Tải bản đầy đủ (.pdf) (27 trang)

GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.02 MB, 27 trang )

Câu 1: [1D4-1-2]
T  lim



(THPT Chuyên Hùng Vương-Gia Lai-2018) Tính giới hạn
16n 1  4n  16n 1  3n

A. T  0

B. T 



1
4

C. T 

1
8

D. T 

1
16

Lời giải
Chọn C
Ta có T  lim


 lim





16n 1  4n  16n 1  3  lim

4n  3n
16.16  4  16.16  3
n

n

n

n

 lim

4n  3n
16n1  4n  16n1  3n
3
1  
4

n

n


1
3
16     16   
4
4

n



1
1
 .
44 8

(CỤM CÁC TRƯỜNG CHUYÊN ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU
3u  1
LONG-LẦN 2-2018) Cho dãy số  un  có lim un  2 . Tính giới hạn lim n
.
2un  5

Câu 2: [1D4-1-2]

A.

1
5

B.


3
2

C.

5
9

D. 

Lời giải
Chọn C
Từ lim un  2 ta có lim

3un  1 3.2  1 5

 .
2un  5 2.2  5 9

Câu 3: [1D4-1-2] (Sở GD và ĐT Đà Nẵng-2017-2018 - BTN) Biết lim

a là tham số. Khi đó a  a 2 bằng
A. 12 .
B. 2 .

2n 3  n 2  4 1
 với
an 3  2
2


C. 0 .

D. 6 .

Lời giải
Chọn A
1 4

n3  2   3 
2n  n  4
n n 21.
Ta có lim
 lim 
3
2
an  2
a 2

n3  a  3 
n 

2
2
Suy ra a  4 . Khi đó a  a  4  4  12 .
3

2

Câu 4: [1D4-1-2] (Lương Văn Chánh - Phú Yên – 2017 - 2018 - BTN) Tìm
1

1
1

L  lim  
 ... 

1  2  ...  n 
 1 1 2
5
A. L  .
B. L   .
C. L  2 .
2

D. L 

3
.
2


Lời giải
Chọn C
Ta có 1  2  3  ...  k là tổng của cấp số cộng có u1  1 , d  1 nên
1  2  3  ...  k 



1  k  k
2


2
2
1
2
 

, k 
1  2  ...  k k  k  1 k k  1

*

.

2 
2
2 
2 2 2 2 2 2
2
L  lim        ...  
  2.
  lim  
n n 1 
1 2 2 3 3 4
 1 n 1 
Câu 5: [1D4-1-2]
(THPT Lê Quý Đôn - Hải Phòng - 2018 - BTN) Tính
I  lim  n n 2  2  n 2  1  .








B. I 

A. I  

3
2

C. I  1, 499

D. I  0

Lời giải
Chọn B
Ta có: I  lim  n






3n
n 2  2  n 2  1   lim

2
n  2  n2  1

3
3
 lim

2
2
1
1 2  1 2
n
n

Câu 6: [1D4-1-2]
(Sở Ninh Bình - Lần 1 - 2018 - BTN) Trong các giới hạn hữu hạn sau,
giới hạn nào có giá trị khác với các giới hạn còn lại?
3n  1
3n  1
n 1
lim
n 1

A. lim

B. lim

2n  1
2n  1

Lời giải
Chọn C
Ta có


C. lim

4n  1
3n  1

D.


1
1
2
3n  1
n  3  1 vì lim 1  0 ; lim 2n  1  lim
n  2  1 vì
lim
 lim
1 3
1 2
n
3n  1
2n  1
3
2
n
n
1
lim  0
n
3


1
1
1
4n  1
n  4 vì lim 1  0 ; lim n  1  lim n  1 vì lim 1  0 .
lim
 lim
1
1
n
n
3n  1
n 1
3
3
1
n
n
4

Câu 7: [1D4-1-2] (THPT Lê Quý Đôn - Quảng Trị - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Tính
lim n





4n 2  3  3 8n3  n .


A.  .

C.  .

B. 1 .

D.

2
.
3

Lời giải
Chọn D
Ta có: lim n

 lim  n






4n 2  3  3 8n3  n  lim n 


 












4n 2  3  2n  lim








 4  2 3 8  12  3  8  12 

n
n 







4n 2  3  2n




 lim

3


3
 4  2  2
n



2 
 2
3
3
3
3
 4n  2n 8n  n  8n  n  



1
2

3n

n 2


Ta có: lim n 2n  3 8n3  n  lim

Vậy lim n

 

4n2  3  2n  2n  3 8n3  n 


4n 2  3  2n  n 2n  3 8n3  n  .


