UBND TỈNH HÀ TĨNH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Số: 776/SGDĐT- GDTrH
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Tĩnh, ngày10 tháng 8 năm 2011
V/v Đăng ký mua tài liệu dạy học theo
chuẩn kiến thức - kỹ năng
năm học 2011-2012
Kính gửi:
- Hiệu trưởng các trường THPT;
- Phòng Giáo dục và Đào tạo các huyện, thị xã, thành phố.
Để có tài liệu giúp cho giáo viên và học sinh thực hiện tốt việc dạy học, kiểm tra
đánh giá theo Chuẩn kiến thức-kỹ năng trong Chương trình giáo dục phổ thông, Nhà xuất
bản Đại học Sư phạm Hà Nội đã xuất bản và giới thiệu tới Sở GDĐT bộ sách (có danh
mục đính kèm). Đây là một bộ tài liệu cần thiết, giúp giáo viên đạt hiệu quả khi thiết kế
và thực hiện bài dạy; hữu ích cho học sinh tự học, tự ôn tập, tự kiểm tra theo Chuẩn Kiến
thức - Kĩ năng. Sở đề nghị các trường THPT, các phòng GDĐT thông báo rộng rãi đến
giáo viên, học sinh các loại tài liệu trên và tiến hành đăng ký mua để kịp thời phục vụ cho
năm học 2011-2012.
Danh sách đăng ký mua tài liệu gửi về Sở theo địa chỉ: Ông Bùi Sỹ Hoàng,
Phòng GDTrH (Email: ) trước ngày 25/8/2011./.
Lưu ý: 1. Để thuận tiện cho việc tổng hợp số liệu, đề nghị các đơn vị đăng ký số
lượng mua theo đúng thứ tự danh mục trong danh sách đính kèm;
2. Các đơn vị có thể lấy danh sách tài liệu đính kèm Công văn này trên
website của Sở.
Nơi nhận:
- Như kính gửi;
- Giám đốc, các Phó giám đốc;
- Lưu: VT, Phòng GDTrH.
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
(Đã ký)
Nguyễn Trí Hiệp
PHIẾU ĐẶT MUA SÁCH
Đơn vị: Trường THPT (hoặc Phòng GDĐT) ……………………………….....
Đại diện: ……………………………………………………………………….
Địa chỉ: ………………………………………………………………………..
Điện thoại: CQ: …………………………..
DĐ: …………………….
I. DANH MỤC SÁCH DẠY HỌC THEO CHUẨN KIẾN THỨC, KĨ NĂNG
NĂM HỌC 2011-2012
TT
Tên sách
Tác giả
Khổ
(cm)
Đơn giá
(VNĐ)
SL Đăng
ký mua
Bộ sách DẠY HỌC THEO CHUẨN KIẾN THỨC, KĨ NĂNG (DÀNH CHO GIÁO VIÊN)
Lớp 6
1
3
4
5
6
7
8
9
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Toán, lớp 6
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Sinh học, lớp 6
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Ngữ văn, lớp 6
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Lịch sử, lớp 6
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Địa lí, lớp 6
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Tiếng Anh, lớp 6
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
GDCD, lớp 6
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Tin học, lớp 6
Hoàng Xuân Vinh
17x24
39,000
Nguyễn Đình Nhâm
17x24
39,000
Nguyễn Đức Khuông
17x24
43,000
17x24
39,000
17x24
39,000
17x24
39,000
17x24
35,000
17x24
29,000
PGS. TS. Đinh Ngọc
Bảo (CB)
GS. Nguyễn Minh Tuệ
(CB)
Nguyễn Mai Hương
(CB)
GS. Đinh Văn Đức
(Chủ biên)
TS. Hồ Cẩm Hà (CB)
Lớp 7
10
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Toán, lớp 7
Hoàng Xuân Vinh
17x24
39,000
11
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Vật lí, lớp 7
Nguyễn Phương Hồng Đỗ Hương Trà
17x24
38,000
Nguyễn Đình Nhâm
17x24
39,000
Nguyễn Đức Khuông
17x24
43,000
PGS. TS. Đinh Ngọc
Bảo (CB)
17x24
39,000
12
13
14
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Sinh học, lớp 7
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Ngữ văn, lớp 7
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Lịch sử, lớp 7
15
16
17
18
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Địa lí, lớp 7
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Tiếng Anh, lớp 7
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
GDCD, lớp 7
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Tin học, lớp 7
GS. Nguyễn Minh Tuệ
(CB)
Nguyễn Mai Hương
(CB)
GS. Đinh Văn Đức
