®Ò sè 9
Câu 1. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
3
¡
?
y=
2
y = - x + 3x .
A.
B.
3
2x + 1
.
x +1
y = x4 + 3x2 - 2
y = x + 5x - 1.
C.
D.
.
Câu 2. Trong các hàm số sau, đồ thị hàm số nào có 3 điểm cực trị.
3x - 2
y=
.
y = x4 + 4x2 - 5.
x- 3
A.
B.
3
y = - x4 + 2x2 - 8.
y = x + 2x - 3.
D.
C.
A(2;1)
Câu 3. Trong mặt phẳng 0xy, cho điểm
r
v
điểm B. Tìm tọa độ vectơ
A.
.
và
. Phép tịnh tiến theo
.
r
v = (2;- 4)
r
v = (- 2;4)
B.
r
v = (2;- 2)
.
C.
y=
Câu 4. Tìm số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. 2.
r
v
B (4;- 3)
B. 1.
biến điểm A thành
r
v = (6;- 2)
.
D.
.
x- 1
x2 - 1
C. 4.
D. 3.
A = ( 0;2;0) ,
Oxyz
Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ
B = ( 4;0;0) , C = ( 0;0;3)
, mặt phẳng (P) đi qua ba điểm
có phương trình là
A.
C.
x y z
+ + =1
4 2 3
.
x y z
+ + =0
4 2 3
B.
.
D.
x y z
+ + =1
2 4 3
.
x y z
+ + =0
3 4 3
(
z = 2 3 +i
Câu 6. Tính phần ảo của số phức z thỏa mãn điều kiện
A. 4 3 - 11 2 .
B. 4 3 + 11 2 .
.
) ( 12
2i
)
.
C. 2.
D. 11 2 - 4 3 .
y = 2x4 - x3 - x2
Câu 7. Cho đồ thị (C) hàm số
A. 4.
B. 3.
. Tìm số giao điểm của đồ thị (C) và trục hoành.
C. 1.
D. 2.
1
Cho
Câu 8.
A.
log9 b =
log2 a = 4
và
I =1
.
B.
1
2
I =3
1
I = log2 é
log2(a2)ù
+ log2(log1 2 )
ê
ú
ë
û
b
3
. Tính
.
C.
( 3x - 4)
Câu 9. Tìm tổng tất cả các hệ số trong khai triển
- 2
1
A.
.
I =ò
2
I =- 2
D.
.
17
C.
- 1
D. 8192.
dx
x x2 - 1
3
Câu 10. Đặt
.
.
?
B. .
2
I =4
t = x2 - 1
và
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
2
A.
.
B.
xdx = tdt
1
dt
I =ò 2
t + 1.
C.
2
.
x2 = t2 + 1
D.
I =ò
1
3
dt
t + 1.
2
3
y = 2 - x, y = 0, y = x
Câu 11. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
7
2
5
A. 6 .
B. 3 .
C. 2 .
.
D. 2 .
Câu 12. Tìm tập hợp các điểm trên mặt phẳng tọa độ biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện: số
v = (z - i )(2 + i )
phức
là một số thuần ảo.
A. Đường thẳng
C. Đường tròn
2x - y + 1 = 0
x2 + y2 = 2
.
B. Đường thẳng
.
D. Đường parabol
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ
(S)
2
A.
(x - 4)2 + (y + 3)2 + (z - 7)2 = 9
.
B.
(x - 2)2 + (y - 1)2 + (z + 3)2 = 9
C.
A.
IJ
.
và
S.ABCD
CD.
có đáy
D.
ABCD
BJ
.
I, J
là hình bình hành. Gọi
( SAB )
Giao tuyến của hai
B.
.
(x - 3)2 + (y + 1)2 + (z - 5)2 = 36
.
của
. Viết phương
có đường kính AB.
(x - 3) + (y + 1) + (z - 5)2 = 9
AB
.
, cho hai điểm
2
Câu 14. Cho hình chóp
y2 = 2x
.
A = (4;- 3;7),B = (2;1;3)
Oxyz
trình mặt cầu
x + 2y - 2 = 0
( SCD )
và
.
C.
2
BI
lần lượt là trung điểm
là đường thẳng song song với
.
D.
AD
.
Oxyz
M = (1;4;3)
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ
, cho
Tính khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng (P) ?
5
A. .
B.
- 5
.
C.
(P ) : 2x- 2y+ z- 12 = 0
và mp
15
.
.
D.
- 15
.
2 + ( 2 + i ) z = ( 3 - 2i ) z + i
Câu 16. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện
. Tìm tọa độ của điểm biểu
diễn của số phức liên hợp với z.
