Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

KẾT QUẢ THI THỬ ĐỢT 2 – 2016 – Trung Tâm Phổ Thông Năng Khiếu (Dạy – Học Thêm) ANH CHUY N

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (633.22 KB, 11 trang )

BẢNG ĐIỂM BÀI THI: MÔN ANH CHUYÊN
Số báo
danh
000002
000006
000007
000008
000009
000012
000015
000018
000019
000020
000021
000022
000024
000026
000027
000030
000031
000034
000035
000037
000038
000039
000040
000045
000046
000047
000048
000049


000050
000051
000053
000055
000056
000061
000062
000070
000071
000073
000075
000077
000079
000081
000082

Họ tên thí sinh

Dương Phương An
Nguyễn Lâm Thu An
Nguyễn Vũ Tuấn An
Trần Hải An
Trần Nguyễn Thùy An
Vũ Xuân An
Lê Bảo Ân
Thân Ngọc Thiên Ân
Bùi Nguyễn Bảo Anh
Đặng Ngọc Xuân Anh
Đặng Vân Anh
Đỗ Lê vân Anh

Đỗ Nhật Anh
Đỗ Trúc Anh
Hà Minh Anh
Hoàng Lê Phương Anh
Hoàng Nhất Anh
Huỳnh Ngọc Phương Anh
Lâm Đào Quế Anh
Lê Tuấn Anh
Lý Huỳnh Tú Anh
Mai Ngọc Phương Anh
Mai Quế Anh
Nguyễn Đức Anh
Nguyễn Hà Phương Anh
Nguyễn Hoàng Trâm Anh
Nguyễn Lê Công Anh
Nguyễn Lê Minh Anh
Nguyễn Lê Minh Anh
Nguyễn Minh Anh
Nguyễn Phạm Tuyết Anh
Nguyễn Quỳnh Anh
Nguyễn Thị Thúy Anh
Nguyễn Việt Hùng Anh
Nguyễn Xuân Quỳnh Anh
Trần Phạm Vân Anh
Trần Quang Anh
Trần Vũ Minh Anh
Trịnh Quỳnh Anh
Trương Phan Quỳnh Anh
Võ Mỹ Anh
Võ Vân Anh

Vũ Hữu Bảo Anh

Ngày sinh

09/05/2001
06/08/2001
30/08/2001
11/10/2001
10/09/2001
15/11/2001
04/04/2001
22/12/2001
05/12/2001
10/11/2001
17/01/2001
15/10/2001
15/07/2001
18/11/2001
16/02/2001
21/09/2001
27/10/2001
19/12/2001
05/07/2001
01/12/2001
16/12/2001
23/06/2001
04/06/2001
16/04/2001
22/04/2001
14/04/2001

19/06/2001
01/09/2001
29/09/2001
30/07/2001
06/07/2001
13/01/2001
01/12/2001
01/01/2001
26/10/2001
24/10/2001
31/07/2001
22/07/2001
26/05/2001
11/01/2001
15/05/2001
01/02/2001
06/05/2001

Lớp

GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A

GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-2B
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A

GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A

điểm
Số câu
đIểm điểm
TN
Anh
TN tự luận
đúng
chuyên
31
45
0
65
31
56
0
0
69
78
43
49
54
34
72
53
44
56

68
40
57
43
44
41
38
39
0
65
0
63
54
35
0
57
55
56
85
58
67
0
54
37
72

3,2
4,6
0.00
6,6

3,2
5,7
0.00
0.00
7.00
8.00
4,4
5.00
5,5
3,5
7,3
5,4
4,5
5,7
6,9
4,1
5,8
4,4
4,5
4,2
3,9
4.00
0.00
6.60
0.00
6.40
5.50
3,6
0.00
5,8

5,6
5,7
8,7
5,9
6,8
0.00
5,5
3,8
7,3

2.3
1.5
3.7
0.4
3.5

4.9
5.4
1.4
3.8
2.6
1.3
6.6
2.1
2.4
4.1
6.4
0.9
3.4
1.9

1.6
2.9
0.9
1.5
5.9
4.3
2
0.6
3.4
3.6
4.2
6.7
3
2.1
3.1
1.6
5.8

2.75
3.05
0
5.15
1.8
4.6
0
0
5.95
6.7
2.9
4.4

4.05
2.4
6.95
3.75
3.45
4.9
6.65
2.5
4.6
3.15
3.05
3.55
2.4
2.75
0
6.25
0
5.35
3.75
2.1
0
4.6
4.6
4.95
7.7
4.45
4.45
0
4.3
2.7

6.55


Số báo
danh
000085
000087
000088
000091
000092
000093
000095
000112
000113
000114
000116
000117
000120
000122
000124
000125
000126
000128
000131
000132
000133
000134
000135
000136
000137

000140
000146
000149
000151
000154
000156
000161
000164
000170
000171
000174
000176
000177
000181
000186
000187
000188
000191
000194

Họ tên thí sinh
Nguyễn Dương Kim Ánh
Trần Thị Ngọc Ánh
Huỳnh Hải Âu
Nguyễn Xuân Bách
Trương Vĩnh Huy Bách
Vũ Minh Bách
Bạch Gia Bảo
Trần Thanh Bình
Võ Lê Nguyệt Bình

Phạm Vĩ Cầm
Lê Đình Cảnh
Hàng Bảo Châu
Lê Mỹ Bảo Châu
Phan Diệp Bảo Châu
Trần Hoàng Minh Châu
Trương Thị Minh Châu
Võ Ngọc Kim Châu
Hoàng Linh Chi
Tạ Yến Chi
Thiều Ngọc Quế Chi
Tô Hoàng Linh Chi
Nguyễn Vũ Chinh
Lê Đình Chương
Võ Nguyên Chương
Nguyễn Thị Hoàng Cúc
Nguyễn Huy Cường
Nguyễn Thị Bích Diệp
Lâm Chí Dĩnh
Nguyễn Phong Doanh
Nguyễn Ngô Bách Dư
Lê Nguyên Dung
Nguyễn Đức Dũng
Nguyễn Văn Tiến Dũng
Huỳnh Thanh Dương
Lê Huỳnh Thùy Dương
Vũ Thái Dương
Đặng Minh Duy
Mai Thanh Duy
Nguyễn Trần Khang Duy

