Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

QD HBKKHT HK1 14 15 Khoa KTXD

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (106.44 KB, 6 trang )

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Số : 469 / QLSV

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 07 tháng 7 năm 2015

QUYẾT ĐỊNH CỦA
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH
( Về việc : Cấp học bổng khuyến khích học tập cho sinh viên )
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH
Căn cứ Quyết định số 66/2001/QĐ-TTg ngày 26-04-2001 của Thủ tướng
Chính phủ về việc thành lập Trường Đại học Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh;
Căn cứ vào Quyết định số 44/2007/QĐ-BGDĐT ngày 15-08-2007 của Bộ
trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về học bổng khuyến khích học tập đối với học
sinh, sinh viên trong các trường chuyên, trường năng khiếu, các cơ sở giáo dục đại
học và trung cấp chuyên nghiệp thuộc hệ thống giáo dục quốc dân, Thông tư số
31/2013/TT-BGDĐT ngày 01/8/2013 về sửa đổi, bổ sung khoản 3 Điều 2 Quyết
định số 44/2007/QĐ-BGDĐT;
Theo kết quả xét duyệt cấp học bổng.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1 Cấp học bổng khuyến khích học tập học kỳ 1 năm học 2014-2015 cho
114 sinh viên hệ Đại học chính quy thuộc Khoa Kỹ thuật xây dựng với
mức học bổng như trong danh sách kèm theo quyết định này.
Điều 2 Thời gian được hưởng học bổng khuyến khích học tập là 5 tháng
Điều 3 Các Ông, Bà Trưởng phòng Công tác chính trị và Quản lý sinh viên,
Trưởng phòng Kế hoach-Tài vụ, Trưởng khoa Kỹ thuật xây dựng,
Trưởng các bộ phận liên quan và các sinh viên có tên trong danh sách


kèm theo nói trên chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nơi nhận:
- Phòng KH-TV;
- Khoa Kỹ thuật xây dựng;
- Lưu CTSV, TC-HC.

PGS. TS. Đồng Văn Hướng


DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KKHT HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014-2015
( Kèm theo Quyết định số : 469 / QLSV ngày 07 tháng 7 năm 2015)
I.

Ngành Kỹ thuật công trình xây dựng
1. Khoá 2011

Học bổng loại Giỏi:
Stt

MSV

Họ và tên

Ngày
sinh


Lớp

Mức
HBKKHT

1.

1151160115

Nguyễn Nguyên

Thành

29/03/93

XC11B

715.000đ/th

2.

1151160137

Võ Nhật

Trường

24/07/93

XC11B


715.000đ/th

3.

1151160225

Lê Hữu

Văn

08/01/93

XC11D

715.000đ/th

4.

1151160223

Phan Tấn

Tuyền

12/02/93

XC11D

715.000đ/th


5.

1151160204

Võ Ngọc

Sơn

09/03/93

XC11D

715.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

Ghi chú

Học bổng loại Khá:
Stt

MSV


Họ và tên

1.

1151160070

Nguyễn Thành

Long

22/09/93

XC11A

650.000đ/th

2.

1151160020

Nguyễn Thiên

Dũng

20/03/93

XC11A

650.000đ/th


3.

1151160011

Trần Duy

Cao

10/01/92

XC11A

650.000đ/th

4.

1151160005

Phan Văn

Anh

18/08/92

XC11A

650.000đ/th

5.


1151160027

Đoàn Công

Đức

18/07/93

XC11A

650.000đ/th

6.

1151160121

Phú Văn

Thiện

29/03/93

XC11B

650.000đ/th

7.

1151160092


Phạm Tấn

Phát

18/03/93

XC11B

650.000đ/th

8.

1151160150

Trần Anh

Tuấn

13/03/93

XC11B

650.000đ/th

9.

1151160209

Huỳnh Văn


Thông

20/07/93

XC11D

650.000đ/th

10.

1151160177

Nguyễn

Hổ

28/04/93

XC11D

650.000đ/th

11.

1151160196

Lê Văn

Nghiệm


10/10/93

XC11D

650.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

Ghi chú

2. Khoá 2012
Học bổng loại Giỏi:
Stt

MSV

Họ và tên

Ghi chú


1.

1251160051


Đào Anh

Nga

07/09/94

KC12

715.000đ/th

2.

1251160085

Lê Toàn

Tin

20/08/94

KC12

715.000đ/th

3.

1251160147

Phạm Trường


Tam

13/10/94

KC12

715.000đ/th

4.

1251160180

Đoàn Lê Thy

Văn

29/12/94

KC12

715.000đ/th

5.

1251160250

Phạm Hữu

Thắng


14/02/94

KC12

715.000đ/th

6.

1251160342

Nguyễn Minh

Nhựt

29/07/94

XC12B

715.000đ/th

7.

1251160267

Lê Trọng

Triết

03/03/94


XC12D

715.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

Học bổng loại Khá:
Stt

MSV

Họ và tên

1.