æ
ö
11 5÷
÷
Mç
;
ç
ç
÷
8÷
è8
ø
A.
æ
11 5ö
÷
Mç
; ÷
ç
÷
ç
÷
8
è 8ø
.
B.
æ 11 5÷
ö
÷
Mç
;
ç
÷
ç
è 8 8÷
ø
C.
Câu 17. Hàm số
A.
æ 11 5ö
÷
Mç
;- ÷
ç
÷
ç
÷
8ø
è 8
.
y=
.
D.
x- 1
2x + 1
x = 0.
.
đạt giá trị lớn nhất trên đoạn [0;2] tại x bằng giá trị nào sau đây ?
B.
x = 2.
C.
x=
x = 1.
D.
- 1
.
2
Câu 18. Cho hình chóp S.ABC có thể tích bằng V. Gọi M, N, P lần lượt là trung điểm của các cạnh
BC, CA, AB. Tính thể tích khối chóp S.MNP ?
A.
V
4
B.
V
3
C.
4
V
3
D.
2
V
3
.
y = f (x) = - 3x + 4x3
Câu 19. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
f ''(x) = 0
là nghiệm phương trình
.
y = 3x + 2
A.
y = - 3x
.
Câu 20. Cho hình chóp
(SAB )
phẳng
B.
S.ABCD
60
a 5
3
A.
.
.
có đáy
y=0
y = - 12x
ABCD
C.
.
là hình chữ nhật cạnh
. Tính chiều cao
cùng vuông góc với mặt phẳng đáy, cạnh
h
B.
của khối chóp
a 15
3
.
u1 = - 5,d = 2.
Câu 21. Cho cấp số cộng (un), biết
A. 44 .
B. 100 .
S.ABCD
C.
D.
AB = a, BC = 2a
(SAD )
và
0
góc
tại điểm có hoành độ
SC
.
D.
Số 93 là số hạng thứ bao nhiêu?
C. 50 .
3
D.
75
.
. Hai mặt
hợp với đáy một
?
a 15
.
a 3
y=
Câu 22. Cho hàm số
2x + 3
x- 1
.Tích khoảng cách từ 1 điểm bất kì trên đồ thị hàm số trên tới 2
đường tiệm cận bằng:
A.
5
.
B. 3.
C. 4.
D. 2.
Câu 23. Hình chóp tứ giác đều cạnh đáy bằng a, góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng 60 0. Diện tích
toàn phần của hình nón ngoại tiếp hình chóp là
3pa2
A. 2 .
3pa2
B. 4 .
3pa2
C. 6 .
3pa2
D. 8 .
Câu 24. Một khối nón có độ dài đường sinh bằng đường kính đáy và bằng 2. Bán kính mặt cầu
ngoại tiếp khối nón bằng
3
2 3
A.
.
B.
.
C.
3
2
D.
2 3
3
2
3x - 9.3- x = 0
Câu 25. Tìm số nghiệm của phương trình
0
1
A. .
B. .
.
C.
4.
2
D. .
f (x) = ln(3x - x2)
Câu 26. Cho
. Chọn khẳng định đúng
f '(- 1) = -
A.
Câu 27.
5
4
f '(4) =
.
B.
f '(2) = -
.
C.
Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng
tích khối trụ tương ứng bằng
4p
.
B.
.
1
2
f '(1) = ln2
.
D.
.
và thiết diện qua trục là hình vuông. Thể
p
2p
A.
5
4
C.
3p
.
D.
4p
.
Oxyz
Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ
, trong 4 phương trình mặt cầu sau đây. Tìm phương
trình mặt cầu tiếp xúc với trục 0y?
x2 + y2 + z2 + x - 2y + z - 1 = 0
A.
.
2
2
2
x + y + z + 2x - 4y - 2z + 4 = 0
B.
.
2
2
2
2
2
2
x + y + z - 2x + 6y + 4z + 4 = 0
C.
.
x + y + z + 4x - 8y + 2z + 2 = 0
D.
4
f (x) =
Câu 29. Cho
anxn + an- 1xn- 1 + ... + a1x + a0
bmxm + bm- 1xm- 1 + ... + bx
+ b0
1
với
an bm
,
m, n Î ¥ *
khác 0 và
. Khẳng định nào
sau đây là sai?
lim f ( x) = +¥
A.
C.
x®+¥
nếu
lim f ( x) = 0
x®- ¥
nếu
n>m
n
và
an .bm > 0
lim f ( x) =
x®+¥
.
