Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

QD HBKKHT HK1 14 15 Khoa KTVT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (144.37 KB, 9 trang )

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Số : 461 / QLSV

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 07 tháng 7 năm 2015

QUYẾT ĐỊNH CỦA
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH
( Về việc : Cấp học bổng khuyến khích học tập cho sinh viên )
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH
Căn cứ Quyết định số 66/2001/QĐ-TTg ngày 26-04-2001 của Thủ tướng
Chính phủ về việc thành lập Trường Đại học Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh;
Căn cứ vào Quyết định số 44/2007/QĐ-BGDĐT ngày 15-08-2007 của Bộ
trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về học bổng khuyến khích học tập đối với học
sinh, sinh viên trong các trường chuyên, trường năng khiếu, các cơ sở giáo dục đại
học và trung cấp chuyên nghiệp thuộc hệ thống giáo dục quốc dân, Thông tư số
31/2013/TT-BGDĐT ngày 01/8/2013 về sửa đổi, bổ sung khoản 3 Điều 2 Quyết
định số 44/2007/QĐ-BGDĐT;
Theo kết quả xét duyệt cấp học bổng.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1 Cấp học bổng khuyến khích học tập học kỳ 1 năm học 2014-2015 cho
173 sinh viên hệ Đại học chính quy và 18 sinh viên hệ Cao đẳng chính
quy thuộc Khoa Kinh tế vận tải với mức học bổng như trong danh sách
kèm theo quyết định này.
Điều 2 Thời gian được hưởng học bổng khuyến khích học tập là 5 tháng
Điều 3 Các Ông, Bà Trưởng phòng Công tác chính trị và Quản lý sinh viên,
Trưởng phòng Kế hoach-Tài vụ, Trưởng khoa Kinh tế vận tải, Trưởng


các bộ phận liên quan và các sinh viên có tên trong danh sách kèm theo
nói trên chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nơi nhận:
- Phòng KH-TV;
- Khoa Kinh tế vận tải;

PGS. TS. Đồng Văn Hướng


-

Lưu CTSV, TC-HC.

DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA KINH TẾ VẬN TẢI
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KKHT HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014-2015
( Kèm theo Quyết định số : 461 / QLSV ngày 07 tháng 7 năm 2015)
HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
I. Ngành Kinh tế vận tải
Học bổng loại Giỏi:
Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT


Hải

25/07/93

KT11A

715.000đ/th

Huỳnh Chí

Giỏi

13/05/93

KT11A

715.000đ/th

1154010147

Nguyễn Thị Kim

Thoa

13/07/93

KT11B

715.000đ/th


4.

1154010143

Bùi Ngọc

Thanh

23/07/93

KT11B

715.000đ/th

5.

1254010017

Trần Thị

Huệ

29/08/94

KT12A

715.000đ/th

6.


1254010058

Nguyễn Đài

Trang

09/02/93

KT12A

715.000đ/th

7.

1254010001

Mai Ngọc

Anh

04/09/94

KT12A

715.000đ/th

8.

1254010015


Phạm Minh

Hiếu

02/08/93

KT12A

715.000đ/th

9.

1254010006

Hồ Ái Hà

Dung

12/03/94

KT12A

715.000đ/th

10.

1254010133

Võ Thi Thúy


Vi

08/10/94

KT12B

715.000đ/th

11.

1254010196

Vũ Thị Thuỳ

Trang

08/09/94

KT12D

715.000đ/th

12.

1254010189

Nguyễn Thị Thanh

Thư


13/03/94

KT12D

715.000đ/th

13.

1254010186

Nguyễn Thị Thu

Thảo

15/08/94

KT12D

715.000đ/th

14.

1254010193

Nguyễn Huy

Toàn

20/08/94


KT12D

715.000đ/th

15.

1254010152

Nguyễn

Hiếu

01/09/94

KT12D

715.000đ/th

16.

1354010032

Nguyễn Văn

Nghĩa

14/04/95

KT13A


715.000đ/th

17.