Ta có: lim n

 lim








4 n 2  3  3 8n 3  n 



1
.
12


3 1 2
 .

4 12 3



3
.
4


Câu 8: [1D4-1-2] (SỞ GD VÀ ĐT HƯNG YÊN NĂM 2018) Giới hạn lim
(với a , b là các số nguyên dương và
A. T  21 .

5 3n2  n a 3

2  3n  2 
b

a
là phân số tối giản). Tính T  a  b .
b

C. T  7 .

B. T  11 .


D. T  9 .

Lời giải
Chọn B


1
n
5
3



n
a  5
5 3n2  n
5 3

lim
 lim

 lim
4
2  3n  2 
6

b  6
n6  
n


Khi đó T  a  b  11 .
Câu 9: [1D4-1-2] Giới hạn dãy số  un  với un 
A.  .

3n  n 4
là:
4n  5

B.  .

C.

3
.
4

D. 0 .

Lời giải
Chọn A

 3

 3 1 
3n  n
3 n
lim un  lim
 lim n 
   .
4n  5

 4 5 
n

4

3
1
3
1
 .
Vì lim n3  ; lim n
5
4
4
n
Câu 10: [1D4-1-2] Chọn kết quả đúng của lim
A. 5 .

B.

n 3  2n  5
:
3  5n

2
.
5

C.  .
Lời giải


Chọn D

D.  .



2 5 


1  2  3  
n  2n  5
 n n 
lim
 lim  n 
  .


3
3  5n
5


n


3

2 5


1  2  3 
 n n  1
Vì lim n  ; lim
 .
3
5
5
n

Câu 11: [1D4-1-2] Giá trị đúng của lim  n

A. 1 .
B. 0 .





n  1  n  1  là:

C. 1 .
Lời giải

D.  .

Chọn C
lim  n





 n  n  1  n  1 
n  1  n  1   lim 
  lim

n
 n  1  n  1 





2 n
1  1/ n  1  1/ n

.
Câu 12: [1D4-1-2] lim
A.  .

5n  1
bằng:
3n  1
B. 1 .

C. 0 .

D.  .

Lời giải
Chọn A

n

1
1  
n
5 1
5
Ta có: lim n
.
 lim
n
n
3 1
3 1
   
5 5
n
n
n
n
n
 1 
3 1
 3 1
Nhưng lim 1      1  0 , lim       0 và       0, n 
 5 
5 5
5 5



5n  1
  .
Nên lim n
3 1

10

Câu 13: [1D4-1-2] lim

bằng:
n  n2  1
B. 10 .
Lời giải
4

A.  .
Chọn C
Ta có: lim

*

10
n  n 1
4

2

 lim
n2


10
.
1 1
1 2  4
n n

C. 0 .

D.  .

.



1


Nhưng lim 1 
Nên lim

1 1
10
 4  1 và lim 2  0 .
2
n
n n

10
n4  n2  1


 0.

Câu 14: [1D4-1-2] lim 5 200  3n5  2n2 bằng:
A. 0 .
B. 1 .
Lời giải
Chọn D
Ta có: lim 5 200  3n5  2n 2  lim n 5

Nhưng lim 5

D.  .

C.  .

200
2
3 3 .
5
n
n

200
2
 3  3  5 3  0 và limn   .
5
n
n

Nên lim 5 200  3n5  2n2   .

 1 1 1
Câu 15: [1D4-1-2] Tìm giá trị đúng của S  2 1    
 2 4 8

A.

2 1.



1

2n

C. 2 2 .

B. 2 .


.


D.

1
.
2

D.


1
.
2

D.

1
.
2

Lời giải
Chọn C
1
1
 1 1 1

Ta có: S  2 1     ...  n  .......   2.
2 2.
1
2
 2 4 8

1
2

Câu 16: [1D4-1-2] Tính giới hạn: lim
A. 1 .

n 1  4
.

n 1  n
C. 1

B. 0 .
Lời giải

Chọn B
1 1 4
 2 
n 1  4
n
n
n  0 0.
Ta có: lim
 lim
1
n 1  n
1 1
 2 1
n n

Câu 17: [1D4-1-2] Chọn kết quả đúng của lim 3 
A. 4 .

n2  1 1
 .
3  n 2 2n

B. 3 .


C. 2 .
Lời giải


Chọn C
1
1 2
n2  1 1
n  1  310  2 .
lim 3 
 n  lim 3 
2
3
1
2n
3 n 2

1
n2

4n  1

Câu 18: [1D4-1-2] Giá trị của D  lim

bằng:
n2  3n  2
B.  .
C. 0 .
Lời giải


A.  .

D. 4.

Chọn D
D4.
Câu 19: [1D4-1-2] Giá trị của A  lim
A.  .

