Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

KẾT QUẢ THI THỬ ĐỢT 2 – 2016 – Trung Tâm Phổ Thông Năng Khiếu (Dạy – Học Thêm) ANH KH NG CHUY N

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (752.18 KB, 18 trang )

BẢNG ĐIỂM BÀI THI:MÔN ANH KHÔNG CHUYÊN
Số báo
danh
000001
000003
000004
000005
000006
000008
000009
000011
000012
000016
000017
000018
000019
000021
000022
000023
000025
000026
000028
000029
000030
000031
000032
000034
000035
000036
000037
000039


000041
000043
000044
000045
000047
000048
000049
000051
000052
000057
000058
000059
000061
000062
000066
000067
000068

Họ tên thí sinh
Bùi Ngọc Thiên An
Hà Ngọc Thùy An
Lưu Ngọc Thùy An
Nguyễn Đông An
Nguyễn Lâm Thu An
Trần Hải An
Trần Nguyễn Thùy An
Trương Trấn An
Vũ Xuân An
Ngô Thiên Ân
Phạm Hoàng Thiên Ân

Thân Ngọc Thiên Ân
Bùi Nguyễn Bảo Anh
Đặng Vân Anh
Đỗ Lê vân Anh
Đỗ Ngọc Xuân Anh
Đỗ Trần Minh Anh
Đỗ Trúc Anh
Hồ Phương Anh
Hoàng Lê Đức Anh
Hoàng Lê Phương Anh
Hoàng Nhất Anh
Hoàng Phương Anh
Huỳnh Ngọc Phương Anh
Lâm Đào Quế Anh
Lâm Quang Quỳnh Anh
Lê Tuấn Anh
Mai Ngọc Phương Anh
Ngô Hoàng Anh
Nguyễn Bình Duy Anh
Nguyễn Cao Nam Anh
Nguyễn Đức Anh
Nguyễn Hoàng Trâm Anh
Nguyễn Lê Công Anh
Nguyễn Lê Minh Anh
Nguyễn Minh Anh
Nguyễn Minh Anh
Nguyễn Thị Vân Anh
Nguyễn Trương Minh Anh
Nguyễn Trương Thái Anh
Nguyễn Việt Hùng Anh

Nguyễn Xuân Quỳnh Anh
Phùng Ngọc Mai Anh
Tôn Thất Phan Anh
Trần Dư Quốc Anh

Ngày sinh
18/09/2001
06/01/2001
12/04/2001
27/01/2001
06/08/2001
11/10/2001
10/09/2001
15/11/2001
15/11/2001
05/05/2001
06/09/2001
22/12/2001
05/12/2001
17/01/2001
15/10/2001
11/07/2001
07/04/2001
18/11/2001
14/01/2001
27/06/2001
21/09/2001
27/10/2001
10/05/2001
19/12/2001

05/07/2001
24/02/2001
01/12/2001
23/06/2001
29/01/2001
30/04/2001
25/02/2001
16/04/2001
14/04/2001
19/06/2001
01/09/2001
30/07/2001
23/02/2001
22/02/2001
26/02/2001
23/06/1905
01/01/2001
26/10/2001
04/07/2001
05/09/2001
09/08/2001

Phòng thi
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A

GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A

GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A

Số câu
đúng
0
44
43
0
49
59
24
0
63
0
0
71
76
37
58
40
33
38
60

51
55
49
35
63
73
60
47
51
57
25
66
71
37
43
65
68
50
31
49
53
54
62
53
52
0

đIểm
0.0
5,5

5,4
0.0
6,1
7,4
3.0
0.0
7,9
0.0
0.0
8,9
9,5
4,6
7,3
5.0
4,1
4,8
7,5
6,4
6,9
6,1
4,4
7,9
9,1
7,5
5,9
6,4
7,1
3,1
8,3
8,9

4,6
5,4
8,1
8,5
6,3
3,9
6,1
6,6
6,8
7,8
6,6
6,5
0.0


Số báo
danh
000069
000071
000072
000073
000075
000076
000077
000079
000081
000084
000087
000088
000089

000090
000091
000092
000093
000095
000096
000097
000098
000099
000100
000103
000104
000105
000107
000108
000109
000110
000113
000114
000115
000116
000118
000120
000122
000123
000124
000126
000128
000129
000130

000131
000133
000135

Họ tên thí sinh
Trần Ngọc Minh Anh
Trần Quang Anh
Trần Thị Minh Anh
Trần Vũ Minh Anh
Trịnh Quỳnh Anh
Trương Đức Anh
Trương Phan Quỳnh Anh
Võ Mỹ Anh
Võ Vân Anh
Vũ Nguyễn Vân Anh
Trần Thị Ngọc Ánh
Huỳnh Hải Âu
Trịnh Xuân Bắc
Hồ Xuân Bách
Nguyễn Xuân Bách
Trương Vĩnh Huy Bách
Vũ Minh Bách
Bạch Gia Bảo
Lê Quang Gia Bảo
Lương Phạm Bảo
Nguyễn Ngọc Thái Bảo
Nguyễn Quốc Bảo
Nguyễn Thái Huy Bảo
Trần Quốc Bảo
Võ Ngô Gia Bảo

Nguyễn Công Bình
Nguyễn Phú Bình
Nguyễn Phúc Thanh Bình
Nguyễn Thái Thanh Bình
Phạm Đặng Tiểu Bình
Võ Lê Nguyệt Bình
Phạm Vĩ Cầm
Dương Thái Cảnh
Lê Đình Cảnh
Huỳnh Lê Bảo Châu
Lê Mỹ Bảo Châu
Phan Diệp Bảo Châu
Thái Đoàn Bảo Châu
Trần Hoàng Minh Châu
Võ Ngọc Kim Châu
Hoàng Linh Chi
Nguyễn Hữu Linh Chi
Nguyễn Phạm Mai Chi
Tạ Yến Chi
Tô Hoàng Linh Chi
Lê Đình Chương

Ngày sinh
11/07/2001
31/07/2001
03/05/2001
22/07/2001
26/05/2001
01/05/2001
11/01/2001

15/05/2001
01/02/2001
08/09/2001
16/12/2001
06/04/2001
06/01/2001
17/12/2001
13/10/2001
16/02/2001
26/01/2001
09/11/2001
10/07/2001
19/01/2001
18/09/2001
05/11/2001
31/03/2001
10/09/2001
13/09/2001
30/05/2001
07/09/2001
01/01/2001
04/07/2001
05/01/2001
19/02/2001
01/01/2001
18/06/2001
28/03/2001
02/11/2001
01/01/2001
19/03/2001

22/04/2001
13/08/2001
30/04/2001
19/05/2001
19/09/2001
13/06/2001
29/09/2001
04/11/2001
01/03/2016

Phòng thi
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B

GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B

Số câu
đúng

35
72
35
58
62
65
0
56
32
0
52
61
54
53
63
0
61
66
59
0
0
56
48
49
60
68
0
48
29
62

65
58
37
0
46
70
42
46
75
54
41
51
42
74
60
0

đIểm
4,4
9.0
4,4
7,3
7,8
8,1
0.0
7.0
4.0
0.0
6,5
7,6

6,8
6,6
7,9
0.0
7,6
8,3
7,4
0.0
0.0
7.0
6.0
6,1
7,5
8,5
0.0
6.0
3,6
7,8
8,1
7,3
4,6
0.0
5,8
8,8
5,3
5,8
9,4
6,8
5,1
6,4

5,3
9,3
7,5
0.0


Số báo
danh
000136
000137
000138
000139
000142
000145
000146
000147
000148
000149
000150
000151
000153
000155
000156
000157
000159
000160
000161
000162
000163
000164

000165
000166
000167
000168
000169
000170
000172
000173
000174
000175
000176
000178
000179
000180
000182
000183
000184
000185
000187
000188
000189
000190
000191
000192

Họ tên thí sinh
Võ Nguyên Chương
Nguyễn Thị Hoàng Cúc
Lê Đức Cường
Nguyễn Huy Cường