(Chủ biên)
17x24
39,000
17x24
39,000
17x24
35,000
17x24
29,000
17x24
39,000
17x24
38,000
17x24
39,000
Nguyễn Đình Nhâm
17x24
39,000
Nguyễn Đức Khuông
17x24
43,000
PGS. TS. Trịnh Đình
Tùng (CB)
17x24
39,000
GS. TS. Lê Thông (CB)
17x24
39,000
17x24
39,000
17x24
35,000
17x24
29,000
TS. Hồ Cẩm Hà (CB)
Lớp 8
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Toán, lớp 8
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Vật lí, lớp 8
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Hoá học, lớp 8
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Sinh học, lớp 8
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Ngữ văn, lớp 8
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Lịch sử, lớp 8
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Địa lí, lớp 8
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Tiếng Anh, lớp 8
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
GDCD, lớp 8
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Tin học, lớp 8
Hoàng Xuân Vinh
Nguyễn Phương Hồng Đỗ Hương Trà
TS. Nguyễn Thị Sửu
(CB)
Nguyễn Mai Hương
(CB)
GS. Đinh Văn Đức
(Chủ biên)
TS. Hồ Cẩm Hà (CB)
Lớp 9
29
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Toán, lớp 9
Hoàng Xuân Vinh
17x24
39,000
30
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Vật lí, lớp 9
Nguyễn Phương Hồng Đỗ Hương Trà
17x24
38,000
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Hoá học, lớp 9
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Sinh học, lớp 9
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Ngữ văn, lớp 9
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Lịch sử, lớp 9
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Địa lí, lớp 9
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Tiếng Anh, lớp 9
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
GDCD, lớp 9
TS. Nguyễn Thị Sửu
(CB)
17x24
39,000
Nguyễn Đình Nhâm
17x24
39,000
Nguyễn Đức Khuông
17x24
43,000
PGS. TS. Trịnh Đình
Tùng (CB)
17x24
39,000
GS. TS. Lê Thông (CB)
17x24
39,000
17x24
39,000
17x24
35,000
31
32
33
34
35
36
37
Nguyễn Mai Hương
(CB)
GS. Đinh Văn Đức
(Chủ biên)
38
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Tin học, lớp 9
TS. Hồ Cẩm Hà (CB)
17x24
29,000
17x24
44,000
17x24
38,000
17x24
42,000
17x24
38,000
17x24
60,000
17x24
47,000
17x24
40,000
17x24
34,000
Lớp 10
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Toán, lớp 10
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Vật lí, lớp 10
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Hoá học, lớp 10
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Sinh học, lớp 10
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Ngữ văn, lớp 10
PGS. TS. Bùi Văn Nghị
(CB)
TS. Nguyễn Xuân
Thành (CB)
TS. Nguyễn Thị Sửu
(CB)
PGS. TS. Lê Đình
Trung (CB)
GS. TS. Phan Trọng
Luận (CB)
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Lịch sử, lớp 10
PGS. TS. Trịnh Đình
Tùng (CB)
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Địa lí, lớp 10
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Tiếng Anh, lớp 10
GS. Nguyễn Minh Tuệ
(CB)
Nguyễn Mai Hương
(CB)
47
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
GDCD, lớp 10
GS. Đinh Văn Đức
(Tổng Chủ biên)
17x24
44,000
48
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Tin học, lớp 10
TS. Hồ Cẩm Hà (CB)
17x24
40,000
17x24
44,000
17x24
31,000
17x24
49,000
17x24
45,000
17x24
62,000
39
40
41
42
43
44
45
46
Lớp 11
49
50
51
52
53
54
55
56
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Toán, lớp 11
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Vật lí, lớp 11
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Hoá học, lớp 11
