Tải bản đầy đủ (.pdf) (41 trang)

GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.51 MB, 41 trang )

Câu 1: [1D4-2-2]

(Toán Học Tuổi Trẻ - Tháng 12 - 2017) Xác định lim
x0

B.  .

A. 0 .

C. Không tồn tại.

x
.
x2

D.  .

Lời giải
Chọn C
Ta có lim
x 0

lim

x 0

x
x
1
 lim 2  lim   .
2


x 0 x
x 0 x
x

x
x
1
 lim 2  lim
  .
2
x 0 x
x 0 x
x

Vậy không tồn tại lim
x0

x
.
x2

Câu 2: [1D4-2-2] (THPT Xuân Trường - Nam Định - 2018-BTN) Cho số thực a thỏa

a 2 x 2  3  2017 1
 . Khi đó giá trị của a là
x 
2 x  2018
2

mãn lim


2
.
2

A. a 

B. a 

 2
.
2

C. a 

1
.
2

D.

1
a .
2

Lời giải
Chọn A
a 2 x 2  3  2017 1
  lim
Ta có: lim

x 
x 
2 x  2018
2

3 2017

x2
x 1  a 2 1 a 2 .
2018
2
2
2
2
2
x

a 2

Câu 3: [1D4-2-2]
(THPT Thanh Miện - Hải Dương - Lần 1 - 2018 - BTN) Cho các
giới hạn: lim f  x   2 ; lim g  x   3 , hỏi lim 3 f  x   4 g  x   bằng
x  x0

x  x0

A. 5 . B. 2 .

C. 6 .


x  x0

D. 3 .
Lời giải

Chọn C
Ta có lim 3 f  x   4 g  x    lim 3 f  x   lim 4 g  x   3 lim f  x   4 lim g  x 
x  x0
x  x0
x  x0
x  x0
x  x0

 6 .
Câu 4: [1D4-2-2]
(THPT Xuân Hòa-Vĩnh Phúc- Lần 1- 2018- BTN) Trong các mệnh
đề sau, mệnh đề nào đúng?


x4  x
x4  x
  . B. lim
 1.
x  1  2 x
1 2x

A. lim

x 


lim

x 

C. lim

x 

x4  x
  . D.
1 2x

x4  x
 0.
1 2x
Lời giải

Chọn A

1
1
x2 
x x
x  lim
x   . Vậy A đúng.
Vì lim
 lim
x  1  2 x
x 
1

 x 1  2 x
x   2x 
x
x

 x. x 2 

4

Câu 5: [1D4-2-2]
(TRƯỜNG CHUYÊN ĐẠI HỌC VINH - LẦN 2 - 2018) Giới hạn
x 1
bằng
lim
2
x 2
 x  2
A.  .

3
.
16

B.

D.  .

C. 0 .
Lời giải


Chọn A
Ta có: lim

x 2

Do lim

x 2

Câu 6: [1D4-2-2]

x 1

 x  2
1

 x  2

2

 lim

2

x 2

1

 x  2


2

.  x  1   .

  và lim  x  1  1  0 .
x 2

(Chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh - Lần 1 - 2018 - BTN) (Chuyên Bắc

Ninh - Bắc Ninh - Lần 1 - 2018) Cho I  lim

2

x 0

. Tính I  J .
A. 6.



 và J  lim x

3x  1  1
x

C. 6 .

B. 3.
Lời giải


Chọn A
Ta có

I  lim
x 0

2



  lim

3x  1  1
x

x 0

x



6x



3x  1  1

 lim
x 0


6
3.
3x  1  1

 x  1 x  2   lim x  2  3
x2  x  2
J  lim
 lim
.


x 1
x

1
x 1
x 1
x 1
Khi đó I  J  6 .

x 1

2

x2
x 1

D. 0.



Câu 7: [1D4-2-2] (THPT Nguyễn Trãi – Đà Nẵng – 2018) Tìm giới hạn lim
x 1

A.  .

D. 2 .

C.  .

B. 2 .

4x  3
x 1

Lời giải
Chọn A
Ta có lim
x 1

4x  3
  vì lim  4 x  3  1 , lim  x  1  0 , x 1  0 khi x  1 .
x 1
x 1
x 1

Câu 8: [1D4-2-2] [THPT Đô Lương 4 - Nghệ An - 2018 - BTN] Tìm giới hạn L  lim
x




2

cos x
x



2

.
C. L  0

B. L  1

A. L  1

D. L 


2

Lời giải
Chọn B
Đặt: t  x 


2

.