1251160035

Hồ Sỹ

Hương

14/01/94


XC12A

650.000đ/th

2.

1251160101

Trần Hoàng Khánh



11/07/94

XC12A

650.000đ/th

3.

1251160311

Nguyễn Khánh

Hoài

08/09/93

XC12A


650.000đ/th

4.

1251160010

Nguyễn Văn

Dinh

16/03/94

XC12A

650.000đ/th

5.

1251160238

Trần Công

Quí

05/06/94

XC12B

650.000đ/th


6.

1251160234

Trần Minh

Phú

06/12/94

XC12B

650.000đ/th

7.

1251160323

Ngư Thành

Lập

05/10/92

XC12B

650.000đ/th

8.


1251160220

Phạm Đình

Lộc

01/06/94

XC12B

650.000đ/th

9.

1251160150

Lê Thanh

Tân

01/01/94

XC12D

650.000đ/th

10.

1251160173


Lê Hồng

Trí

23/10/94

XC12D

650.000đ/th

11.

1251160246

Võ Trần Quang

Tân

28/10/93

XC12D

650.000đ/th

12.

1251160162

Đoàn Ngọc


Thi

22/08/94

KC12

650.000đ/th

13.

1251160288

Trương Quốc

Bảo

09/12/94

KC12

650.000đ/th

14.

1251160282

Võ Thanh




18/01/94

KC12

650.000đ/th

15.

1251160059

Lưu Đình

Phúc

28/01/94

KC12

650.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

06/02/95


CX13B

780.000đ/th

Ghi chú

3. Khoá 2013
Học bổng loại Xuất sắc
Stt
1.

MSV

Họ và tên

1351160098

Nguyễn Thái

Học bổng loại Giỏi

Bình

Ghi chú


Stt

MSV


Họ và tên

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

1.

1351160086

Lê Xuân



10/01/94

CX13A

715.000đ/th

2.

1351160024

Nguyễn Hữu


Hoàng

23/05/95

CX13A

715.000đ/th

3.

1351160014

Nguyễn Viết

Duy

10/10/95

CX13A

715.000đ/th

4.

1351160051

Bùi Khánh

Sơn


27/09/95

CX13A

715.000đ/th

5.

1351160056

Phan Huỳnh

Tân

23/01/95

CX13A

715.000đ/th

6.

1351160042

Nguyễn Thái Anh

Nhật

14/12/95


CX13A

715.000đ/th

7.

1351160101

Nguyễn Ánh

Diện

31/08/95

CX13B

715.000đ/th

8.

1351160151

Huỳnh Kim

Tâm

16/05/95

CX13B


715.000đ/th

9.

1351160163

Đặng Ngọc

Toàn

27/11/95

CX13B

715.000đ/th

10.

1351160097

Nguyễn Ngọc

Bình

20/05/95

CX13B

715.000đ/th


11.

1351160200

Ngô Hùng Nghĩa

Hiệp

22/03/95

CX13D

715.000đ/th

12.

1351160223

Nguyễn Văn

Nam

25/07/95

CX13D

715.000đ/th

13.


1351160208

Nguyễn Đức

Huy

11/09/95

CX13D

715.000đ/th

14.

1351160224

Đoàn Cao

Nguyên

15/12/94

CX13D

715.000đ/th

15.

1351160322


Nguyễn Lê Ngọc

Quý

03/01/95

CX13E

715.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

Ghi chú

Học bổng loại Khá
Stt

MSV

Họ và tên

1.

1351160071


Ngô Trần Thu

Thủy

05/03/95

CX13A

650.000đ/th

2.

1351160008

Nguyễn Đức

Diên

27/07/94

CX13A

650.000đ/th

3.

1351160058

Nguyễn Thanh


Thái

07/02/95

CX13A

650.000đ/th

4.

1351160013

Nguyễn Văn

Dương

15/04/94

CX13A

650.000đ/th

5.

1351160087

Nguyễn Hoàng Huy




05/11/95

CX13A

650.000đ/th

6.

1351160064

Lê Văn

Thảo

25/03/95

CX13A

650.000đ/th

7.

1351160005

Đỗ Cao

Cảnh

20/12/95


CX13A

650.000đ/th

8.

1351160001

Lê Bảo

Ân

16/05/95

CX13A

650.000đ/th

9.

1351160041

Đặng Hữu Tuấn

Nhật

28/12/95

CX13A


650.000đ/th

10.

1351160052

Nguyễn Hồng

Sơn

12/10/95

CX13A

650.000đ/th

11.

1351160106

Phạm Ngọc

Đăng

25/01/95

CX13B

650.000đ/th


12.

1351160156

Lê Minh

Thi

13/10/95

CX13B

650.000đ/th

13.

1351160122

Lê Thị Ngọc

Liên

19/09/95

CX13B

650.000đ/th

Ghi chú



14.

1351160120

Nguyễn Văn

Kiệt

08/02/95

CX13B

650.000đ/th

15.