1354010082

Mai Thành

Đạt

25/10/95

KT13B

715.000đ/th

18.

1354010121

Bùi Thị Thương

Thương

02/03/95

KT13B

715.000đ/th


19.

1354010132

Đặng Thị Thanh

Ý

04/05/95

KT13B

715.000đ/th

20.

1354010096

Lê Thị

Loan

21/09/95

KT13B

715.000đ/th

21.


1354010097

Lưu Thị Kim

Lợi

02/04/95

KT13B

715.000đ/th

22.

1354010125

Trần Mình

Trí

25/10/95

KT13B

715.000đ/th

23.

1354010128


Man Huỳnh Đức

Uy

11/12/95

KT13B

715.000đ/th

24.

1354010098

Nguyễn Thị



26/11/95

KT13B

715.000đ/th

Stt

MSV

Họ và tên


1.

1154010049

Nguyễn Thị

2.

1154010040

3.

Ghi chú


25.

1354010168

Nguyễn Thị

Nga

18/05/95

KT13D

715.000đ/th

26.


1454010049

Hoàng Lê Anh

Thư

05/12/96

KT14A

715.000đ/th

27.

1454010031

Hồ Nữ Trà

Mi

05/05/95

KT14A

715.000đ/th

28.

1454010057


Trần Thị Tây

Thi

24/01/96

KT14A

715.000đ/th

29.

1454010102

Phùng Thị

Khuyên

07/07/96

KT14B

715.000đ/th

30.

1454010093

Nguyễn Thanh


Hằng

30/07/96

KT14B

715.000đ/th

31.

1454010210

Nguyễn Nhựt

Tân

31/05/94

KT14D

715.000đ/th

32.

1454010178

Phạm Thị Thúy

Linh


04/03/96

KT14D

715.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

.
Học bổng loại Khá:
Stt

MSV

Họ và tên

1.

1154010017

Lê Nguyễn Thảo

Chi


10/09/93

KT11A

650.000đ/th

2.

1154010145

Nguyễn Hoàng Anh

Thiện

13/01/93

KT11B

650.000đ/th

3.

1154010207

Nguyễn Thị Huyền

Trinh

21/02/93


KT11D

650.000đ/th

4.

1154010223

Nguyễn Thị Trúc

Vị

22/01/93

KT11D

650.000đ/th

5.

1254010005

Nguyễn Thành

Danh

02/09/94

KT12A


650.000đ/th

6.

1254010064

Nguyễn Ngọc

Trọng

18/11/93

KT12A

650.000đ/th

7.

1254010011

Lê Thị Cẩm

Hằng

26/06/93

KT12A

650.000đ/th


8.

1254010039

Võ Thị

Phương

27/11/93

KT12A

650.000đ/th

9.

1254010091

Nguyễn Thị Mỹ

Lệ

02/12/94

KT12B

650.000đ/th

10.


1254010153

Đặng Thị

Hoàng

01/09/93

KT12D

650.000đ/th

11.

1254010183

Nguyễn Doãn

Thắng

15/11/89

KT12D

650.000đ/th

12.

1354010049


Lê Tú

Quyên

22/12/95

KT13A

650.000đ/th

13.

1354010052

Nguyễn Thùy Mỹ

Quyên

12/02/95

KT13A

650.000đ/th

14.

1354010025

Nguyễn Ngọc Thảo


Ly

29/09/95

KT13A

650.000đ/th

15.

1354010101

Võ Ngọc Thùy

Nga

17/07/95

KT13B

650.000đ/th

16.

1354010083

Bùi Xuân

Đoàn


01/08/95

KT13B

650.000đ/th

17.

1354010095

Trần Thị Mộng

Linh

28/02/95

KT13B

650.000đ/th

18.

1454010006

Trần Ngô Thanh

Đào

27/08/96


KT14A

650.000đ/th

19.