 
cos  t  

 2   lim  sin t  1 .
Khi x  thì t  0 . Vậy L  lim
t 0
t 0
2
t
t

Câu 9: [1D4-2-2] (THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC - LẦN 1 - 2017 - 2018 - BTN) Tìm giới





hạn I  lim x  1  x 2  x  2 .
x 

A. I  1 2 .

B. I  46 31 .

C. I  17 11 .

D. I  3 2 .

Lời giải
Chọn D






 x2  x2  x  2

 1
Ta có: I  lim x  1  x 2  x  2  I  lim 
2
x 
x
 x x x2 


2
1





3
x2
x
 1  I  .
 I  lim 
 1  I  lim 
2
x  

x
1 2
2

 x x x2 
1 1  2

x x



Câu 10: [1D4-2-2]

(Chuyên KHTN - Lần 3 - Năm 2018) Giới hạn lim
x 3

x 1  3 x  5
x 3

bằng
A. 0 .

B.

1
.
2

C.
Lời giải


1
.
3

D.

1
.
6


Chọn D



 

x 1  2  3 x  5  2
x 1  3 x  5
Ta có: lim
 lim
x 3
x 3
x 3
x 3
x 1 4
x 58
 lim
 lim

2
x 3
x 3
 x  3 x  1  2
 x  3 3 x  5  2. 3 x  5  4



 lim
x 3

1
 lim
x  1  2 x3







3

x5








1
2



 2. 3 x  5  4



1 1 1
 .

4 12 6

Câu 11: [1D4-2-2] (THPT Thăng Long - Hà Nội - Lần 2 - Năm 2018) Tính
x 4  a 2020
lim505
(với a  0 ).
xa
x  a 505
A. 2a 2010 .

C.  .

B. 4a1515 .

D. 4a 505 .

Lời giải

Chọn B

x a
x 4  a 2020
lim505

lim
xa
x a505
x  a 505

505

 x  a  x
505

2

 a1010 

x  a505





 lim505  x  a505  x2  a1010    a 505  a 505   a 505   a1010  4a1515 .
x a

2


2 x 2  3x  2
bằng
x 2
x2  4

Câu 12: [1D4-2-2](Sở GD và ĐT Cần Thơ - 2017-2018 - BTN) lim
A.

5
B.  .
4

5
.
4

C.

1
.
4

D. 2 .

Lời giải
Chọn A

 2 x  1 x  2   lim 2 x  1  5 .
2 x 2  3x  2

 lim
2
x 2 x  2
x 2
x 2  x  2  x  2 
4
x 4

Ta có lim

x 2  3x  4
x 4
x2  4 x

Câu 13: [1D4-2-2] [Sở GD và ĐT Cần Thơ - mã 301 - 2017-2018-BTN] lim
bằng.
A. 1 .

B. 1 .

C.
Lời giải

Chọn C

5
.
4

5

4

D.  .


x 1 5
x 2  3x  4
 .
 lim
2
x

4
x 4
4
x
x  4x
Câu 14: [1D4-2-2] (THPT HÀM RỒNG - THANH HÓA - LẦN 1 - 2017 - 2018 - BTN)
2x  3
Tính lim
.
x 
2 x2  3

Ta có: lim

1
.
2


A.

B. 

1
.
2
Lời giải

C.

D.  2 .

2.

Chọn D

Ta

3
3


x2  
x2  
2x  3
x
x
 lim 
 lim 

lim
2
x
x 

x 
3
3
2x  3
x 2  2
x 2 2
x
x

có:

2

 lim

x 

3
x

 2

3
x2




2
 2
2
.

Câu 15: [1D4-2-2] (THPT Trần Nhân Tông - Quảng Ninh - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN)
Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai
A. lim



C. lim

3x  2
  .
x 1

x 

x 1



x2  x  1  x  2 

3
.
2


B. lim



D. lim

3x  2
  .
x 1

x 

x 1



x 2  x  1  x  2   .

