BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Số : 468 / QLSV
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 07 tháng 7 năm 2015
QUYẾT ĐỊNH CỦA
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH
( Về việc : Cấp học bổng khuyến khích học tập cho sinh viên )
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH
Căn cứ Quyết định số 66/2001/QĐ-TTg ngày 26-04-2001 của Thủ tướng
Chính phủ về việc thành lập Trường Đại học Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh;
Căn cứ vào Quyết định số 44/2007/QĐ-BGDĐT ngày 15-08-2007 của Bộ
trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về học bổng khuyến khích học tập đối với học
sinh, sinh viên trong các trường chuyên, trường năng khiếu, các cơ sở giáo dục đại
học và trung cấp chuyên nghiệp thuộc hệ thống giáo dục quốc dân, Thông tư số
31/2013/TT-BGDĐT ngày 01/8/2013 về sửa đổi, bổ sung khoản 3 Điều 2 Quyết
định số 44/2007/QĐ-BGDĐT;
Theo kết quả xét duyệt cấp học bổng.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1 Cấp học bổng khuyến khích học tập học kỳ 1 năm học 2014-2015 cho 57
sinh viên hệ Đại học chính quy và 07 sinh viên hệ Cao đẳng chính quy
thuộc Khoa Công nghệ thông tin với mức học bổng như trong danh sách
kèm theo quyết định này.
Điều 2 Thời gian được hưởng học bổng khuyến khích học tập là 5 tháng
Điều 3 Các Ông, Bà Trưởng phòng Công tác chính trị và Quản lý sinh viên,
Trưởng phòng Kế hoach-Tài vụ, Trưởng khoa Công nghệ thông tin,
Trưởng các bộ phận liên quan và các sinh viên có tên trong danh sách
kèm theo nói trên chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nơi nhận:
- Phòng KH-TV;
- Khoa CNTT;
- Lưu CTSV, TC-HC.
PGS. TS. Đồng Văn Hướng
DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KKHT HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014-2015
( Kèm theo Quyết định số : 468 / QLSV ngày 07 tháng 7 năm 2015)
HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
I. Chuyên ngành Công nghệ thông tin
Học bổng loại Giỏi:
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
Huy
22/12/93
CN11
715.000đ/th
Đàm Ngọc
Quảng
26/09/92
CN11
715.000đ/th
1151120044
Thái Ngọc
Thạch
04/04/93
CN11
715.000đ/th
4.
1151120045
Nguyễn Chí
Thanh
08/09/93
CN11
715.000đ/th
5.
1151120057
Trần Kiên
Trung
29/12/92
CN11
715.000đ/th
6.
1151120058
Võ Văn
Trung
04/03/93
CN11
715.000đ/th
7.
1251120025
Nguyễn Phạm Thế
Nguyên
06/08/94
CN12
715.000đ/th
8.
1251120041
Võ Mến
Thân
23/01/94
CN12
715.000đ/th
9.
1251120057
Lê Anh
Tuấn
14/07/94
CN12
715.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
Stt
MSV
Họ và tên
1.
1151120020
Nguyễn Đức
2.
1151120035
3.
Ghi chú
Học bổng loại Khá:
Stt
MSV
Họ và tên
1.
1151120001
Hoàng Ngọc
Anh
18/06/93
CN11
650.000đ/th
2.
1151120004
Trịnh Quốc
Chiến
27/12/93
CN11
650.000đ/th
3.
1151120005
Nguyễn Quý
Dương
26/12/93
CN11
650.000đ/th
4.
1151120013
Võ Minh
Đức
10/01/93
CN11
650.000đ/th
5.
1151120016
Đậu Quang
Hữu
02/02/93
CN11
650.000đ/th
6.
1151120027
Nguyễn Viết
Long
12/09/93
CN11
650.000đ/th
7.
1151120028
Hồ Trọng
Lực
22/07/93
CN11
650.000đ/th
8.
1151120052
Trần Bảo
Toàn
18/11/93
CN11
650.000đ/th
9.
1151120054
Ngô Thành
Trương
08/12/92
CN11
650.000đ/th
10.
1151120055
Nguyễn Văn
Trổi
01/01/93
CN11
650.000đ/th
11.
1151120063
Đinh Minh
Vương
15/03/93
CN11
650.000đ/th
12.
1151120065
Bùi Quốc
Việt
26/08/93
CN11
650.000đ/th
13.
1151120018
Trần Hoàng
Hà
21/07/93
CN11
650.000đ/th
Ghi chú
14.
1251120004
Tạ Minh
Cát
01/10/94
CN12
650.000đ/th
15.