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Sinh học, lớp 11
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Ngữ văn, lớp 11
PGS. TS. Bùi Văn Nghị
(CB)
TS. Nguyễn Xuân
Thành (CB)
TS. Nguyễn Thị Sửu
(CB)
PGS. TS. Lê Đình
Trung (CB)
GS. TS. Phan Trọng
Luận (CB)
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Lịch sử, lớp 11
PGS. TS. Trịnh Đình
Tùng (CB)
17x24
45,000
GS. Lê Thông (CB)
17x24
30,000
TS. Vũ Thị Lợi (CB)
17x24
38,000
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Địa lí, lớp 11
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Tiếng Anh, lớp 11
57
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
GDCD, lớp 11
GS. Đinh Văn Đức
(Tổng Chủ biên)
17x24
44,000
58
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Tin học, lớp 11
TS. Hồ Cẩm Hà (CB)
17x24
48,000
Lớp 12
59
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Toán, lớp 12
PGS. TS. Bùi Văn Nghị
(CB)
17x24
33,000
60
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Vật lí, lớp 12
TS. Nguyễn Xuân
Thành (CB)
17x24
42,000
61
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Hoá học, lớp 12
TS. Nguyễn Thị Sửu
(CB)
17x24
54,000
62
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Sinh học, lớp 12
PGS. TS. Lê Đình
Trung (CB)
17x24
51,000
63
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Ngữ văn, lớp 12
GS. TS. Phan Trọng
Luận (CB)
17x24
60,000
64
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Lịch sử, lớp 12
PGS. TS. Trịnh Đình
Tùng (CB)
17x24
55,000
65
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Địa lí, lớp 12
GS. Lê Thông (CB)
17x24
40,000
66
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Tiếng Anh, lớp 12
TS. Vũ Thị Lợi (CB)
17x24
40,000
67
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
GDCD, lớp 12
GS. Đinh Văn Đức
(Tổng Chủ biên)
17x24
50,000
68
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn
Tin học, lớp 12
TS. Hồ Cẩm Hà (CB)
17x24
39,500
Bộ sách TỰ HỌC, TỰ KIỂM TRA - ĐÁNH GIÁ THEO CHUẨN KIẾN THỨC-KĨ NĂNG
(DÀNH CHO HỌC SINH)
Lớp 9
69
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Toán, lớp 9
Phạm Đức Tài (cb)
17x24
48,000
70
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Ngữ văn, lớp 9
GS. TS. Nguyễn Quang
Ninh (cb)
17x24
34,000
71
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Vật lí, lớp 9
Nguyễn Văn Nghiệp
(cb)
17x24
32,000
72
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Hoá học, lớp 9
Vũ Anh Tuấn (cb)
17x24
34,000
73
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Sinh học, lớp 9
PGS. TS. Lê Đình
Trung (cb)
17x24
29,000
74
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Lịch sử, lớp 9
Nguyễn Xuân Trường
(cb)
17x24
34,000
75
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Địa lí, lớp 9
Phạm Thị Sen (cb)
17x24
25,000
76
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Tiếng Anh, lớp 9
Vũ Thị Lợi (cb)
17x24
20,000
17x24
28,500
Lớp 10
77
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Toán, lớp 10
Nguyễn Thế Thạch
(CB)
78
79
80
81
82
83
84
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Ngữ văn, lớp 10
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Vật lí, lớp 10
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Hoá học, lớp 10
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Sinh học, lớp 10
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Lịch sử, lớp 10
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Địa lí, lớp 10
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Tiếng Anh, lớp 10
GS. TS. Nguyễn Quang
Ninh (cb)
PGS. TS. Nguyễn Xuân
Thành (CB)
17x24
25,500
17x24
26,000
17x24
31,000
17x24
21,500
17x24
28,000