Trần Quốc Cường
Nguyễn Hoàng Phương Danh
Nguyễn Thị Bích Diệp
Dương Thị Xuân Diệu
Hoàng Nhật Dĩnh
Lâm Chí Dĩnh
Lâm Mỹ Doanh
Nguyễn Phong Doanh
Phạm Nguyễn Thụy Du
Hà Phương Dung
Lê Nguyên Dung
Nguyễn Bùi Phương Dung
Nguyễn Ngọc Khánh Dung
Lưu Chí Dũng
Nguyễn Đức Dũng
Nguyễn Thanh Dũng
Nguyễn Thế Dũng
Nguyễn Văn Tiến Dũng
Phạm Tuấn Dũng
Võ Tiến Dũng
Lê Huỳnh Thùy Duơng
Chu Hải Dương
Đặng Nguyễn Hướng Dương
Huỳnh Thanh Dương
Lưu Đức Dương
Trần Bảo Đại Dương
Vũ Thái Dương
Chu Văn Duy
Đặng Minh Duy
Ngô Đức Duy

Nguyễn Khánh Duy
Nguyễn Khánh Duy
Phạm Huỳnh Khánh Duy
Trần Khánh Duy
Trương Hồ Tuấn Duy
Trương Nguyễn Minh Duy
Nguyễn Quốc Đại
Dương Linh Đan
Lê Hồ Linh Đan
Đỗ Nguyễn Minh Đăng
Dương Quốc Đăng
Huỳnh Minh Đăng

Ngày sinh
25/09/2001
07/02/2001
20/02/2001
30/03/2001
29/07/2001
31/10/2001
29/07/2001
22/01/2001
23/09/2001
01/01/2001
01/01/2001
13/02/2001
26/10/2001
07/07/2001
24/12/2001
24/01/2001

22/11/2001
18/11/2001
22/03/2001
14/02/2001
07/08/2001
04/03/2001
15/11/2001
08/05/2001
01/10/2001
03/08/2001
11/02/2001
28/12/2001
04/03/2001
08/06/2001
29/09/2001
24/07/2001
07/01/2001
26/06/2001
24/05/2001
10/07/2001
22/11/2001
16/06/2001
22/09/2001
13/11/2001
17/08/2001
19/12/2001
05/12/2001
11/02/2001
18/04/2001
18/12/2001


Phòng thi
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B

GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B

Số câu
đúng
74
49
42
51
48
55
55
29
31

51
22
49
0
32
64
61
67
66
0
34
0
29
57
44
51
0
56
0
44
0
66
32
68
33
49
60
68
31
74

44
52
54
37
45
60
52

đIểm
9,3
6,1
5,3
6,4
6.0
6,9
6,9
3,6
3,9
6,4
2,8
6,1
0.0
4.0
8.0
7,6
8,4
8,3
0.0
4,3
0.0

3,6
7,1
5,5
6,4
0.0
7.0
0.0
5,5
0.0
8,3
4.0
8,5
4,1
6,1
7,5
8,5
3,9
9,3
5,5
6,5
6,8
4,6
5,6
7,5
6,5


Số báo
danh
000194

000195
000196
000197
000198
000199
000200
000201
000202
000203
000205
000206
000209
000210
000212
000214
000215
000216
000217
000221
000222
000223
000224
000225
000226
000228
000229
000230
000231
000233
000234

000235
000236
000238
000239
000240
000241
000242
000243
000246
000247
000249
000251
000252
000253
000254

Họ tên thí sinh
Nguyễn Khánh Đăng
Nguyễn Minh Đăng
Đào Tấn Đạt
Đới Lê Quốc Đạt
Lương Quốc Đạt
Nguyễn Thành Đạt
Phan Bá Đạt
Trần Đặng Tiến Đạt
Trần Quang Thành Đạt
Trần Quốc Đạt
Lê Quang Đức
Mai Huỳnh Đức
Nguyễn Thành Đức

Nguyễn Trần Thiên Đức
Phan Nguyễn Phú Đức
Huỳnh Thị Tuyết Gia
Trần Thế Gia
Lê Thanh Châu Giang
Nguyễn Châu Giang
Vũ Thu Giang
Nguyễn Thị Quỳnh Giao
Phạm Thị Quỳnh Giao
Tô Hoàng Phương Giao
Đặng Nguyễn Ngọc Bích Hà
Đặng Vũ Ngọc Hà
Nguyễn Ngọc Hà
Nguyễn Thị Ngân Hà
Trần An Hạ
Tôn Nữ Nhật Hạc
Đoàn Vũ Thanh Hải
Lương Ngọc Hải
Trần Đình Gia Hải
Trương Hoàng Hải
Đặng Khả Hân
Huỳnh Kim Hân
Lê Nguyễn Thiên Hân
Nguyễn Gia Hân
Nguyễn Ngọc Đoan Hân
Nguyễn Trần Thu Hân
Võ Lâm Gia Hân
Võ Ngọc Bảo Hân
Hồ Thị Kim Hằng
Nguyễn Ngọc Kim Hằng

Phạm Trương Diễm Hằng
Đỗ Nguyễn Hồng Hạnh
Nguyễn Hữu Đức Hạnh

Ngày sinh
12/08/2001
20/04/2001
04/09/2001
16/08/2001
22/03/2001
18/09/2001
27/06/2001
11/08/2001
23/07/2001
10/12/2001
26/03/2001
17/02/2001
20/02/2001
01/07/2001
27/06/2001
23/06/2001
14/10/2001
13/09/2001
25/03/2001
14/01/2001
01/01/2001
03/09/2001
11/01/2001
06/07/2001
01/03/2001

16/07/2001
01/01/2001
28/10/2001
05/07/2001
20/05/2001
07/05/2001
08/06/2001
31/12/2001
02/10/2001
10/07/2001
11/10/2001
18/04/2001
10/10/2001
07/07/2001
18/10/2001
14/01/2001
05/11/2001
14/05/2001
13/03/2001
26/03/2001
02/12/2001

Phòng thi
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
E402
GĐ-1B
GĐ-1B

GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B

GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1C

Số câu
đúng
72
0
50
61
38
33
0
40
63
75
51
0
50
35
54
68
29
55

75
72
39
59
73
0
45
40
0
52
56
54
51
48
42
28
50
46
41
47
53
0
0
63
22
38
58
40

đIểm

9.0
0.0
6,3
7,6
4,8
4,1
0.0
5.0
7,9
9,4
6,4
0.0
6,3
4,4
6,8
8,5
3,6
6,9
9,4
9.0
4,9
7,4
9,1
0.0
5,6
5.0
0.0
6,5
7.0
6,8

6,4
6.0
5,3
3,5
6,3
5,8
5,1
5,9
6,6
0.0
0.0
7,9
2,8
4,8
7,3
5.0


Số báo
danh
000255
000256
000258
000259
000260
000261
000262
000264
000266
000268

000269
000270
000271
000272
000274
000275
000278
000279
000280
000281
000283
000284
000285
000286
000287
000288
000289
000292
000293
000294
000295
000297
000298
000299
000300
000301
000302
000303
000306
000308

000309
000310
000311
000312
000314
000315

Họ tên thí sinh
Nguyễn Phương Hiếu Hạnh
Lâm Thạnh Hào
Nguyễn Thị Minh Hiền
Lương Minh Hiển
Nguyễn Vương Ngọc Hiệp
Hồ Hoàng Minh Hiếu
Hoàng Triệu Xuân Hiếu
Nguyễn Đức Hiếu
Tô Quốc Hiếu
Trương Huy Hiệu
Bùi Thị An Hòa
Lâm Thái Hòa
Trương Tấn Hòa
Võ Thanh Hoan
Đỗ Nhật Hoàng
Hồng Sâm Hoàng
Nguyễn Hoàng
Nguyễn Khánh Hoàng
Nguyễn Khánh Hoàng
Nguyễn Lê Phúc Phượng Hoàng
Trần Bảo Hoàng
Trần Nhân Hoàng

