KS Nguyn Hi Hng
1
KÝ HIỆU CÁC CHỮ CÁI HY LẠP
Chữ Kí hiệu Ý nghóa
Al pha
Bêta
Gama
Delta
Epxilon
Xi
Eta
Zêta
Têta
Kappa
Lamđa
Muy
Nuy
Omicron
Pi
E
Rô
Xích ma
Tô
Phi
Khi
Psi
Omega
α
β
γ
δ
ε
ξ
η
ζ
θ
κ
λ
µ
ν
ο
π
e
ρ
σ
τ
( )
φϕ
χ
ψ
ω
Góc tiû số
Góc, tiû số
Tỉ trọng; Hệ số an toàn; Biến dạng trượt
Hệ số biến động
Biến dạng
Tọa độ tương đối x/l
y/l
x/l; Góc quay
Tránh dùng nếu có thể
Hệ số thanh mảnh
Hệ số ma sát; Trung bình của một tập hợp;
Hệ số hiệu chỉnh
Hệ số poát xông
Tránh dùng nếu có thể
Tỉ số giữa chu vi và đường tròn: 3,14159
Cơ số Logarit Nêpe: 2,71828
Tỉ khối
Ứng suất pháp tuyến
Ứng suất trượt
Góc; Giá trò giới hạn của góc ma sát
Tránh dùng nếu có thể
Độ ẩm tương đối; Hệ số thu nhỏ
Vận tốc góc
BẢNG CHỮ VIẾT TẮT
Chữ Ý nghóa Chữ Ý nghóa
BTCT
BTDULT
F
a
'
a
F
F
R
n
R
u
R
k
Bêtông cốt thép
Bêtông dự ứng lức trước
Diện tích cốt thép chòu kéo
Diện tích cốt thép chòu nén
Diện tích tiết diện
Cường độ chòu nén
Cường độ chòu uốn
Cường độ chòu kéo
R
c
n
t
n
h
M
Q
Z
g
Cường độ chòu cắt
Hệ số tính tải
Hệ số hoạt tải
Mômen
Lực cắt
Cánh tay đòn
Tải trọng phân bố
thường xuyên