03/05/2002
03/06/2002
23/07/2002
01/12/2002
23/03/2002
27/05/2002
27/06/2002
30/08/2002
16/01/2002

30/08/2002
11/08/2002
29/05/2002
29/12/2002
08/04/2002
01/11/2002
12/02/2002
24/12/2002
15/07/2002
11/07/2002
15/11/2002
11/03/2002
01/10/2002
01/12/2002
29/04/2002
21/11/2002
15/08/2002
10/12/2002
22/04/2002
26/06/2002
01/01/2002
20/11/2002
19/01/2002
02/06/2002
05/02/2002
17/05/2002
28/02/2002
01/06/2002
23/04/2002


Phòng thi

Mã đề

HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1

HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1

485
132
209
357
485
209
357

485
132
209
357
132
209
357

Số câu
đúng
76
63
23
36
48
69
65
51
46
75
47
69
73
56

132
209
485
132
209

357
132

53
20
68
64
70
55
52

6.63
2.5
8.5
8
8.75
6.88
6.5

357
485
132
209
357
485
132
209
357
209
132

209
357
485
132
485
357
485
132
209
357

64
56
69
56
48
62
57
51
71
52
66
58
60
41
58
43
34
50
71

62
18

8
7
8.63
7
6
7.75
7.13
6.38
8.88
6.5
8.25
7.25
7.5
5.13
7.25
5.38
4.25
6.25
8.88
7.75
2.25

209
357
485

35

55
46

4.38
6.88
5.75

Điểm
9.5
7.88
2.88
4.5
6
8.63
8.13
6.38
5.75
9.38
5.88
8.63
9.13
7


000068
000069
000070
000071
000072
000074

000076
000077
000078
000079
000080
000081
000082
000083
000084
000085
000086
000087
000088
000089
000090
000091
000092
000093
000094
000095
000096
000097
000099
000100
000102
000105
000106
000108
000109
000110

000112
000116
000117
000118
000119
000120
000121
000122
000123
000124
000125
000127
000128
000129
000130

Nguyễn Việt Anh
Nguyễn Võ Minh Anh
Nhâm Ngọc Anh
Phạm Ngọc Quốc Anh
Phạm Quang Anh
Phạm Thiên Anh
Phan Minh Anh
Thái Ngọc Bảo Anh
Tô Nguyễn Ngọc Anh
Tôn Nữ Mai Anh
Trà Lâm Anh
Trần Lã Quỳnh Anh
Trần Ngọc Hồng Anh
Trần Ngọc Minh Anh

Trần Ngọc Trâm Anh
Trần Thị Trâm Anh
Trần Vân Anh
Trần Việt Anh
Trương Quế Anh
Nguyễn Xuân Bách
Trần Xuân Bách
Đỗ Nguyễn Khánh Băng
Cao Thanh Bằng
Nguyễn Lương Bằng
Trần Lý Bằng
Cao Huân Bảo
Đào Ngọc Gia Bảo
Hoàng Lê Gia Bảo
Lê Thái Bảo
Lê Vũ Gia Bảo
Nguyễn Quang Gia Bảo
Trần Gia Bảo
Trần Hoài Bảo
Trần Nguyên Bảo
Trần Quốc Bảo
Vũ Thế Bảo
Đỗ Thái Bình
Nguyễn Ánh Bình
Nguyễn Hoàng An Bình
Nguyễn Thái Bình
Nguyễn Thanh Bình
Nguyễn Thế Bình
Hồ Song Ngọc Các
Nguyễn Vĩnh Các

Ngô Tố Cần
Huỳnh Bá Đông Cát
Lương Nguyễn Minh Chánh
Nguyễn Lưu Quang Chánh
Bùi Hồng Bảo Châu
Bùi Minh Châu
Đỗ Trần Quỳnh Châu

27/11/2002
03/04/2002
11/03/2002
08/12/2002
29/12/2002
05/02/2002
09/07/2002
03/06/2002
26/03/2002
10/12/2002
18/10/2002
18/02/2002
26/11/2002
01/11/2002
02/02/2002
16/06/2002
12/04/2002
01/06/2002
10/05/2002
30/10/2002
30/05/2002
20/05/2002

05/04/2002
07/11/2002
11/02/2002
18/12/2002
28/05/2002
15/09/2002
03/11/2002
13/11/2002
02/08/2002
19/03/2002
01/01/2002
01/01/2002
04/01/2002
30/05/2002
06/04/2002
25/10/2002
21/09/2002
11/09/2002
14/05/2002
19/06/2002
28/06/2002
23/03/2002
23/09/2002
11/02/2002
22/01/2002
15/05/2002
15/10/2002
20/05/2002
17/11/2002


HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2

HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2

132

64

8

209
485

485
209
132
357
209
132

51
45
45
53
57
40
53
61

6.38
5.63
5.63
6.63
7.13
5
6.63
7.63

132
485
485
357
485

209
357
132
209
357

41
37
58
60
33
58
59
34
48
64

5.13
4.63
7.25
7.5
4.13
7.25
7.38
4.25
6
8

357
209

132

71
34
73

8.88
4.25
9.13

485
357

39
58

4.88
7.25

209
132
485
132
209
357
485
132
209
357
485

209
357

72
52
48
43
40
38
64
53
52
40
44
49
54

9
6.5
6
5.38
5
4.75
8
6.63
6.5
5
5.5
6.13
6.75


485
132
209
132
485
357
485
132

70
43
66
56
30
60
37
64

8.75
5.38
8.25
7
3.75
7.5
4.63
8


000133

000134
000136
000137
000139
000141
000142
000143
000144
000145
000146
000148
000150
000151
000152
000153
000155
000157
000158
000159
000160
000161
000162
000165
000167
000168
000169
000170
000173
000175
000176

000177
000178
000179
000180
000182
000184
000185
000186
000188
000189
000190
000191
000192
000193
000194
000195
000197
000198
000201
000202

Lương Hoàng Châu
Nguyễn Huỳnh Trang Châu
Phạm Minh Châu
Thịnh Ngọc Thảo Châu
Vũ Thị Hồng Châu
Dương Thị Quỳnh Chi
Lê Dương Khánh Chi
Lê Việt Yên Chi
Lý Nguyễn Như Chi

Ngô Trần Yến Nhi
Nguyễn Kiến Phương Chi
Nguyễn Lợi Thanh Chi
Trần Thị Hương Chi
Trịnh Thị Kim Chi
Vũ Phương Lan Chi
Nguyễn Lê Minh Chủ
Nguyễn Thuận Thiên Cơ
Phan Tân Hoàn Cương
Lê Chí Cường
Lê Công Cường
Phan Chí Cường
Nguyễn Hồ Danh
Nguyễn Thanh Bảo Danh
Phạm Ngọc Diệp
Đoàn Ngọc Thùy Dung
Nguyễn Lê Bảo Dung
Trần Ngọc Dung
Lê Bá Dũng
Đào Minh Duy
Hà Khánh Duy
Hoàng Quốc Duy
Lê Duy
Lê Nguyễn Thanh Duy
Lê Phát Anh Duy
Ngô Minh Duy
Nguyễn Lê Duy
Nguyễn Ngọc Duy
Nguyễn Quang Duy
Phạm Duy

Trần Lý Thanh Duy
Trần Nguyễn Phúc Duy
Trần Vũ Duy
Lương Thùy Duyên
Phạm Hồ Mỹ Duyên
Võ Phương Mỹ Duyên
Đăặng Thùy Dương
Diệp Sĩ Dương
Võ Khánh Dương
Vũ Nguyễn Thùy Dương
Nguyễn Ngọc Kim Đài
Bùi Nguyễn Nhật Đan

04/04/2002
20/05/2002
12/09/2002
01/06/2002
17/12/2002
07/11/2002
01/01/2002
27/05/2002
11/01/2002
16/11/2002
19/04/2002
21/01/2002
09/07/2002
29/03/2002
04/06/2002
04/09/2002
05/03/2002

27/10/2002
23/09/2002
26/04/2002
18/07/2002
01/07/2002
22/11/2002
18/04/2002
13/04/2002
11/11/2002
04/11/2002
02/11/2002
20/12/2002
01/02/2002
03/05/2002
19/03/2002
18/09/2002
03/05/2002
05/02/2002
28/09/2002
29/06/2002
28/02/2002
22/06/2002
28/04/2002
03/01/2002
23/03/2002
07/11/2002
04/12/2002
12/04/2002
10/03/2002
01/03/2002

17/11/2002
01/01/2002
05/09/2002
03/07/2002

HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2

HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT2
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
A703
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3