Trương Minh Hoàng
Vũ Đức Thiên Hoàng
Phạm Như Hồng
Tô Huệ Hồng
Hoàng Vĩnh Bảo Huân
Nguyễn Danh Hùng
Nguyễn Minh Hùng
Lê Thiên Hưng
Nguyễn Hữu Hưng
Phạm Đức Hưng
Phạm Thế Hưng
Trần Duy Hưng
Trần Lê Quang Hưng
Võ Quang Hưng
Vũ Thành Hưng
Vũ Tuấn Hưng
Đỗ Nguyễn Minh Phương
Nguyễn Ngọc Xuân Hương
Tạ Nhiên Hương
Bùi Quang Huy
Đào Đức Huy
Hồ Hoàng Huy
Hoàng Nhật Huy
Hoàng Trần Đức Huy

Ngày sinh
13/08/2001
04/03/2001
25/05/2001
11/04/2001

01/01/2001
22/08/2001
01/01/2001
05/07/2001
26/05/2001
03/10/2001
24/08/2001
13/02/2001
21/06/2001
31/08/2001
21/04/2001
18/04/2001
05/06/2001
25/10/2001
20/12/2001
29/01/2001
03/05/2001
02/10/2001
16/01/2001
19/11/2001
20/11/2001
05/11/2001
04/12/2001
21/02/2001
28/08/2001
09/12/2001
18/10/2001
04/11/2001
18/07/2001
24/04/2001

10/11/2001
03/06/2001
05/03/2001
18/02/2001
23/06/1905
12/02/2001
17/01/2001
27/01/2001
11/02/2001
06/01/2001
31/12/2001
14/01/2001

Phòng thi
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C

GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
E402
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C


Số câu
đúng
51
67
58
42
50
24
41
32
26
73
69
31
0
39
0
44
0
40
25
15
49
0
67
56
64
0
37

27
65
0
54
72
41
46
0
67
0
59
26
42
0
35
75
38
56
61

đIểm
6,4
8,4
7,3
5,3
6,3
3.0
5,1
4.0
3,3

9,1
8,6
3,9
0.0
4,9
0.0
5,5
0.0
5.0
3,1
1,9
6,1
0.0
8,4
7.0
8.0
0.0
4,6
3,4
8,1
0.0
6,8
9.0
5,1
5,8
0.0
8,4
0.0
7,4
3,3

5,3
0.0
4,4
9,4
4,8
7.0
7,6


Số báo
danh
000316
000317
000318
000319
000320
000321
000323
000324
000327
000328
000330
000331
000332
000333
000334
000335
000337
000338
000339

000340
000341
000342
000345
000347
000348
000349
000353
000354
000355
000356
000358
000360
000362
000363
000364
000366
000367
000369
000371
000372
000375
000377
000381
000383
000384
000385

Họ tên thí sinh
Huỳnh Nguyễn Hoàng Huy

Huỳnh Nguyễn Quang Huy
Ngô Lộc Huy
Nguyễn Anh Huy
Nguyễn Đức Huy
Nguyễn Lê Huy
Nguyễn Trọng Huy
Nguyễn Võ Quang Huy
Phan Nguyễn Gia Huy
Trần Đức Huy
Trần Ngọc Bảo Huy
Trần Thanh Huy
Trịnh Gia Huy
Trịnh Quang Huy
Từ Đăng Huy
Võ Lê Huy
Nguyễn Lê Trúc Huyền
Lê Thái Ngọc Huỳnh
Nguyễn Huỳnh
Huỳnh Nguyễn Gia Hy
Lê Ngô Song Hy
Trần Nguyên Kha
Nguyễn Duy Kha
Trần Mậu Tấn Khải
Bùi Nhật Khang
Lương Vĩnh Khang
Nguyễn Văn Khang
Phạm Duy Khang
Trần Vĩnh Khang
Vũ Duy Khang
Đào Ngọc Khanh

Hà Bảo Khanh
Lại Phương Khanh
Lế Vũ Khanh
Mai Lê Bảo Khanh
Nguyễn Giang Bảo Khanh
Nguyễn Hoàng Phương Khanh
Nguyễn Phương Khanh
Trần Nguyễn Bảo Khanh
Trương Đoàn Như Khanh
Đinh Ngọc Khánh
Huỳnh Quốc Khánh
Nguyễn Minh Khanh
Nguyễn Thiên Bảo Khánh
Phạm Quang Khánh
Phan Bảo Khánh

Ngày sinh
27/07/2001
27/07/2001
23/02/2001
28/08/2001
08/10/2001
24/06/2001
20/01/2001
04/09/2001
24/04/2001
01/01/2001
05/07/2001
21/05/2001
02/05/2001

23/06/1905
02/01/2001
12/03/2001
13/06/2001
06/09/2001
03/10/2001
03/03/2001
07/05/2001
02/11/2001
24/07/2001
12/12/2000
10/03/2001
19/06/2001
21/07/2001
08/04/2001
03/08/2001
08/10/2001
12/08/2001
19/08/2001
20/03/2001
24/12/2001
05/02/2001
07/09/2001
26/11/2001
01/04/2001
06/03/2001
02/06/2001
13/01/2001
09/02/2001
04/10/2001

16/06/2001
20/02/2001
14/08/2001

Phòng thi
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
E402
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-1B
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A

GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A

Số câu
đúng
37
37
42
35
32
73

55
36
48
50
46
45
49
0
44
38
34
0
47
48
49
56
48
56
26
61
0
41
54
59
0
55
61
39
56
29

51
71
42
51
0
29
24
54
52
64

đIểm
4,6
4,6
5,3
4,4
4.0
9,1
6,9
4,5
6.0
6,3
5,8
5,6
6,1
0.0
5,5
4,8
4,3
0.0

5,9
6.0
6,1
7.0
6.0
7.0
3,3
7,6
0.0
5,1
6,8
7,4
0.0
6,9
7,6
4,9
7.0
3,6
6,4
8,9
5,3
6,4
0.0
3,6
3.0
6,8
6,5
8.0



Số báo
danh
000387
000388
000389
000390
000391
000392
000394
000395
000396
000397
000399
000400
000401
000402
000403
000407
000408
000409
000410
000411
000412
000413
000414
000417
000418
000419
000420
000422

000423
000424
000425
000426
000427
000428
000429
000430
000431
000432
000433
000435
000436
000437
000438
000439
000441
000444

Họ tên thí sinh
Lê Hữu Khiêm
Lê Thanh Khiêm
Nguyễn Gia Khiêm
Trương Trọng Khiêm
Đặng Anh Khoa
Đặng Hoàng Đăng Khoa
Hoàng Đăng Khoa
Lê Anh Khoa
Nguyễn Anh Khoa
Nguyễn Anh Đăng Khoa

Nguyễn Hải Đăng Khoa
Nguyễn Trần Đăng Khoa
Nguyễn Trần Đăng Khoa
Nguyễn Vũ Anh Khoa
Nguyễn Xuân Khoa
Võ Anh Khoa
Vũ Đăng Khoa
Bùi Đoàn Minh Khôi
Đào Viết Nguyên Khôi
Đoàn Ngọc Như Khôi
Lâm Minh Khôi
Lê Ngọc Minh Khôi
Nguyễn Anh Khôi
Trần Hoàng Khôi
Đỗ Khương Kỳ Khuê
Klê Minh Khuê
Nguyễn Hoàng Thi Khuê
Nguyễn Thụy Khuê
Nguyễn Võ Minh Khuê
Thân Ngọc Minh Khuê
Trần Phủ Hoàng Khuê
Vũ Duy Khương
Hoàng Ngọc Kiên
Nguyễn Hiếu Kiên
Nguyễn Trung Kiên
Dương Văn Tuấn Kiệt
Lương Tuấn Kiệt
Nguyễn Anh Kiệt
Nguyễn Anh Kiệt
Trần Triệu Tuấn Kiệt

Đoàn Nguyễn Hoàng Kim
Nguyễn Đình Thiên Kim
Nguyễn Hà Hoàng Kim
Nguyễn Thị Hoàng Kim
Trần Đắc Nguyên Kim
Lưu Trịnh Lâm