B.
.
D.
thẳng
lim f ( x) = 0
n
( P ) : 2x + y + 2z -
.
1= 0
, cho mặt phẳng
và vuông góc với
D
và đường
d
B ( 2;- 1;5)
đi qua điểm
,
?
x - 2 y +1 z - 5
=
=
.
- 5
2
4
B.
A.
C.
nếu
. Tìm phương trình đường thẳng
(P )
song song với
bm
x®+¥
Oxyz
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ
x +1
y
z- 3
D:
=
=
2
- 1
3
an
x +2 y- 1 z +5
=
=
.
5
- 2
-4
x +2 y- 1 z +5
=
=
.
- 5
2
4
D.
x- 5 y +2 z +4
=
=
.
2
- 1
5
æ
ö
31p 33p ÷
÷
xÎ ç
;
ç
÷
ç
4 ÷
è4
ø
Câu 31. Với
, mệnh đề nào sau đây là đúng?
y = sin x
y = cosx
A. Hàm số
nghịch biến.
B. Hàm số
y = tan x
C. Hàm số
đồng biến.
y = cot x
nghịch biến.
D. Hàm số
y=
y = mx - 2
Câu 32. Giả sử đường thẳng
A(x1;y1), B(x2;y2)
nghịch biến.
cắt đồ thị hàm số
2x - 2
x +3
tại 2 điểm phân biệt
. Hệ thức nào sau đây đúng?
A.
C.
x1 + x2 + 4x1x2 + 1 = 0
x1 + x2 + 2x1x2 - 1 = 0
.
.
æp
ö
÷
ç
÷
;
2
p
ç
÷
ç
÷
è2
ø
Câu 33. Trên khoảng
B.
, tổng
D.
T
x1 + x2 - 2x1x2 = 0
x1 + x2 + x1x2 + 3 = 0
.
.
æ
ö
p
÷
cosç
= sin x
ç - 2x÷
÷
÷
ç
è6
ø
các nghiệm của phương trình
5
là
T =
29p
.
9
T =
B.
A.
T =-
C.
7p
.
9
T =
D.
37p
.
9
23p
.
9
z - 2 - 4i = z - 2i
Câu 34. Trong các số phức thỏa mãn điều kiện:
nhỏ nhất.
z = 2+ i
A.
.
B.
z = 3+i
z
. Tìm số phức có môđun
.
C.
z = 2 + 2i
.
D.
z = 1 + 3i
.
log0,5(x2 - 3x + 2) ³ - 1
Câu 35. Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình
A. 2.
B. 3.
.
D. Vô số.
C. 4.
Câu 36. Một hộp chứa ba quả cầu trắng và hai quả cầu đen. Lấy ngẫu nhiên đồng thời hai quả. Tính
xác suất để lấy được cả hai quả trắng?
A.
2
10
.
B.
3
10
.
f ¢( x) =
y = f (x)
Cho hàm số
Câu 37.
C.
thỏa mãn
4
10
.
D.
1
, f ( 1) = 1
2x - 1
1
f ( 5) = ln3 + 2
A.
2
5
10
.
f ( 5)
. Tính
?
B. f ( 5) = ln2 - 1
f ( 5) = ln3 + 1.
f ( 5) = 2ln3 + 1.
C.
D.
Câu 38. Tỉ lệ tăng dân số hàng năm ở Việt Nam duy trì ở mức
1,06%.
Theo số liệu của Tổng cục
thống kê, dân số Việt Nam năm 2014 là 90.728.600 người. Với tốc độ tăng dân số như thế
thì vào năm 2050 dân số Việt Nam là
A. 125.663.675 người.
B. 132.616.875 người.
C. 153.712.400 người.
D. 134.022.614 người.
y = tan2x
Câu 39. Cho hàm số
y '' = 4yy
. '
A.
C.
y '' = 2y.y '
. Chọn mệnh đề đúng?
.
B.
.
D.
Câu 40. Cho tứ diện đều cạnh a. Tính
a
A. 2 .
B.
uuur uuu
r
AB .CD
y '' = 3yy
. '
y '' = yy
. '
.
.
?
a 2
2 .
a 3
C. 2 .
6
D. 0 .
Câu 41. Hàm số nào sau đây không liên tục trên tập xác định
x +5
ìï x2 - x
ï
,x¹ 1
y = f (x) = ïí x - 1
C.
ïï
.
, x =1
ïïî 2
Cho dãy số
Câu 42.
un =
A.
1
2
với
.
D.