Phạm Thị Sen (cb)
17x24
34,000
Vũ Thị Lợi (cb)
17x24
20,000
Vũ Anh Tuấn (cb)
PGS. TS. Lê Đình
Trung (cb)
PGS. TS. Đinh Ngọc
Bảo (CB)
Lớp 11
85
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Toán, lớp 11
Nguyễn Thế Thạch
(CB)
17x24
31,000
86
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Ngữ văn, lớp 11
GS. TS. Nguyễn Quang
Ninh (cb)
17x24
25,500
87
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Vật lí, lớp 11
Nguyễn Xuân Thành
(CB)
17x24
25,500
88
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Hoá học, lớp 11
Vũ Anh Tuấn (cb)
17x24
27,000
89
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Sinh học, lớp 11
PGS. TS. Lê Đình
Trung (cb)
17x24
28,000
90
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Lịch sử, lớp 11
PGS. TS. Đinh Ngọc
Bảo (CB)
17x24
31,500
91
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Địa lí, lớp 11
Phạm Thị Sen (cb)
17x24
29,000
92
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Tiếng Anh, lớp 11
Vũ Thị Lợi (cb)
17x24
27,000
17x24
40,000
17x24
25,000
17x24
26,000
17x24
34,000
17x24
32,000
17x24
19,500
17x24
19,500
Lớp 12
93
94
95
96
97
98
99
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Toán, lớp 12
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Ngữ văn, lớp 12
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Vật lí, lớp 12
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Hoá học, lớp 12
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Sinh học, lớp 12
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Lịch sử, lớp 12
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Địa lí, lớp 12
Phạm Đức Tài (cb)
TS. Nguyễn Quang
Ninh (cb)
Nguyễn Văn Nghiệp
(cb)
Vũ Anh Tuấn (cb)
PGS. TS. Lê Đình
Trung (cb)
Nguyễn Xuân Trường
(cb)
Phạm Thị Sen (cb)
100
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ
năng môn Tiếng Anh, lớp 12
Vũ Thị Lợi (cb)
17x24
15,000
II. SÁCH HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH ĐỊA LÝ NĂM HỌC 2011-2012
TT
Tên sách
1
Hướng dẫn thực hành địa lí 10 (02 màu)
2
Hướng dẫn thực hành địa lí 11 (02 màu)
3
Hướng dẫn thực hành địa lí 12 (02 màu)
4
Hướng dẫn thực hành địa lí 6 (02 màu)
5
Hướng dẫn thực hành địa lí 7 (02 màu)
6
Hướng dẫn thực hành địa lí 8 (02 màu)
7
Hướng dẫn thực hành địa lí 9 (02 màu)
Tác giả
PGS.TS. LÂM QUANG
DỐC
PGS.TS. LÂM QUANG
DỐC
PGS.TS. LÂM QUANG
DỐC
PGS.TS. LÂM QUANG
DỐC
PGS.TS. LÂM QUANG
DỐC
PGS.TS. LÂM QUANG
DỐC
PGS.TS. LÂM QUANG
DỐC
Khổ
(cm)
Đơn giá
(VNĐ)
19x27
11,500
19x27
11,500
19x27
11,500
19x27
8,000
19x27
10,000
19x27
10,000
19x27
10,000
SL Đăng
ký mua
III. SÁCH BÀI TẬP NĂM HỌC 2011-2012
TT
Tên sách
Tác giả
Khổ
(cm)
Đơn giá
(VNĐ)
LỚP 6
1
Bài tập Lịch sử 6
Đinh Ngọc Bảo (Chủ biên)
24 x 17 12,300
2
Bài tập Địa lí 6
Nguyễn Quý Thao (CB)
24 x 17 11,900
Nguyễn Hữu Khải (CB)
24 x 17 15,700
Đoàn Ngọc Căn (CB)
24 x 17 15,200
24 x 17 19,100
3
Bài tập Giáo dục công dân 6
4
Bài tập Vật lí 6
5
Bài tập Tiếng Anh 6
6
Bài tập Sinh học 6
Hoàng thị Xuân Hoa- Đặng
Hiệp Giang (đồng chủ biên)
Trần Thị Phương (CB)
7
Bài tập Toán 6, Tập một
TS. Nguyễn Huy Đoan (CB)
24 x 17 24,300
8
Bài tập Toán 6, Tập hai
TS. Nguyễn Huy Đoan (CB)
24 x 17 20,500
9
Bài tập Ngữ văn 6, Tập một
Nguyễn Khắc Phi (CB)Nguyễn Thị Bích Hà- Trần
Đình Sử- Đỗ Việt Hùng
24 x 17 13,300
10
Bài tập Ngữ văn 6, Tập hai
24 x 17 20,000
Nguyễn Khắc Phi (CB)- Trần 24 x 17 14,700
Đình Sử- Đỗ Việt Hùng- Trần
Đức Ngôn
LỚP 7
1
Bài tập Lịch sử 7
2
Bài tập Địa lí 7
3
Bài tập Giáo dục công dân 7
4
Bài tập Vật lí 7
5
Bài tập Tiếng Anh 7
Nghiêm Đình Vỳ (CB)
24 x 17 18,100
Phí Công Việt (CB)
24 x 17 18,600
Nguyễn Hữu Khải (CB)
24 x 17 16,200
Nguyễn Phương Hồng
(CB) ...