Lê Nguyễn Mỹ Duyên
Nguyễn Quốc Đại
Dương Linh Đan
Dương Quốc Đăng
Nguyễn Khánh Đăng

Ngày sinh
01/01/2001
16/12/2001
06/04/2001
13/10/2001
16/02/2001
26/01/2001
09/11/2001
01/01/2001
19/02/2001
01/01/2001
28/03/2001
18/04/2001
01/01/2001
19/03/2001
13/08/2001
30/09/2001
30/04/2001
19/05/2001
29/09/2001
26/01/2001
04/11/2001
05/05/2001
01/03/2016

25/09/2001
07/02/2001
31/03/2001
29/07/2001
01/01/2001
13/02/2001
08/12/2001
24/12/2001
22/03/2001
04/03/2001
28/12/2001
01/10/2001
29/09/2001
07/01/2001
08/04/2001
13/11/2001
11/10/2001
17/08/2001
19/12/2001
18/04/2001
12/08/2001

Lớp
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A

GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1A
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B

GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B

điểm
Số câu
đIểm điểm
TN
Anh
TN tự luận
đúng
chuyên
0
56
56
55
0
63
70
35
66
54
0
57
67
48

79
42
40
32
74
37
60
0
61
76
51
46
0
52
36
66
60
50
47
49
43
63
69
40
39
35
53
49
53
84


0.00
5,7
5,7
5,6
0.00
6,4
7,1
3,6
6,7
5,5
0.00
5,8
6,8
4,9
8,1
4,3
4,1
3,3
7,6
3,8
6,1
0.00
6,2
7,8
5,2
4,7
0.00
5,3
3,7

6,7
6,1
5,1
4,8
5.00
4,4
6,4
7.00
4,1
4.00
3,6
5,4
5.00
5,4
8.60

3.6
2.6
4.7
3.5
4.7
1.8
4.8
4.6
3.3
5
2.8
6
2.9
2.1

0.2
5.8
1.6
5
3.2
6.6
1.6
1.8
2.4
2
5.9
3.6
2.6
1.1
1.7
3.3
4.9
4.7
1.7
1.4
1.3
2.9
3.4
3.7
6.5

0
4.65
4.15
5.15

0
4.95
5.9
2.7
5.75
5.05
0
4.55
5.9
3.85
7.05
3.6
3.1
1.75
6.7
2.7
5.55
0
4.7
7.2
3.4
3.25
0
3.85
2.85
6.3
4.85
3.85
2.95
3.35

3.85
5.65
5.85
2.9
2.7
2.45
4.15
4.2
4.55
7.55


Số báo
danh

Họ tên thí sinh

000195
000196
000203
000207
000208
000213
000214
000215
000217
000218
000221
000223
000224

000230
000231
000237
000239
000241
000242
000248
000249
000256
000257
000258
000259
000262
000265
000267
000269
000274
000276
000282
000285
000286
000287
000289
000290
000291
000293
000296
000297
000298
000301

000303

Nguyễn Minh Đăng
Đào Tấn Đạt
Trần Quốc Đạt
Nguyễn Công Đức
Nguyễn Lê Ngọc Đức
Trịnh Hải Đức
Huỳnh Thị Tuyết Gia
Trần Thế Gia
Nguyễn Châu Giang
Nguyễn Quỳnh Giang
Vũ Thu Giang
Phạm Thị Quỳnh Giao
Tô Hoàng Phương Giao
Trần An Hạ
Tôn Nữ Nhật Hạc
Trương Thế Hải
Huỳnh Kim Hân
Nguyễn Gia Hân
Nguyễn Ngọc Đoan Hân
Đỗ Thái Hằng
Hồ Thị Kim Hằng
Lâm Thạnh Hào
Hoàng Ngọc Hảo
Nguyễn Thị Minh Hiền
Lương Minh Hiển
Hoàng Triệu Xuân Hiếu
Phan Ngân Hiếu
Võ Ngọc Hiếu

Bùi Thị An Hòa
Đỗ Nhật Hoàng
Lưu Bá Hoàng
Phạm Sơn Hoàng
Trương Minh Hoàng
Vũ Đức Thiên Hoàng
Phạm Như Hồng
Hoàng Vĩnh Bảo Huân
Lý Nhật Nguyên Huân
Trần Thanh Huân
Nguyễn Minh Hùng
Nguyễn Việt Hưng
Phạm Đức Hưng
Phạm Thế Hưng
Võ Quang Hưng
Vũ Tuấn Hưng

Ngày sinh
20/04/2001
04/09/2001
10/12/2001
01/12/2001
30/01/2001
15/04/2001
23/06/2001
14/10/2001
25/03/2001
23/07/2001
14/01/2001
03/09/2001

11/01/2001
28/10/2001
05/07/2001
06/08/2001
10/07/2001
18/04/2001
10/10/2001
13/12/2001
05/11/2001
04/03/2001
28/04/2001
25/05/2001
11/04/2001
01/01/2001
16/03/2001
25/01/2001
24/08/2001
21/04/2001
06/02/2001
14/01/2001
16/01/2001
19/11/2001
20/11/2001
04/12/2001
01/05/2001
17/10/2001
28/08/2001
13/04/2001
04/11/2001
18/07/2001

03/06/2001
18/02/2001

Lớp
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B

GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-2B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B