1454010047

Nguyễn Thị Kim

Sa

30/11/95

KT14A

650.000đ/th

20.

1454010070

Đặng Thị

Trinh

24/10/96

KT14A


650.000đ/th

Ghi chú


21.

1454010017

Đỗ Ngọc

Huy

06/12/96

KT14A

650.000đ/th

22.

1454010027

Bạch Thị Mỹ

Loan

19/03/96


KT14A

650.000đ/th

23.

1454010026

Đoàn Thị Tuyết

Liễu

14/08/96

KT14A

650.000đ/th

24.

1454010060

Lê Thị Thanh

Thúy

29/02/96

KT14A


650.000đ/th

25.

1454010063

Huỳnh Thị Kim



10/12/96

KT14A

650.000đ/th

26.

1454010059

Bùi Thị

Thúy

27/09/96

KT14A

650.000đ/th


27.

1454010065

Nguyễn Phong

Toàn

09/12/96

KT14A

650.000đ/th

28.

1454010040

Lương Công

Phố

30/04/96

KT14A

650.000đ/th

29.


1454010203

Phạm Phan Như

Quỳnh

16/11/96

KT14D

650.000đ/th

30.

1454010220

Nguyễn Ngọc

Trí

17/12/96

KT14D

650.000đ/th

31.

1454010198


Nguyễn Thị Trúc

Phương

29/11/96

KT14D

650.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

II. Ngành Khai thác vận tải
Học bổng loại Xuất sắc:
Stt

MSV

Họ và tên

1.

1154030063


Nguyễn Thị Cẩm

Tiên

18/04/93

QL11

780.000đ/th

2.

1454030092

Huỳnh Ngân

Đình

30/03/96

QL14B

780.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức

HBKKHT

Ghi chú

Học bổng loại Giỏi:
Stt

MSV

Họ và tên

1.

1154030030

Lê Thị Diệu

Linh

03/07/93

QL11

715.000đ/th

2.

1154030078

Nguyễn Thị Như


Ý

22/08/93

QL11

715.000đ/th

3.

1154030037

Nguyễn Hải

Nam

15/06/92

QL11

715.000đ/th

4.

1254030036

Nguyễn Thị Kim

Loan


19/11/94

QL12

715.000đ/th

5.

1254030072

Nguyễn Ngọc Anh

Thư

05/05/94

QL12

715.000đ/th

6.

1254030038

Hoàng Thị

Long

03/02/94


QL12

715.000đ/th

7.

1254030061

Thái Thị Kiều

Phương

23/10/94

QL12

715.000đ/th

8.

1254030034

Võ Thị Trúc

Linh

30/06/94

QL12


715.000đ/th

9.

1254030045

Hồ

Mỹ

11/07/93

QL12

715.000đ/th

10.

1354030014

Chu Thị Thu



10/10/95

QL13A

715.000đ/th


Ghi chú


11.

1354030027

Nguyễn Hoàng Phương

Linh

24/05/95

QL13A

715.000đ/th

12.

1354030100

Nguyễn Thị

Hương

12/10/95

QL13B


715.000đ/th

13.

1354030145

Trần Thị Thanh

Trúc

29/08/95

QL13B

715.000đ/th

14.

1454030075

Đỗ Nguyễn Tường

Vi

14/10/96

QL14A

715.000đ/th


15.

1454030048

Phan Thị Kim

Ngân

09/09/96

QL14A

715.000đ/th

16.

1454030072

Huỳnh Thị Thu

Trúc

06/08/96

QL14A

715.000đ/th

17.


1454030023

Lê Trần Minh

Hảo

01/09/96

QL14A

715.000đ/th

18.

1454030052

Phạm Thị Hoài

Như

20/10/95

QL14A

715.000đ/th

19.

1454030002


Nguyễn Thị Hải

An

22/05/96

QL14A

715.000đ/th

20.

1454030009

Nguyễn Thị Thu

Ba

01/01/96

QL14A

715.000đ/th

21.

