Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

bài tập giới hạn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.38 KB, 3 trang )

Bai tập giới hạn
Bài tập chơng iv:
I. Giới hạn của dãy số:
Tính các giới hạn sau:
1) Lim
3
2 3
2 5 3
3
n n
n n
+

2) lim
2
)54(
)32)(21(

+
n
nn
3) lim
2
3
31
2
n
nn


4) lim


252
3
3
32
+

nn
nn

5) lim(n - 2n
3
) 6) lim (
)1 nn
+
7) lim
nn
nn
5.32
54
+

8) lim
22
3
)13(
)23()1(
+
+
n
nn

9)
)1213lim(

nn
` 10) lim
75
3342
3
23
+
++
nn
nnn
II. Giới hạn của hàm số:
Bài 1. tính các giới hạn sau:
1)
1
lim
x

2
2
2x x
x x
+ +

2)
2
2
2

lim
2
x
x x
x
+

+

3)
4
45
lim
2
4
+
++

x
xx
x
4) 5) 6)
4
3 2
2
16
lim
2
x
x

x x


+
7) 8) 9)
10)
2
lim
>
x
23
8
2
3
+

xx
x
11)
1
lim
>
x
23
1
2
2
+

xx

x
12)
1
3
lim
23
1

++

x
xxx
x
13)
1
lim
>
x
( )
3
23
1
+
+
x
xx

Bài 2: Tính các giới hạn sau:
1) 2) 3)
4)

3
2
4
2
2
132
lim
+
++

xx
xx
x
5)
2
1
2 1
lim
12 11
x
x x
x x


+
6)
1
lim
>
x

13
)2)(13(
3
2

++
x
xx
Bài 3: Tính các giới hạn sau:
1)
+
>
0
lim
x
xx
xx

+
2)
2
2
lim
2

+
+

x
x

x
3)
2
228
lim
)2(
+
+
+

x
x
x
4)
( )
( )
2
2
3
2 5 3
lim
3
x
x x
x


+

5)

( )
2
2
lim 2
4
x
x
x
x
+



Bài 4: Tính các giới hạn sau:
1)
3 2
1
lim
2 3
x
x x x

+ +
2)
12
5
lim
2

+


x
xx
x
3)
x
xx
x
25
1
lim
2
+
+

4)
(
)
2
lim 3 1
x
x x x
+
+
5)
( )
( )
2
3
2 1 1

lim
1
x
x x
x
+
+ +
+
6)
>
x
lim
(
)1
2
xx
++

7)
6
2
3
lim
2 1
x
x x
x


+

8)
( )
lim 1
x
x x
+
+
9)
2
lim 3 5
x
x x


10)
)10(lim xx
x

+
11)
Bài 5: Tớnh caực giụựi haùn haứm soỏ sau :
1)
(
)
xxx
x
234
2
lim
+

+
2)
(
)
xx
x
335
2
lim
+
+
3)
( )
xxxx
x
+++

22
3323
lim
Trang 1
Bai tập giới hạn
4)
3
4
13
lim
xx
x
x




5)
1
33
lim
1
+
+

+

x
x
x
6)
xx
xx
x
+


+

2
4
lim
0
III. bt hàm số liên tục.

1. Hs liờn tc ti x = x
0

( ) ( ) ( )
0 0
0
lim lim
x x x x
f x f x f x a
+


= = =

.
2. Chng minh phng trỡnh f(x) = 0 cú nghim trong khong (a;b).
o Chng t f(x) liờn tc trờn on [a;b].
o Chng t f(a).f(b)<0
Khi ú f(x) = 0 cú ớt nht mt nghim thuc (a;b).
Nu cha cú (a;b) thỡ ta cn tớnh cỏc giỏ tr f(x) tỡm a v b. Mun chng minh f(x)=0 cú hai , ba nghim
thỡ ta tỡm hai , ba khong ri nhau v trờn mi khong f(x)=0 u cú nghim.
Bài 1: Cho hm s f(x) =
2
1
1
.
1
1
x
khi x

x
x a khi x







+ =

Xét tính liên tục của hàm số tại x = 1.
Bài2: Cho hm s f(x) =
2
2
2
.
2
2
x x
khi x
x
m khi x

+


+



=

Với giá trị nào của m thì hm s tc ti x = - 2
Bài 3: Xột tớnh liờn tc trờn R ca hm s: f(x) =





>



3
62
32
31
2
xkhi
x
xx
xkhix

Bài 4: Hm s f(x) =





+

<

+
12
1;
1
34
2
xax
x
x
xx
liờn tc ti mi im thuc R khi a=?
Bài 5: CMR: Phơng trình x
4
-3x
2
+ 5x 6 = 0 có nghiệm trong khoảng (1; 2).
Bài 6: Chng minh rng vi mi giỏ tr ca m phng trỡnh: (m
2
+ 1)x
4
x
3
1 = 0
Cú ớt nht 2 nghim nm trong khong ( 1;
2
).
Bài 7: Chng minh rng vi mi giỏ tr ca m phng trỡnh: x
3

+ mx
2
- 1 = 0 luôn có một nghiệm dơng.
Bài 8: Cho m > 0 và a, b, c là 3 số thực thoả mãn:
0
12
=+
+
+
+
m
c
m
b
m
a
CMR phơng trình sau luôn có nghiệm: ax
2
+ bx + c = 0.
Bài 9: CMR phng trỡnh sau luụn cú nghim vi m : cosx + mcos2x = 0.
Bài10: Cho hm s:
( )
( )
( )
2
x 2
3 x>2
ax
f x




=



a l hng s . Tỡm a f(x) liờn tc ti mi x, khi ú hóy v
th ca hm s.
Bài 11: Chng minh rng phng trỡnh:
a) 3x
2
+2x-2=0 cú ớt nht mt nghim b. 2x
3
-6x+1=0 cú ba nghim thuc on [-2;2].
b) x
3
-3x+1=0 cú ba nghim phõn bit. d. x
4
-x-3=0 cú mt nghim thuc (1;2).
c) 4x
4
+2x
2
-x-3=0 cú ớt nht hai nghim phõn bit thuc (-1;1).
Bài 12: Xột tớnh liờn tc ti x
0
ca cỏc hm s f(x) trong cỏc trng hp sau:
a.
( )
1 2 3

,x 2
2
1 ,x 2
x
f x
x




=



=

ti x
0
= 2 b.
( )
( )
( )
3 2
-x +2x-2
x 1
1
4 x 1
x
f x
x




=



=

ti x
0
= 1.
Trang 2
Bai tËp giíi h¹n
c.
( )
( )
( )
( )
( )
2
2
x -x-6
x 3 0
3
x 0
x=3
x
x x
f x a

b

− ≠




= =





tại ại x
0
= 0 và tại x
0
= 3.
Trang 3

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×