Tải bản đầy đủ (.docx) (14 trang)

DS c4 GIỚI hạn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.22 KB, 14 trang )

GIỚI HẠN
Câu 1.

Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
lim un = +∞
lim un = +∞
A. Nếu
, thì
.
lim un = 0
lim un = 0
C. Nếu
, thì
.

un =

( un )
Câu 2.
sau:

Cho dãy số

A.

Câu 3.

1
4

với



.

B.

Kết quả đúng của

Kết quả đúng của
5

2
A.
.


B.

Kết quả đúng của

A.

3
3

Giới hạn dãy số

A.

−∞


.

1
D. .

.

là:
1
D. 4 .

C. –4.

là:

1
50

.

3n 4 + 2

B.

2
3

un =

( un )

Câu 6.

0

trong các số

C.

5
2


.

D.

25
2

− n 2 + 2n + 1


.

lim un

C.

2 − 5n − 2
3n + 2.5n


lim
Câu 5.

.

B. 5.
lim

, thì
.
lim un = a
lim un = − a
D. Nếu
, thì
.

. Chọn giá trị đúng của

n cos 2n 

lim  5 − 2
÷
n +1 


A. 4.

Câu 4.




lim un = −∞

B. Nếu

un +1 1
<
un
2

n
4n

1
2

lim un = +∞

với

B.

+∞




.
3n − n 4

4n − 5

.

C.

1
2

.

D.

1
2

.

là:

C.

3
4

.

D.

0


.

.


lim
Câu 7.
A.

3n − 4.2n −1 − 3
3.2n + 4n

+∞

bằng:

.

B.

−∞

Chọn kết quả đúng của

A.

5

.


B.
lim

Câu 9.

Giá trị đúng của
+∞
A.
.

(

C.

n3 − 2n + 5
3 + 5n

lim
Câu 8.

.

2
5

1
D. .

.


:

.

C.

n 2 − 1 − 3n 2 + 2

0

−∞

.

D.

+∞

.

)
là:

B.

−∞

.


C.

0

.

1
D. .

.

D.

lim ( 3n − 5n )
Câu 10.

Câu 11.

Giá trị đúng của
−∞
A.
.



lim  n 2 sin
− 2n 3 ÷
5



A.

Câu 12.

là:
+∞
B.
.

+∞

.

Giá trị đúng của
−1
A.
.

Câu 13.

Cho dãy số
−∞
A.
.
lim

Câu 14.

5n − 1
3n + 1


bằng:
0
B. .

lim  n


(

B.

bằng :

2

−2

.

D.

−2

.

−∞

.


)

0

0

là:
1
C. .

.
2n + 2
n + n2 − 1
.

D.

+∞

.

lim un

4

với
B.

C.


n +1 − n −1 


un = ( n − 1)

un

C.

. Chọn kết quả đúng của
1
C. .

D.

là:
+∞

.


A.

+∞

n4 + n2 + 1

Câu 15.

Câu 16.


+∞

0

.

C.

D.

−∞

.

bằng :

.

B.

lim 5 200 − 3n5 + 2n 2
A.

Câu 17.

B.

0


10

lim

A.

.

1

10

.

bằng :
1
B. .

.

C.

C.

Cho dãy số có giới hạn (un) xác định bởi :

0

.


D.

+∞

.

D.

1

u1 = 2

un +1 = 1 , n ≥ 1
2 − un


−∞

−∞

.

.

. Tìm kết quả đúng của

lim un
.

A.


Câu 18.

0

1
B. .

.

Tìm giá trị đúng của

2 +1

A.

−1

.

D.

1
 1 1 1

S = 2 1 + + + + ... + n + ....... ÷
2
 2 4 8



.

4n + 2n +1
lim n
3 + 4n + 2

C.

B.

2

.

C.

2 2

.

1
2

.

D.

1
2


.

4

Câu 19.

A.

0

bằng :

.

B.
lim

Câu 20.