điểm
Số câu
đIểm điểm
TN
Anh
TN tự luận
đúng
chuyên
96
47
68

0
0
36
76
27
84
65
73
0
82
49
50
53
49
0
49
44
63
54
48
52
37
40
0
0
57
74
0
89
0

61
65
45
0
61
0
57
71
48
66
51

9,8
4,8
6,9
0.00
0.00
3,7
7,8
2,8
8,6
6,6
7,4
0.00
8,4
5.00
5.10
5,4
5.00
0.00

5.00
4,5
6,4
5,5
4,9
5,3
3,8
4,1
0.00
0.00
5,8
7,6
0.00
9.10
0.00
6,2
6,6
4,6
0.00
6,2
0.00
5,8
7,2
4,9
6,7
5,2

7.8
2.1
3.9


1.6
5
0.6
6.8
3.8
5.7
4.5
2.3
2.5
2.9
2
3.5
2.3
5.1
3.5
2.6
3.1
2
1.7

5.6
6.5
8.4
2.3
3.2
1.9
3.3
2.5
4.3

1
5.1
2.1

8.8
3.45
5.4
0
0
2.65
6.4
1.7
7.7
5.2
6.55
0
6.45
3.65
3.8
4.15
3.5
0
4.25
3.4
5.75
4.5
3.75
4.2
2.9
2.9

0
0
5.7
7.05
0
8.75
0
4.25
4.9
3.25
0
4.75
0
4.15
5.75
2.95
5.9
3.65


Số báo
danh

Họ tên thí sinh

000304
000305
000307
000309
000311

000312
000314
000315
000316
000317
000319
000321
000328
000329
000331
000336
000340
000346
000350
000351
000352
000353
000355
000357
000359
000363
000364
000366
000367
000368
000369
000372
000373
000374
000376

000379
000382
000383
000385
000387
000390
000391
000393
000396

Cao Ngọc Quỳnh Hương
Đặng Nguyễn Thảo Hương
Hồ Mai Hương
Tạ Nhiên Hương
Đào Đức Huy
Hồ Hoàng Huy
Hoàng Nhật Huy
Hoàng Trần Đức Huy
Huỳnh Nguyễn Hoàng Huy
Huỳnh Nguyễn Quang Huy
Nguyễn Anh Huy
Nguyễn Lê Huy
Trần Đức Huy
Trần Gia Huy
Trần Thanh Huy
Vũ Gia Huy
Huỳnh Nguyễn Gia Hy
Lý Thế Khải
Nguyễn Bửu Khang
Nguyễn Minh Khang

Nguyễn Quốc Khang
Nguyễn Văn Khang
Trần Vĩnh Khang
Chu Hoàng Phương Khanh
Đào Vũ Minh Khanh
Lế Vũ Khanh
Mai Lê Bảo Khanh
Nguyễn Giang Bảo Khanh
Nguyễn Hoàng Phương Khanh
Nguyễn Hữu Duy Khanh
Nguyễn Phương Khanh
Trương Đoàn Như Khanh
Vũ Nguyễn Bảo Khanh
Bảo Khánh
Đỗ Quốc Khánh
Nguyễn Bích Kim Khánh
Nguyễn Ngọc Kim Khánh
Nguyễn Thiên Bảo Khánh
Phan Bảo Khánh
Lê Hữu Khiêm
Trương Trọng Khiêm
Đặng Anh Khoa
Hà Vũ Đăng Khoa
Nguyễn Anh Khoa

Ngày sinh
14/05/2001
25/08/2001
14/08/2001
17/01/2001

11/02/2001
06/01/2001
31/12/2001
14/01/2001
27/07/2001
27/07/2001
28/08/2001
24/06/2001
01/01/2001
20/03/2001
21/05/2001
10/07/2001
03/03/2001
30/09/2001
18/07/2001
21/10/2001
12/08/2001
21/07/2001
03/08/2001
20/11/2001
20/12/2001
24/12/2001
05/02/2001
07/09/2001
26/11/2001
25/05/2001
01/04/2001
02/06/2001
29/09/2001
01/01/2001

30/10/2001
19/09/2001
22/09/2001
16/06/2001
14/08/2001
29/09/2001
23/10/2001
14/03/2001
06/06/2001
09/08/2001

Lớp
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B

GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1B
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C

điểm
Số câu
đIểm điểm

TN
Anh
TN tự luận
đúng
chuyên
77
71
56
50
72
38
52
71
36
39
0
77
47
0
30
0
49
58
85
0
82
0
42
39
65

40
47
34
46
80
71
42
65
0
0
0
44
0
68
0
72
67
88
67

7,9
7,2
5,7
5,1
7,3
3,9
5,3
7.20
3.70
4.00

0.00
7,9
4,8
0.00
3,1
0.00
5.00
5,9
8,7
0.00
8,4
0.00
4,3
4.00
6,6
4,1
4,8
3.50
4,7
8.20
7,2
4,3
6,6
0.00
0.00
0.00
4,5
0.00
6,9
0.00

7.30
6,8
9.00
6,8

6.4
5.6
3.1
1.9
6.6
1.5
1.8
3.5
0.4
1.1
5.6
1.7
1.7
2.6
5.3
7
6.8
3
2.1
3.8
1.4
3.4
1.7
2.1
5.7

6.4
2.9
3.6

1.6
5.8
3.1
3.8
6.9
3.1

7.15
6.4
4.4
3.5
6.95
2.7
3.55
5.35
2.05
2.55
0
6.75
3.25
0
2.4
0
3.8
5.6
7.85

0
7.6
0
3.65
3.05
5.2
2.75
4.1
2.6
3.4
6.95
6.8
3.6
5.1
0
0
0
3.05
0
6.35
0
5.2
5.3
7.95
4.95


Số báo
danh


Họ tên thí sinh

000398
000401
000405
000406
000408
000409
000411
000412
000415
000418
000419
000421
000423
000424
000425
000426
000427
000428
000430
000434
000436
000440
000443
000446
000449
000451
000454
000455