Lời giải
Chọn C
+ Với đáp án A ta có: lim

x 





 x2  x  1  x2  4x  4 

x 2  x  1  x  2  lim 

x 
x2  x  1  x  2 




3



x3 


3x  3
x

 3

 lim 
 lim 
 A đúng.


2
x 
 x  x  1  x  2  x    x  1  1  1  1  2   2

 

x x2
x  
 

+ Với đáp án B ta có: lim

x 





 x2  x  1  x2  4x  4 
x 2  x  1  x  2  lim 

x 
x2  x  1  x  2 





3



x3 


3x  3

x
3



 lim 
 lim 

lim

     B

2
x 
 x  x  1  x  2  x   x  1  1  1  1  2   x  0 

 
x x2
x  
 
đúng.

+ Với đáp án C ta có

lim  x  1  0 ,

x 1  0

với mọi


x  1và

lim  x  1  0 ,

x  1  0 với mọi

x  1 và

x 1

lim  3x  2   1  0 .

x 1

Vậy lim
x 1

3x  2
   C sai.
x 1

+ Với đáp án D ta có

x 1

lim  3x  2   1  0 .

x 1

Vậy lim

x 1

3x  2
   D đúng.
x 1

Câu 16: [1D4-2-2] (THPT Hậu Lộc 2 - Thanh Hóa - 2017 - 2018 - BTN) Tính giới hạn

K  lim
x 0

4x  1 1
.
x 2  3x

2
A. K   .
3

B. K 

2
.
3

C. K 

4
.
3


D. K  0 .

Lời giải
Chọn A
Ta có K  lim
x 0



4x
4x  1 1
 lim
 lim
2
x 0
x 0
x  3x
x  x  3 4 x  1  1
 x  3







4




4x  1  1

2
.
3

Câu 17: [1D4-2-2] (THPT Hoàng Hoa Thám - Hưng Yên - 2017 - 2018 - BTN) Cho hàm
ax 2  bx khi x  1
số f ( x)  
. Để hàm số đã cho có đạo hàm tại x  1 thì 2a  b
2 x  1 khi x  1
bằng:
A. 2 .

C. 2 .

B. 5 .
Lời giải

Chọn A

D. 5 .


f  x   f 1
2x 1 1
 2;
 lim
x 1

x 1
x 1

lim

x 1





a x 2  1  b  x  1
f  x   f 1
ax 2  bx  a  b
 lim
lim
 lim
x 1
x 1
x 1
x 1
x 1
x 1
 lim

 x  1 a  x  1  b 
x 1

x 1


 lim a  x  1  b   2a  b
x 1

Theo yêu cầu bài toán: lim
x 1

f  x   f 1
f  x   f 1
 lim
 2a  b  2 .
x 1
x 1
x 1

Câu 18: [1D4-2-2] (SGD Bà Rịa - Vũng Tàu - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) lim

x  

x 1
6x  2

bằng
A.

1
.
2

B.


1
.
6

C.

1
.
3

D. 1 .

Lời giải
Chọn B

1
1
x 1
x  1.
 Ta có lim
 lim
x  6 x  2
x 
2 6
6
x
Câu 19: [1D4-2-2] (THPT Lê Quý Đôn - Hà Nội - 2017 - 2018 - BTN) [1D4-2] Tính
lim

x 




x2  4 x  2  x



B. 2 .

A. 4 .

C. 4 .

D. 2 .

Lời giải
Chọn B
lim

x 





x 2  4 x  2  x  lim

x2  4x  2  x2

x 


x  4x  2  x
2

 lim

x 

4 x  2
x  4x  2  x
2

2
x
 lim
 2 .
x 
4 2
1  2 1
x x
4 

Câu 20: [1D4-2-2] (THPT Phan Đình Phùng - Hà Tĩnh - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Tìm

x2  4 x  4
lim
.
x 2
x2
A. Không tồn tại.