Ngày sinh
29/09/2001
02/02/2001
31/05/2001
23/10/2001
14/03/2001
24/11/2001
26/06/2001
03/02/2001
09/08/2001
26/07/2001
28/10/2001
10/04/2001
11/06/2001
01/03/2001
17/03/2001
09/08/2001
23/08/2001
23/04/2001
22/11/2001
10/01/2001
27/05/2001
29/03/2001

27/08/2001
27/02/2001
15/09/2001
08/11/2001
04/02/2001
15/07/2001
27/09/2001
13/08/2001
17/07/2001
06/06/2001
03/07/2001
26/02/2001
16/03/2001
01/02/2001
12/03/2001
15/02/2001
03/11/2001
28/10/2001
01/09/2001
12/03/2001
12/12/2001
01/06/2001
01/06/2001
16/02/2001

Phòng thi
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A

GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A

GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B

Số câu
đúng
0
33
0
68
63
32
33
63
63
45
66
59
62
0
49

64
61
36
30
69
50
42
0
0
46
62
59
0
60
0
0
65
43
0
46
0
58
0
0
31
71
0
0
63
66

48

đIểm
0.0
4,1
0.0
8,5
7,9
4.0
4,1
7,9
7,9
5,6
8,3
7,4
7,8
0.0
6,1
8.0
7,6
4,5
3,8
8,6
6,3
5,3
0.0
0.0
5,8
7,8
7,4

0.0
7,5
0.0
0.0
8,1
5,4
0.0
5,8
0.0
7,3
0.0
0.0
3,9
8,9
0.0
0.0
7,9
8,3
6.0


Số báo
danh
000445
000446
000447
000448
000449
000450
000451

000452
000453
000454
000455
000456
000459
000460
000461
000462
000463
000466
000468
000469
000472
000473
000474
000475
000476
000480
000481
000482
000484
000485
000487
000488
000489
000491
000492
000494
000495

000497
000499
000500
000501
000502
000503
000504
000505
000506

Họ tên thí sinh
Chu Thị Phương Lê
Chu Nhật Linh
Huỳnh Ngọc Linh
Khổng Triều Linh
Lâm Nguyễn Thùy Linh
Lý Khánh Linh
Nguyễn Lê Thùy Linh
Nguyễn Phương Linh
Nguyễn Yến Linh
Phan Kiều Thùy Linh
Trần Mỹ Linh
Trần Phương Linh
Phạm Nguyễn Tuyết Loan
Lê Nguyễn Tân Lộc
Nguyễn Lưu Hoàng Lộc
Phạm Song Lộc
Phạm Văn Vĩnh Lộc
Dương Sĩ Long
Lê Thành Long

Lương Ngọc Hoàng Long
Phạm Hà Minh Long
Phạm Thành Long
Quách Bình Long
Trần Hoàng Long
Trần Ngọc Hiển Long
Lê Anh Luân
Bùi Nguyễn Phương Mai
Đỗ Minh Mai
Lê Thái Phương Mai
Lưu Huỳnh Xuân Mai
Nguyễn Thanh Mai
Trà Thụy Trúc Mai
Nguyễn Vũ Tấn Mạnh
Bùi Quang Minh
Đinh Nhật Minh
Đoàn Nguyên Minh
Dương Hiền Minh
Hoàng Đăng Minh
Huỳnh Quốc Minh
Lê Minh
Lê Đức Minh
Nguyễn Đình Minh
Nguyễn Bá Minh
Nguyễn Nhật Minh
Nguyễn Thị Thu Minh
Phạm Công Minh

Ngày sinh
23/10/2001

03/04/2001
19/01/2001
13/08/2001
08/04/2001
15/06/2001
05/09/2001
13/06/2001
25/04/2001
06/03/2001
13/01/2001
05/03/2001
18/09/2001
09/06/2001
29/03/2001
10/07/2001
09/09/2001
23/11/2001
19/06/2001
01/12/2001
01/12/2001
22/12/2001
08/03/2001
19/04/2001
09/08/2001
09/09/2001
29/12/2001
18/03/2001
13/02/2001
14/01/2001
13/03/2001

15/01/2001
05/08/2001
27/09/2001
04/11/2001
09/04/2001
27/04/2001
01/05/2001
18/04/2001
28/10/2001
10/02/2001
01/11/2001
22/03/2001
09/01/2001
11/07/2001
05/05/2001

Phòng thi
GĐ-2B
E402
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B

GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B

GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B

Số câu
đúng
41
63
0
0
71
24
34
36
0
66
74
65
28
0
0
30
50
0
43
57
40
36
48
0

45
0
0
50
77
0
43
30
0
45
57
55
49
44
0
72
0
0
44
37
0
0

đIểm
5,1
7,9
0.0
0.0
8,9
3.0

4,3
4,5
0.0
8,3
9,3
8,1
3,5
0.0
0.0
3,8
6,3
0.0
5,4
7,1
5.0
4,5
6.0
0.0
5,6
0.0
0.0
6,3
9,6
0.0
5,4
3,8
0.0
5,6
7,1
6,9

6,1
5,5
0.0
9.0
0.0
0.0
5,5
4,6
0.0
0.0


Số báo
danh
000508
000509
000510
000511
000512
000513
000514
000515
000517
000518
000519
000521
000522
000524
000525
000526

000527
000528
000529
000530
000531
000532
000533
000534
000535
000536
000537
000539
000541
000542
000545
000547
000548
000549
000550
000551
000552
000553
000554
000555
000557
000560
000561
000564
000566


Họ tên thí sinh
Tạ Gia Minh
Trịnh Hữu Minh
Trương Đức Minh
Trương Hữu Minh
Trương Nguyễn Phương Minh
Võ Văn Minh
Vũ Hoàng Minh
Lê Hồ Huyền My
Nguyễn Hoàng Thảo My
Nguyễn Trần Hải My
Phạm Đoàn Thảo My
Trương Huỳnh Hoàng My
Võ Hiền Trà My
Đinh Hoàng Nam
Hà Nhật Nam
Huỳnh Nhật Nam
Lê Trần Phương Nam
Nguyễn Đình Nam
Nguyễn Khánh Nam
Nguyễn Kỳ Nam
Trần Đình Nam
Trần Nguyễn Nam
Vũ Lê Nam
Nguyễn Thị Quỳnh Nga
Nguyễn Phan Bảo Ngà
Chung Thị Thanh Ngân
Hồ Lê Bảo Ngân
Nguyễn Hiếu Ngân
Nguyễn Ngọc Kim Ngân

Nguyễn Phúc Xuân Ngân
Nguyễn Thảo Ngân
Nguyễn Thụy Anh Ngân
Phan Phương Ngân
Trần Lê Phương Ngân
Trần Thanh Ngân
Văn Ngọc Kim Ngân
Võ Thị Kim Ngân
Đặng Ngọc Minh Nghi
Huỳnh Bảo Nghi
Nguyễn Hoàng Tuyết Nghi
Thái Chí Nghị
Lê Trọng Nghĩa
Nguyễn Phú Nghĩa
Bùi Trần Bảo Ngọc
Đặng Nguyễn Song Ngọc

Ngày sinh
20/08/2001
02/09/2001
01/05/2001
25/11/2001
07/04/2001
21/03/2001
14/03/2001
21/06/2001
21/04/2001
05/10/2001
22/04/2001
20/08/2001

17/04/2001
24/11/2001
01/12/2001
29/08/2001
21/11/2001
20/03/2001
29/07/2001
06/06/2001
05/10/2001
11/07/2001
22/01/2001
19/06/2001
13/07/2001
21/10/2001
26/04/2001
08/01/2001
18/05/2001
01/10/2001
26/08/2001
05/04/2001
04/12/2001
08/05/2001
11/03/2001
28/06/2001
01/01/2001
16/06/2001
11/09/2001
20/03/2001
23/01/2001
25/06/2001