Tính giới hạn:

1
2

n +1 − 4
n +1 + n

.

C.


1
4

.

D.

+∞

.


1

A. .

B.
lim

Câu 21.

Tính giới hạn:

A.

Câu 22.

0


.

Tính giới hạn:

0
A.
giới hạn.

Câu 23.

Tính giới hạn:
1

A. .

Câu 24.

Câu 25.

Câu 26.

Tính giới hạn:
3
4
A. .

Tính giới hạn:
11
18
A.

.

Tính giới hạn:

0

.

C.

−1

D.

1
2

.

1 + 3 + 5 + .... + ( 2n + 1)
3n 2 + 4

B.

1
3

.

C.


2
3

.

1
D. .

.

D. Không có

.

D.

 1
1
1 
lim  +
+ .... +

n ( n + 1) 
1.2 2.3

1
B. .

C.


3
2

 1

1
1
lim  +
+ .... +

n ( 2 n + 1) 
1.3 3.5

B.

0

.

C.

2
3

2

.

 1


1
1
lim  +
+ .... +

n ( n + 2) 
1.3 2.4

1
B. .

C.

 1
1
1 
lim  +
+ ... +
n(n + 3) 
1.4 2.5

B.

2

.

0


.

D.

2
3

.

.
1
C. .


1 
1 
1 
lim 1 − 2 ÷1 − 2 ÷... 1 − 2 ÷
 2  3   n  

.

D.

3
2

.



1
A. .

B.

1
2

.

C.

lim 3 +
Câu 27.

Chọn kết quả đúng của

A.

4

.

B.

5
x →∞ 3 x + 2

3


n2 − 1 1

3 + n 2 2n

1
4

.

D.

3
2

.

.

.

C.

2

.

D.

.


D.

1
2

.

lim
Câu 28.

A.

0

bằng:
1
B. .

.

C.

5
3

x2 + 2x + 1
x →−1 2 x 3 + 2

+∞


.

lim

Câu 29.

Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của

A.

−∞

.

B.

0

.

C.

1
2

là:

.

D.


x3 + 2 x 2 + 1
x →−1
2 x5 + 1

+∞

.

lim

Câu 30.

Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của
1

2
−2
A.
.
B.
.

C.

1
2

.


lim x 2 cos
x →0

Câu 31.

Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của
0
A. Không tồn tại.
B. .
2 x2 − 1
x →∞ 3 − x 2

1
C. .

là:

D.

2
nx

2

.

là:
D.

+∞


lim
Câu 32.

A.

−2

bằng:


.

B.

1
3

.

C.

1
3

.

D.

2


.

.


f ( x) =
Câu 33.

Cho hàm số

A.

5
9

.

B.

Cho hàm số

A.

1
2

.

x →2


.

2
2

C.

5
9

:

.

D.

2
9

.

lim f ( x)

x →+∞

. Chọn kết quả đúng của

.


C.

0

:

.

D.

+∞

.

1 + 3x

lim

2x2 + 3

Câu 35.

A.

5
3

x2 + 1
2 x4 + x2 − 3


B.

x →−∞



lim f ( x)
. Chọn kết quả đúng của

f ( x) =
Câu 34.

4 x 2 − 3x
( 2 x − 1) ( x3 − 2 )

3 2
2

bằng:

.

B.

2
2

.

C.


3 2
2


.

cos 5 x
x →−∞
2x

D.

2
2

lim

Câu 36.

Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của

A.

−∞

.

B.
lim

x →3

Câu 37.

Giá tri đúng của
A. Không tồn tại.

0

1
2

là:

.

C.

.

D.

.

1
C. .

D.

3

C. .

D.

+∞

.

x −3
x −3
B.

0

+∞

.

3x − 5sin 2 x + cos 2 x
x →+∞
x2 + 2
lim

Câu 38.

A.

Câu 39.

−∞


.

bằng:
0
B. .

Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của

x 4 + 8x
lim
x →+∞ x 3 + 2 x 2 + x + 2

là:

+∞

.