000456
000458
000465
000468
000469
000471
000476
000484
000485
000493
000496
000500
000505
000512
000515
000516

Nguyễn Đăng Khoa
Nguyễn Trần Đăng Khoa
Trần Nguyên Khoa
Trương Võ Đăng Khoa
Vũ Đăng Khoa
Bùi Đoàn Minh Khôi
Đoàn Ngọc Như Khôi
Lâm Minh Khôi
Nguyễn Hồ Quang Khôi
Đỗ Khương Kỳ Khuê
Klê Minh Khuê
Nguyễn Minh Khuê
Nguyễn Võ Minh Khuê

Thân Ngọc Minh Khuê
Trần Phủ Hoàng Khuê
Vũ Duy Khương
Hoàng Ngọc Kiên
Nguyễn Hiếu Kiên
Dương Văn Tuấn Kiệt
Nguyễn Minh Kiệt
Đoàn Nguyễn Hoàng Kim
Nguyễn Thiên Kim
Đoàn Hoàng Lâm
Chu Nhật Linh
Lâm Nguyễn Thùy Linh
Nguyễn Lê Thùy Linh
Phan Kiều Thùy Linh
Trần Mỹ Linh
Trần Phương Linh
Trịnh Yến Linh
Đặng Hoàng Long
Lê Thành Long
Lương Ngọc Hoàng Long
Phạm Duy Bảo Long
Trần Ngọc Hiển Long
Lê Thái Phương Mai
Lưu Huỳnh Xuân Mai
Đoàn Hoàng Minh
Hồ Thảo Minh
Lê Minh
Nguyễn Thị Thu Minh
Trương Nguyễn Phương Minh
Lê Hồ Huyền My

Nguyễn Hoàng My

Ngày sinh
28/12/2001
11/06/2001
16/05/2001
04/01/2001
23/08/2001
23/04/2001
10/01/2001
27/05/2001
01/01/2001
15/09/2001
08/11/2001
02/04/2001
27/09/2001
13/08/2001
17/07/2001
06/06/2001
03/07/2001
26/02/2001
01/02/2001
05/04/2001
01/09/2001
07/02/2001
17/03/2001
03/04/2001
08/04/2001
05/09/2001
06/03/2001

13/01/2001
05/03/2001
29/06/2001
11/10/2001
19/06/2001
01/12/2001
15/11/2001
09/08/2001
13/02/2001
14/01/2001
19/01/2001
19/06/2001
28/10/2001
11/07/2001
07/04/2001
21/06/2001
29/10/2001

Lớp
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-2B
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C

GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C

GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C

điểm
Số câu
đIểm điểm
TN
Anh
TN tự luận
đúng
chuyên
0
50
79
61
58
30
65
49
0
35
0
85
57
57
0
67
45
0

70
49
65
0
0
56
65
41
64
76
69
41
88
34
62
58
52
89
0
35
64
62
0
36
70
33

0.00
5,1
8.10

6,2
5,9
3,1
6,6
5.00
0.00
3,6
0.00
8,7
5,8
5,8
0.00
6,8
4,6
0.00
7,1
5.00
6,6
0.00
0.00
5,7
6,6
4,2
6,5
7,8
7.00
4,2
9.00
3,5
6.30

5,9
5,3
9,1
0.00
3,6
6,5
6,3
0.00
3,7
7,1
3.40

2.8
5.5
3
2.1
1.8
5
4
1.9
7.7
2.9
3.8
6.7
1.5
4.3
2.6
2.6

3.3

4.9
0.9
3.8
6.5
6
1.8
8.2
1.9
4.7
3.6
1.8
8.4
1.8
3.6
6.6
2.6
6.8
2

0
3.95
6.8
4.6
4
2.45
5.8
4.5
0
2.75
0

8.2
4.35
4.8
0
6.75
3.05
0
5.7
3.8
4.6
0
0
4.5
5.75
2.55
5.15
7.15
6.5
3
8.6
2.7
5.5
4.75
3.55
8.75
0
2.7
5.05
6.45
0

3.15
6.95
2.7


Số báo
danh
000518
000519
000520
000522
000524
000526
000529
000530
000531
000533
000537
000539
000541
000543
000551
000553
000554
000556
000557
000559
000560
000562
000563

000564
000565
000566
000567
000569
000572
000573
000577
000582
000586
000589
000595
000597
000599
000602
000603
000604
000607
000609
000611
000613

Họ tên thí sinh
Nguyễn Trần Hải My
Phạm Đoàn Thảo My
Phạm Thụy Hà My
Võ Hiền Trà My
Đinh Hoàng Nam
Huỳnh Nhật Nam
Nguyễn Khánh Nam

Nguyễn Kỳ Nam
Trần Đình Nam
Vũ Lê Nam
Hồ Lê Bảo Ngân
Nguyễn Hiếu Ngân
Nguyễn Ngọc Kim Ngân
Nguyễn Thái Thanh Ngân
Văn Ngọc Kim Ngân
Đặng Ngọc Minh Nghi
Huỳnh Bảo Nghi
Trần Tuấn Nghi
Thái Chí Nghị
Hoàng Lưu Trọng Nghĩa
Lê Trọng Nghĩa
Nguyễn Trần Bá Nghĩa
Nguyễn Trọng Nghĩa
Bùi Trần Bảo Ngọc
Đặng Lê Mỹ Ngọc
Đặng Nguyễn Song Ngọc
Đinh Cao Bích Ngọc
Hoàng Ánh Ngọc
Nguyễn Bảo Ngọc
Nguyễn Hải Ngọc
Nguyễn Minh Thảo Ngọc
Thái Lâm Bích Ngọc
Vũ Nguyễn Minh Ngọc
Hoàng Khôi Nguyên
Ngô Thảo Nguyên
Nguyễn Lê Nguyên
Nguyễn Trang Thảo Nguyên

