Chủ đề : tập hợp S HU T và các phép tính
Ng y so n :
Ng y d y :
I.M c tiêu :
ôn lại và luyện tập để học sinh nm vng các qui tc nhân chia s hu t, Khái
nim t s ca hai s hu t.
Có k nng l m các phép toán cộng; trừ ;nhân ;chia;tìm giá trị tuyệt đố của số hửu
tỷ nhân chia s hu t nhanh v úng.
II.Chu n b :
GV :- èn chiu v các phim trong.
HS :- ôn tp qui tc: cộng ;trừ ; nhân ;chia phân s, Tính cht ca phép:cộng; nhân
trong Z, ca phép:cộng; nhân phân s.
III.Ti n trình d y v h c:
1)ho t ng1( 6phút) :Ki m tra b i c : - Phát biu qui tc chuyn v
Phát biu qui tc cng(tr); nhân ;chia hai s hu t.
a)Tính
4
1
3
3
1
2
2
1
+
b)Tìm x bit
5
7
1
=+
x
3)B i m i :
Hoat động của thầyHoạt động của trò
H ng1 : Qui tc cộng; trừ; nhân ; chia hai
s hu t
H:phát biểu quy tắc về phép cộng ;trừ ; nhân
chia các số hửu tỷ ?áp dụnh tính ?
GV: sau mổi quy tắc tơng ứng giáo viên cho
làm lần lợt các bài toán sau:
Bài tập:
Câu1: tính
a, 0,25+
4
3
=? b, 2
75,0
3
2
=?
c, 1,3.2
10
7
=? d, 3,25:
3
8
1
GV: Cho học sinh đánh giá chấm điểm
H ng2 : ứng dụng các phép tính
Dạng2: tìm x
Câu2: tìm x
a, 5( x+3) 15= 45
b, 2x-
15
2
.
8
5
3
2
=
c, | x |+ 10 =15
d, 4(x+1) ( 3x +1) =14
Phần ghi chép
Bài tập:
Câu1: tính
a, 0,25+
4
3
=
1
4
4
4
3
4
1
==+
b, 2
75,0
3
2
=
12
23
12
9
12
32
4
3
3
8
==
c, 1,3.2
10
7
=
100
561
10
27
.
10
13
=
d, 3,25:
3
8
1
=
1100
1053
11
3
.
100
351
3
11
:
100
351
==
Câu2:
a,
x=9
b,
Dạng3:
Câu3:Tính giá trị của biểu thức:
a,
+
)
8
3
2
1
()
4
7
(
3
2
=?
b,
=+
8
3
.
9
1
10
8
3
.
5
2
?
c,
?
5.4
4
4.3
3
.
3.2
2
.
2.1
1
2222
=
Dạng4: so sánh các số hữu tỷ
Câu4:: a, sắp xếp các số hữu tỷ sau theo giá
trị tăng dần: -3;0,5;
1,2;
17
18
;
16
15
;
3
1
b.Viết các số hữu tỷ thích hợp vào dấu ...
4
1
................
3
1
x=
8
3
c,
x=
5
d,
x= 11
Câu3:Tính giá trị của biểu thức
a,
3
15
8
b,
7
5
c,
8
3
Câu4:: a,-3;
2;
17
18
;
16
15
;5,0,
3
1
b,
4
1
15
4
7
2
13
4
3
1
H ng3 : Hớng dẫn chuẩn bị bài ở nhà
ôn lại các quy tắc tính chất về các phép tính của số hữu tỷ
Bài tập về nhà : sách bài tập
Bổ Sung giáo án :
........................................................................................................................................
........................................................................................................................................
........................................................................................................................................
........................................................................................................................................
........................................................................................................................................
........................................................................................................................................
........................................................................................................................................
........................................................................................................................................
........................................................................................................................................
........................................................................................................................................