132
209
357

209
132
485
132

41
52
70
54
46
41
71

5.13
6.5
8.75
6.75
5.75
5.13
8.88

209
357
485
357

52
44
61
65


6.5
5.5
7.63
8.13

209
357
485

44
49
47

5.5
6.13
5.88

132
209

76
42

9.5
5.25

132
485
485

132
209
357
357
209
132
485
357

43
52
53
66
45
60
42
50
65
69
54

5.38
6.5
6.63
8.25
5.63
7.5
5.25
6.25
8.13

8.63
6.75

357
209

49
68

6.13
8.5

485
132
209
357
132
485
132
209
132
357
485
132
209
357
209
485

48

52
60
71
34
38
71
31
59
61
48
72
41
72
45
72

6
6.5
7.5
8.88
4.25
4.75
8.88
3.88
7.38
7.63
6
9
5.13
9

5.63
9


000204
000205
000206
000208
000210
000211
000212
000213
000214
000215
000216
000217
000219
000220
000222
000224
000225
000227
000228
000229
000230
000232
000234
000235
000236
000238

000239
000240
000241
000244
000246
000247
000248
000250
000251
000254
000255
000256
000257
000259
000260
000264
000265
000266
000268
000269
000270
000271
000272
000273
000274

Nguyễn Đoàn Nhật Đan
Dương Hải Đăng
Hồ Hải Đăng
Đinh Thị Hồng Đào

Bùi Tiến Đạt
Đinh Đức Đạt
Hồ Quốc Đạt
Lê Tiến Đạt
Lưu Tiến Đạt
Nguyễn Phát Đạt
Nguyễn Văn Đạt
Nguyễn Văn Thành Đạt
Trần Minh Đạt
Trần Nguyễn Tiến Đạt
Lê Nguyễn Khoa Điền
Lưu Nhã Đình
Nguyễn Bá Đình
Lê Hữu Đôn
Bùi Vương Chấn Đông
Dương Đình Quang Đức
Hà Minh Đức
Lê Minh Đức
Vũ Minh Đức
Ngô Triệu Gia Gia
Hồ Ngọc Hương Giang
Nguyễn Hoàng Giang
Nguyễn Thanh Hương Giang
Phạm Hoàng Giang
Phạm Huỳnh Hưng Giang
Lê Huỳnh Khánh Giao
Đỗ Thị Phương Hà
Lê Nguyễn Phương Hà
Nguyễn Khánh Hà
Thái Thanh Hà

Vũ Lê Ngọc Hà
Nguyễn Hoàng Hải
Nguyễn Minh Xuân Hải
Phạm Đức Hải
Thái Nguyễn Long Hải
Đặng Mai Hân
Hồ Mai Hân
Nguyễn Ngọc Hân
Nguyễn Ngọc Hân
Nguyễn Phúc Mai Hân
Thái Gia Hân
Trương Khả Hân
Đỗ Thị Hồng Hạnh
Huỳnh Âu Mỹ Hạnh
Nguyễn Hoàng Minh Hạnh
Lý Minh Hạnh
Nguyễn Ngọc Hồng Hạnh

13/06/2002
04/05/2002
30/08/2002
18/01/2002
15/10/2002
08/01/2002
22/05/2002
15/03/2002
15/03/2002
01/06/2002
17/07/2002
28/10/2002

10/05/2002
20/11/2002
19/11/2002
23/12/2002
26/10/2002
11/09/2002
07/05/2002
20/03/2002
18/01/2002
16/09/2002
17/11/2002
04/01/2002
20/01/2002
01/01/2002
21/01/2012
23/12/2002
26/06/2002
10/05/2002
15/10/2002
26/10/2002
16/07/2002
08/02/2002
23/10/2002
21/05/2002
02/12/2002
09/10/2002
17/12/2002
14/02/2002
27/12/2002
21/07/2002

15/08/2002
09/01/2002
14/11/2002
02/08/2002
04/12/2002
11/09/2002
11/05/2002
04/07/2002
16/03/2002

HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3

HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
A703
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
HT3
B503
B503
B503

B503

357
209
357
485

52
37
75
40

6.5
4.63
9.38
5

485

38

4.75

132
209
357

38
56
46


4.75
7
5.75

132
485
209

31
42
58

3.88
5.25
7.25

132
485
357
209
132

56
67
58
64
33

7

8.38
7.25
8
4.13

132
209
357
485
209
132
485
357
132
485
357
209
209
485
357

58
75
41
60
56
51
24
26
45

61
42
69
22
62
74

7.25
9.38
5.13
7.5
7
6.38
3
3.25
5.63
7.63
5.25
8.63
2.75
7.75
9.25

357
357
485
132
132
209


67
25
55
72
47
53

8.38
3.13
6.88
9
5.88
6.63

485
132
132

31
51
28

3.88
6.38
3.5

357
132

69

55

8.63
6.88


000275
000276
000277
000278
000279
000280
000281
000284
000285
000286
000288
000289
000291
000292
000295
000296
000297
000298
000299
000301
000303
000304
000305
000307

000312
000313
000315
000316
000317
000319
000320
000323
000326
000328
000329
000331
000332
000333
000334
000335
000336
000337
000338
000339
000340
000341
000342
000344
000345
000346
000347

Nguyễn Thị Minh Hạnh
Huỳnh Anh Hào

Phạm Anh Hào
Đàm Nguyễn Thanh Hiền
Lưu Thị Thu Hiền
Nguyễn Thị Mỹ Hiền
Phạm Ngọc Thanh Hiền
Trần Thu Hiền
Trần Thu Hiền
Trịnh Hiếu Hiền
Nguyễn Hiệp
Lê Minh Hiếu
Nguyễn Trung Hiếu
Phạm Trung Hiếu
Lê Trần Minh Hòa
Nguyễn Lương Hòa
Nguyễn Việt Hoan
Bùi Nguyễn Huy Hoàng
Đoàn Vũ Minh Hoàng
Lê Minh Hoàng
Nguyễn Tiến Minh Hoàng
Phạm Minh Hoàng
Phạm Việt Hoàng
Phạm Thị Minh Hồng
Nguyễn Lương Nguyên Hùng
Nguyễn Việt Hùng
Đoàn Khánh Hưng
Lê Minh Hưng
Lê Nam Hưng
Nguyễn Quốc Hưng
Nguyễn Thanh Hưng
Vũ Việt Hưng

Đỗ Mai Hương
Huỳnh Trần Bảo Hương
Nguyễn Mai Thanh Hương
Nguyễn Vũ Quỳnh Hương
Phạm Thiên Hương
Tăng Vũ Thanh Hương
Bành Thế Huy
Bùi Đình Song Huy
Bùi Ngọc Huy
Bùi Nhật Huy
Đỗ Trần Minh Huy
Đoàn Minh Huy
Dương Ngọc Quang Huy
Dương Tường Huy
Hà Huy
Lê Nhứt Huy
Lê Phong Huy
Nguyễn Anh Huy
Nguyễn Bùi Gia Huy

17/12/2002
27/06/2002
07/07/2002
24/07/2002
23/04/2002
11/07/2002
21/05/2002
01/11/2002
13/06/2002
07/02/2002

27/06/2002
08/11/2002
07/03/2002
31/10/2002
17/03/2002
17/11/2002
26/10/2002
10/08/2002
11/12/2002
26/05/2002
02/05/2002
28/08/2002
22/07/2002
05/10/2002
30/12/2002
14/03/2002
17/05/2002
30/06/2002
10/02/2002
02/04/2002
09/02/2002
20/11/2002
29/10/2002
07/04/2002
17/08/2002
22/01/2002
02/06/2002
23/11/2002
01/07/2002
30/11/2002

10/05/2002
25/10/2002
26/06/2002
21/11/2002
11/10/2002
29/12/2002
12/02/2002
26/05/2002
22/07/2002
20/11/2002
16/09/2002

B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503

B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B503
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504

B504
B504
B504

357
132
485
132
357
132
209
485
209
485

65
57
47
25
44
38
29
52
49
54

8.13
7.13
5.88
3.13

5.5
4.75
3.63
6.5
6.13
6.75

209
357
209
485
132
357
132
357
132
357
209
132
485
357
209
485
209
485

58
40
61
61

61
60
43
59
72
63
45
45
68
40
66
36
52
53

7.25
5
7.63
7.63
7.63
7.5
5.38
7.38
9
7.88
5.63
5.63
8.5
5
8.25

4.5
6.5
6.63

209

52

6.5

132
485
485
357
357
209
209
132
209

37
47
39
42
57
52
60
65
68


4.63
5.88
4.88
5.25
7.13
6.5
7.5
8.13
8.5

132
485
357
209
357
485

28
57
52
58
33
67

3.5
7.13
6.5
7.25
4.13
8.38


132

68

8.5


000348
000350
000351
000352
000353
000354
000355
000356
000357
000358
000359
000360
000361
000362
000363
000366
000368
000369
000370
000371
000372
000374