1454030026

Nguyễn Xuân


Hòa

28/07/96

QL14A

715.000đ/th

22.

1454030006

Đinh Thị Nguyệt

Ánh

20/11/96

QL14A

715.000đ/th

23.

1454030036

Huỳnh Thị

Liễu


10/10/96

QL14A

715.000đ/th

24.

1454030067

Cao Thị Hà

Thảo

26/02/96

QL14A

715.000đ/th

25.

1454030046

Ngô Thị

Nương

18/03/96


QL14A

715.000đ/th

26.

1454030078

Lại Phi Tường

Vy

08/06/96

QL14A

715.000đ/th

27.

1454030098

Nguyễn Thanh

Hải

12/06/96

QL14B


715.000đ/th

28.

1454030117

Lê Thị Hồng

Ngoan

07/12/96

QL14B

715.000đ/th

29.

1454030112

Trần Thị

Mai

08/11/96

QL14B

715.000đ/th


30.

1454030100

Nguyễn Thị Hồng

Hạnh

10/02/96

QL14B

715.000đ/th

31.

1454030119

Nguyễn Thị Thúy

Nhi

19/02/96

QL14B

715.000đ/th

32.


1454030130

Hồ Thị Thanh

Tâm

11/12/96

QL14B

715.000đ/th

33.

1454030096

Nguyễn Thị



23/11/96

QL14B

715.000đ/th

34.

1454030124


Võ Sông

Pha

16/12/96

QL14B

715.000đ/th

35.

1454030150

Nguyễn Hoàng Mai

Trâm

22/06/96

QL14B

715.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức

HBKKHT

Học bổng loại Khá:
Stt

MSV

Họ và tên

1.

1154030079

Huỳnh Tiểu

Yến

07/05/93

QL11

650.000đ/th

2.

1254030029

Trần Trung

Kiên


16/08/94

QL12

650.000đ/th

3.

1254030044

Nguyễn Hoàng

Minh

01/11/94

QL12

650.000đ/th

Ghi chú


4.

1454030081

Nguyễn Thị Việt


An

17/02/96

QL14B

650.000đ/th

5.

1454030118

Nguyễn Thị Huỳnh

Như

16/01/96

QL14B

650.000đ/th

6.

1454030111

Nguyễn Khắc

Mạnh


21/06/96

QL14B

650.000đ/th

7.

1454030158

Đoàn Quốc

Tuấn

08/07/96

QL14B

650.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

III. Ngành Kinh tế xây dựng
Học bổng loại Giỏi:

Stt

MSV

Họ và tên

1.

1354020006

Hồ Thị Ngọc

Ánh

18/10/95

KQ13A

715.000đ/th

2.

1354020014

Lê Thị Kim

Dung

12/08/95


KQ13A

715.000đ/th

3.

1354020044

Lâm Thị Kim

Oanh

30/05/95

KQ13A

715.000đ/th

4.

1354020011

Vũ Thị

Cúc

01/01/95

KQ13A


715.000đ/th

5.

1354020018

Hoàng Thị Thu

Hằng

08/06/94

KQ13A

715.000đ/th

6.

1354020034

Bùi Thanh

Mai

18/08/95

KQ13A

715.000đ/th


7.

1354020128

Nguyễn Thị Thu

Ngân

03/05/95

KQ13B

715.000đ/th

8.

1354020241

Đỗ Thị Thu

Trinh

23/12/95

KQ13D

715.000đ/th

9.


1354020198

Trương Thị Mỹ

Hưng

15/06/95

KQ13D

715.000đ/th

10.

1354020173

Mai Thị

Ánh

24/10/95

KQ13D

715.000đ/th

11.

1454020113


Lê Đình Bảo

Nguyên

20/04/96

KQ14B

715.000đ/th

12.

1454020126

Lại Thị

Thảo

05/01/96

KQ14B

715.000đ/th

13.

1454020095

Phạm Thị Thu


Hiếu

05/12/96

KQ14B

715.000đ/th

14.