Trần Khôi Nguyên
Trần Trí Nguyên
Trương Khôi Nguyên
Mai Thanh Nhã
Châu Thị Thanh Nhàn
Đặng Trọng Nhân
Nguyễn Dũng Nhân

Ngày sinh
05/10/2001
22/04/2001
07/03/2001
17/04/2001
24/11/2001
29/08/2001
29/07/2001
06/06/2001
05/10/2001
22/01/2001
26/04/2001
08/01/2001
18/05/2001
03/06/2001
28/06/2001
16/06/2001
11/09/2001
14/01/2001
23/01/2001
21/06/2001
25/06/2001

23/08/2001
23/07/2001
21/09/2001
27/03/2001
15/09/2001
18/11/2001
26/04/2001
01/01/2001
14/12/2001
01/08/2001
03/01/2001
11/09/2001
01/04/2001
05/12/2001
26/02/2001
21/09/2001
05/09/2001
11/06/2001
21/01/2001
01/01/2001
30/03/2001
08/08/2001
22/09/2001

Lớp
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-1C

GĐ-1C
GĐ-1C
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A

GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A

điểm
Số câu
đIểm điểm
TN
Anh
TN tự luận
đúng
chuyên
52
69
50
63
59
61
60
68
63
67
48
50

67
68
67
0
71
72
43
84
94
0
66
70
55
67
4.9
49
67
35
48
39
23
39
0
0
53
56
61
65
83
67

52
68

5,3
7.00
5,1
6,4
6.00
6,2
6,1
6.90
6,4
6,8
4,9
5.10
6,8
6.90
6,8
0.00
7,2
7,3
4.40
8,6
9,6
0.00
6,7
7,1
5,6
6,8
5.00

5.00
6,8
3,6
4,9
4.00
2,3
4.00
0.00
0.00
5,4
5,7
6,2
6,6
8.50
6,8
5,3
6,9

2.2
6.1
2.6
3.1
3.8
3.4
2.1
6.8
4.4
2.5
2.9
3.9

3.4
4.9
5.3
5.8
5
1.1
8
8
3.7
3.6
2.7
6
4.4
2
5
1
1.5
1.1
1.4
2.3

2.2
2.5
2.1
4.5
6.2
4.6
2.5
4.7


3.75
6.55
3.85
4.75
4.9
4.8
4.1
6.85
5.4
4.65
3.9
4.5
5.1
5.9
6.05
0
6.5
6.15
2.75
8.3
8.8
0
5.2
5.35
4.15
6.4
4.7
3.5
5.9
2.3

3.2
2.55
1.85
3.15
0
0
3.8
4.1
4.15
5.55
7.35
5.7
3.9
5.8


Số báo
danh
000615
000617
000621
000622
000624
000625
000630
000633
000634
000636
000640
000641

000642
000643
000646
000648
000649
000650
000657
000659
000663
000665
000667
000669
000672
000673
000675
000677
000681
000684
000685
000690
000691
000692
000696
000698
000700
000701
000704
000708
000710
000711

000712
000713

Họ tên thí sinh
Nguyễn Thiện Nhân
Nguyễn Trọng Nhân
Nguyễn Minh Nhật
Phạm Minh Nhật
Trương Quang Minh Nhật
Vũ Thanh Nhật
Lại Huỳnh Yến Nhi
Nghiêm Mai Yến Nhi
Nguyễn Bá Vân Nhi
Nguyễn Huỳnh Yến Nhi
Nguyễn Lê Vân Nhi
Nguyễn Ngọc Quý Nhi
Nguyễn Như Yến Nhi
Nguyễn Phương Nhi
Trần Ngọc Phương Nhi
Huỳnh Thảo Minh Nhiên
Nguyễn Hoàng Tú Nhiên
Hồ Giang Tố Như
Nguyễn Quế Quỳnh Như
Nguyễn Thị Quỳnh Như
Trần Ngọc Quỳnh Như
Võ Quỳnh Như
Đồng Hà Nhuận
Nguyễn Thúy Hồng Nhung
Ngô Thiên Phát
Nguyễn Hữu Đức Phát

Võ Đức Phát
Phạm Phi Phi
Lương Công Hoàng Phú
Nguyễn Đức Phú
Đỗ Thiên Phúc
Trần Lương Điền Phúc
Từ Hữu Phúc
Vũ Nguyên Phúc
Trần Võ Thanh Phụng
Nguyễn Lê Hạnh Phước
Cao Nhã Phương
Hồ Thị Khánh Phương
Lê Việt Phương
Nguyễn Thị Hà Phương
Thái Hồ Duy Phương
Tống Uyên Phương
Trương Bảo Phương
Vũ Thy Cúc Phương

Ngày sinh
02/05/2001
19/04/2001
22/08/2001
18/08/2001
22/05/2001
04/08/2001
05/11/2001
20/03/2001
16/09/2001
05/06/2001

21/09/2001
12/11/2001
18/05/2001
03/12/2001
07/01/2001
03/05/2001
12/08/2001
12/01/2001
01/10/2001
07/02/2001
09/11/2001
10/03/2001
19/02/2001
26/06/2001
19/05/2001
16/01/2001
30/03/2001
04/09/2001
08/07/2001
15/08/2001
01/07/2001
31/01/2001
02/06/2001
17/06/2001
15/04/2001
06/07/2001
26/05/2001
18/12/2001
25/02/2001
01/08/2002

10/02/2001
30/08/2001
10/04/2001
16/01/2001

Lớp
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A

GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2A
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C

điểm
Số câu
đIểm điểm
TN
Anh
TN tự luận
đúng
chuyên
45

60
0
79
45
38
76
60
0
0
0
54
52
91
37
51
56
74
50
33
70
0
75
42
63
43
31
45
58
42
0