2n2  3n  1
bằng:
3n2  n  2

B.  .

C.

2
.
3

D. 1

Lời giải
Chọn C

3 1
 2
n
n 2.

Ta có: A  lim
1 2 3
3  2
n n
2

Câu 20: [1D4-1-2] Giá trị của B  lim
A.  .

n2  2n
n  3n2  1

bằng:

B.  .

C. 0 .

D.

1
1 3

Lời giải
Chọn D
1
n2  n
1
n  1 .
n

Ta có: B  lim
 lim
1
1 3
n  3n2  1
1 3  2
n
n

 2n
Câu 21: [1D4-1-2] Giá trị của C  lim
A.  .

2

1

 n  2
4

n17  1

B.  .

bằng:
C. 16 .

Lời giải
Chọn C


9

D. 1 .


Ta có: C  lim

1 4 9
2
1
2
) .n (1  )9
(2  2 )4 .(1  )9
2
n  lim
n
n
n
1
1
n17 (1  17 )
1  17
n
n

n8 (2 

Suy ra C  16 .

n2  1  3 3n3  2


Câu 22: [1D4-1-2] Giá trị của D  lim
A.  .

4

2n4  n  2  n

B.  .

bằng:

C.

1 3 3
4

2 1

.

D. 1 .

Lời giải
Chọn C

1
2 
n 1 2  3 3  3 


n
n  1  3 3
Ta có: D  lim 
.

4


2 1
1
2
n  4 2  3  4  1


n n



Câu 23: [1D4-1-2] Giá trị của A  lim
A.  .





n2  6n  n bằng:

B.  .

C. 3 .


D. 1 .

Lời giải
Chọn C
Ta có A  lim





n2  6n  n  lim

6n

 lim

n2  6n  n

 lim

6
6
1 1
n

Câu 24: [1D4-1-2] Giá trị của B  lim
A.  .




3

n2  6 n  n 2
n2  6 n  n

 3.



n3  9n2  n bằng:

B.  .

C. 0 .
Lời giải

Chọn D
Ta có: B  lim



3

n3  9n2  n



9n2


 lim
3

n

3

 9n2



2

 n 3 n3  9n2  n 2

9

 lim

2

3


9
9
1 n   1 n  1




 3.

D. 3 .


3.2 n  3n
Câu 25: [1D4-1-2] Giá trị của C  lim n1 n1 bằng:
2 3

A.  .

1
C.  .
3

B.  .

D. 1 .

Lời giải
Chọn C
n

2
3.    1
n
n
3
3.2  3
1

 .
Ta có: C  lim n1 n1  lim  n
3
2 3
2
2.    3
3
Câu 26: [1D4-1-2] Giá trị của D  lim
A.  .



n 2  2n  3 n3  2n 2

B.  .

C.

 bằng:

1
.
3

D. 1 .

Lời giải
Chọn C
Ta có: D  lim


 lim





n2  2n  n  lim

2n
n2  2n  n
2

 lim

1

2
1
n

 lim

3

n 3  2n 2  n

3

( n 3  2n 2 ) 2  n 3 n 3  2n 2  n 2
2


 lim
3



2n2

2
2
(1  )2  3 1   1
n
n

Câu 27: [1D4-1-2] Giá trị của A  lim
A.  .





1
.
3





n2  2n  2  n bằng:


B.  .

C. 2 .

D. 1 .

Lời giải
Chọn A



2 2
Ta có A  lim n  1   2  1   


n n




2 2
Do lim n  ; lim  1   2  1   2 .


n n


Câu 28: [1D4-1-2] Giá trị của B  lim
A.  .