04/01/2001
21/09/2001
15/09/2001

Phòng thi
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B

GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B

Số câu
đúng
46
37
61
38
45
45
47

71
0
53
72
43
56
62
61
67
28
44
50
73
65
37
63
0
0
43
58
63
68
52
41
44
48
30
0
49
40

49
65
0
43
77
63
66
69

đIểm
5,8
4,6
7,6
4,8
5,6
5,6
5,9
8,9
0.0
6,6
9.0
5,4
7.0
7,8
7,6
8,4
3,5
5,5
6,3
9,1

8,1
4,6
7,9
0.0
0.0
5,4
7,3
7,9
8,5
6,5
5,1
5,5
6.0
3,8
0.0
6,1
5.0
6,1
8,1
0.0
5,4
9,6
7,9
8,3
8,6


Số báo
danh
000567

000568
000569
000570
000571
000572
000573
000574
000576
000577
000578
000579
000580
000582
000585
000586
000588
000589
000591
000592
000593
000594
000599
000600
000601
000602
000603
000605
000606
000609
000611

000612
000613
000614
000615
000617
000619
000620
000621
000622
000623
000624
000628
000629
000630
000631

Họ tên thí sinh
Đinh Cao Bích Ngọc
Dương Bảo Ngọc
Hoàng Ánh Ngọc
Khương Lê Bích Ngọc
Ngô Đức Bảo Ngọc
Nguyễn Bảo Ngọc
Nguyễn Hải Ngọc
Nguyễn Hòa Lan Ngọc
Nguyễn Huỳnh Tâm Ngọc
Nguyễn Minh Thảo Ngọc
Nguyễn Phạm Bảo Ngọc
Nguyễn Phan Bảo Ngọc
Nguyễn Võ Thanh Ngọc

Thái Lâm Bích Ngọc
Trần Thị Khánh Ngọc
Vũ Nguyễn Minh Ngọc
Đoàn Nguyễn Khánh Nguyên
Hoàng Khôi Nguyên
Huỳnh Khôi Nguyên
Lê Nhật Nguyên
Luyện Phúc Nguyên
Ngô Nguyễn Khôi Nguyên
Nguyễn Trang Thảo Nguyên
Phạm Phước Nguyên
Phan Lưu Phương Nguyên
Trần Khôi Nguyên
Trần Trí Nguyên
Vũ Huỳnh Nhật Nguyên
Lê Thanh Nhã
Châu Thị Thanh Nhàn
Đặng Trọng Nhân
Hồ Thiện Nhân
Nguyễn Dũng Nhân
Nguyễn Quách Thiện Nhân
Nguyễn Thiện Nhân
Nguyễn Trọng Nhân
Châu Khắc Tường Nhật
Huỳnh Minh Nhật
Nguyễn Minh Nhật
Phạm Minh Nhật
Quách Minh Nhật
Trương Quang Minh Nhật
Hoàng Trương Thanh Nhi

Huỳnh Xuân Hạnh Nhi
Lại Huỳnh Yến Nhi
Lâm Ngọc Nhi

Ngày sinh
18/11/2001
25/11/2001
26/04/2001
25/05/2001
01/01/2001
01/01/2001
14/12/2001
25/01/2001
19/04/2001
01/08/2001
13/12/2001
13/07/2001
07/08/2001
03/01/2001
19/11/2001
11/09/2001
22/09/2001
01/04/2001
26/02/2001
24/09/2001
22/11/2001
29/12/2001
21/09/2001
21/07/2001
24/08/2001

05/09/2001
11/06/2001
06/07/2001
27/04/2001
30/03/2001
08/08/2001
01/10/2001
22/09/2001
02/06/2001
02/05/2001
19/04/2001
01/01/2001
03/10/2001
22/08/2001
18/08/2001
07/02/2001
22/05/2001
05/04/2001
20/01/2001
05/11/2001
22/06/2001

Phòng thi
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B

GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B

GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B

Số câu
đúng
0
0
46
46
39
62
38
41
62
49
64
0
0
41
0
37
61
52

41
46
0
44
0
44
43
56
53
39
39
71
61
62
63
28
61
61
52
37
0
76
41
63
0
45
73
36

đIểm

0.0
0.0
5,8
5,8
4,9
7,8
4,8
5,1
7,8
6,1
8.0
0.0
0.0
5,1
0.0
4,6
7,6
6,5
5,1
5,8
0.0
5,5
0.0
5,5
5,4
7.0
6,6
4,9
4,9
8,9

7,6
7,8
7,9
3,5
7,6
7,6
6,5
4,6
0.0
9,5
5,1
7,9
0.0
5,6
9,1
4,5


Số báo
danh
000633
000634
000637
000638
000639
000641
000642
000643
000644
000645

000648
000649
000650
000654
000655
000656
000657
000658
000659
000660
000661
000662
000663
000665
000666
000667
000668
000670
000671
000672
000673
000675
000676
000679
000680
000681
000682
000683
000686
000688

000690
000693
000695
000696
000697
000699

Họ tên thí sinh
Nghiêm Mai Yến Nhi
Nguyễn Bá Vân Nhi
Nguyễn Lâm Nhi
Nguyễn Lê Thùy Nhi
Nguyễn Lê Uyển Nhi
Nguyễn Ngọc Quý Nhi
Nguyễn Như Yến Nhi
Nguyễn Phương Nhi
Tất Đức Uyển Nhi
Trần Gia Hoàng Nhi
Huỳnh Thảo Minh Nhiên
Nguyễn Hoàng Tú Nhiên
Hồ Giang Tố Như
Ngô Ngọc Như
Nguyễn Hà Như
Nguyễn Ngọc Tâm Như
Nguyễn Quế Quỳnh Như
Nguyễn Thị Quỳnh Như
Nguyễn Thị Quỳnh Như
Nguyễn Trần Quỳnh Như
Nguyễn Võ Tuyết Như
Trần Ngọc Quỳnh Như

Trần Ngọc Quỳnh Như
Võ Quỳnh Như
Vũ Dương Ngọc Như
Đồng Hà Nhuận
Mai Vũ Cẩm Nhung
Trương Minh Nhựt
Lư Tấn Phát
Ngô Thiên Phát
Nguyễn Hữu Đức Phát
Võ Đức Phát
Đặng Phi Phi
Lưu Bích Phối
Lâm Triều Phú
Lương Công Hoàng Phú
Nguyễn Đắc Phú
Tsoi Nhất Phú
Hà Thiên Phúc
Nguyễn Hồ Gia Phúc
Trần Lương Điền Phúc
Nguyễn Lê Ngọc Phụng
Trầm Gia Phụng
Trần Võ Thanh Phụng
Đặng Minh Hồng Phước
Nguyễn Thanh Phước

Ngày sinh
20/03/2001
16/09/2001
19/09/2001
29/06/2001

23/06/1905
12/11/2001
18/05/2001
03/12/2001
23/04/2001
01/01/2001
03/05/2001
12/08/2001
12/01/2001
25/03/2001
16/09/2001
25/07/2001
01/10/2001
19/06/2001
07/02/2001
13/01/2001
03/01/2001
27/06/2001
09/11/2001
10/03/2001
07/05/2001
19/02/2001
11/06/2001
19/11/2001
26/11/2001
19/05/2001
16/01/2001
30/03/2001
01/04/2001
27/06/2001

14/04/2001
08/07/2001
15/12/2001
07/10/2001
24/11/2001
25/08/2001
31/01/2001
28/08/2001
28/01/2001
15/04/2001
04/02/2001
30/12/2001

Phòng thi
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B

GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C


Số câu
đúng
62
60
32
0
64
57
54
75
43
69
46
63
73
0
34
33
45
0
33
43
0
24
71
0
43
75
19

41
0
57
43
34
52
42
33
55
38
65
28
61
76
45
0
65
27
37

đIểm
7,8
7,5
4.0
0.0
8.0
7,1
6,8
9,4
5,4

8,6
5,8
7,9
9,1
0.0
4,3
4,1
5,6
0.0
4,1
5,4
0.0
3.0
8,9
0.0
5,4
9,4
2,4
5,1
0.0
7,1
5,4
4,3
6,5
5,3
4,1
6,9
4,8
8,1
3,5