81
45
0
45
52
0
65
54
0
69
59
57
46

4,6
6.10
0.00
8,1
4,6
3,9
7,8
6,1
0.00
0.00
0.00
5,5
5,3
9,3
3,8
5,2

5,7
7,6
5,1
3.40
7,1
0.00
7,7
4,3
6,4
4,4
3,2
4.60
5,9
4,3
0.00
8.30
4,6
0.00
4,6
5.30
0.00
6,6
5,5
0.00
7.00
6.00
5,8
4,7

2.6

3.5
7
2.1
4
7.3
5.5

3.5
3.4
8.2
1.3
3.2
2.8
6.2
1.6
1.9
5.6
7.6
2.6
4.2
2.4
1.5
3
2.4
0.9
7.7
2
4.3
2.4
4.9

2.2
6.9
5.2
4.4
2.3

3.6
4.8
0
7.55
3.35
3.95
7.55
5.8
0
0
0
4.5
4.35
8.75
2.55
4.2
4.25
6.9
3.35
2.65
6.35
0
7.65
3.45

5.3
3.4
2.35
3.8
4.15
2.6
0
8
3.3
0
4.45
3.85
0
5.75
3.85
0
6.95
5.6
5.1
3.5


Số báo
danh
000714
000715
000718
000720
000722
000723

000724
000726
000729
000730
000735
000742
000747
000750
000751
000752
000754
000758
000759
000761
000763
000765
000774
000776
000780
000782
000783
000784
000785
000788
000793
000797
000798
000801
000802
000804

000809
000810
000813
000814
000816
000817
000821
000826

Họ tên thí sinh
Nguyễn Thị Hồng Phượng
Trần Nguyễn Huỳnh Phượng
Nguyễn Đức Minh Quân
Nguyễn Minh Quân
Nguyễn Phạm Cao Quân
Nguyễn Quốc Minh Quân
Phạm Đông Quân
Võ Minh Quân
Lê Phúc Quang
Nguyễn Minh Quang
Phạm Duy Quang
Nguyễn Lê Thục Quyên
Bùi Anh Quỳnh
Đoàn Thúy Quỳnh
Lê Hải Diễm Quỳnh
Lê Lộc Yến Quỳnh
Lý Mai Quỳnh
Nguyễn Phạm Khánh Quỳnh
Nguyễn Phương Quỳnh
Phạm Ngọc Thảo Quỳnh

Trần Diễm Quỳnh
Trần Vũ Xuân Quỳnh
Nguyễn Trường Sơn
Lê Hoàng Anh Tài
Đinh Thiện Tâm
Lê Minh Tâm
Lưu Đỗ Thanh Tâm
Nguyễn Minh Tâm
Phạm Ngọc Mẫu Tâm
Võ Đỗ Gia Tâm
Lê Thanh Tất
Nguyễn Hồng Thái
Trịnh Đức Thái
Phạm Quốc Thắng
Châu Thanh Thanh
Hoàng Huyền Thanh
Tống Hồng Thanh
Trương Triệu Thái Thanh
Nguyễn Hiếu Thành
Nguyễn Nhật Thành
Trần Bá Thành
Trần Đức Thành
Nguyễn Hoài Xuân Thảo
Nguyễn Phạm Hương Thảo

Ngày sinh
14/03/2001
10/04/2001
22/06/2001
14/06/2001

15/02/2001
02/09/2001
27/12/2001
01/04/2001
01/04/2001
27/11/2001
17/04/2001
03/03/2001
17/04/2001
18/12/2001
27/05/2001
13/06/2001
22/08/2001
30/01/2001
25/01/2001
15/10/2001
27/01/2001
01/01/2001
19/05/2001
13/10/2001
13/05/2001
02/04/2001
22/09/2001
27/07/2001
01/04/2001
14/12/2001
11/01/2001
30/10/2001
19/12/2001
01/11/2001

27/10/2001
15/04/2001
22/12/2001
06/11/2001
02/07/2001
05/10/2001
23/07/2001
09/06/2001
29/04/2001
30/03/2001

Lớp
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C

GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C

điểm
Số câu
đIểm điểm

TN
Anh
TN tự luận
đúng
chuyên
59
56
43
37
0
63
69
35
56
0
77
63
66
70
46
63
39
32
54
47
33
0
67
51
0

78
0
63
57
69
47
68
48
71
54
22
73
62
86
0
69
0
24
61

6.00
5,7
4,4
3,8
0.00
6,4
7.00
3,6
5,7
0.00

7.90
6,4
6.70
7.10
4,7
6,4
4.00
3,3
5.50
4,8
3,4
0.00
6,8
5.20
0.00
8.00
0.00
6,4
5,8
7.00
4,8
6.90
4,9
7,2
5,5
2,2
7,4
6,3
8,8
0.00

7.00
0.00
2,4
6,2

3.6
2.8
1
1.8
2.2
3
0.5
1.4
5.8
3.2
2.3
5.4
2.6
5.2
0.8
1.2
1.9
2.3
1.4
4.8
3
6.7
3.4
5.8
4.5

3
3.4
3.6
5
2.1
0.4
7.3
4.3
7.8
6.4
0.2
5.1

4.8
4.25
2.7
2.8
0
4.3
5
2.05
3.55
0
6.85
4.8
4.5
6.25
3.65
5.8
2.4

2.25
3.7
3.55
2.4
0
5.8
4.1
0
7.35
0
4.9
5.8
5.75
3.9
5.15
4.25
6.1
3.8
1.3
7.35
5.3
8.3
0
6.7
0
1.3
5.65


Số báo

danh
000828
000832
000833
000844
000847
000848
000853
000861
000863
000864
000868
000869
000870
000872
000873
000875
000876
000879
000880
000883
000884
000885
000889
000892
000893
000897
000899
000900
000901

000904
000905
000906
000911
000914
000915
000916
000917
000918
000920
000923
000928
000932
000942
000944