1251120008
Phạm Trung
Dũng
30/12/94
CN12
650.000đ/th
16.
1251120014
Nguyễn Thị Hồng
Hiếu
21/12/94
CN12
650.000đ/th
17.
1251120031
Bùi Thị Lan
Phương
16/04/94
CN12
650.000đ/th
18.
1251120033
Nguyễn Hồng
Quốc
10/07/93
CN12
650.000đ/th
19.
1251120040
Đinh Văn
Thái
08/06/94
CN12
650.000đ/th
20.
1251120045
Trơng Quang
Thành
19/06/93
CN12
650.000đ/th
21.
1251120049
Lê Hữu
Thọ
17/02/94
CN12
650.000đ/th
22.
1251120055
Ngô Minh
Trung
23/05/94
CN12
650.000đ/th
23.
1251120052
Lê Thị Thanh
Trà
08/03/94
CN12
650.000đ/th
24.
1251120022
Lê Văn
Mến
11/09/94
CN12
650.000đ/th
25.
1351120035
Bùi Nhật
Huy
20/05/95
CN13
650.000đ/th
26.
1351120066
Nguyễn Văn
Thái
18/05/95
CN13
650.000đ/th
27.
1351120025
Trần Song
Hiếu
20/02/94
CN13
650.000đ/th
28.
1351120059
Phạm Thành
Tài
22/08/95
CN13
650.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
II. Chuyên ngành Truyền thông và mạng máy tính
Học bổng loại Giỏi:
Stt
MSV
Họ và tên
1.
1151150056
Phạm Đình
Thế
03/09/93
KM11
715.000đ/th
2.
1151150057
Nguyễn Xuân
Thịnh
24/04/93
KM11
715.000đ/th
3.
1151150066
Ngô Thị Thanh
Trang
01/04/93
KM11
715.000đ/th
4.
1151150073
Hồ Hoàng
Vi
07/06/93
KM11
715.000đ/th
5.
1251150060
Bùi Thị Kim
Phiến
11/02/94
KM12
715.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
Ghi chú
Học bổng loại Khá:
Stt
MSV
Họ và tên
1.
1151150002
Trần Thị Vân
Anh
18/06/93
KM11
650.000đ/th
2.
1151150001
Sầm Thị Lan
Anh
25/12/93
KM11
650.000đ/th
3.
1151150015
Võ Thị Hồng
Hảo
08/05/92
KM11
650.000đ/th
4.
1151150027
Nguyễn Kim
Kiên
10/05/92
KM11
650.000đ/th
5.
1151150032
Lại Thành
Long
04/08/93
KM11
650.000đ/th
Ghi chú
6.
1151150042
Nguyễn Văn
Phong
24/10/92
KM11
650.000đ/th
7.
1151150053
Nguyễn Thị Thanh
Thảo
30/04/93
KM11
650.000đ/th
8.
1151150054
Nguyễn Quyết
Thắng
24/05/93
KM11
650.000đ/th
9.
1151150072
Trần Quốc
Vương
19/03/93
KM11
650.000đ/th
10.
1251150066
Nguyễn Hoàng
Sơn
01/01/94
KM12
650.000đ/th
11.
1451150012
Nguyễn Thị Phương
Giàu
23/08/96
KM14
650.000đ/th
12.
1451150030
Lê Nhật
Minh
07/01/96
KM14
650.000đ/th
13.
1451150037
Đinh Thị Mỹ
Nhung
12/12/96
KM14
650.000đ/th
14.
1451150040
Trịnh Hoài
Quốc
15/01/96
KM14
650.000đ/th
15.
1451150022
Đỗ Vĩnh
Huân
19/10/96
KM14
650.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
21/12/95
CN12C
575.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
HỆ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
Học bổng loại Giỏi:
Stt
MSV
1.
1219670055
Họ và tên
Vũ Thị Trà
Mi
Ghi chú
Học bổng loại Khá:
Stt
MSV
Họ và tên
1.
1219670019
Nguyễn Trung
Đông
20/02/93
CN12C
520.000đ/th
2.
1219670025
Đặng Quốc
Định
13/09/94
CN12C
520.000đ/th
3.
1219670027
Đỗ Quí
Hân
31/01/94
CN12C
520.000đ/th
4.
1219670029
Nguyễn Thị Diễm
Hương
22/07/94
CN12C
520.000đ/th
5.
1219670059
Nguyễn Trần Nhật
Minh
16/01/93
CN12C
520.000đ/th
6.
1219670086
Võ Văn
Thế
04/09/94
CN12C
520.000đ/th
Ghi chú
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
PGS. TS. Đồng Văn Hướng