2n2  1  n bằng:

B.  .

C. 0 .
Lời giải

Chọn A

D. 1 .




1
Ta có: B  lim n  2   1    .


n


4

Câu 29: [1D4-1-2] Giá trị của C  lim


3n3  1  n

bằng:
2n4  3n  1  n
B.  .
C. 0 .
Lời giải

A.  .

D. 1 .

Chọn C
3
1 1
 8 
5
2
n 0.
n n
Chia cả tử và mẫu cho n ta có được C  lim
3
1 1
2 3  4 
n
n n
4

(n  2)7 (2n  1)3
bằng:

(n2  2)5
B.  .
C. 8 .
Lời giải

Câu 30: [1D4-1-2] Giá trị của. F  lim
A.  .

D. 1 .

Chọn C
7

3

 2 
1
1 n   2  n 
 
 8.
Ta có: F  lim 
5

5 
 1  n2 


Câu 31: [1D4-1-2] Giá trị của. H  lim
A.  .






n2  n  1  n bằng:

B.  .

C.

1
.
2

D. 1

Lời giải
Chọn C

1
n1
1
n
Ta có: H  lim
 lim
 .
2
2
1 1
n n1 n

1  2 1
n n
1

Câu 32: [1D4-1-2] Giá trị của. M  lim
A. 

1
.
12



3



1  n2  8n3  2n bằng:

B.  .

C. 0 .
Lời giải

Chọn A

D. 1 .


Ta có: M  lim


1  n2
3

(1  n2  8n3 )2  2n 3 1  n2  8n3  4n2

Câu 33: [1D4-1-2] Giá trị của. A  lim
A.  .



1
.
12

2n  1
bằng:
1  3n

2
C.  .
3

B.  .

D. 1 .

Lời giải
Chọn C
2

A .
3

Câu 34: [1D4-1-2] Giá trị của. B  lim
A.  .

4n2  3n  1
bằng:
(3n  1)2

B.  .

C.

4
.
9

D. 1 .

C.

1
.
4

D. 1 .

Lời giải
Chọn C

4
B .
9
Câu 35: [1D4-1-2] Giá trị của. C  lim
A.  .

n3  1
bằng:
n(2n  1)2

B.  .
Lời giải

Chọn C
1
C .
4
n3  3n2  2
bằng:
n4  4 n3  1
B.  .
C. 0 .
Lời giải

Câu 36: [1D4-1-2] Giá trị của. D  lim
A.  .

D. 1 .

Chọn C


D  0.
n3  2n  1
bằng:
n2
B.  .
C. 0 .
Lời giải

Câu 37: [1D4-1-2] Giá trị của. E  lim
A.  .
Chọn A

D. 1 .


E   .
Câu 38: [1D4-1-2] Giá trị của. F  lim
A.  .

n4  2n  1  2n

4

3

3n3  n  n

B.  .


bằng:
C.

3
3

3 1

.

D. 1

Lời giải
Chọn C

F

3
3

.

3 1

Câu 39: [1D4-1-2] Giá trị của. M  lim
A.  .






n2  6n  n bằng:

B.  .

C. 3 .

D. 1 .

Lời giải
Chọn C

6n

M  lim

n  6n  n
2

 3.

Câu 40: [1D4-1-2] Giá trị của. N  lim
A.  .



3




n3  3n2  1  n bằng:

B.  .

C. 0 .

D. 1 .

Lời giải
Chọn D

N  lim

3n2  1
3

(n3  3n2  1)2  n. 3 n3  3n2  1  n2

Câu 41: [1D4-1-2] Giá trị của. H  lim n
A.  .



3

 1.



8n3  n  4n2  3 bằng:

2
C.  .
3

B.  .

D. 1 .

Lời giải
Chọn C
H  lim n



3



8n3  n  2n  lim n

Câu 42: [1D4-1-2] Giá trị của. K  lim
1
A.  .
3



2
.
3


3.2 n  3n
bằng:
2 n 1  3n 1

B.  .

C. 2 .
Lời giải

Chọn A



4n 2  3  2 n  

D. 1 .


n

2
3   1
3
1
K  lim  n
 .
3
2
2   3

3
2n3  sin 2n  1
bằng:
n3  1
B.  .
C. 2 .
Lời giải

Câu 43: [1D4-1-2] Giá trị của. A  lim
A.  .

D. 1 .

Chọn C

A  lim

2

sin 2n  1
n3
 2.
1
1 3
n
3.3n  4n
bằng:
3n 1  4 n 1

Câu 44: [1D4-1-2] Giá trị của. C  lim

A.  .

B.

1
.
2

C. 0 .

D. 1 .

Lời giải
Chọn B
1
C .
2
Câu 45: [1D4-1-2] Giá trị của. D  lim
A.  .

n1
n2 ( 3n2  2  3n2  1)

B.  .

C.