Họ tên thí sinh
Nguyễn Thị Phương Thảo
Phạm Huỳnh Bảo Thi
Đặng Hữu Thiên
Lưu Phan Đức Thịnh
Nguyễn Thị Kiều Thoa
Châu Nguyễn Vĩnh Thông
Phạm Hoàng Thông
Lưu Hoàng Nguyên Thư
Nguyễn Anh Thư
Nguyễn Bùi Minh Thư
Phạm Ngọc Anh Thư
Phan Ngọc Minh Thư
Phan Ngọc Ý Thư

Trà Lý Hương Thư
Trần Anh Thư
Trần Ngọc Minh Thư
Trần Ngọc Minh Thư
Nguyễn Minh Thuần
Đặng Hữu Thuận
Nguyễn Đoàn Hiền Thục
Phan Nguyễn Đông Thức
Nguyễn Ngọc Phương Thùy
Trần Thanh Kim Thủy
Lý Anh Thy
Nguyễn Hoàng Nhã Thy
Trần Hoàng Phương Thy
Bùi Minh Tiến
Nguyễn Minh Tiến
Nguyễn Nhựt Tín
Tạ Hầu Đăng Tĩnh
Hồng Vĩ Toàn
Nguyễn Khánh Toàn
Ngô Thị Ngọc Trâm
Nguyễn Ngọc Trâm
Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm
Trần Hoàng Bảo Trâm
Trần Phương Trâm
Đặng Ngọc Bảo Trân
Huỳnh Thái Bảo Trân
Trần Lê Bảo Trân
Đoàn Nữ Huyền Trang
Nguyễn Ngọc Phương Trang
Nguyễn Minh Triết

Nguyễn Đông Triều

Ngày sinh
02/01/2001
05/07/2001
14/03/2001
03/05/2001
19/01/2001
09/04/2001
19/04/2001
12/08/2001
08/07/2001
04/09/2001
24/04/2001
08/06/2001
22/04/2001
16/03/2001
22/02/2001
10/01/2001
14/11/2001
19/10/2001
02/06/2001
20/03/2001
01/03/2001
02/09/2001
28/07/2001
22/01/2001
06/05/2001
19/02/2001
25/10/2001

11/10/2001
08/02/2001
01/10/2001
10/11/2001
06/09/2001
10/10/2000
20/04/2001
16/09/2001
17/10/2001
05/11/2001
31/07/2001
10/05/2001
21/04/2001
04/05/2001
27/02/2001
14/02/2001
17/05/2001

Lớp
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C

GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2C
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B

GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B

điểm
Số câu
đIểm điểm
TN
Anh
TN tự luận
đúng
chuyên
0
41
38
72
50
69
29
55
54
72
50
0
40
0
0
28
67
55

38
57
52
0
67
90
0
51
52
45
0
71
46
55
0
50
51
0
39
63
63
84
47
77
27
44

0.00
4,2
3,9

7,3
5,1
7.00
3.00
5,6
5,5
7,3
5,1
0.00
4,1
0.00
0.00
2,9
6,8
5,6
3,9
5,8
5,3
0.00
6,8
9.20
0.00
5,2
5.30
4,6
0.00
7,2
4,7
5,6
0.00

5,1
5,2
0.00
4.00
6,4
6,4
8,6
4,8
7,9
2,8
4,5

2
0.7
5.8
4.1
4.7
0.4
4.6
2.2
5.5
2.2
2.7

1.7
4.8
2.3
0.4
4.1
2.4

4.1
7.2
2.1
2.3
1.2
5.8
0.8
1.9
2.2
2
1.6
3.5
4
5.8
2.1
6.3
1.6
1.6

0
3.1
2.3
6.55
4.6
5.85
1.7
5.1
3.85
6.4
3.65

0
3.4
0
0
2.3
5.8
3.95
2.15
4.95
3.85
0
5.45
8.2
0
3.65
3.8
2.9
0
6.5
2.75
3.75
0
3.65
3.6
0
2.8
4.95
5.2
7.2
3.45

7.1
2.2
3.05


Số báo
danh
000946
000948
000949
000953
000957
000958
000960
000961
000964
000968
000969
000971
000976
000978
000980
000982
000983
000987
000993
000996
001000
001006
001007

001008
001009
001010
001014
001015
001016
001017
001020
001021
001024
001027
001030
001031
001034
001039
001041
001042
001044
001048
001050
001052

Họ tên thí sinh
Chế Khánh Trinh
Hà Bảo Vân Trinh
Hồ Phương Trinh
Phạm Khánh Trình
Nguyễn Minh Thanh Trúc
Phùng Thanh Trúc
Võ Thanh Trúc

Vương Trần Anh Trúc
Kiều Minh Trung
Nguyễn Ngọc Trung
Trần Minh Trung
Lê Thượng Trường
Hà Thị Cẩm Tú
Nguyễn Huỳnh Anh Tú
Võ Ngọc Thanh Tú
Đặng Minh Tuấn
Đào Thanh Tuấn
Nguyễn Ngọc Tuấn
Lê Minh Tuệ
Nguyễn Minh Tùng
Trần Cát Phượng Tường
Vũ Bình Gia Uy
Châu Lê Mỹ Uyên
Đỗ Tố Uyên
Hoàng Kim Ngọc Uyên
Huỳnh Nguyễn Thảo Uyên
Lê Nguyễn Kim Uyên
Lê Song Mỹ Uyên
Lê Trần Phương Uyên
Phạm Nguyễn Đông Uyên
Trần Hoàng Thục Uyên
Trần Phương Uyên
Võ Thị Thúy Uyên
Nguyễn Quang Vân
Trần Hồng Sơn Vân
Trần Thanh Vân
Hà Phương Khánh Văn