7,6
9,5
5,6
0.0
8,1
3,4
4,6


Số báo
danh
000700
000701
000702
000703
000704
000705
000706
000707
000709
000711
000713
000715
000716
000717
000718
000720
000721
000722
000723

000724
000725
000727
000728
000731
000732
000733
000734
000735
000737
000740
000742
000743
000745
000746
000748
000749
000750
000751
000753
000754
000755
000757
000759
000762
000763
000764

Họ tên thí sinh
Cao Nhã Phương

Hồ Thị Khánh Phương
Huỳnh Mai Phương
Lê Minh Phương
Lê Việt Phương
Nguyễn Hoàng Nam Phương
Nguyễn Huỳnh Thục Phương
Nguyễn Nam Phương
Phạm Minh Phương
Tống Uyên Phương
Vũ Thy Cúc Phương
Trần Nguyễn Huỳnh Phượng
Đỗ Trí Quân
Lê Nhật Quân
Nguyễn Đức Minh Quân
Nguyễn Minh Quân
Nguyễn Ngọc Minh Quân
Nguyễn Phạm Cao Quân
Nguyễn Quốc Minh Quân
Phạm Đông Quân
Trần Minh Quân
Đặng Minh Quang
Huỳnh Trần Thiện Quang
Nguyễn Nhật Quang
Nguyễn Thiệu Minh Quang
Nguyễn Trương Đăng Quang
Nguyễn Văn Phú Quang
Phạm Duy Quang
Mai Xuân Quốc
Nguyễn Đình Quốc
Nguyễn Lê Thục Quyên

Phó Đỗ Quyên
Lê Phước Quyền
Mai Văn Quyền
Bùi Tú Quỳnh
Đỗ Ngọc Như Quỳnh
Đoàn Thúy Quỳnh
Lê Hải Diễm Quỳnh
Lê Song Như Quỳnh
Lý Mai Quỳnh
Ngô Ngọc Cát Quỳnh
Nguyễn Như Quỳnh
Nguyễn Phương Quỳnh
Tô Hoài Diễm Quỳnh
Trần Diễm Quỳnh
Trần Ngọc Quỳnh

Ngày sinh
26/05/2001
18/12/2001
12/11/2001
10/10/2001
25/02/2001
05/10/2001
21/07/2001
15/06/2001
04/07/2001
30/08/2001
16/01/2001
10/04/2001
16/02/2001

22/12/2001
22/06/2001
14/06/2001
01/01/2001
15/02/2001
02/09/2001
27/12/2001
20/03/2001
06/06/2001
15/08/2001
21/02/2001
16/05/2001
01/09/2001
23/06/1905
17/04/2001
06/08/2001
13/08/2001
03/03/2001
26/06/2001
30/11/2001
21/05/2001
04/02/2001
31/10/2001
18/12/2001
27/05/2001
09/07/2001
22/08/2001
20/08/2001
25/03/2001
25/01/2001

26/09/2001
27/01/2001
18/01/2001

Phòng thi
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C

GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
E402
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C

Số câu
đúng
0
61
0
0
42
0
45

50
29
64
56
56
0
47
45
0
38
43
65
60
45
48
0
61
36
19
23
74
42
57
65
0
58
36
44
45
73

40
49
38
42
23
53
37
0
0

đIểm
0.0
7,6
0.0
0.0
5,3
0.0
5,6
6,3
3,6
8.0
7.0
7.0
0.0
5,9
5,6
0.0
4,8
5,4
8,1

7,5
5,6
6.0
0.0
7,6
4,5
2,4
2,9
9,3
5,3
7,1
8,1
0.0
7,3
4,5
5,5
5,6
9,1
5.0
6,1
4,8
5,3
2,9
6,6
4,6
0.0
0.0


Số báo

danh
000765
000766
000768
000769
000770
000772
000773
000774
000775
000776
000778
000779
000780
000782
000784
000785
000786
000787
000789
000790
000792
000793
000794
000795
000796
000797
000798
000799
000800

000801
000803
000804
000805
000806
000807
000810
000811
000813
000815
000816
000818
000819
000820
000823
000824
000827

Họ tên thí sinh
Trần Vũ Xuân Quỳnh
Trương Diễm Quỳnh
Trương Nguyễn Thúy Quỳnh
Phạm Phước Sang
Bùi Thế Sáng
Mạc Trần Thiên Sơn
Nguyễn Thanh Sơn
Nguyễn Trường Sơn
Phan Trần Duy Sơn
Lê Hoàng Anh Tài
Nguyễn Hà Quốc Tài

Trương Quốc Tài
Đinh Thiện Tâm
Lê Minh Tâm
Nguyễn Minh Tâm
Phạm Ngọc Mẫu Tâm
Trần Anh Tâm
Trần Hoàng Minh Tâm
Nguyễn Huy Nhật Tân
Nguyễn Minh Tân
Phạm Duy Tân
Lê Thanh Tất
Võ Hoàng Thạc
Bùi Đình Thái
Lê Công Thái
Nguyễn Hồng Thái
Trịnh Đức Thái
Đặng Nguyễn Quyết Thắng
Nguyễn Trần Đức Thắng
Phạm Quốc Thắng
Đinh Võ Phương Thanh
Hoàng Huyền Thanh
Hoàng Thiên Thanh
Huỳnh Phạm Thanh Thanh
Lã Ngọc Phương Thanh
Trương Triệu Thái Thanh
Võ Thái đan Thanh
Nguyễn Hiếu Thành
Nguyễn Tuấn Thành
Trần Bá Thành
Đinh Thị Phương Thảo

Lê Thị Thu Thảo
Mai Thị Phương Thảo
Nguyễn Lâm Thanh Thảo
Nguyễn Ngọc Thảo
Nguyễn Thanh Thảo

Ngày sinh
01/01/2001
20/09/2001
15/09/2001
28/03/2001
20/05/2001
03/12/2001
03/08/2001
19/05/2001
01/05/2001
13/10/2001
12/11/2001
13/12/2001
13/05/2001
02/04/2001
27/07/2001
01/04/2001
24/06/2001
07/03/2001
06/03/2001
19/06/2001
31/07/2001
11/01/2001
27/10/2001

28/04/2001
08/02/2001
30/10/2001
19/12/2001
09/01/2001
25/08/2001
01/11/2001
19/02/2001
15/04/2001
18/08/2001
25/09/2001
16/02/2001
06/11/2001
02/07/2001
02/07/2001
18/11/2001
23/07/2001
01/08/2001
02/11/2001
10/12/2001
14/06/2001
01/11/2001
08/10/2001

Phòng thi
E301
E301
E301
E301
E301

E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301

E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301

Số câu
đúng
66
30
64
33
48
69
28
64
38
48
37
37
36
74
65
66
23

0
51
27
60
47
49
36
0
0
0
46
53
71
0
0
55
28
34
57
56
69
18
75
35
36
39
0
23
46


đIểm
8,3
3,8
8.0
4,1
6.0
8,6
3,5
8.0
4,8
6.0
4,6
4,6
4,5
9,3
8,1
8,3
2,9
0.0
6,4
3,4
7,5
5,9
6,1
4,5
0.0
0.0
0.0
5,8
6,6

8,9
0.0
0.0
6,9
3,5
4,3
7,1
7.0
8,6
2,3
9,4
4,4
4,5
4,9
0.0
2,9
5,8


Số báo
danh
000828
000829
000830
000831
000834
000835
000836
000837
000840

000841
000842
000845
000846
000847
000848
000849
000850
000851
000852
000853
000854
000855
000857
000858
000859
000861
000862
000863
000864
000865
000867
000868
000870
000872
000875
000876
000878
000879
000880