000375
000376
000377
000378
000380
000381
000382
000384
000386
000387
000388
000391
000393
000396
000398
000399
000403
000406
000407
000409
000410
000411
000412
000413
000414
000415
000417
000418
000419


Nguyễn Khang Huy
Nguyễn Quang Huy
Nguyễn Quốc Huy
Nguyễn Trọng Huy
Nguyễn Việt Huy
Phạm Bá Tuấn Huy
Thân Nhật Huy
Trịnh Quốc Huy
Võ Hoàng Anh Huy
Võ Kế Huy
Võ Minh Huy
Dương Nguyễn Khánh Huyền
Lê Khánh Huyền
Phan Khánh Huyền
Nguyễn Bá Hy
Lê Lâm Thanh Khải
Bùi Duy Khang
Bùi Mạnh Khang
Cao Lê Mạnh Khang
Đỗ Minh Khang
Đỗ Tuấn Khang
Lê Duy Khang
Lương Gia Khang
Nguyễn Bảo Khang
Nguyễn Chí Khang
Nguyễn Hoàng Khang
Nguyễn Hữu Duy Khang
Nguyễn Lê Trường Khang
Nguyễn Minh An Khang
Tạ Bảo Khang

Trần Trí Khang
Võ Lê Minh Khang
Bùi Trương Uyên Khanh
Phạm Nguyễn Phương Khanh
Huỳnh Văn Khánh
Liễu Lâm Khánh
Mã Quốc Khánh
Nguyễn Khánh
Phạm Lê Vân Khánh
Trần Phổ Khánh
Trương Nhật Khánh
Võ Đăng Khánh
Vũ Lê Khánh
Nguyễn Phú Đăng Khê
Võ Nguyễn Nguyên Khiêm
Bùi Phú Khoa
Bùi Trần Đăng Khoa
Đặng Hoàng Anh Khoa
Đinh Phạm Đăng Khoa
Hồ Lê Anh Khoa
Lâm Hiển Đăng Khoa

12/04/2002
25/09/2002
03/06/2002
15/04/2002
01/11/2002
04/03/2002
07/09/2002
02/11/2002

30/07/2002
13/04/2002
22/11/2002
29/05/2002
08/03/2002
09/09/2002
05/01/2002
17/01/2002
14/04/2002
17/07/2002
22/05/2002
01/11/2002
17/09/2002
11/09/2002
08/10/2002
16/07/2002
24/12/2002
24/12/2001
02/01/2002
30/11/2002
05/02/2002
19/03/2002
09/05/2002
19/02/2002
17/06/2002
23/10/2002
17/08/2002
15/05/2002
09/01/2002
20/09/2002

21/07/2002
17/05/2002
03/12/2002
28/05/2002
19/01/2002
12/11/2002
31/12/2002
25/10/2002
08/12/2002
03/10/2002
07/11/2002
15/10/2002
16/06/2002

B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504

B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
B504
A601

A601
A601
A601
A601
A601

209
357
357
485
485
132

39
28
39
32
67
56

4.88
3.5
4.88
4
8.38
7

209

42


5.25

357
485
357

69
37
41

8.63
4.63
5.13

132
209
132
485
132
209
357
132
485
485

56
63
26
52

58
46
69
49
51
54

7
7.88
3.25
6.5
7.25
5.75
8.63
6.13
6.38
6.75

209
357

29
66

3.63
8.25

132
209
357

485
132

37
60
50
75
53

4.63
7.5
6.25
9.38
6.63

132
209
132
485
209
357
485
209
132
357
132
485
209
357
132

485

39
56
61
74
31
71
40
59
55
24
57
68
70
71
73
37

4.88
7
7.63
9.25
3.88
8.88
5
7.38
6.88
3
7.13

8.5
8.75
8.88
9.13
4.63


000420
000422
000423
000426
000427
000428
000431
000432
000433
000435
000436
000437
000438
000439
000441
000442
000443
000444
000445
000446
000448
000449
000450

000451
000452
000453
000456
000457
000458
000461
000463
000464
000465
000467
000471
000474
000475
000476
000477
000478
000483
000484
000485
000486
000487
000488
000490
000491
000493
000494
000495

Lê Nguyễn Quang Đăng Khoa

Nguyễn Đăng Khoa
Nguyễn Hữu Khoa
Phạm Đăng Khoa
Phạm Đỗ Đăng Khoa
Phạm Đức Anh Khoa
Trần Đức Khoa
Trần Duy Khoa
Trần Ngọc Minh Khoa
Vũ Đăng Khoa
Hoàng Minh Khôi
Nguyễn Anh Khôi
Nguyễn Giang Minh Khôi
Nguyễn Hoàng Minh Khôi
Vũ Minh Khôi
Đỗ Thị Minh Khuê
Nguyễn Bỉnh Khuê
Phạm Anh Khuê
Nguyễn Minh Khương
Cao Phan Trung Kiên
Nguyễn Văn Trung Kiên
Bùi Tuấn Kiệt
Châu Tuấn Kiệt
Đỗ Khương Vương Kiệt
Ho Gia Kiệt
Khau Liên Kiệt
Nguyễn Thị Thiên Kiều
Trương Vạn Kim
Vương Nguyễn Như Kim
Cao Vũ Lâm
Võ Uyển Lâm

Võ Đình Lãm
Lê Ngọc Lan
Nguyễn Ngọc Lan
Châu Huỳnh Yến Linh
Huỳnh Hoa Trúc Linh
Huỳnh Ngọc Tài Linh
Lê Thùy Phương Linh
Lý Khánh Linh
Nguyễn Khánh Linh
Nguyễn Ngọc Trúc Linh
Nguyễn Thị Hồng Linh
Quách Gia Linh
Thạch Gia Linh
Tô Ngọc Cát Linh
Trần Mỹ Linh
Trần Phương Linh
Trịnh Như Linh
Lục Tấn Lộc
Nguyễn Gia Lộc
Phan Dương Bảo Lộc

21/09/2002
17/12/2002
01/03/2002
10/02/2002
17/08/2002
05/03/2002
17/06/2002
12/07/2002
11/07/2002

29/05/2002
14/02/2002
01/11/2002
27/10/2002
01/01/2002
14/03/2002
23/01/2002
04/12/2002
02/04/2002
14/04/2002
06/12/2002
12/07/2002
04/04/2002
27/08/2002
24/12/2002
14/05/2002
01/05/2002
13/01/2002
04/12/2002
07/11/2002
06/08/2002
08/08/2002
28/05/2002
05/03/2002
26/02/2002
18/12/2002
27/08/2002
25/07/2002
21/01/2002
16/06/2002

22/04/2002
02/10/2002
03/04/2002
20/08/2002
30/09/2002
09/08/2002
11/10/2002
14/02/2002
01/10/2002
18/07/2002
28/04/2002
09/05/2002

A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601

A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601
A601

A601
A601
A701
A701

209
357
132
485
209
132
485
357
485
132
357
485
132
209
209
357

65
34
42
62
55
54
34
59

63
60
43
71
68
53
46
57

8.13
4.25
5.25
7.75
6.88
6.75
4.25
7.38
7.88
7.5
5.38
8.88
8.5
6.63
5.75
7.13

357
485
132
132

209
357

50
45
46
38
35
33

6.25
5.63
5.75
4.75
4.38
4.13

485
209
357
485

53
63
36
58

6.63
7.88
4.5

7.25

132
209
357
209
485
132
357
485

54
70
48
48
28
63
43
46

6.75
8.75
6
6
3.5
7.88
5.38
5.75

132

209
209
209

69
32
63
45

8.63
4
7.88
5.63

132
485
209
357
357
132
357

68
49
55
53
39
55
60


8.5
6.13
6.88
6.63
4.88
6.88
7.5


000497
000498
000499
000500
000502
000503
000504
000506
000507
000508
000509
000510
000511
000512
000513
000515
000518
000522
000523
000524
000526

000528
000529
000530
000531
000532
000533
000535
000537
000538
000540
000541
000542
000544
000545
000546
000547
000548
000549
000550
000551
000552
000553
000555
000556
000558
000560
000561
000562
000563
000564


Hồ Phạm Hoàng Long
Hoàng Chí Long
La Dương Duy Long
Nguyễn Hoàng Long
Nguyễn Thành Long
Phạm Nguyễn Hoàng Long
Phan Nguyễn Bảo Long
Bùi Đoàn Khánh Quân
Nguyễn Thái Minh Luân
La Vĩ Lương
Nguyễn Ngọc Hương Ly
Bùi Hoàng Mai
Diệp Xuân Mai
Lê Nguyễn Hoàng Mai
Lương Thủy Mai
Nguyễn Như Mai
Phan Thị Xuân Mai
Nguyễn Đức Mạnh
Bùi Hoàng Minh
Đào Xuân Nhật Minh
Đinh Quang Minh
Hồ Lê Anh Minh
Huỳnh Hữu Minh
Lê Hoàng Minh
Lê Quang Minh
Lưu Quang Minh
Lý Trần Bảo Minh
Nguyễn Đức Minh
Nguyễn Ngọc Minh