.


21
5


A.

B.


x3 − x 2
x −1 +1− x

lim+

x →1

Câu 40.
A.

.

−1

x →1

Câu 41.


.

C.

24
5

.

D.


24
5

.

bằng:

.

0

+∞

.

1
C. .

D.

B. –1.

C. 1.

D. +∞.

B.

x2 − x + 1
x2 −1


lim+

21
5

.

bằng:

A. –∞.

lim ( 4 x 5 − 3x3 + x + 1)

x →−∞

Câu 42.

Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của
0
−∞
A.
.
B. .

là:
C.
lim

x →+∞


Câu 43.

Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của
0
−∞
A.
.
B. .
lim+

x →1

D.

+∞

.

x 4 − x3 + x 2 − x

là:
1
C. .

D.

1
C. .


D.

+∞

.

bằng:

A.

3

.

B.

1
2

A. .
tại.

Cho hàm số

B.

1
2

.


 x 2 − 3 khi x ≥ 2
f ( x) = 
 x − 1 khi x < 2

+∞

.

lim f ( x )

4

Cho hàm số

0

.
x −1
x + x2 +1

f ( x ) = ( x + 2)

Câu 46.

.

x2 − x + 3
2 x −1


Câu 44.

Câu 45.

4

x →+∞

. Chọn kết quả đúng của

:

1
C. .

D. Không tồn

lim f ( x )
x →2

. Chọn kết quả đúng của

:


A.
tại.

Câu 47.


Câu 48.

−1

.

B.

0

1
C. .

.

 1 2
lim−  2 − 3 ÷
x →0  x
x 

Chọn kết quả đúng của
0
−∞
A.
.
B. .
tại.

Cho hàm số


A.

−∞

f ( x) =

.

D. Không tồn

:
+∞

C.

.

D. Không tồn

lim f ( x )
1
1
x →1+

x 3 − 1 x − 1 . Chọn kết quả đúng của
:
2
2

3

3
+∞
B.
.
C. .
D.
.

Câu 49. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
f ( a) . f ( b) > 0
c ∈ ( a; b )
( I ) f ( x)
[ a; b ]
liên tục trên đoạn

thì tồn tại ít nhất một số
sao cho

f ( c) = 0

( a; b]

( II ) f ( x )
liên tục trên đoạn

[ a; b )
và trên

( I)
A. Chỉ


( I)

C. Cả

.

B. Chỉ

( II )



A.

Câu 51.

A

−∞.

.

4 x3 − 1
lim
x →−2 3 x 2 + x + 2

.

( II )




sai.

x −3
x2 − 9

B.

lim f ( x )

. Giá trị đúng của

0.

x →3+

là:
6.

.

C.

.

D.

+∞.


bằng:


.

( I)

đúng. D. Cả

Cho hàm số
−∞.

nhưng không liên tục

( II )

f ( x) =
Câu 50.

( a; c )

B.

11
.
4

.


C.
Lời giải

11
.
4

.

D.

+∞.


Chọn B
4 x3 − 1
11
lim 2
=−
x →−2 3 x + x + 2
4

Câu 52.

.

Giá trị đúng của
−1.
A.
.


x4 + 7
lim
x →+∞ x 4 + 1
B.

f ( x) =
Câu 53.
tục tại

Cho hàm số

x=2

x2 −1
x +1

1.

là:
.

C.

f ( 2) = m2 − 2


với

7.


.

x≠2

D.

. Giá trị của

m

+∞.

f ( x)
để

liên

là:
3

A.

.

B.

− 3

.


C.

± 3

.

D.

±3

f ( x ) = x2 − 4
Câu 54. Cho hàm số
f ( x)
x=2
(I)
liên tục tại
.

f ( x)
(II)

gián đoạn tại

x=2

.

[ −2; 2]


f ( x)
(III)

. Chọn câu đúng trong các câu sau:

liên tục trên đoạn

( I)
A. Chỉ

.