1351160099

Nguyễn Thanh

Cao

29/11/95

CX13B

650.000đ/th


16.

1351160102

Nguyễn Linh

Doanh

03/01/94

CX13B

650.000đ/th

17.

1351160155

Nguyễn Nhật

Thành

22/06/95

CX13B

650.000đ/th

18.


1351160162

Lê Hà Quốc

Tĩnh

25/08/95

CX13B

650.000đ/th

19.

1351160149

Nguyễn Hữu

Tài

10/12/94

CX13B

650.000đ/th

20.

1351160236


Chung Huy

Tài

03/02/95

CX13D

650.000đ/th

21.

1351160196

Nguyễn Hà

Đăng

08/06/95

CX13D

650.000đ/th

22.

1351160230

Nguyễn Ngọc Lan


Phương

18/04/95

CX13D

650.000đ/th

23.

1351160205

Nguyễn Văn

Hùng

24/12/95

CX13D

650.000đ/th

24.

1351160179

Phan Bá

Anh


02/02/95

CX13D

650.000đ/th

25.

1351160195

Trần Anh

Duy

12/11/95

CX13D

650.000đ/th

26.

1351160218

Võ Phước

Lộc

24/08/95


CX13D

650.000đ/th

27.

1351160186

Võ Tấn

Công

22/03/95

CX13D

650.000đ/th

28.

1351160193

Nguyễn Trọng

Dũng

12/08/95

CX13D


650.000đ/th

29.

1351160231

Nguyễn Thành

Phương

29/11/95

CX13D

650.000đ/th

30.

1351160229

Nguyễn Anh

Phương

12/12/95

CX13D

650.000đ/th


31.

1351160346

Nguyễn Trọng

Vang

15/11/95

CX13E

650.000đ/th

32.

1351160309

Nguyễn Trọng

Nhân

17/07/95

CX13E

650.000đ/th

33.


1351160278

Phạm Văn

Doanh

21/01/95

CX13E

650.000đ/th

34.

1351160349

Đào Xuân

Vĩnh

05/05/95

CX13E

650.000đ/th

35.

1351160303


Nguyễn Văn Hoài

Nam

08/05/95

CX13E

650.000đ/th

36.

1351160286

Nguyễn Phạm Quý

Hoàng

29/01/94

CX13E

650.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức

HBKKHT

4. Khoá 2014
Học bổng loại Giỏi:
Stt

MSV

Họ và tên

1.

1451160079

Vũ Văn

Tuấn

29/04/95

CX14A

715.000đ/th

2.

1451160051

Phan Thị Kiều


Nhiên

03/01/96

CX14A

715.000đ/th

3.

1451160228

Đoàn Văn

Tài

03/01/96

CX14D

715.000đ/th

4.

1451160325

Trần Đức

Trọng


11/11/95

CX14E

715.000đ/th

Ghi chú


Học bổng loại Khá:
Stt

MSV

Họ và tên

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

1.

1451160070

Nguyễn Bá


Tiến

07/10/96

CX14A

650.000đ/th

2.

1451160044

Lê Mai Hoàng

Nghi

25/05/94

CX14A

650.000đ/th

3.

1451160061

Lê Văn

Tình


20/12/96

CX14A

650.000đ/th

4.

1451160082

Trần Văn

Xin

17/12/96

CX14A

650.000đ/th

5.

1451160073

Lê Thanh

Trọng

15/08/96


CX14A

650.000đ/th

6.

1451160083

Hà Thị Ngọc

Yến

14/08/96

CX14A

650.000đ/th

7.

1451160151

Võ Thành

Tiến

20/05/96

CX14B


650.000đ/th

8.

1451160145

Nguyễn Ngọc

Thiết

02/08/96

CX14B

650.000đ/th

9.

1451160158

Võ Hà Quốc

Trịnh

15/10/96

CX14B

650.000đ/th


10.

1451160138

Hồ Thân

Thành

05/02/96

CX14B

650.000đ/th

11.

1451160157

Lê Văn

Trưởng

01/01/96

CX14B

650.000đ/th

12.


1451160159

Đặng Ngọc

Trung

03/09/96

CX14B

650.000đ/th

13.

1451160160

Phạm Văn

Trung

09/10/96

CX14B

650.000đ/th

14.

1451160131


Trần



20/11/96

CX14B

650.000đ/th

15.

1451160129

Lưu Công

Quyền

25/04/95

CX14B

650.000đ/th

16.

1451160154

Trương Minh


Toàn

11/03/96

CX14B

650.000đ/th

17.

1451160241

Trần Phước

Trọng

09/07/96

CX14D

650.000đ/th

18.

1451160195

Nguyễn Việt

Hoàng


21/09/96

CX14D

650.000đ/th

19.

1451160223

Võ Thanh

Sơn

27/09/96

CX14D

650.000đ/th

20.

1451160227

Trần Duy

Tân

08/04/96


CX14D

650.000đ/th

Ghi chú

KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

(Đã ký)
PGS. TS. Đồng Văn Hướng



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×