Hoàng thị Xuân Hoa- Đặng
Hiệp Giang (đồng chủ biên)
24 x 17 15,200
24 x 17 14,700
SL Đăng
ký mua
6
Bài tập Sinh học 7
24 x 17 23,400
Bài tập Toán 7, Tập một
Trần Ngọc Oanh – Ng Thu
Hòa
TS. Nguyễn Huy Đoan- CB...
7
8
Bài tập Toán 7, Tập hai
TS. Nguyễn Huy Đoan- CB...
24 x 17 19,100
9
Bài tập Ngữ văn 7, Tập một
Nguyễn Khắc Phi (CB)Nguyễn Thị Bích Hà- Lê
Xuân Thại- Vũ Băng Tú
24 x 17 18,100
10
Bài tập Ngữ văn 7, Tập hai
Nguyễn Khắc Phi (CB)Nguyễn Thị Bích Hà- Lê
Xuân Thại- Vũ Băng Tú
24 x 17 13,300
24 x 17 26,700
LỚP 8
1
Bài tập Lịch sử 8
2
Bài tập Địa lí 8
3
Bài tập Giáo dục công dân 8
4
Bài tập Hoá học 8
Nguyễn Ngọc Cơ (CB)
24 x 17 17,600
Đặng Văn Hưương (CB)
24 x 17 14,700
Hà Nhật Thăng (CB)
24 x 17 16,200
Nguyễn Cương (CB)...
24 x 17 18,600
5
Bài tập Vật lí 8
Nguyễn Phương Hồng (CB)
24 x 17 17,600
6
Bài tập Tiếng Anh 8
24 x 17 20,500
7
Bài tập Sinh học 8
8
Bài tập Toán 8, Tập một
Hoàng Thị Xuân Hoa- Đặng
Hiệp Giang (đồng chủ biên)
Phạm Thanh Hiền- Nguyễn
Quang Vinh
TS. Nguyễn Huy Đoan CB
9
Bài tập Toán 8, Tập hai
TS. Nguyễn Huy Đoan CB
24 x 17 29,600
24 x 17 21,500
24 x 17 33,500
10
Bài tập Ngữ văn 8, Tập một
Nguyễn Khắc Phi (CB)
24 x 17 15,200
11
Bài tập Ngữ văn 8, Tập hai
Nguyễn Khắc Phi (CB)
24 x 17 15,200
LỚP 9
1
Bài tập Lịch sử 9
2
Bài tập Địa lí 9
Nguyễn Thi Côi (CB)
24 x 17 20,500
Phạm Thị Sen (CB)
24 x 17 15,700
3
Bài tập Giáo dục công dân 9
Hà Nhật Thăng (CB)
24 x 17 16,200
Ngô Văn Vụ (CB)..
4
Bài tập Hoá học 9
24 x 17 20,500
5
Bài tập Vật lí 9
24 x 17 16,700
Bài tập Sinh học 9
Nguyễn Đức Thâm (CB) và
các tác giả
Hoàng Thị Xuân Hoa- Đặng
Hiệp Giang (đồng chủ biên)
Đặng Hữu Lanh (CB)...
6
Bài tập Tiếng Anh 9
7
8
Bài tập Toán 9, Tập một
TS. Nguyễn Huy Đoan- CB...