Nguyễn Thị Thu Minh
Nguyễn Vũ Duy Minh
Nguyễn Xuân Minh
Phạm Minh
Phạm Lê Minh
Phạm Thảo Minh
Phan Thị Thái Minh
Trần Nguyễn Ngọc Minh
Trần Thanh Thảo Minh
Trịnh Thu Minh
Dương Thị Diễm My
Nguyễn Đỗ Hà My
Nguyễn Lan Hoàng My
Phạm Nhật My
Cao Ái Mỹ
Tăng Nguyễn Song Mỹ
Huỳnh Quốc Nam
Nguyễn Hoàng Hải Nam
Nguyễn Ngô Nhật Nam
Nguyễn Nhật Nam
Phạm Kỳ Nam
Phạm Thành Nam

15/09/2002
15/09/2002
08/08/2002
30/12/2002
03/09/2002
25/09/2002
04/05/2002

24/09/2002
21/12/2002
11/06/2002
12/05/2002
20/11/2002
24/07/2002
02/08/2002
16/08/2002
02/02/2002
02/05/2002
16/02/2002
09/11/2002
03/01/2002
13/06/2002
28/08/2002
11/11/2002
06/10/2002
18/11/2002
06/10/2002
24/07/2002
22/04/2002
14/02/2001
11/03/2002
29/03/2002
13/06/2002
23/10/2002
01/04/2002
19/07/2002
30/06/2002
16/02/2002

18/12/2002
16/04/2002
31/01/2002
29/08/2002
15/01/2002
01/03/2002
09/09/2002
26/07/2002
02/03/2002
03/10/2002
21/06/2002
15/07/2002
31/07/2001
04/11/2002

A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701

A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701
A701

A701
A701
A701
A701
A701
A701

209
485
209
132
357
485
132
209
485
357
209
132
357
485
357
132
485
357
209
132
485
132
209

357
209
132
485
209
357

54
21
48
64
44
53
46
56
60
70
56
61
57
65
70
45
65
42
45
38
56
58
37

68
58
72
59
49
62

6.75
2.63
6
8
5.5
6.63
5.75
7
7.5
8.75
7
7.63
7.13
8.13
8.75
5.63
8.13
5.25
5.63
4.75
7
7.25
4.63

8.5
7.25
9
7.38
6.13
7.75

357
209
132
485
209
132
485

70
68
62
62
65
51
67

8.75
8.5
7.75
7.75
8.13
6.38
8.38


209
357
132
357
209
209
357
132

55
31
23
62
65
63
39
74

6.88
3.88
2.88
7.75
8.13
7.88
4.88
9.25

485
485

132
485

41
67
54
65

5.13
8.38
6.75
8.13


000566
000567
000568
000569
000573
000574
000575
000576
000580
000581
000582
000583
000584
000586
000587
000588

000589
000590
000591
000592
000593
000595
000597
000598
000599
000600
000602
000603
000605
000606
000609
000610
000611
000613
000614
000615
000616
000619
000620
000621
000622
000623
000624
000625
000627
000628

000630
000631
000632
000633
000634

Phùng Hoàng Nam
Thái Quang Nam
Trà Khánh Nam
Trần Nhật Nam
Lê Hoàng Tố Nga
Lê Thị Thúy Nga
Nguyễn Ngọc Nga
Đặng Trần Thu Ngân
Lã Ngọc Phương Ngân
Liên Kim Ngân
Nguyễn Diệp Minh Ngân
Nguyễn Lê Kim Ngân
Nguyễn Trúc Ngân
Trương Thanh Ngân
Trương Thị Tuyết Ngân
Hồ Bảo Nghi
Nguyễn Hoàng Đông Nghi
Nguyễn Phương Nghi
Nguyễn Xuân Nghi
Phạm Huỳnh Phương Nghi
Phạm Lê Uyên Nghi
Trần Phương Nghi
Lê Minh Nghĩa
Lê Trung Nghĩa

Nguyễn Đình Nghĩa
Nguyễn Võ Trọng Nghĩa
Thái Trung Nghĩa
Võ Trung Nghĩa
Đỗ Bảo Ngọc
Hà Khánh Ngọc
Nguyễn Bảo Ngọc
Nguyễn Lê Hồng Ngọc
Nguyễn Phan Bảo Ngọc
Nguyễn Trần Bảo Ngọc
Nguyễn Trần Như Ngọc
Phạm Ngô Khánh Ngọc
Phan Lê Bảo Ngọc
Võ Minh Ngọc
Võ Phạm Thanh Ngọc
Võ Thị Như Ngọc
Đinh Hoàng Thảo Nguyên
Đỗ Khắc Nguyên
Hà Vĩnh Nguyên
Hồ Trúc Nguyên
Huỳnh Nhật Nguyên
Lê Khắc Trường Nguyên
Ngô Thảo Nguyên
Nguyễn Bá Khôi Nguyên
Nguyễn Bảo Nguyên
Nguyễn Đăng Toàn Nguyên
Nguyễn Khôi Nguyên

17/12/2002
27/04/2002

08/04/2002
12/12/2002
21/04/2002
01/01/2002
21/11/2002
30/07/2002
18/06/2002
23/03/2002
27/12/2002
06/09/2002
29/07/2002
24/10/2002
06/07/2002
30/06/2002
18/12/2001
07/12/2002
14/08/2002
01/01/2002
04/05/2002
29/05/2002
02/01/2002
11/08/2002
01/03/2002
10/07/2002
11/06/2002
24/02/2002
30/03/2002
23/05/2002
16/08/2002
15/12/2002

07/01/2002
04/09/2002
24/01/2002
13/06/2002
12/03/2002
01/01/2002
06/07/2002
29/10/2002
02/03/2002
15/03/2002
12/12/2002
01/01/2002
01/01/2002
29/08/2002
05/12/2002
22/09/2002
01/01/2002
10/04/2002
11/08/2002

A701
A701
B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405

B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405
A703
B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405

B405
B405
A704
B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405

357
209
209
485
132
357
132
132
209
357
209
485
132
209
132

37
62

72
40
47
36
56
44
22
48
53
29
49
27
42

4.63
7.75
9
5
5.88
4.5
7
5.5
2.75
6
6.63
3.63
6.13
3.38
5.25


132
485

65
48

8.13
6

357
132
209
209
485
485
132

68
50
63
72
59
60
48

8.5
6.25
7.88
9
7.38

7.5
6

485
357
132
485
209
485
209
357
209
209
209
132
357
357
132
132

68
27
49
34
56
62
59
55
38
45

55
25
38
40
77
37

8.5
3.38
6.13
4.25
7
7.75
7.38
6.88
4.75
5.63
6.88
3.13
4.75
5
9.63
4.63

485
132
209
209
485
209

357

69
37
63
63
71
56
47

8.63
4.63
7.88
7.88
8.88
7
5.88


000635
000636
000639
000640
000641
000644
000645
000646
000649
000651
000652

000653
000654
000655
000656
000657
000658
000659
000660
000661
000662
000663
000665
000666
000668
000669
000670
000671
000672
000674
000676
000677
000678
000679
000680
000681
000682
000683
000684
000685
000686

000687
000688
000689
000691
000692
000693
000694
000695
000696
000697

Nguyễn Lê Phi Nguyên
Nguyễn Ngọc Mai Nguyên
Trần Chân Nguyên
Trần Hồng Nguyên
Trần Ngọc Thảo Nguyên
Trần Thụy Minh Nguyệt
Huỳnh Phương Nhã
Trịnh Hồng Vi Nhã
Nguyễn Thanh Nhân
Nguyễn Thiện Nhân
Nguyễn Thiện Nhân
Phạm Thành Nhân
Trần Hảo Nhân
Trần Nguyễn Hữu Nhân
Trần Nguyễn Trí Nhân
Trịnh Thiện Nhân
Võ Văn Thành Nhân
Vũ Trọng Nhân
Bùi Nguyễn Minh Nhật

Cát Huy Nhật
Đặng Minh Nhật
Huỳnh Minh Nhật
Đỗ Ngọc Hoàng Nhi
Huỳnh Tuệ Nhi
La Hiếu Nhi
Lâm Phương Nhi
Lâm Yến Nhi
Lê Mỹ Nhi
Lê Phương Nhi
Lê Xuân Nhi
Ngô Nguyễn Ái Nhi
Nguyễn Ái Nhi
Nguyễn Đình Tú Nhi
Nguyễn Ngọc Linh Nhi
Nguyễn Ngọc Yến Nhi
Nguyễn Phùng Uyên Nhi
Nguyễn Thùy Yến Nhi
Phạm Hoàng Vương Nhi
Nguyễn Hoàng An Nhiên
Đặng Hoài Tuyết Như
Đoàn Ngọc Minh Như
Hà Tâm Như
Lê Nguyễn Thùy Như
Lương Mẫn Như
Nguyễn Hoàng Ái Như
Nguyễn Huỳnh Như
Nguyễn Ngọc Khánh Như
Nguyễn Thị Quỳnh Như
Phạm Nguyễn Quỳnh Như