2
3


bằng:
.

D. 1 .

Lời giải
Chọn C

D

2 3
.
3

Câu 46: [1D4-1-2] Giá trị của. E  lim( n2  n  1  2n) bằng:
A.  .
B.  .
C. 0 .
Lời giải

D. 1 .

Chọn B
E   .
Câu 47: [1D4-1-2] Giá trị của. F  lim
A.  .



B.  .




n  1  n bằng:

C. 0 .

D. 1 .


Lời giải
Chọn A
F   .
p

Câu 48: [1D4-1-2] Giá trị của. H  lim( k n2  1  n2  1) bằng:
A.  .
B.  .
C. Đáp án khác.
Lời giải

D. 1 .

Chọn C
Xét các trường hợp
TH1: k  p  H  
TH 2: k  p  H  
TH 3: k  p  H  0 .

A.  .






n2  1  n bằng:

B.  .

C.

Câu 49: [1D4-1-2] Giá trị của K  lim n

1
.
2

D. 1 .

Lời giải
Chọn C
1
K .
2
Câu 50: [1D4-1-2] Tính giới hạn của dãy số C  lim
A.  .






4n2  n  1  2n .:

B.  .

C. 3 .

D.

1
.
4

Lời giải
Chọn D

1
1
n
Ta có: C  lim
 lim
 .
4
1 1
4 n2  n  1  2 n
4  2 2
n n
n1

1


n. 1  3  5  ...  (2n  1)
.
2n 2  1
1
B.  .
C. .
2
Lời giải

Câu 51: [1D4-1-2] Tìm lim un biết un 
A.  .

Chọn C
Ta có: 1  3  5  ...  2n  1  n 2 nên lim un 

1
.
2

D. 1 .


Câu 52: [1D4-1-2] Tìm lim un biết un  2 2... 2 .
B.  .

A.  .

n dau can


C. 2.

D. 1.

Lời giải
Chọn C
Ta có: un  2

1
1 
2

1 1
1
 ... n
2 22
2

n

2

1
1 
2

n

, nên lim un  lim 2


Câu 53: [1D4-1-2] Cho dãy số  un  với un 

 2.

n
un1 1
 . Chọn giá trị đúng của lim un
n và
4
un
2

trong các số sau:
A.

1
.
4

B.

1
.
2

C. 0 .

D. 1 .

Lời giải

Chọn C
Chứng minh bằng phương pháp quy nạp toán học ta có n  2n , n 

n
n
1
n 1
Nên ta có : n  2  n  1  n n  n  n   
2
2 .2
2
4 2

n

n

n

n

1
1
Suy ra : 0  un    , mà lim    0  lim un  0 .
2
2
2  5n  2
Câu 54: [1D4-1-2] Kết quả đúng của lim n
là:
3  2.5n

1
5
A.  .
B.  .
50
2
Lời giải

C.

5
.
2

D. 

25
.
2

Chọn B

2 1
1

0
n
25
25   1 .
lim n

 lim 5 n 25 
n
3  2.5
02
50
3
   2.
5
n2

Câu 55: [1D4-1-2] Kết quả đúng của lim
A. 

3
.
3

B. 

 n 2  2n  1
3n4  2

là :

2
.
3

C. 
Lời giải


1
.
2

D.

1
.
2


Chọn A

lim

 n 2  2n  1
3n  2
4

 1  2 / n  1/ n   1  0  0  
2

 lim

3 2 / n

3 0

2


Câu 56: [1D4-1-2] Giới hạn dãy số  un  với un 
A.  .

3
.
3

3n  n 4
là:
4n  5

B.  .

C.

3
.
4

D. 0 .

Lời giải
Chọn A
lim un  lim

3n  n 4
3 / n3  1
 lim n3
  .

4n  5
45/ n

3 / n3  1
1
 .
Vì lim n  ; lim
45/ n
4
3

Câu 57: [1D4-1-2] lim
A.  .

3n  4.2n 1  3
bằng:
3.2n  4n
B.  .

C. 0 .

D. 1 .

Lời giải
Chọn C
n
n

2
1 

3 1  4.    3.   

3
 3  
3n  4.2n 1  3
3n  2.2n  3

lim

lim

lim
3.2n  4n
3.2n  4n
  2 n 
n
4  3.    1
 4



n

n
n

2
1 
1


4.