1454020130

Phan Thị Hồng Thanh

Thanh

13/05/96

KQ14B

715.000đ/th

15.

1454020082

Trần Minh

Chiến


04/12/96

KQ14B

715.000đ/th

16.

1454020121

Trần Vinh

Quang

08/04/96

KQ14B

715.000đ/th

17.

1154020057

Trần Thị Kim

Oanh

18/09/93


KX11A

715.000đ/th

18.

1154020014

Nguyễn Thị

Dương

30/01/92

KX11A

715.000đ/th

19.

1154020038

Nguyễn Thị Lê

Khanh

15/04/93

KX11A


715.000đ/th

20.

1154020018

Nguyễn Thị

Dung

22/04/93

KX11A

715.000đ/th

21.

1154020028

Bùi Quang

Hải

12/13/92

KX11A

715.000đ/th


22.

1154020052

Trần Thị Minh

Ngọc

08/11/93

KX11A

715.000đ/th

23.

1154020070

Nguyễn Văn

Quý

24/01/93

KX11A

715.000đ/th

Ghi chú



24.

1154020077

Trấn Thị Lan

Chi

25/02/93

KX11B

715.000đ/th

25.

1154020095

Trương Nhật

Mỹ

27/07/93

KX11B

715.000đ/th

26.


1154020108

Trần Thị Kim

Thông

16/01/92

KX11B

715.000đ/th

27.

1154020135

Trần Thị

Trang

34247

KX11B

715.000đ/th

28.

1254020065


Thái Thanh

Tịnh

14/07/94

KX12A

715.000đ/th

29.

1254020067

Lê Thị Minh

Trâm

24/12/94

KX12A

715.000đ/th

30.

1254020130

Nguyễn Thị Minh


Sương

25/12/94

KX12B

715.000đ/th

31.

1254020038

Võ Thị

Nga

20/12/94

QX12

715.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT


Học bổng loại Khá:
Stt

MSV

Họ và tên

1.

1354020022

Võ Công

Hậu

14/10/95

KQ13A

650.000đ/th

2.

1454020061

Ngô Ngọc Mỹ

Tiên


18/10/96

KQ14A

650.000đ/th

3.

1454020019

Võ Thị

Hiệp

23/02/96

KQ14A

650.000đ/th

4.

1454020092

Nguyễn Thị

Hậu

11/07/96


KQ14B

650.000đ/th

5.

1454020142

Võ Thị Hoài

Trang

16/10/96

KQ14B

650.000đ/th

6.

1454020114

Trần Trọng

Nhân

14/08/96

KQ14B


650.000đ/th

7.

1454020116

Trần Thị Tuyết

Nhung

19/05/96

KQ14B

650.000đ/th

8.

1454020112

Nguyễn Phúc

Ngân

15/11/96

KQ14B

650.000đ/th


9.

1454020119

Đặng Thị Kim

Phấn

10/06/96

KQ14B

650.000đ/th

10.

1454020134

Trần Thị Mỹ

Thu

25/12/96

KQ14B

650.000đ/th

11.


1454020196

Nguyễn Đăng

Sây

15/10/96

KQ14D

650.000đ/th

12.

1154020068

Phạm Trí Minh

Quân

20/12/93

KX11A

650.000đ/th

13.

1154020019


Nguyễn Thị Hà

Dung

04/04/93

KX11A

650.000đ/th

14.

1154020050

Nguyễn Thị Thu

Ngân

29/11/92

KX11A

650.000đ/th

15.

1154020001

Nguyễn Tấn


Anh

24/03/93

KX11A

650.000đ/th

16.

1154020013

Huỳnh Thị Thùy

Dương

28/07/93

KX11A

650.000đ/th

17.

1154020028

Bùi Quang

Hải


12/13/92

KX11A

650.000đ/th

18.

1154020008

Bùi Thị Thanh

Bích

24/08/93

KX11A

650.000đ/th

19.