1 + 2 + 3 + ... + n
n2 + 2
B. 2.
Câu 43. Cho hình lập phương
?
ìï x2 + x - 2
ïï
, x >- 2
y = f (x) = í x + 2
B.
ïï 2
.
,x£ - 2
ïïî x - 7
3
A. y = f (x) = x + 2x - 1 .
2
( un )
¡
C.
0
y = f (x) = x4 - 4x2 + 2
. Giới hạn của dãy số đã cho là
.
D. +∞
ABCD. A ' B ' C ' D '
. Gọi E, F, K lần lượt là trung điểm của AB, DD’,
( EFK )
B 'C '
ABCD. A ' B ' C ' D '
. Thiết diện của mặt phẳng
và hình lập phương
là
A. Hình tam giác.
B. Hình lục giác.
C. Hình tứ giác.
D. Hình ngũ giác.
Câu 44. Một nhóm công nhân gồm 15 nam và 5 nữ. Người ta muốn chọn từ nhóm ra 5 người để lập
thành một tổ công tác sao cho phải có 1 tổ trưởng nam, một tổ phó nam và có ít nhất 1 nữ.
Hỏi có bao nhiêu cách lập tổ công tác?
A. 81900.
B. 111300.
Câu 45. Cho hình hộp
300
ABCD.A ' B 'C 'D '
C.212940.
có đáy
bằng
, cạnh bên của hình hộp dài
tích của khối hộp đã cho là
A.
80a3 2
.
B.
ff( 1) = 1;
f
Câu 46. Cho hàm số
biểu thức
16a3 2
4
8a
là một hình thoi cạnh bằng
4a
có góc nhọn
và tạo với mặt phẳng đáy 1 góc 45 0. Khi đó thể
.
C.
32a3 2
.
D.
( m + n) = f ( m) + f ( n) + mn, " m,n Î
thoả mãn
64a3 2
.
¥*
. Giá trị của
éff( 70) - ( 30) - 20ù
ú
T = log ê
ê
ú
2
ê
ú
ë
û
A. .
ABCD
D.16380.
3
là
B. .
C.
10
.
1
D. .
x
Câu 47. Chi phí cho xuất bản
cuốn tạp chí (bao gồm: lương cán bộ, công nhân viên, giấy in…)
C ( x) = 0,0001x2 - 0,2x + 10000 C ( x)
được cho bởi
,
7
được tính theo đơn vị là vạn đồng.
M ( x) =
Chi phí phát hành cho mỗi cuốn là 4 nghìn đồng. Tỉ số
phí (xuất bản và phát hành) cho
x
T ( x)
x
T ( x)
với
là tổng chi
cuốn tạp chí, được gọi là chi phí trung bình cho một
M ( x)
x
cuốn tạp chí khi xuất bản cuốn. Khi chi phí trung bình cho mỗi cuốn tạp chí
nhất, tính chi phí cho mỗi cuốn tạp chí đó.
A.
20.000
Câu 48. Cho hàm số
(C )
đồ thị
A.
m = 1.
đồng.
y=
B.
22.000
đồng.
C.
18.000
đồng.
D.
21.000
thấp
đồng.
x + 3 (C ) .
m
x +1
Với giá trị nào của
dưới đây thì đường thẳng d : y = 2 x + m cắt
M, N
tại hai điểm phân biệt
B.
m = 2.
sao cho độ dài
C.
m = 3.
Câu 49. Cho tứ diện ABCD. Trên cạnh AD lấy điểm M sao cho
uuur
uuur
NB = −3NC
điểm N sao cho
uuuu
r 3 uuu
r 1 uuur
MN = AB + CD
4
4
A.
.
uuuu
r 3 uuu
r 1 uuur
MN = AB + DC
4
4
C.
MN
nhỏ nhất?
D.
uuuu
r
uuuu
r
AM = 3MD
m = - 1.
và trên cạnh BC lấy
. Chọn mệnh đề đúng ?
uuuu
r 1 uuu
r 3 uuur
MN = AB + CD
4
4
B.
.
uuuu
r 1 uuu
r 3 uuur
MN = AB + DC
4
4
D.
.
Câu 50. Một vật xuất phát từ A, chuyển động thẳng và nhanh dần đều với vận tốc
v( t ) = 1 + 2t (m/ s).
Tính vận tốc tại thời điểm mà vật đó cách vị trí A ban đầu 20 m ?
(Giả thiết thời điểm vật xuất phát từ A tương ứng với
A.
6 (m/ s).
B.
7 (m/ s).
C.
8
8 (m/ s).
t =0
)
D.
9 (m/ s).