Đỗ Hoàng Việt
Vũ Thế Việt
Đỗ Vũ Thành Vinh
Phạm Tiến Vinh
Đào Lương Vũ
Chu Bích Vy
Khấu Thị Phương Vy

Ngày sinh
23/10/2001
18/05/2001
07/09/2001
23/05/2001
20/06/2001
22/11/2001
18/01/2001
06/01/2001
16/12/2001
30/08/2001
02/03/2001
17/01/2001
18/11/2001
19/10/2001
07/02/2001
01/11/2001
03/09/2001
03/01/2001
02/08/2001
04/03/2001
20/08/2001

13/09/2001
09/08/2001
15/05/2001
05/04/2001
27/05/2001
05/04/2001
24/03/2001
05/02/2001
10/01/2001
11/10/2001
25/11/2001
21/03/2001
04/09/2001
20/11/2001
24/06/2001
02/02/2001
04/03/2001
03/08/2001
05/07/2001
25/12/2000
29/07/2001
25/02/2001
07/11/2001

Lớp
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B

GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B

GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B

điểm
Số câu
đIểm điểm
TN
Anh
TN tự luận
đúng
chuyên
80
74
41
45
80
40
0
40
0
49
92
47

0
72
45
82
71
72
55
49
0
74
62
6.9
36
0
59
70
0
53
57
60
0
0
61
69
64
44
85
52
0
51

51
43

8,2
7.60
4,2
4,6
8,2
4,1
0.00
4.10
0.00
5.00
9,4
4.80
0.00
7,3
4,6
8,4
7,2
7,3
5,6
5.00
0.00
7,6
6,3
7.00
3,7
0.00
6.00

7,1
0.00
5,4
5,8
6.10
0.00
0.00
6.20
7.00
6,5
4,5
8.70
5,3
0.00
5,2
5,2
4.40

5.5
7.2
2.5
1.8
5.3
2.4
3
3.2
8.5
2.8
6.2
3.5

6.9
5.8
5
3
2.3
6.1
3.7
3.8
3.4
3.6
6.2
2.5
2.3
3.8

2.8
4.5
2.1
2.5
7.5
3.5
3.2
2.8
2.7

6.85
7.4
3.35
3.2
6.75

3.25
0
3.55
0
4.1
8.95
3.8
0
6.75
4.05
7.65
6.5
6.15
4.3
3.65
0
6.85
5
5.4
3.55
0
4.8
6.65
0
3.95
4.05
4.95
0
0
4.5

5.75
4.3
3.5
8.1
4.4
0
4.2
4
3.55


Số báo
danh
001053
001055
001057
001058
001059
001061
001062
001064
001066
001069
001071
001073
001074
001075
001076
001078
001084

001085
001086
001087
001088
001090
001095
001096
001097
001102
001109
001110
001111
001113
001115
001116
001119

Họ tên thí sinh
Lê Hà Vy
Lê Thị Thúy Vy
Nguyễn Lê Phương Vy
Nguyễn Lê Thanh Vy
Nguyễn Phương Thùy Vy
Nguyễn Thúy Vy
Phạm Mai Thảo Vy
Trần Ngọc Uyên Vy
Trương Thanh Vy
Võ Tòng Xuân
Phùng Thiên Ý
Trần Hoàng Kim Yến

Vũ Ngọc Hải Yến
Thái Khắc Đức An
Phan Đình Thiên Ấn
Trịnh Khánh Anh
Huỳnh Sỹ Đan
Đỗ Nguyễn Hồng Hạnh
Võ Đức Khải
Cao Minh tuấn Khoa
Nguyễn Minh Khoa
Lương Trần Khánh Linh
Nguyễn Lê Nhật Nam
Trần Thị Thu Ngân
Huỳnh Ngọc Minh Phương
Nguyễn Thanh Trang
Võ Ngọc Hải An
Nguyễn Lê Khánh Quỳnh
Bùi Thị Vân Khanh
Nguyễn Hoàng Đức Dương
Tôn Thất Kiên
Lưu Huỳnh Bảo Trân
Nguyễn Hồng Hải My

Ngày sinh
16/02/2001
21/11/2001
02/08/2001
07/01/2001
14/12/2001
16/04/2001
11/08/2001

16/05/2001
03/07/2001
05/06/2001
26/01/2001
10/12/2001
21/10/2001
19/08/2001
01/01/2001
29/09/2001
23/04/2001
26/03/2001
30/05/2001
01/03/2001
10/07/2001
10/10/2001
28/08/2001
21/09/2001
26/05/2001
09/03/2001
19/03/2001
14/09/2001
24/08/2001
01/05/2001
08/10/2001
01/11/2001
01/04/2001

Lớp
GĐ-2B
GĐ-2B

GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B
GĐ-2B

GĐ-2B

điểm
Số câu
đIểm điểm
TN
Anh
TN tự luận
đúng
chuyên
72
35
60
0
57
46
44
66
0
71
65
0
38
55
61
45
85
59
44
73

66
51
40
31
0
41
86
72
0
74
34
40
53

7,3
3,6
6,1
0.00
5,8
4,7
4,5
6,7
0.00
7,2
6,6
0.00
3,9
5,6
6,2
4,6

8,7
6.00
4,5
7,4
6,7
5,2
4,1
3,2
0.00
4,2
8,8
7,3
0.00
7,6
3,5
4,1
5,4

5.3
2
5.4
4.2
2.6
2.6
4.2
4.5
4.8
1.3
2.9
3.1

2.5
6.3
3.8
2
5.3
3.2
1.8
2
0.9
2
6.7
6
4.4
1.9
1.7
3.9

6.3
2.8
5.75
0
5
3.65
3.55
5.45
0
5.85
5.7
0
2.6

4.25
4.65
3.55
7.5
4.9
3.25
6.35
4.95
3.5
3.05
2.05
0
3.1
7.75
6.65
0
6
2.7
2.9
4.65



×