( III )


( I)
.

B. Chỉ

( II )
.

C. Chỉ

( II )
.

D. Chỉ




( III )

Câu 55.

Cho hàm số


x2 + 1

f ( x ) =  x3 − x + 6

b + 3

3
A.

.

B.

− 3

.

x ≠ 3; x ≠ 2
x = 3; b ∈ ¡
. Tìm


C.

b

2 3
3

f ( x)
để

liên tục tại


.

D.

x=3

2 3
.
3

.


f ( x) =
Câu 56. Cho hàm số
( I ) f ( x)
x = 1.

gián đoạn tại

( II ) f ( x )
liên tục tại

x −1
x −1

. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

x = 1.

1
lim
f
x
=
(
)
III
( ) x→1
2

( I)
A. Chỉ

( I)
.

B. Chỉ


( I)
.

C. Chỉ

( III )


( II )
.

D. Chỉ



( III ) .

Câu 57. Cho hàm số
định sau:
( I ) lim+ f ( x ) = 0
x →−2

 2x + 8 − 2

f ( x) = 
x+2
0



x > −2
x = −2
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng

.

( II ) f ( x )
liên tục tại

x = −2.

( III ) f ( x )
gián đoạn tại

( I)
A. Chỉ

x = −2.

( III )


( I)
.

B. Chỉ

 4 − x 2
f ( x) = 
1


Câu 58. Cho hàm số
định sau:.
( I ) f ( x)
x = 3.
không xác định tại

( II )


( I)
.

C. Chỉ

( I)
.

D. Chỉ

−2≤ x ≤ 2
x>2
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng


( II ) f ( x )
liên tục tại

( III )


x = −2.

lim f ( x ) = 2
x →2

( I)
A. Chỉ

( I)
.

( I)

C. Chỉ
Câu 59.
f x =
( I) ( )

B. Chỉ

( III )



.

( II )


.

( I ) ; ( II ) ; ( III )

D. Cả

đều sai.

Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
1
x2 −1

( II ) f ( x ) =

sin x
x

( III ) f ( x ) =

liên tục trên

¡

có giới hạn khi

.

x → 0.

[ −3;3]

9 − x2


liên tục trên đoạn
.
( I ) ( II )
( II ) ( III )
( II )
A. Chỉ

.
B. Chỉ

. C. Chỉ
.

Câu 60.

Cho hàm số
1
A. .

 sin 5 x

f ( x ) =  5x
a + 2

B.

−1

( III )

D. Chỉ

.

x≠0
x=0

. Tìm
.

a

f ( x)
để

liên tục tại
C.

−2

x = 0.

.

D.

2.

Câu 61. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
f ( a) . f ( b) > 0

c ∈ ( a; b )
( I ) f ( x)
[ a; b ]
liên tục trên đoạn

thì tồn tại ít nhất một số
sao cho

f ( c) = 0
.

( a; b]

( II ) f ( x )
liên tục trên đoạn

[ b; c )
và trên

( I)
A. Chỉ

nhưng không liên tục

( II )
.

B. Chỉ

( a; c )


.


( I)
C. Cả

( II )


( I)
đúng. D. Cả

( II )


sai.

Câu 62. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
f ( x)
f ( x) = 0
[ a; b ] f ( a ) . f ( b ) < 0
I.
liên tục trên đoạn

thì phương trình
có nghiệm.
f ( x)
f ( x) = 0
[ a; b ] f ( a ) . f ( b ) ≥ 0

II.
không liên tục trên

thì phương trình
vô nghiệm.
A. Chỉ I đúng.
B. Chỉ II đúng.
C. Cả I và II đúng.
D. Cả I và II
sai.
Câu 63.

Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
x +1
x −1

f ( x) =

( I)
.

( II )

f ( x ) = sin x
.

liên tục với mọi
liên tục trên

f ( x) =


( III )
.

x
x

liên tục tại
( I)
A. Chỉ
đúng.