24 x 17 29,100
9
24 x 17 15,700
24 x 17 23,400
Bài tập Toán 9, Tập hai
TS. Nguyễn Huy Đoan- CB...
24 x 17 27,700
10
Bài tập Ngữ văn 9, Tập một
Nguyễn Khắc Phi (CB)Nguyễn Văn Long- Lã Nhâm
Thìn- Vũ kim Bảng-
24 x 17 17,100
11
Bài tập Ngữ văn 9, Tập hai
Nguyễn Khắc Phi (CB)Nguyễn Văn Long- Nguyễn
Thị Nương- Vũ Kim BảngPhạm Ngọc Trâm
24 x 17 16,700
LỚP 10
A - CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN
1
Bài tập Địa lí 10
2
Bài tập Lịch sử 10
3
Bài tập Giáo dục công dân 10
4
Bài tập Hoá học 10
5
Bài tập Vật lí 10
6
Bài tập Tiếng Anh 10
7
Bài tập Sinh học 10
8
Bài tập Tin học 10
Lê Thông (CB)
24 x 17 19,500
Nguyễn Hồng Liên (CB)
24 x 17 21,000
Trần Văn Thắng (CB)
24 x 17 16,200
Nguyễn Văn Lễ(CB)- ...
24 x 17 19,500
Đào Văn Phúc (CB) và các
tác giả
Hoàng Thị Xuân Hoa- Đặng
Hiệp Giang (đồng chủ biên)
Trịnh Nguyên Giao (CB)...
24 x 17 23,900
Hồ Cẩm Hà (CB)
24 x 17 19,500
24 x 17 21,500
24 x 17 21,000
Bài tập Đại số 10
GS. Phan Huy Khải- CB
24 x 17 28,200
10
9
Bài tập Hình học 10
GS. Phan Huy Khải- CB
24 x 17 17,600
11
Bài tập Ngữ văn 10, Tập một
Nguyễn Văn Long (CB)
24 x 17 15,700
12
Bài tập Ngữ văn 10, Tập hai
24 x 17 15,700
B - CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO
1
Bài tập Hoá học 10 Nâng cao
2
Bài tập Vật lí 10 Nâng cao
3
Bài tập Tiếng Anh 10 Nâng cao
4
Bài tập Sinh học 10 Nâng cao
5
Bài tập Đại số 10 Nâng cao
6
Bài tập Hình học 10 Nâng cao
Nguyễn Xuân Trường
(CB)- ...
Nguyễn Văn Thuận (CB) và
các tác giả
Hoàng Thị Xuân Hoa- Đặng
Hiệp Giang (đồng chủ biên)
TRần Thanh Xuân- Nguyễn
Như Hiền
GS. Phan Huy Khải- CB
24 x 17 22,400
GS. Phan Huy Khải- CB
24 x 17 19,100
24 x 17 25,300
24 x 17 27,700
24 x 17 20,500
24 x 17 31,500
LỚP 11
A - CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN
1
Bài tập Địa lí 11
2
Bài tập Lịch sử 11
3
Bài tập Giáo dục công dân 11
4
Bài tập Hoá học 11
5
Bài tập Vật lí 11
6
Bài tập Tiếng Anh 11
7
Bài tập Sinh học 11
8
Bài tập Tin học 11
9
Bài tập Đại số và Giải tích 11
GS. Phan Huy Khải- CB
24 x 17 27,700
10
Bài tập Hình học 11
GS. Phan Huy Khải- CB
24 x 17 21,000
11
Bài tập Ngữ văn 11, Tập một
Nguyễn Văn Long (CB)
24 x 17 18,100
12
Bài tập Ngữ văn 11, Tập hai
Nguyễn Văn Long (CB)
24 x 17 13,800
Nguyễn Thị Minh Phương
(CB)
Vũ Anh Tuyết- Trịnh Đình
Tùng
Phạm văn hùng (CB)
24 x 17 13,300
24 x 17 16,700
24 x 17 18,100
Phạm Văn Hoan (CB)- Ngô 24 x 17 25,300
Uyên Minh.....