Trần Khánh Như
Trần Nguyễn Quỳnh Như

20/08/2002
18/07/2002
18/03/2002
21/11/2002
24/09/2002
18/11/2002
19/01/2002
14/05/2002
15/08/2002
06/02/2002
12/05/2002
01/03/2002
05/10/2002
14/03/2002
14/03/2002
22/03/2002
06/06/2002
29/05/2002
16/03/2002
21/02/2002
19/02/2002
06/12/2002
27/02/2002
01/07/2002
20/06/2002
20/02/2002
20/02/2002

13/08/2002
14/07/2002
13/08/2002
10/10/2002
04/08/2002
18/06/2002
05/01/2002
17/12/2002
01/07/2002
24/08/2002
25/08/2002
17/01/2002
14/05/2002
25/01/2002
22/02/2002
09/12/2002
19/11/2002
10/05/2002
25/01/2002
09/02/2002
21/03/2002
13/04/2002
17/09/2002
02/07/2002

B405
B405
B405
B405
B405

B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405
B405
B201
B201
B201
B201
B201
B201
B201
B201
B201
B201
B201
B201
B201
B201
B201
B201
B201

B201
B201
B201
B201
B201
B201
B201
B201
B201
B201
B201
B201
B201
B201
B201
B201

132
132
357
357

51
40
50
60

6.38
5
6.25

7.5

485
485
357
485
209
485
357
357
485
357
132
357
485

29
32
56
71
68
55
26
31
42
33
52
56
45


3.63
4
7
8.88
8.5
6.88
3.25
3.88
5.25
4.13
6.5
7
5.63

132
485
357
357

58
46
46
41

7.25
5.75
5.75
5.13

485

209
132
485
209
132
132
209
357
209
357
485
209
357

46
44
71
37
73
61
52
22
58
33
50
32
49
67

5.75

5.5
8.88
4.63
9.13
7.63
6.5
2.75
7.25
4.13
6.25
4
6.13
8.38

485
132
485
209
357
132
357
209
132
209

64
49
38
32
37

26
21
53
61
57

8
6.13
4.75
4
4.63
3.25
2.63
6.63
7.63
7.13


000698
000700
000701
000704
000705
000706
000707
000708
000710
000712
000714
000715

000717
000718
000720
000721
000722
000723
000724
000725
000727
000728
000729
000730
000732
000734
000735
000737
000739
000740
000742
000743
000746
000747
000748
000749
000752
000755
000757
000759
000762
000763

000764
000768
000769
000770
000771
000772
000774
000775
000776

Trần Quỳnh Như
Phạm Dương Thục Nhy
Đỗ Thành Phát
Ngô Tiến Phát
Nguyễn Tấn Phát
Phạm Thanh Phát
Phan Quang Phát
Vũ Việt Phát
Phạm Hoàng Phi
Lê Đặng Hải Phong
Đào Thị Ngọc Phú
Nguyễn Đình Phú
Nguyễn Trần Minh Phú
Đỗ Hoàng Phúc
Lê Bảo Phúc
Lê Hoàng Phúc
Lê Trọng Phúc
Ngô Bảo Phúc
Ngô Kim Phúc
Nguyễn Đức Anh Phúc

Nguyễn Gia Phúc
Nguyễn Hoàng Phúc
Nguyễn Hoàng Phúc
Nguyễn Hồng Duy Phúc
Nguyễn Huỳnh Thiên Phúc
Phạm Nguyễn Hoàng Phúc
Phan Trọng Phúc
Trần Lê Minh Phúc
Vũ Văn Phúc
Dương Quốc Phùng
Phan Tiểu Phụng
Trần Ngọc Loan Phụng
Bùi Thị Nam Phương
Đỗ Thanh Ngân Phương
Hoàng Nguyễn Minh Phương
Hứa Ngọc Kim Phương
Nguyễn Hoàng Yến Phương
Nguyễn Minh Phương
Nguyễn Thanh Phương
Nguyễn Việt Phương
Thái Bảo Phương
Trần Lan Phương
Trần Việt Mai Phương
Đỗ Vũ Minh Quân
Hoàng Minh Quân
Lâm Trung Quân
Lâm Vị Hiểu Quân
Lê Minh Quân
Nguyễn Hoàng Quân
Nguyễn Hoàng Quân

Nguyễn Hồng Quân

25/06/2002
30/01/2002
23/10/2002
01/02/2002
19/06/2002
19/09/2002
29/04/2002
03/02/2002
03/07/2002
02/07/2002
01/06/2002
18/02/2002
27/03/2002
04/02/2002
14/10/2002
18/04/2002
13/02/2002
13/05/2002
22/09/2002
09/12/2002
01/09/2002
10/11/2002
24/11/2002
16/10/2002
12/09/2002
30/05/2002
28/01/2002
01/01/2002

05/06/2002
21/05/2002
03/01/2002
27/07/2002
08/04/2002
01/01/2002
09/06/2002
13/05/2002
16/06/2002
08/04/2002
27/01/2002
26/05/2002
26/04/2002
25/10/2002
23/02/2002
14/06/2002
15/08/2002
29/07/2002
27/09/2002
21/09/2002
29/01/2002
03/02/2002
09/02/2002

B201
B201
B204
B204
B204
B204

B204
B204
B204
B204
B204
B204
B204
B204
B204
B204
B204
B204
B204
B204
B204
B204
B204
B204
B204
A703
B204
B204
B204
B204
B204
B204
B204
B204
B204
B204

B204
B204
B306
B306
B306
B306
B306
B306
B306
B306
B306
B306
B306
B306
B306

132
485
485
132
132
357
485
485
132
209
357
485
132
209

132
209
357
132
357
209
132
357
209
357

42
64
52
56
48
36
37
63
18
50
52
54
39
45
32
70
28
37
25

49
39
37
74
29

5.25
8
6.5
7
6
4.5
4.63
7.88
2.25
6.25
6.5
6.75
4.88
5.63
4
8.75
3.5
4.63
3.13
6.13
4.88
4.63
9.25
3.63


209
357
209

58
47
37

7.25
5.88
4.63

485
132
209

50
30
44

6.25
3.75
5.5

357
209
132
485
485

132
485
357
209
357
209
209
357
132
209
485
132
485

50
32
53
55
71
38
65
46
69
48
31
47
48
55
69
49

57
34

6.25
4
6.63
6.88
8.88
4.75
8.13
5.75
8.63
6
3.88
5.88
6
6.88
8.63
6.13
7.13
4.25


000777
000778
000779
000781
000782
000783
000784

000786
000787
000789
000790
000791
000792
000793
000794
000795
000796
000797
000798
000799
000800
000801
000802
000803
000804
000805
000807
000810
000811
000812
000813
000814
000817
000818
000819
000821
000823

000824
000825
000826
000827
000828
000830
000831
000832
000833
000834
000835
000836
000837
000838

Nguyễn Minh Quân
Nguyễn Minh Quân
Nguyễn Minh Quân
Phạm Trung Quân
Quách Vinh Quân
Tô Anh Quân
Trần Minh Quân
Cù Đức Quang
Lê Trần Minh Quang
Nguyễn Duy Quang
Nguyễn Lê Quang
Nguyễn Lương Nhật Quang
Nguyễn Minh Quang
Nguyễn Thành Quang
Nguyễn Trần Đình Quang

Phạm Đăng Quang
Phạm Trần Thanh Quang
Trần Vinh Quang
Trịnh Nhật Quang
Nguyễn Thành Quí
Võ Văn Minh Quí
Phạm Hữu Quốc
Đỗ Lê Quyên
Đỗ Mỹ Quyên
Dương Phạm Đình Quyên
Hồ Lê Minh Quyền
Nguyễn Phạm Thảo Quyên
Trần Minh Quyết
Cao Minh Lệ Quỳnh
Đàm Nguyễn Như Quỳnh
Đặng Nguyễn Hương Quỳnh
Hồ Thụy Khánh Quỳnh
Lê Phúc Như Quỳnh
Nguyễn Duy Phương Quỳnh
Nguyễn Khắc Ngọc Quỳnh
Nguyễn Phương Quỳnh
Nguyễn Thị Như Quỳnh
Phạm Diễm Quỳnh
Phạm Như Quỳnh
Phan Nguyễn Mỹ Quỳnh
Trần Nguyễn Mỹ Quỳnh
Trần Trúc Quỳnh
Dương Tấn Sang
Mai Phước Sang
Võ Thanh Sang