000884
000885
000887
000888
000891
000892
000894

Họ tên thí sinh
Nguyễn Thị Phương Thảo
Trần Đặng Thanh Thảo
Nguyễn Huỳnh Vương Thế
Hoàng Nguyễn Nhất Thi
Lê Thanh Thiên
Ngô Quang Thiên
Phạm Nguyễn Hoàng Thiên
Bùi Ngọc Thiện
Trần Thanh Thiện
Đỗ Đức Thịnh
Lâm Nhựt Thịnh
Nguyễn Phú Thịnh
Ngô Ngọc Trường Thọ
Nguyễn Thị Kiều Thoa
Châu Nguyễn Vĩnh Thông
Hồ Nguyễn Minh Thông
Huỳnh Minh Thông
Lê Hoàng Thông
Nguyễn Duy Minh Thông
Phạm Hoàng Thông
Trà Quang Minh Thông

Nguyễn Thị Mỹ Thu
Hà Ngọc Anh Thư
Hồ Minh Thư
Lê Anh Thư
Lưu Hoàng Nguyên Thư
Lý Vĩnh Thư
Nguyễn Anh Thư
Nguyễn Bùi Minh Thư
Nguyễn Lê Anh Thư
Nguyễn Ngô Song Thư
Phạm Ngọc Anh Thư
Phan Ngọc Ý Thư
Trà Lý Hương Thư
Trần Ngọc Minh Thư
Trần Ngọc Minh Thư
Lê Sỹ Thuần
Nguyễn Minh Thuần
Đặng Hữu Thuận
Phan Nguyễn Đông Thức
Nguyễn Ngọc Phương Thùy
Phạm Ngô Hồng Thủy
Trần Nguyễn Hương Thủy
Đoàn Thị Mai Thy
Lý Anh Thy
Nguyễn Ngọc Mai Thy

Ngày sinh
02/01/2001
21/05/2001
23/07/2001

16/02/2001
17/06/2001
16/02/2001
30/04/2001
23/06/1905
07/05/2001
11/04/2001
30/05/2001
12/11/2001
09/06/2001
19/01/2001
09/04/2001
27/01/2001
10/10/2001
27/09/2001
13/04/2001
19/04/2001
14/02/2001
14/06/2001
13/06/2001
10/11/2001
04/08/2001
12/08/2001
20/10/2001
08/07/2001
04/09/2001
13/05/2001
06/01/2001
24/04/2001
22/04/2001

16/03/2001
10/01/2001
14/11/2001
18/03/2001
19/10/2001
02/06/2001
01/03/2001
02/09/2001
21/12/2001
01/11/2001
05/02/2001
22/01/2001
22/07/2001

Phòng thi
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301

E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E301
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302

E302

Số câu
đúng
43
44
38
57
0
51
0
0
48
29
43
60
29
56
69
35
29
38
35
28
56
0
42
26
26
64

18
54
70
32
53
49
49
75
29
64
54
49
30
53
33
44
47
0
76
0

đIểm
5,4
5,5
4,8
7,1
0.0
6,4
0.0
0.0

6.0
3,6
5,4
7,5
3,6
7.0
8,6
4,4
3,6
4,8
4,4
3,5
7.0
0.0
5,3
3,3
3,3
8.0
2,3
6,8
8,8
4.0
6,6
6,1
6,1
9,4
3,6
8.0
6,8
6,1

3,8
6,6
4,1
5,5
5,9
0.0
9,5
0.0


Số báo
danh
000895
000896
000898
000899
000900
000901
000902
000906
000907
000908
000909
000910
000912
000913
000916
000917
000918
000920

000921
000922
000924
000926
000927
000928
000930
000932
000933
000935
000936
000937
000938
000939
000940
000941
000942
000943
000944
000945
000946
000947
000948
000949
000950
000951
000952
000954

Họ tên thí sinh

Nguyễn Ngọc Minh Thy
Phạm Nhã Thy
Nguyễn Thị Tiên
Bùi Minh Tiến
Nguyễn Minh Tiến
Nguyễn Nhựt Tín
Nguyễn Thanh Tín
Nguyễn Khánh Toàn
Đào Phạm Bảo Trâm
Hồ Thị Thanh Trâm
Huỳnh Mai Trâm
Lê Ngọc Trâm
Nguyễn Bảo Trâm
Nguyễn Bảo Trâm
Trần Hoàng Bảo Trâm
Trần Phương Trâm
Đặng Ngọc Bảo Trân
Huỳnh Thái Bảo Trân
Nguyễn Ngọc Bảo Trân
Nguyễn Trần Bảo Trân
Trần Nguyễn Huyền Trân
Trần Quế Trân
Võ Lê Yến Trân
Đoàn Nữ Huyền Trang
Nguyễn Đặng Hạnh Trang
Nguyễn Ngọc Phương Trang
Trần Uyển Thiên Trang
Hà Minh Trí
Lê Minh Trí
Nguyễn Minh Trí

Trương Minh Trí
Trương Trần Minh Trí
Đoàn Ngọc Triết
Hồ Minh Triết
Nguyễn Minh Triết
Phạm Nguyễn Cao Triết
Nguyễn Đông Triều
Bùi Thụy Phương Trinh
Chế Khánh Trinh
Đặng Nguyễn Phương Trinh
Hà Bảo Vân Trinh
Hồ Phương Trinh
Nguyễn Kiều Phương Trinh
Nguyễn Trần Mai Trinh
Trịnh Nữ Phương Trinh
Phạm Bá Trọng

Ngày sinh
09/05/2001
09/05/2001
01/01/2001
25/10/2001
11/10/2001
08/02/2001
02/03/2001
06/09/2001
22/07/2001
01/12/2001
12/11/2001
24/01/2001

26/08/2001
11/11/2001
17/10/2001
05/11/2001
31/07/2001
10/05/2001
04/05/2001
07/06/2001
29/05/2001
04/01/2001
03/12/2001
04/05/2001
10/06/2001
27/02/2001
14/08/2001
31/10/2001
12/06/2001
25/06/2001
18/01/2001
02/09/2001
13/09/2001
02/01/2001
14/02/2001
20/03/2001
17/05/2001
20/12/2001
23/10/2001
11/09/2001
18/05/2001
07/09/2001

30/11/2001
08/03/2001
02/04/2001
11/06/2001

Phòng thi
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302

E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302
E302

Số câu
đúng
36
0
53
61
46

68
37
46
53
45
0
0
52
0
0
51
0
64
65
0
0
48
0
52
30
68
70
0
51
31
44
70
0
40
29

37
58
47
77
0
75
42
0
0
0
0

đIểm
4,5
0.0
6,6
7,6
5,8
8,5
4,6
5,8
6,6
5,6
0.0
0.0
6,5
0.0
0.0
6,4
0.0

8.0
8,1
0.0
0.0
6.0
0.0
6,5
3,8
8,5
8,8
0.0
6,4
3,9
5,5
8,8
0.0
5.0
3,6
4,6
7,3
5,9
9,6
0.0
9,4
5,3
0.0
0.0
0.0
0.0



Số báo
danh
000955
000956
000957
000958
000959
000960
000961
000962
000963
000965
000968
000969
000970
000973
000974
000975
000977
000979
000980
000982
000983
000984
000985
000987
000989
000990
000991

000993
000994
000995
000996
000997
000998
000999
001000
001002
001004
001005
001007
001009
001010
001012
001013
001014
001015
001016

Họ tên thí sinh
Đặng Thanh Trúc
Lê Thị Ngọc Trúc
Nguyễn Minh Thanh Trúc
Phùng Thanh Trúc
Trần Thanh Trúc
Võ Thanh Trúc
Vương Trần Anh Trúc
Đàm Kiến Trung
Đinh Lê Vũ Minh Trung