1151170035

Đỗ Thị Phương

Linh

22/03/93


KX11A

650.000đ/th

20.

1154020093

Võ Phi

Long

23/06/93

KX11B

650.000đ/th

21.

1154020127

Dương Ngọc Thủy

Tiên

02/09/93

KX11B


650.000đ/th

Ghi chú


22.

1154020151

Hồ Thị

Xuyến

01/09/93

KX11B

650.000đ/th

23.

1154020152

Nguyễn Thị Bảo

Yến

01/02/93

KX11B


650.000đ/th

24.

1154020111

Nguyễn Kim

Thành

18/09/93

KX11B

650.000đ/th

25.

1154020116

Nguyễn

Thắng

28/08/93

KX11B

650.000đ/th


26.

1154020124

Nguyễn Thị Thanh

Thu

03/01/93

KX11B

650.000đ/th

27.

1254020084

Nguyễn Thị Mỹ

Chi

22/06/94

KX12A

650.000đ/th

28.


1254020082

Trần Xuân

Cảnh

18/06/94

KX12A

650.000đ/th

29.

1254020106

Trần Thị Thúy

Hồng

13/04/94

KX12A

650.000đ/th

30.

1254020116


Lê Thị

Mận

01/01/94

KX12A

650.000đ/th

31.

1254020183

Phan Thị

Lil

16/05/94

KX12B

650.000đ/th

32.

1254020154

Trần Hoàng


Vinh

20/11/94

KX12B

650.000đ/th

33.

1254020133

Nguyễn Tấn

Thận

18/08/94

KX12B

650.000đ/th

34.

1254020137

Huỳnh Thị Thanh

Thảo


17/07/94

KX12B

650.000đ/th

35.

1254020138

Lê Tỷ Bảo

Thư

05/05/94

KX12B

650.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

HỆ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY

Học bổng loại Khá:
Stt

MSV

Họ và tên

1.

1219690064

Nguyễn Minh

Nhựt

20/02/94

KT12C

520.000đ/th

2.

1219690043

Nguyễn Trung

Khánh

20/10/94


KT12C

520.000đ/th

3.

1219690069

Nguyễn Thành

Phong

21/10/94

KT12C

520.000đ/th

4.

1219690027

Mai Thị



28/08/94

KT12C


520.000đ/th

5.

1219690190

Phạm Thị Như

Ngọc

09/12/94

KT12C2

520.000đ/th

6.

1319690049

Hoàng Thị Thanh

Huệ

26/04/95

KT13C1

520.000đ/th


7.

1319690133

Nguyễn Thị

Thích

10/08/95

KT13C1

520.000đ/th

8.

1319690052

Nguyễn Thị Lan

Hương

23/02/95

KT13C2

520.000đ/th

9.


1419690020

Lường Thị

Giang

29/09/96

KT14C1

520.000đ/th

10.

1419690078

Nguyễn Thị Minh

Thơ

12/05/96

KT14C1

520.000đ/th

11.

1419690040


Phạm Thị Khánh

Huyền

07/10/96

KT14C1

520.000đ/th

12.

1419690076

Trương Phương

Thiện

20/08/96

KT14C1

520.000đ/th

13.

1419690075

Lương Thị Mỹ


Thảo

25/07/96

KT14C1

520.000đ/th

Ghi chú


14.

1419690015

Lưu Thị Thùy

Dương

23/01/96

KT14C1

520.000đ/th

15.

1419690102


Hoàng Thị

Dung

31/12/96

KT14C2

520.000đ/th

16.

1419690117

Nguyễn Thị

Hiền

03/06/96

KT14C2

520.000đ/th

17.

1419690147

Trần Thị Cẩm


Nhung

07/12/96

KT14C2

520.000đ/th

18.

1419690153

Cao Thị Tố

Quyên

25/09/96

KT14C2

520.000đ/th

KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)

PGS. TS. Đồng Văn Hướng




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×