Nguyễn Hoàng Sơn
Nguyễn Hồng Sơn
Nguyễn Hồng Sơn
Nguyễn Ngọc Sơn
Nguyễn Thanh Sơn
Trịnh Nguyễn Tùng Sơn

02/02/2002
30/04/2002
21/10/2002
28/04/2002
06/03/2002
13/02/2002
31/01/2002
28/11/2002
21/03/2002
19/11/2002
07/01/2002
19/06/2002
17/01/2002
03/07/2002
08/10/2002
29/03/2002
19/07/2002
07/07/2002
04/11/2002
04/01/2002
24/01/2002
22/11/2002
29/07/2002

30/01/2002
12/05/2002
18/11/2002
06/11/2002
29/05/2002
23/01/2002
14/11/2002
27/10/2002
30/08/2002
18/12/2002
12/08/2003
14/03/2002
01/06/2002
09/04/2002
07/01/2002
17/11/2002
24/10/2002
09/10/2002
12/02/2002
26/11/2002
19/08/2002
14/02/2002
15/10/2002
01/11/2002
11/02/2002
04/01/2002
27/01/2002
28/09/2002

B306

B306
B306
B306
B306
B306
B306
B306
B306
B306
B306
B306
B306
B306
B306
B306
B306
B306
B306
B306
B306
B307
B307
B307
B307
B307
B307
B307
B307
B307
B307

B307
B307
B307
B307
B307
B307
B307
B307
B307
B307
B307
B307
B307
B307
B307
B307
B307
B307
B307
B307

132
132
209
209
485
357

33
52

67
39
34
54

4.13
6.5
8.38
4.88
4.25
6.75

209
357

15
31

1.88
3.88

485

69

8.63

132
485
357

132

25
62
35
26

3.13
7.75
4.38
3.25

485

54

6.75

132
357
132
132
209
485
132

50
46
58
34

50
72
42

6.25
5.75
7.25
4.25
6.25
9
5.25

132
357
209

67
30
57

8.38
3.75
7.13

485
357
357
485
209
209

132
209
132
485
209
209
485
132
485

28
33
73
48
36
38
68
41
26
39
66
32
34
49
51

3.5
4.13
9.13
6

4.5
4.75
8.5
5.13
3.25
4.88
8.25
4
4.25
6.13
6.38


000839
000840
000841
000842
000843
000844
000845
000847
000848
000850
000851
000852
000853
000855
000857
000858
000860

000863
000864
000866
000867
000868
000869
000870
000871
000872
000873
000875
000876
000877
000878
000879
000880
000881
000882
000883
000885
000887
000888
000889
000890
000894
000895
000896
000898
000899
000901

000903
000904
000905
000906

Trương Hoàng Bình Sơn
Vương Hải Sơn
Lê Phan Kỳ Tài
Lê Thành Tài
Nguyễn Lê Tú Tài
Phạm Thành Tài
Thái Tài
Nguyễn Trần Thanh Tâm
Nguyễn Trí Tâm
Phan Đình Thiên Ân
Trần Ngọc Bảo Tâm
Trần Quang Minh Tâm
Trần Võ Thanh Tâm
Đinh Ngọc Tân
Nguyễn Võ Hoàng Tân
Phạm Minh Tân
Lê Trọng Tấn
Nguyễn Hoàng Thái
Phạm Ngọc Thái
Võ Thành Thái
Bùi Nguyễn Ngọc Thắng
Đinh Vũ Trọng Thắng
Nguyễn Kim Vĩnh Thắng
Trần Hưng Thắng
Trương Hồ Minh Thắng

Đỗ Minh Thanh
Huỳnh Nguyễn Kim Thanh
Nguyễn Hữu Đan Thanh
Trần Trí Thạnh
Đỗ Trung Thành
Dương Quang Thành
Dương Quang Thành
Khương Nguyễn Công Thành
Lê Ngọc Thành
Lương Huy Thành
Nguyễn Hữu Thành
Nguyễn Xuân Thành
Bùi Thanh Thảo
Đào Thị Phương Thảo
Đỗ Trần Phương Thảo
Hoàng Lê Phương Thảo
Nguyễn Thanh Thảo
Nguyễn Thị Thanh Thảo
Phạm Phương Thảo
Phạm Thu Thảo
Phạm Trần Thiên Thảo
Phan Thị Phương Thảo
Vũ Thu Thảo
Nguyễn Đình Thi
Phạm Trần Minh Thi
Võ Ngọc Hạnh Thi

16/02/2002
27/06/2002
24/12/2002

25/10/2002
24/06/2002
11/04/2002
24/01/2002
24/02/2002
03/07/2002
01/01/2002
09/06/2002
14/03/2002
11/09/2002
07/09/2002
22/08/2002
10/08/2002
11/10/2002
27/06/2002
01/01/2002
10/08/2002
06/04/2002
03/03/2002
25/01/2002
01/05/2002
26/09/2002
02/01/2002
05/10/2002
04/10/2002
08/03/2002
03/03/2002
04/10/2002
20/05/2002
26/09/2002

04/05/2002
13/04/2002
09/03/2002
03/08/2002
20/05/2002
16/08/2002
05/12/2002
10/11/2002
30/07/2002
26/03/2002
22/05/2002
15/12/2002
29/05/2002
03/03/2002
01/01/2002
14/02/2002
13/01/2002
25/04/2002

B307
B307
B307
B307
B307
B308
B308
B308
B308
B308
B308

B308
B308
B308
B308
B308
B308
B308
B308
A704
B308
B308
B308
B308
B308
B308
A703
B308
B308
B308
B308
B308
B308
B308
B308
B308
B308
B308
B308
B308
B308

B308
B308
B309
B309
B309
B309
B309
B309
B309
B309

357
357
485
209
357
485
209
357
485

26
37
47
53
38
64
49
72
73


3.25
4.63
5.88
6.63
4.75
8
6.13
9
9.13

357
132
485
485
357
209
357
132
209
209
357
132
209
209
132
485
485
357
209

132
485
132
485
132
357
209
485
209
357
209
485
132
132
357
485

61
45
74
47
56
45
57
72
43
56
65
37
43

58
54
43
71
66
32
52
36
66
59
31
52
50
59
54
34
61
55
45
44
67
53

7.63
5.63
9.25
5.88
7
5.63
7.13

9
5.38
7
8.13
4.63
5.38
7.25
6.75
5.38
8.88
8.25
4
6.5
4.5
8.25
7.38
3.88
6.5
6.25
7.38
6.75
4.25
7.63
6.88
5.63
5.5
8.38
6.63

209

357

44
16

5.5
2


000907
000908
000909
000910
000911
000914
000916
000918
000919
000920
000921
000922
000923
000924
000925
000927
000928
000929
000932
000934
000935

000936
000939
000941
000942
000943
000944
000945
000946
000947
000949
000950
000953
000955
000957
000959
000960
000962
000963
000964
000966
000967
000968
000969
000970
000972
000973
000975
000976
000977
000978


Lê Minh Thi
Dương Quốc Thiên
Lưu Thanh Thiên
Chu Văn Thiện
Nguyễn Trường Thiện
Lê Quốc Thịnh
Nguyễn Hoàng Thịnh
Trương Nguyễn Hùng Thịnh
Vũ Nguyễn Hoàng Thịnh
Phan Chí Thọ
Cam Duy Thông
Đặng Thái Minh Thông
Đỗ Hữu Thông
Trà Minh Thông
Nguyễn Mai Thu
Đặng Ngọc Thư
Đáo Nguyễn Anh Thư
Hồ Khả Minh Thư
Huỳnh Nguyễn Song Thư
Lê Đoàn Anh Thư
Lê Hoàng Minh Thư
Lê Minh Thư
Nguyễn Hoàng Anh Thư
Nguyễn Huỳnh Minh Thư
Nguyễn Minh Thư
Nguyễn Ngọc Anh Thư
Nguyễn Ngọc Minh Thư
Nguyễn Nhật Thư
Nguyễn Thành Minh Thư

Nguyễn Thị Minh Thư
Phạm Anh Thư
Phạm Anh Thư
Phạm Ngọc Quỳnh Thư
Phan Trần Minh Như
Trần Dương Anh Thư
Võ Anh Thư
Dương Anh Thư
Hàng Huỳnh Công Thuận
Trần Võ Hiền Thục
Đỗ Đạt Thức
Lê Thị Thương
Nguyễn Thiên Thanh Thương
Nguyễn Song Vân Thùy
Phạm Xuân Thùy
Đặng Thanh Thủy
Nguyễn Thị Thanh Thủy
Nguyễn Trần Xuân Thủy
Dương Hoàng Thy
Nguyễn Anh Thy
Nguyễn Hoàng Tường Thy
Nguyễn Lê Minh Thy