Lương Nguyễn Thành Trung
Nguyễn Ngọc Trung
Trần Minh Trung
Võ Thành Trung
Nguyễn Huy Trường
Nguyễn Quang Trường
Đặng Thanh Trí
Lê Nguyễn Minh Tú
Nguyễn Thùy Minh Tú
Võ Ngọc Thanh Tú
Đặng Minh Tuấn
Đào Thanh Tuấn
Lê Huy Tuấn
Lê Nguyễn Minh Tuấn
Nguyễn Ngọc Tuấn
Phạm Anh Tuấn
Quách Minh Tuấn
Thái Thành Tuấn
Lê Minh Tuệ
Dương Thanh Tùng
Hồ Mạnh Tùng
Nguyễn Minh Tùng
Nguyễn Minh Tùng
Trần Thanh Tùng
Nguyễn Lâm Tường
Trần Cát Phượng Tường
Nguyễn Hoàng Nhật Tuyên
Huỳnh Thị Thanh Tuyền
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
Châu Lê Mỹ Uyên

Hoàng Kim Ngọc Uyên
Huỳnh Nguyễn Thảo Uyên
Lê Đoàn Phương Uyên
Lê Ngọc Phương Uyên
Lê Nguyễn Kim Uyên
Lê Song Mỹ Uyên
Lê Trần Phương Uyên

Ngày sinh
10/09/2001
15/05/2001
20/06/2001
22/11/2001
03/07/2001
18/01/2001
06/01/2001
15/02/2001
29/03/2001
04/11/2001
30/08/2001
02/03/2001
25/05/2001
23/03/2001
23/08/2001
09/01/2001
17/06/2001
20/05/2001
07/02/2001
01/11/2001
03/09/2001

29/01/2001
03/01/2001
03/01/2001
24/10/2001
10/07/2001
25/01/2001
02/08/2001
18/01/2001
02/06/2001
04/03/2001
06/10/2001
08/08/2001
16/04/2001
20/08/2001
19/02/2001
12/12/2001
25/09/2001
09/08/2001
05/04/2001
27/05/2001
12/07/2001
14/03/2001
05/04/2001
24/03/2001
05/02/2001

Phòng thi
E302
E401
E401

E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401

E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401

Số câu
đúng
39
37
0
51
0
0
0
40
24
61
60
75
71
57

33
51
49
0
59
71
73
33
0
72
72
36
23
59
52
55
56
43
0
45
68
33
26
32
67
44
0
33
41
59

67
67

đIểm
4,9
4,6
0.0
6,4
0.0
0.0
0.0
5.0
3.0
7,6
7,5
9,4
8,9
7,1
4,1
6,4
6,1
0.0
7,4
8,9
9,1
4,1
0.0
9.0
9.0
4,5

2,9
7,4
6,5
6,9
7.0
5,4
0.0
5,6
8,5
4,1
3,3
4.0
8,4
5,5
0.0
4,1
5,1
7,4
8,4
8,4


Số báo
danh
001017
001018
001019
001020
001021
001023

001024
001028
001029
001030
001031
001032
001033
001035
001036
001038
001039
001041
001042
001043
001045
001049
001050
001051
001052
001053
001054
001056
001057
001059
001061
001062
001063
001064
001065
001067

001068
001070
001072
001074
001075
001077
001079
001082
001084
001086

Họ tên thí sinh
Phạm Nguyễn Đông Uyên
Thái Duy Uyên
Trần Hà Thu Uyên
Trần Hoàng Thục Uyên
Trần Phương Uyên
Võ Đoàn Phương Uyên
Võ Thị Thúy Uyên
Phạm Cổ Minh Vân
Phan Thị Thảo Vân
Trần Hồng Sơn Vân
Trần Thanh Vân
Trần Thảo Vân
Trần Thị Thanh Vân
Trần Quốc Vạn
Nguyễn Ngọc Hoàng Vi
Đặng Quốc Việt
Đỗ Hoàng Việt
Vũ Thế Việt

Đỗ Vũ Thành Vinh
Phạm Hòa Vinh
Trần Nguyễn Thành Vinh
Hoàng Phi Vũ
Chu Bích Vy
Huỳnh Nhật Vy
Khấu Thị Phương Vy
Lê Hà Vy
Lê Ngọc Thanh Vy
Lê Vũ Thảo Vy
Nguyễn Lê Phương Vy
Nguyễn Phương Thùy Vy
Nguyễn Thúy Vy
Phạm Mai Thảo Vy
Trần Hồ Yến Vy
Trần Ngọc Uyên Vy
Trần Thảo Vy
Đặng Đồng Vĩ
Hoàng Trương Thanh Xuân
Dương bảo Ý
Lư Hồ Kim Yến
Vũ Ngọc Hải Yến
Thái Khắc Đức An
Mai Quế Anh
Đỗ Hoàng Gia Bảo
Trương Thị Minh Châu
Huỳnh Sỹ Đan
Võ Đức Khải

Ngày sinh

10/01/2001
19/09/2001
12/08/2001
11/10/2001
25/11/2001
10/04/2001
21/03/2001
08/09/2001
24/05/2001
20/11/2001
24/06/2001
27/09/2001
23/01/2001
02/08/2001
26/04/2001
08/03/2001
04/03/2001
03/08/2001
05/07/2001
31/10/2001
11/09/2001
13/06/2001
25/02/2001
06/04/2001
07/11/2001
16/02/2001
14/09/2001
04/05/2001
02/08/2001
14/12/2001

16/04/2001
11/08/2001
22/11/2001
16/05/2001
05/02/2001
01/04/2001
29/11/2001
13/02/2001
20/06/2001
21/10/2001
19/08/2001
04/06/2001
01/06/2001
30/09/2001
23/04/2001
30/05/2001

Phòng thi
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401

E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E401
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402

E402
E402
E402
E402

Số câu
đúng
60
26
33
0
72
47
0
47
0
64
71
39
50
0
31
59
60
76
62
54
35
49
56

21
49
69
0
26
0
66
53
46
34
66
0
26
44
0
37
44
62
46
0
43
0
46

đIểm
7,5
3,3
4,1
0.0
9.0

5,9
0.0
5,9
0.0
8.0
8,9
4,9
6,3
0.0
3,9
7,4
7,5
9,5
7,8
6,8
4,4
6,1
7.0
2,6
6,1
8,6
0.0
3,3
0.0
8,3
6,6
5,8
4,3
8,3
0.0

3,3
5,5
0.0
4,6
5,5
7,8
5,8
0.0
5,4
0.0
5,8


Số báo
danh
001087
001089
001090
001091
001094
001095
001096
001097
001099
001100
001101
001102
001104
001107
001108

001110
001111
001112
001113
001114
001115
001117
001118
001119

Họ tên thí sinh
Cao Minh tuấn Khoa
Nguyễn Gia Trung Kiên
Lương Trần Khánh Linh
Trần Vương Gia Linh
Từ Anh Minh
Nguyễn Lê Nhật Nam
Trần Thị Thu Ngân
Huỳnh Ngọc Minh Phương
Phan Thế Sơn
Lê Ngọc Tài
Nguyễn Phạm Hương Thảo
Nguyễn Thanh Trang
Nguyễn Lê Kim Tuyến
Huỳnh Nhật Vy
Lê Văn Thiên Hà
Nguyễn Lê Khánh Quỳnh
Bùi Thị Vân Khanh
Phan Đỗ Minh Huy
Nguyễn Hoàng Đức Dương

Nguyễn Hoàng Anh
Tôn Thất Kiên
Nguyễn Đỗ Huy Hoàng
Nguyễn Trung Kiên
Nguyễn Hồng Hải My

Ngày sinh
01/03/2001
14/09/2001
10/10/2001
15/02/2001
31/07/2001
28/08/2001
21/09/2001
26/05/2001
22/09/2001
10/05/2000
30/03/2001
09/03/2001
01/08/2001
21/04/2001
27/07/2001
14/09/2001
24/08/2001
04/05/2001
01/05/2001
15/09/2001
08/10/2001
25/03/2001
02/07/2001

01/04/2001

Phòng thi
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402
E402

Số câu
đúng

0
32
48
50
0
39
0
28
0
34
61
54
54
57
48
71
54
65
71
43
43
18
0
60

đIểm
0.0
4.0
6.0
6,3

0.0
4,9
0.0
3,5
0.0
4,3
7,6
6,8
6,8
7,1
6.0
8,9
6,8
8,1
8,9
5,4
5,4
2,3
0.0
7,5



×