Tô Giang (CB) và các tác giả 24 x 17 21,900
Hoàng Thị Xuân Hoa- Đặng 24 x 17 17,600
Hiệp Giang (đồng chủ biên)
Nguyễn Văn Tư (CB)- Lê Thị 24 x 17 21,500
Phượng..
Hồ Cẩm Hà (CB)
24 x 17 18,600
B - CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO
1
Bài tập Hoá học 11 Nâng cao
2
Bài tập Vật lí 11 Nâng cao
3
Bài tập Tiếng Anh 11 Nâng cao
4
Bài tập Sinh học 11 Nâng cao
5
Bài tập Đại số và Giải tích 11 Nâng cao
6
Bài tập Hình học 11 Nâng cao
Phạm Văn Hoan (CB)- Ngô
Uyên Minh....
Nguyễn Văn Thuận (CB) và
các tác giả
Hoàng Thị Xuân Hoa- Đặng
Hiệp Giang (đồng chủ biên)
Nguyễn Quang Vinh (CB)...
24 x 17 26,300
GS. Phan Huy Khải- CB
24 x 17 30,600
GS. Phan Huy Khải- CB
24 x 17 24,800
24 x 17 26,300
24 x 17 28,200
24 x 17 20,500
LỚP 12
A - CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN
1
Bài tập Địa lí 12
Nguyễn Minh Tuệ (CB)
24 x 17 17,600
2
Bài tập Lịch sử 12
Đỗ Thanh Bình (CB)
24 x 17 21,500
3
Bài tập Giáo dục công dân 12
Trần Văn Thắng (CB)
24 x 17 17,600
4
Bài tập Hoá học 12
Nguyễn Văn Lễ (CB....
24 x 17 24,800
5
Bài tập Vật lí 12
6
Bài tập Tiếng Anh 12
7
Bài tập Sinh học 12
8
Bài tập Tin học 12
Tô Giang ( CB) ...
24 x 17 21,000
Hoàng Thị Xuân Hoa- Đặng
Hiệp Giang (đồng chủ biên)
Mai Sỹ Tuấn (CB)...
24 x 17 20,500
Hồ Cẩm Hà (CB)
24 x 17 19,500
24 x 17 26,300
9
Bài tập Giải tích 12
GS. Phan Huy Khải- CB
24 x 17 24,800
10
Bài tập Hình học 12
GS. Phan Huy Khải- CB
24 x 17 20,500
11
Bài tập Ngữ văn 12, Tập một
Nguyễn Văn Long (CB)
24 x 17 17,600
12
Bài tập Ngữ văn 12, Tập hai
24 x 17 15,700
B - CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO
1
Bài tập Hoá học 12 Nâng cao
Nguyễn Văn Lễ (CB)....
24 x 17 27,200
2
Bài tập Vật lí 12 Nâng cao
24 x 17 27,200
Bài tập Sinh học 12 Nâng cao
Vũ Đình Túy (CB) và các tác
giả
Hoàng Thị Xuân Hoa- Đặng
Hiệp Giang (đồng chủ biên)
Chu Văn Mẫn (CB)...
3
Bài tập Tiếng Anh 12 Nâng cao
4
5
Bài tập Giải tích 12 Nâng cao
GS. Phan Huy Khải- CB
24 x 17 32,000
6
Bài tập Hình học 12 Nâng cao
GS. Phan Huy Khải- CB
24 x 17 25,800
24 x 17 23,400
24 x 17 33,000
IV. SÁCH NGHỀ NĂM HỌC 2011-2012
TT
Tên sách
1
Nghề Tin học THCS
2
Nghề Điện dân dụng THCS
3
Nghề Làm vườn THCS
4
Nghề Tin học THPT
5
Nghề Điện dân dụng THPT
6
Nghề Làm vườn THPT
Tác giả
Khổ
(cm)
Đơn giá
(VNĐ)
Nguyễn Vũ Quốc Hưng (CB)
17x24
16,000
Trần Minh Sơ (CB)
17x24
16,000
Nguyễn Đức Thành (CB)
17x24
16,000
Nguyễn Vũ Quốc Hưng (CB)
17x24
19,500
Trần Minh Sơ (CB)
17x24
19,500
Nguyễn Đức Thành (CB)
17x24
19,500
SL Đăng
ký mua