23/03/2002
24/11/2002
04/09/2002
14/05/2002
13/03/2002
21/09/2002
04/08/2002

13/06/2002
05/12/2002
18/09/2002
06/06/2002
01/01/2002
02/10/2002
11/07/2002
21/12/2002
21/12/2002
30/01/2002
07/10/2002
08/10/2002
14/09/2002
03/03/2002
10/04/2002
02/08/2002
12/03/2002
08/02/2002
16/05/2002
01/01/2002
24/02/2002
12/03/2002
05/04/2002
06/10/2002
29/06/2002
04/09/2002
25/02/2002
14/11/2002
08/03/2002
10/07/2002

07/03/2002
20/06/2002
27/08/2002
21/08/2002
01/08/2002
01/01/2002
04/09/2002
18/09/2002
16/07/2002
19/06/2002
04/04/2002
05/04/2002
27/11/2002
19/08/2002

B309
B309
B309
B309
B309
B309
B309
B309
B309
B309
B309
B309
B309
B309
B309

B309
B309
B309
B309
B309
B309
B309
B309
B309
B309
B309
B309
B404
B404
B404
B404
B404
B404
B404
B404
B404
B404
B404
B404
B404
B404
B404
B404
B404
B404

B404
B404
B404
B404
B404
B404

132
209
357
485

59
37
60
50

7.38
4.63
7.5
6.25

209
357
132
209

21
65
75

57

2.63
8.13
9.38
7.13

132

74

9.25

485
132
132
209
357
485
132
485
357
209
209
132
132
485

42
55

47
52
47
63
57
51
50
41
55
46
44
50

5.25
6.88
5.88
6.5
5.88
7.88
7.13
6.38
6.25
5.13
6.88
5.75
5.5
6.25

209


73

9.13

485
132
357
132
132
485
209
209
485
357
132
209
132
357
485
209
132
485
357
209
132
485

68
53
60

47
47
64
31
68
73
38
68
36
61
47
55
52
26
66
43
43
45
60

8.5
6.63
7.5
5.88
5.88
8
3.88
8.5
9.13
4.75

8.5
4.5
7.63
5.88
6.88
6.5
3.25
8.25
5.38
5.38
5.63
7.5


000979
000980
000981
000982
000984
000985
000986
000988
000989
000990
000992
000993
000995
000996
000997
000998

000999
001000
001002
001004
001006
001007
001008
001009
001011
001012
001013
001014
001015
001016
001017
001018
001019
001020
001022
001023
001024
001025
001026
001027
001028
001031
001032
001033
001034
001036

001038
001039
001040
001041
001042

Nguyễn Thị Nhã Thy
Phạm Minh Thy
Trần Hồng Thy
Huỳnh Thị Ánh Tiên
Lê Gia Cát Tiên
Lý Hoàng Thủy Tiên
Nguyễn Mỹ Tiên
Nguyễn Thị Cẩm Tiên
Nguyễn Thị Thủy Tiên
Trương Khắc Tiên
Nguyễn Đức Tiến
Phạm Nhật Tiến
Phan Lê Thành Tín
Bành Hữu Tình
Phùng Minh Toán
Phạm Tấn Toàn
Võ Nguyễn Huy Toàn
Võ Thái Toàn
Châu Lâm Ngọc Trâm
Nguyễn Bảo Trâm
Nguyễn Đào Bảo Trâm
Nguyễn Lê Phương Trâm
Nguyễn Ngọc Bảo Trâm
Nguyễn Thị Bảo Trâm

Huỳnh Thái Bảo Trân
Lương Thị Khánh Trân
Mai Vũ Bảo Trân
Ngô Mỹ Trân
Nguyễn Thị Ngọc Trân
Trương Nguyễn Trân
Võ Diệp Bảo Trân
Võ Trần Bảo Trân
Cao Hoàng Thiên Trang
Đỗ Quỳnh Trang
Dương Ngọc Đoan Trang
Hoàng Ngọc Phương Trang
Nguyễn Ngọc Minh Trang
Nguyễn Thùy Trang
Phạm Ngọc Minh Trang
Phạm Thị Thu Trang
Phan Thùy Trang
Huỳnh Đức Trí
Nguyễn Minh Trí
Nguyễn Minh Trí
Nguyễn Minh Trí
Phan Vũ Thiện Trí
Trần Mạch Minh Trí
Nguyễn Khắc Triển
Hà Minh Triết
Nguyễn Hoàng Minh Triết
Nguyễn Lê Minh Triết

30/01/2002
27/05/2002

30/07/2002
30/01/2002
21/05/2002
28/11/2002
14/01/2002
29/08/2002
09/07/2002
17/02/2002
20/01/2002
02/05/2002
27/03/2002
26/05/2002
01/01/2002
19/12/2002
17/06/2002
30/09/2002
19/03/2002
05/07/2002
14/04/2002
03/07/2002
24/04/2002
01/04/2002
15/03/2002
04/01/2002
28/11/2002
18/07/2002
28/09/2002
22/04/2002
24/02/2002
17/04/2002

24/08/2002
01/01/2002
25/07/2002
27/06/2002
01/05/2002
01/01/2002
04/01/2002
15/09/2002
11/11/2002
19/08/2002
02/09/2002
04/12/2002
17/06/2002
25/08/2002
23/09/2002
31/08/2002
06/11/2002
02/01/2002
11/01/2002

B404
B404
B404
B404
B404
B404
B404
B404
B404
B404

B404
B408
B408
B408
B408
B408
B408
B408
B408
B408
B408
B408
B408
B408
B408
B408
B408
B408
B408
B408
B408
A703
B408
B408
B408
B408
B408
B408
B408
B408

B408
B408
B408
B408
B408
B408
B408
B409
B409
B409
B409

209
357

61
50

7.63
6.25

485
132
357
209
357
132

31
45

65
47
42
37

3.88
5.63
8.13
5.88
5.25
4.63

132
485
132
209
132
132
357
485
357
209
357
209

44
75
24
35
65

31
56
35
56
69
60
45

5.5
9.38
3
4.38
8.13
3.88
7
4.38
7
8.63
7.5
5.63

485
357
209
132
485
132
485
357
357

209
132
485
357
209
132
485
357
209
209
132
485
357
209
132
209

70
62
44
60
55
57
43
47
29
48
58
34
72

49
59
56
37
31
39
48
52
44
64
39
61

8.75
7.75
5.5
7.5
6.88
7.13
5.38
5.88
3.63
6
7.25
4.25
9
6.13
7.38
7
4.63

3.88
4.88
6
6.5
5.5
8
4.88
7.63

357

65

8.13


001043
001045
001046
001047
001048
001049
001050
001051
001052
001053
001054
001055
001057
001058

001060
001062
001063
001064
001066
001067
001068
001069
001070
001071
001072
001073
001075
001076
001077
001080
001081
001082
001083
001085
001088
001090
001092
001093
001094
001095
001096
001099
001102
001104

001106
001108
001109
001112
001113
001114
001115

Phạm Minh Triết
Trương Minh Triết
Lê Đình Hoàng Trinh
Nguyễn Lê Thục Trinh
Trịnh Tú Trinh
Vương Quế Trinh
Đỗ Đức Trọng
Đào Thanh Trúc
Lâm Gia Trúc
Lê Ngọc Thanh Trúc
Lương Thanh Trúc
Ngô Kim Trúc
Nguyễn Mai Trúc
Trần Lương Thu Trúc
Trần Thiên Trúc
Hồ Việt Trung
Mai Quý Trung
Nguyễn Mạc Nam Trung
Đặng Đức Trường
Trì Nguyên Trường
Huỳnh Minh Tú
Lê Ngọc Tú

Nguyễn Hà Minh Tú
Nguyễn Lâm Thanh Tú
Lợi Thiên Tứ
Đăng Nguyễn Anh Tuấn
Huỳnh Minh Tuấn
Lương Phạm Thành Tuấn
Nguyễn Anh Tuấn
Nguyễn Mạnh Tuấn
Tô Hữu Tuấn
Trần Đình Tuấn
Trần Hoàng Khôi Tuấn
Trương Anh Tuấn
Nguyễn Thanh Tùng
Nguyễn Huy Tường
Vũ Lê Cát Tường
Nguyễn Trần Ngọc Tuyên
Nguyễn Ngọc Minh Tuyết
Trịnh Thùy Ánh Tuyết
Đỗ Trần Phương Uyên
Huỳnh Tố Uyên
Nguyễn Duy Thảo Uyên
Nguyễn Ngọc Phương Uyên
Nguyễn Thị Phương Uyên
Nguyễn Tố Uyên
Phạm Vũ Phương Uyên
Trần Thảo Uyên
Trần Tú Uyên
Bùi Mai Thanh Vân
Lâm Trần Cẩm Vân