¡

x =1

x ≠1

.

.

.

( I)
B. Chỉ

( II )



( I)
.

C. Chỉ

( III )


( II )
.

D. Chỉ

( III )


.
 x2 − 3
,x≠ 3

f ( x) =  x − 3
2 3
,x= 3


Câu 64. Cho hàm số
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định
sau:
( I ) f ( x)
x= 3

.
liên tục tại
.
( II ) f ( x )
x= 3
.
gián đoạn tại
.
( III ) f ( x )
¡
.
liên tục trên .
( I ) ( II )
( II ) ( III )
A. Chỉ

.
B. Chỉ

.


( I)
C. Chỉ

( III )


( I ) ( II ) ( III )
.


D. Cả

,

,

đều đúng.

Câu 65. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
( I ) f ( x ) = x5 – x 2 + 1
¡
.
liên tục trên .
1
f ( x) =
( II )
( –1;1)
x2 −1
.
liên tục trên khoảng
.

( III )

[ 2; +∞ )

f ( x) = x − 2
.


liên tục trên đoạn

.

( I)
A. Chỉ

( I)
đúng.

B. Chỉ

( II )

( II )



.

C. Chỉ

( III )


( I)
. D. Chỉ




( III )
.

Câu 66.

Câu 67.

Cho hàm số
k ≠ ±2
A.
.

Cho hàm số
1
3
A. .

Câu 68. Cho hàm số
nào sau đây?
( −3; 2 )
A.
.

( x + 1) 2 , x > 1

f ( x ) = x2 + 3 , x < 1
k 2
, x =1



B.

k≠2

. Tìm

k

.

3 − 9 − x
, 0< x<9

x

f ( x ) = m
,x=0
3

,x≥9
 x

B.

f ( x) =

1
2

.


f ( x)
để

gián đoạn tại
k ≠ −2
C.
.

. Tìm

m

C.

1
6

x =1

.

D.

.

[ 0; +∞ )

f ( x)
để


k ≠ ±1

liên tục trên

là.

1
D. .

.

x2 +1
y = f ( x)
2
x + 5 x + 6 .Khi đó hàm số
liên tục trên các khoảng

( −2; +∞ )
B.

( −∞;3)
.

C.

( 2;3)
.

D.


.


f ( x ) = x3 –1000 x 2 + 0, 01

f ( x) = 0

Câu 69. Cho hàm số
. Phương trình
khoảng nào trong các khoảng sau đây?
( −1;0 )
( 0;1)
( 1; 2 )
I.
. II.
. III.
.
A. Chỉ I.
B. Chỉ I và II.
C. Chỉ II.

π
 tan x
, x ≠ 0 ∧ x ≠ + kπ , k ∈ ¢

f ( x) =  x
2
0
,x=0


Câu 70. Cho hàm số
các khoảng nào sau đây?
 π
 0; ÷
 2
A.
.

Câu 71.
¡
là:

Cho hàm số

A.

Câu 72.
sau:

1



2

B.

.




–1

.

 x2
, x ≥1
 3
 2x
f ( x) = 
, 0 ≤ x <1
1
+
x

 x sin x , x < 0


f ( x)
liên tục trên

f ( x)
C.

1

liên tục trên

D. Chỉ III.


y = f ( x)
. Hàm số

liên tục trên

 π π
− ; ÷
 4 4
C.
.

a 2 x 2
, x ≤ 2, a ∈ ¡
f ( x) = 
2
( 2 − a ) x , x > 2

.

Cho hàm số

A.

B.

π

 −∞; ÷
4



có nghiệm thuộc

. Giá trị của

C.

–1



a

2

( −∞; +∞ )
D.

f ( x)
để

.

.
¡ \ { 1}

B.

D.


1



–2

¡ \ { 0}
liên tục trên

f ( x)
.

liên tục trên

.

. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định

f ( x)

¡

.

D.

liên tục trên

.

¡ \ { 0;1}
.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×