3.
 
  
n 

3
 3 
3 
 lim  
0.
n
 2

4
 3.    1
 4


n3  2n  5
Câu 58: [1D4-1-2] Chọn kết quả đúng của lim
.
3  5n
2
A. 5 .
B. .
C.  .
5
Lời giải

Chọn D

D.  .


n 3  2n  5
lim
 lim n .
3  5n

Vì lim n  ;lim

1  2 / n

2

 5 / n3 

3/ n5

1  2 / n

2

 5 / n3 

3/ n5

Câu 59: [1D4-1-2] Giá trị đúng của lim


  .

1
 .
5





n 2  1  3n 2  2 là:

B.  .

A.  .

C. 0 .

D. 1 .

Lời giải
Chọn B.
lim





n 2  1  3n 2  2  lim n


Vì lim n  ;lim







1  1/ n 2  3  2 / n 2   .



1  1/ n 2  3  2 / n 2  1  3  0 .

Câu 60: [1D4-1-2] Giá trị đúng của lim  3n  5n  là:
A.  .

B.  .

C. 2 .

D. 2 .

C. 2 .

D.  .

Lời giải
Chọn B
  3 n 

lim  3n  5n   lim 5n     1   .
 5 



  3 n 
Vì lim 5  ;lim     1  1 .
 5 



n

n


Câu 61: [1D4-1-2] lim  n2 sin
 2n3  bằng:
5


A.  .
B. 0 .
Lời giải
Chọn C
n


sin


n



5  2   
lim  n 2 sin
 2n3   lim n3 

5


 n




n


sin

5  2   2
Vì lim n3  ;lim 

 n






n
n


sin

1
1
5  ;lim  0  lim
5  2   2 .


n
n
n
 n




sin

Câu 62: [1D4-1-2] Giá trị đúng của lim  n

A. 1 .
B. 0 .






n  1  n  1  là:

C. 1 .
Lời giải

D.  .

Chọn C
lim  n




 n  n  1  n  1 
n  1  n  1   lim 
  lim

n
 n  1  n  1 





2 n
1  1/ n  1  1/ n

.
Câu 63: [1D4-1-2] Cho dãy số un với un   n  1


2n  2
. Chọn kết quả đúng của
n  n2  1
4

lim un là:
A.  .

B. 0 .

C. 1 .

D.  .

C. 0

D.  .

Lời giải
Chọn B
Ta có: lim un  lim  n  1

2n  2
n  n2  1
4

 n  1  2n  2
2


 lim

n4  n2  1

2n 3  2n 2  2n  2
 lim
n4  n2  1
`
2 2 2 2
 2 3 4
 lim n n n n  0.
1 1
1 2  4
n n
Câu 64: [1D4-1-2] lim
A.  .

5n  1
bằng :
3n  1
B. 1 .

Lời giải
Chọn A
n

1
1  
n
5 1

5
Ta có: lim n
 lim
n
n
3 1
3 1

   
5 5



1


n
n
n
n
  1 n 
 3 1
 3 1
Nhưng lim 1      1  0 , lim       0 và       0 n 
 5 
5 5
5 5


n

5 1
  .
Nên lim n
3 1

*

10

Câu 65: [1D4-1-2] lim

bằng :
n4  n2  1
B. 10 .
Lời giải

A.  .

C. 0 .

D.  .

C.  .

D.  .

Chọn C

10


Ta có: lim

n4  n2  1

Nhưng lim 1 

Nên lim

n2

10
1 1
 4  1 và lim 2  0
2
n
n n

10
n  n2  1
4

10
1 1
1 2  4
n n

 lim

 0.


Câu 66: [1D4-1-2] lim 5 200  3n5  2n2 bằng :
A. 0 .
B. 1 .
Lời giải
Chọn D
Ta có: lim 5 200  3n5  2n 2  lim n 5

Nhưng lim 5

200
2
3 3
5
n
n

200
2
 3  3  5 3  0 và limn  
5
n
n

Nên lim 5 200  3n5  2n2   .
1

u1  2
Câu 67: [1D4-1-2] Cho dãy số có giới hạn (un) xác định bởi : 
. Tìm kết
un 1  1 , n  1

2  un

quả đúng của lim un .

A. 0 .

C. 1 .

B. 1 .
Lời giải

Chọn B
1
2
3
4
5
Ta có: u1  ; u2  ; u3  ; u4  ; u5  .;...
2
3
4
5
6

D.