B. 1 .

C. 1 .
Lời giải

D. 1 .


Chọn A

x2  4 x  4
lim
 lim
x 2
x 2
x2

 x  2

2

 lim

x2

x2

x2
.

x2

Xét:



lim

x2
x2
 lim
 1.
x  2 x2 x  2

lim

x2
  x  2
 lim
 1 .
x  2 x 2 x  2

x2

x2

Ta có: lim
x 2

x2

x2
x2
 lim
nên không tồn tại lim
.
x2 x  2
x  2 x 2 x  2

Câu 21: [1D4-2-2] (Chuyên Thái Bình-Thái Bình-L4-2018-BTN) Tính lim

x 

A. 1 .

B. 1 .

x 1
.
x 1
2018

D. 0 .

C. 2 .
Lời giải

Chọn D
1 1
 2
x 1

1
lim 2018
 lim 2017 . x x  0 .
x x
1
 1 x x
1  2017
x

Câu 22: [1D4-2-2] (THPT Ninh Giang – Hải Dương – Lần 2 – Năm 2018) Giới hạn:

lim
x 5

3x  1  4
có giá trị bằng:
3 x  4
A. 

9
.
4

3
D.  .
8

C. 18 .

B. 3 .

Lời giải

Chọn A
Ta

 lim
x 5



3 3  x  4
3x  1  4

lim



x 5

  18   9 .
8

4






 3 x  1  16  3  x  4

3x  1  4
 lim
3  x  4 x 5 9   x  4   3 x  1  4




2 x 2  3x  2
Câu 23: [1D4-2-2] (Sở GD Cần Thơ-Đề 302-2018) lim
bằng
x 2
x2  4

A.

5
.
4

B. 

5
.
4

C.

1
.
4


D. 2 .

Lời giải
Chọn A
2 x 2  3x  2
 2 x  1 x  2   lim 2 x  1  5 .
 lim
2
x 2 x  2
x 2
x 2  x  2  x  2 
4
x 4

Ta có lim

Câu 24: [1D4-2-2](CHUYÊN VINH LẦN 3-2018) Giá trị của lim

x 

x2  1 1

C.  .

B. 2 .

A. 0 .

2x 1


bằng
D. 2 .

Lời giải
Chọn B

Ta có: lim

x 

Câu 25: [1D4-2-2]

1
2
2x 1
x
 2 .
 lim
 lim
2
x 
x 
1 1
1
x  1 1
 1 2 
x 1  2 1
x
x

x

2x 1

(CHUYÊN LAM SƠN THANH HÓA LẦN 3-2018) Tìm lim

x 

A. 1 .

1
B.  .
2
Lời giải

C. 2 .

2x 1
.
x2

D.  .

Chọn C

1
2
2x 1
x  2.
 lim

Ta có: lim
x  x  2
x 
2
1
x
Câu 26:
[1D4-2-2](THPT ĐẶNG THÚC HỨA-NGHỆ AN-LẦN 2-2018) Tính
x3
lim
x 
4 x2  1  2
A.

1
.
4

B.

1
.
2

3
C.  .
2

Lời giải
Chọn B


D. 0 .


3
1
x3
x3
x
 .
 lim
 lim
Ta có: lim
x 
x 
1 2 2
1
4 x 2  1  2 x
4 2 
x 4 2 2
x
x
x
Câu 27: [1D4-2-2] (THPT Đoàn Thượng - Hải Phòng - Lân 2 - 2017 - 2018 - BTN) Giới
1
hạn nào dưới đây có kết quả là ?
2
1




x 



x 

x
x  2



x 2  1  x . B. lim x

x
2



x 2  1  x . D. lim x

A. lim

C. lim

x 






x2  1  x .



x2  1  x .