18/02/2002
05/01/2002
18/02/2002
05/07/2002
24/05/2002
26/07/2002
02/12/2002
27/02/2002
01/01/2002
25/07/2002
12/06/2002
14/07/2002
18/03/2002
19/06/2002
18/07/2002
15/01/2002
19/12/2002
04/05/2002
19/03/2002
28/04/2002
25/08/2002
02/02/2002
12/11/2002
15/03/2002
22/03/2002
18/11/2002
25/08/2002
17/09/2002
19/05/2002
11/05/2002

12/10/2002
15/04/2002
27/01/2002
20/08/2002
26/09/2002
09/02/2002
20/08/2002
14/08/2002
03/08/2002
17/12/2002
27/01/2002
26/09/2002
23/04/2002
10/01/2002
26/02/2002
27/07/2002
26/06/2002
20/09/2002
30/10/2002
12/09/2002
11/06/2002

B409
B409
B409
B409
B409
B409
B409
B409

B409
B409
B409
B409
B409
B409
B409
B409
B409
B409
B409
B409
B409
B409
B409
B409
B409
B409
B409
B409
B409
B409
B409
A302
A302
A302
A302
A302
A302
A302

A302
A302
A302
A302
A302
A302
A703
A302
A302
A302
A302
A302
A302

485

53

6.63

132
132
209
357
485
132
209
485
209
132

485
357
132
132
209
357

53
54
35
27
22
59
60
39
36
64
52
38
51
53
60
50

6.63
6.75
4.38
3.38
2.75
7.38

7.5
4.88
4.5
8
6.5
4.75
6.38
6.63
7.5
6.25

357
485
357
209
132
485
357
209
209
357
485
132
132
485

65
46
42
60

38
30
43
46
59
72
27
52
62
42

8.13
5.75
5.25
7.5
4.75
3.75
5.38
5.75
7.38
9
3.38
6.5
7.75
5.25

485
357
209


67
58
45

8.38
7.25
5.63

357
209
357
209
485
132
132
485
132
357

39
66
60
25
63
68
73
38
58
45


4.88
8.25
7.5
3.13
7.88
8.5
9.13
4.75
7.25
5.63

357

72

9


001116
001117
001118
001119
001121
001122
001123
001124
001125
001126
001127
001130

001132
001136
001137
001139
001142
001143
001144
001145
001146
001147
001148
001149
001150
001151
001152
001153
001154
001155
001156
001158
001159
001160
001162
001163
001164
001165
001167
001170
001172
001173

001174
001175
001178
001179
001180
001182
001183
001184
001185

Lê Trình Khánh Vân
Mầu Thị Bích Vân
Nguyễn Đoan Hạnh Vân
Trần Phan Thùy Vân
Nguyễn Ngọc Vi
Trần Ngọc Thúy Vi
Võ Lâm Tường Vi
Cao Tiến Việt
Lương Hoàng Việt
Phạm Hoàng Việt
Đỗ Huy Vinh
Lương Hoàng Vinh
Lưu Quốc Vinh
Lê Anh Vũ
Ngô Anh Vũ
Trần Anh Vũ
Bùi Nhật Vy
Chu Nguyễn Nhật Vy
Đinh Trần Khánh Vy
Đỗ Thị Tường Vy

Lâm Triệu Vy
Lâm Xuân Vy
Lê Hiền Thảo Vy
Lê Ngọc Minh Vy
Ngô Bảo Vy
Nguyễn Lan Vy
Nguyễn Lê Vy
Nguyễn Thảo Vy
Nguyễn Thị Thảo Vy
Nguyễn Tường Vy
Nguyễn Xuân Anh Vy
Phạm Thùy Vy
Phan Ngọc Vy
Phí Huỳnh Thảo Vy
Thành Thúy Vy
Trần Gia Vy
Trần Hoàng Vy
Trần Khánh Vy
Lương Trí Vỹ
Mai Thanh Xuân
Hồ Ngọc Như Ý
Nguyễn Trinh Như Ý
Trần Minh Ý
Phạm Thúy Yên
Tô Tuấn An
Bùi Minh Anh
Dư Nguyễn Phương Anh
Hoàng Vân Anh
Nguyễn Minh Anh
Bùi Đức Bình

Tô Ngọc Kim Cương

27/02/2002
20/06/2002
18/08/2002
08/07/2002
04/01/2002
13/07/2002
26/12/2002
27/10/2002
21/01/2002
27/02/2002
24/08/2002
21/01/2002
26/08/2002
05/05/2002
07/09/2002
19/12/2002
22/08/2002
25/02/2002
21/11/2002
31/08/2002
13/01/2002
05/06/2002
09/03/2002
29/06/2002
10/07/2002
08/12/2002
08/07/2002
11/01/2002

10/07/2002
01/06/2002
26/10/2002
08/02/2002
22/10/2002
22/05/2002
21/08/2002
24/11/2002
05/10/2002
15/10/2002
30/09/2002
02/02/2002
16/12/2002
19/02/2002
22/03/2002
07/08/2002
22/09/2002
05/01/2002
05/09/2002
12/05/2002
23/02/2002
03/12/2002
06/03/2003

A302
A302
A302
A302
A302
A302

A302
A302
A302
A302
A302
A302
A302
A302
A302
A302
A704
A704
A704
A704
A704
A704
A704
A704
A704
A704
A704
A704
A704
A704
A704
A704
A704
A704
A704
A704

A704
A704
A704
A704
A704
A704
A704
A704
A704
A704
A704
A704
A704
A703
A703

485
209
485

52
45
28

6.5
5.63
3.5

132
209

485
357
132
209
357

62
56
22
43
48
64
38

7.75
7
2.75
5.38
6
8
4.75

357
209
209
132
357
485
132
357

209
485
132

71
50
63
52
72
30
31
31
53
63
48

8.88
6.25
7.88
6.5
9
3.75
3.88
3.88
6.63
7.88
6

357
485

132
209
357
485
132
209

40
31
64
39
49
43
49
55

5
3.88
8
4.88
6.13
5.38
6.13
6.88

485
132
209
357
485

132

35
46
58
47
67
68

4.38
5.75
7.25
5.88
8.38
8.5

357

45

5.63

132
209
357
485
132
209
357
209

485

62
48
63
65
62
56
58
37
54

7.75
6
7.88
8.13
7.75
7
7.25
4.63
6.75


001186
001187
001188
001192
001194
001195
001196

001197
001198
001200
001202
001204
001205
001208
001209
001210
001211
001214
001215
001216
001219
001220
001221
001224
001225
001227
001228
001229
001230
001231

Dương Huỳnh Dương
Hoàng Đức Hiệp
Hồ Lương Quốc Hùng
Tiêu Vĩnh Khang
Phùng Thị Mỹ Linh
Trương Nguyễn Hoàng Long

Vũ Lê Phương Mai
Trần Bích Ngân
Nìm Trí Nghĩa
Tô Châu Hảo Nhân
Lê Hoàng Phúc
Vĩnh Bảo Phúc
Phạm Cao Minh Quân
Nguyễn Hương Thảo
Vũ Ngọc Minh Thảo
Phạm Tấn Thịnh
Huỳnh Anh Thư
Trần Nguyễn Thiên Tú
Phạm Hoàng Việt
Nguyễn Huỳnh Minh Trường
Nguyễn Phan Hoàng Vy
Nguyễn Đooàn Phương Linh
Nguyễn Minh Phát
Lê Vân Anh
Võ Hạnh Chi
Vũ Hoàng Hải
Đoàn Minh Anh
Trần Đoàn Khánh Như
Nguyễn Ngọc Khánh Minh
Lâm Quỳnh Như

25/02/2002
13/10/2002
24/10/2002
30/04/2002
07/01/2002

20/10/2002
12/11/2002
18/04/2002
01/01/2002
12/08/2003
17/03/2002
16/01/2002
21/04/2002
25/07/2002
04/05/2002
10/08/2002
01/05/2002
01/01/2002
15/11/2002
14/11/2002
27/03/2002
21/08/2002
03/10/2002
04/07/2002
06/02/2002
30/08/2002
01/01/2002
01/01/2002
01/01/2002
27/03/2002

A703
A703
A703
A703

A703
A703
A703
A703
A703
A703
A703
A703
A703
A703
A703
A703
A703
A703
A703
A703
A703
A703
A703
A703
A703
B201
B201
B204
B204
A704

209
485


41
60

5.13
7.5

132
132
357
209

64
38
51
33

8
4.75
6.38
4.13

209
485
209

73
67
56

9.13

8.38
7

132
485
209
357
209
132
485
209
132
357
132
357
357
132
209
485
485

61
54
59
44
32
61
36
50
42

53
60
53
50
22
22
28
54

7.63
6.75
7.38
5.5
4
7.63
4.5
6.25
5.25
6.63
7.5
6.63
6.25
2.75
2.75
3.5
6.75




×