1
2



Dự đoán un 

n
với n 
n 1

*

Dễ dàng chứng minh dự đoán trên bằng phương pháp quy nạp.
Từ đó lim un  lim

n
1
 lim
 1.
1
n 1
1
n

1
 1 1 1

Câu 68: [1D4-1-2] Tìm giá trị đúng của S  2 1     ...  n  .......  .
2
 2 4 8

A.

2 1.


B. 2 .

C. 2 2 .

D.

1
.
2

Lời giải
Chọn C
1
1
 1 1 1

Ta có: S  2 1     ...  n  .......   2.
2 2.
1
2
 2 4 8

1
2

Câu 69: [1D4-1-2] lim 4
A. 0 .

4n  2n1

bằng :
3n  4n 2
1
B. .
2
Lời giải

C.

1
.
4

D.  .

Chọn B
n

Ta có: lim 4

n

4n  2n1
3n  4n 2

1
1  2.  
1 n
1 2
2  1

 lim 4
 lim
n
n
2
4 3
3
2
2
  4
  4
4
4
n

1
3
Vì lim    0; lim    0.
2
 4

Câu 70: [1D4-1-2] Tính giới hạn lim
A. 1 .

n 1  4
.
n 1  n
C. 1 .

B. 0 .

Lời giải

Chọn B

1 1 4
 2 
n 1  4
n
n
n  0 0 .
Ta có: lim
 lim
1
n 1  n
1 1
 2 1
n n

D.

1
.
2


1  3  5  ....   2n  1
.
3n 2  4
1
2

B. .
C. .
3
3
Lời giải

Câu 71: [1D4-1-2] Tính giới hạn lim
A. 0 .

D. 1 .

Chọn B

1
1  3  5  ....   2n  1
n n
n  1.
 lim 2
 lim
Ta có: lim
2
4
3n  4
3n  4
3 2 3
n
2

1


 1
1
1 
Câu 72: [1D4-1-2] Tính giới hạn lim 

 .... 
.
n  n  1 
1.2 2.3
3
A. 0 .
B. 1 .
C. .
D. Không
2
có giới hạn.
Lời giải
Chọn B
1 1 1
1
1
1
n
1
1
1
 1     ...  
 1



 .... 
Đặt : A 
2 2 3
n n 1
n 1 n 1
1.2 2.3
n  n  1

 1
1
1 
n
1
 lim  
 .... 
 lim
1 .
  lim
1
1.2
2.3
n
n

1
n

1





1
n
 1

1
1
Câu 73: [1D4-1-2] Tính giới hạn lim  
 .... 
.
1.3
3.5
n
2
n

1




2
A. 1 .
B. 0 .
C. .
3
Lời giải
Chọn B
Đặt:


A

1
1
1

 .... 
1.3 3.5
n  2n  1

 2A 

2
2
2

 .... 
1.3 3.5
n  2n  1

1 1 1 1 1
1
1
 2 A  1       ...  
3 3 5 5 7
n 2n  1
1
2n
 2A  1


2n  1 2n  1
n
 A
2n  1

D. 2 .


 1

1
1
n
1
1
 .... 
 lim
 .
Nên lim  
  lim
1 2
n  2n  1 
2n  1
1.3 3.5
2
n
 1

1

1
Câu 74: [1D4-1-2] Tính giới hạn lim  
 .... 
.
1.3
2.4
n
n

2




3
A. .
B. 1 .
C. 0 .
4
Lời giải
Chọn A

D.

2
.
3

 1



1
1
1 2
2
2
Ta có : lim  
 .... 
 .... 
  lim  

n  n  2 
2 1.3 2.4
n n  2 
1.3 2.4

1 1 1 1 1 1
1
1 
 lim 1      ...  

2 3 2 4 3 5
n n2
1 1
1  3
 lim 1  
 .
2 2 n2 4

 1

1
1 
Câu 75: [1D4-1-2] Tính giới hạn: lim  
.
 ... 
n(n  3) 
1.4 2.5
A.

11
.
18

B. 2 .

C. 1 .

D.

3
.
2

Lời giải
Chọn A
Cách 1:

 1
1
1 

1  1 1 1 1 1
1
1 
lim  
 ... 
 lim  1       ...  


n(n  3) 
n n  3 
3  4 2 5 3 6
1.4 2.5
1  1 1
1
1
1 
 lim  1   



 3  2 3 n  1 n  2 n  3 


 3n 2  12n  11  11
11
 lim 
 .
18
  n  1 n  2  n  3  18
100


Cách 2: Bấm máy tính như sau:

1

 x  x  3

và so đáp án (có thể thay 100 bằng số

1

nhỏ hơn hoặc lớn hơn).
Câu 76: [1D4-1-2] (THPT Chu Văn An - Hà Nội - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Giới hạn
sin x  1
lim
bằng
x 
x


A. 

C. 

B. 1

D. 0

Lời giải
Chọn D

1  1 sin x  1 1  1
sin x  1 2
0


 .
x
x
x
x
x
2
sin x  1
Mà lim  0 nên lim
 0.
x  x
x 
x

Ta có:

Câu 77: [1D4-1-2] Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Nếu lim un   , thì lim un   .
B.
Nếu

lim un   ,

thì


lim un   .
D. Nếu lim un  a , thì lim un  a

C. Nếu lim un  0 , thì lim un  0 .
.
Lời giải
Chọn C
Theo nội dung định lý.
2  5n  2

3n  2.5n
1
B.  .
50
Lời giải

Câu 78: [1D4-1-2] Kết quả đúng của lim

5
A.  .
2

C.

5
.
2

D. 


3
.
4

D. 0 .

25
.
2

Chọn B
2 1
1

0
n
2  5n  2
25   1 .
lim n
 lim 5 n 25 
n
3  2.5
02
50
3
  2
5

Câu 79: [1D4-1-2] Giới hạn dãy số  un 
A.  .


3n  n 4
với un 
là:
4n  5

B.  .

C.
Lời giải

Chọn A

 3

1 
3

3n  n 4
lim un  lim
 lim n3  n
   .
4n  5
 4 5 
n



3
1

3
1
3
n
 .
Vì lim n  ; lim
5
4
4
n
Câu 80: [1D4-1-2] Chọn kết quả đúng của lim
A. 5 .

B.

n 3  2n  5
.
3  5n

2
.
5

C.  .

D.  .

Lời giải
Chọn D


2 5 


1  2  3  
n  2n  5
 n n 
lim
 lim  n 
  .


3
3  5n
5


n


3

2 5

1  2  3 
 n n  1
Vì lim n  ; lim
 .
3
5
5

n

Câu 81: [1D4-1-2] Giá trị đúng của lim  n

A. 1 .
B. 0 .





n  1  n  1  là:

C. 1 .
Lời giải

D.  .

Chọn C
lim  n




 n  n  1  n  1 
n  1  n  1   lim 
  lim

n
 n  1  n  1 






2 n
1  1/ n  1  1/ n

.
Câu 82: [1D4-1-2] lim
A.  .

5n  1
bằng:
3n  1
B. 1 .

C. 0 .
Lời giải

Chọn A
n

1
1  
n
5 1
5
Ta có: lim n
.

 lim
n
n
3 1
3 1
   
5 5

D.  .



1


n
n
n
n
  1 n 
3 1
 3 1
Nhưng lim 1      1  0 , lim       0 và       0, n 
 5 
5 5
5 5


5n  1
  .

Nên lim n
3 1

*

10

Câu 83: [1D4-1-2] lim

bằng:
n4  n2  1
B. 10 .
Lời giải

A.  .

C. 0 .

D.  .

C.  .

D.  .

Chọn C
10

Ta có: lim

n  n 1

4

Nhưng lim 1 
Nên lim

2

10
.
1 1
1 2  4
n n

 lim
n2

1 1
10
 4  1 và lim 2  0 .
2
n
n n

10
n4  n2  1

 0.

Câu 84: [1D4-1-2] lim 5 200  3n5  2n2 bằng:
A. 0 .

B. 1 .
Lời giải
Chọn D
Ta có: lim 5 200  3n5  2n 2  lim n 5

Nhưng lim 5

200
2
3 3 .
5
n
n

200
2
 3  3  5 3  0 và limn   .
5
n
n

Nên lim 5 200  3n5  2n2   .
 1 1 1
Câu 85: [1D4-1-2] Tìm giá trị đúng của S  2 1    
 2 4 8

A.

2 1.




1

2n

C. 2 2 .

B. 2 .
Lời giải

Chọn C
1
1
 1 1 1

Ta có: S  2 1     ...  n  .......   2.
2 2.
1
2
 2 4 8

1
2

Câu 86: [1D4-1-2] Tính giới hạn: lim

n 1  4
.
n 1  n



.


D.

1
.
2

.


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×