Lời giải
Chọn D
Xét: lim x
x 





x 2  1  x  lim

x 

x
x 1  x
2

x

 lim


x 

x 1

1
x
x2

 lim

x 

x
1
x 1 2  x
x

.

 lim

x 

Câu 28:

1
1
 .
2
1

1 2 1
x

[1D4-2-2] (Toán học tuổi trẻ tháng 1- 2018 - BTN) Cho hàm 2018
 x4 2
,x 0

x
f  x  
, m là tham 2018. Tìm giá trị của m để hàm 2018 có giới
1
mx  m  , x  0

4
hạn tại x  0 .
C. m 

B. m  0 .

A. m  1.

1
.
2

.
Lời giải
Chọn B

1

1

Ta có lim f  x   lim  mx  m    m  .
x 0
x 0 
4
4
lim f  x   lim

x 0

x 0

x4 2
x44
 lim
 lim
x 0
x
x x  4  2 x 0





1
1
 .
x42 4


D. m 

1
2


Để hàm 2018 có giới hạn tại x  0 thì lim f  x   lim f  x   m 
x 0

x 0

1 1
 m0
4 4

.
x2  2x  1
là:
x 1 2 x 3  2

Câu 29: [1D4-2-2] Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim
A.  .

B. 0 .

C.

1
.
2


D.  .

Lời giải
Chọn B
x2  2x  1
 x  1
x 1
 lim
 lim
 0.
3
x 1 2 x  2
x 1 2 x  1 x 2  x  1
x 1 2 x 2  x  1
 



2

Cách 1: lim

x2  2 x  1
Cách 2: Bấm máy tính như sau:
+ CACL + x  1  109 và so đáp án.
3
2x  2

Cách


3:

Dùng

chức

lim

của

máy

VNCALL

570ES

Plus:

x  2x 1
và so đáp án.
2 x3  2 x  1  109
2

lim

Câu 30: [1D4-2-2] Cho hàm số f ( x) 

A.


1
.
2

B.

x2  1
. Chọn kết quả đúng của lim f ( x) :
x 
2x4  x2  3

2
.
2

C. 0 .

D.  .

Lời giải
Chọn C

x 1
 lim
2 x  x 2  3 x
2

Cách 1: lim

x 


4

Cách 2: Bấm máy tính như sau:

1 1

x2 x4  0 .
1 3
2 2  4
x
x

x2  1
+ CACL + x  109 và so đáp án.
2 x4  x2  3

Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: lim

x2  1
2x4  x2  3

x  109

và so đáp án.
Câu 31: [1D4-2-2] Giá tri đúng của lim
x 3

A. Không tồn tại.


B. 0 .

x3
x3

C. 1 .

D.  .


Lời giải
Chọn A
x 3

x 3
 lim
1 
x 3
x 3
x 3 x  3
x 3 x  3

 lim
  xlim

3 x  3
x 3 x  3
x 3
x  3
lim

 lim
 1

x 3 x  3
x 3 x  3
lim

Vậy không tồn tại giới hạn trên.
Câu 32: [1D4-2-2] bằng lim
x 1

x2  x  1
bằng:
x2 1

A. –.

B. –1.

C. 1.

D. +.

Lời giải
Chọn D
x2  x  1
lim
  vì lim x2  x  1  1  0 và lim x2  1  0; x2  1  0, x  1 .
2
x 1

x 1
x 1
x 1









Câu 33: [1D4-2-2] Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim  4 x5  3x3  x  1 là:
x 

A.  .

B. 0 .

D.  .

C. 4 .
Lời giải

Chọn A
3 1 1

lim  4 x5  3x3  x  1  lim x5  4  2  4  5    .
x 
x

x
x 


x 

3
1
1

vì lim  4  2  4  5
x 
x
x
x



x5   .
  4 và xlim



Câu 34: [1D4-2-2] Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim

x 

A.  .

B. 0 .


C. 1 .
Lời giải

Chọn D
lim

x 

x 4  x3  x 2  x  lim

x 

Câu 35: [1D4-2-2] lim
x 1

 1 1 1
x 4 1   2  3    .
x 
 x x

x2  x  3
bằng:
2 x 1

x 4  x3  x 2  x là:

D.  .



A.

3.

B.

1
.
2

D.  .

C. 1 .
Lời giải

Chọn A
x2  x  3
x2  x  3
lim
 lim
 3.
x 1
x 1
2 x 1
2x  1

 x 2  3 khi x  2
Câu 36: [1D4-2-2] Cho hàm số f  x   
. Chọn kết quả đúng của
x


1
khi
x

2

lim f  x  :
x2

A. 1 .
tồn tại.

B. 0 .

C. 1 .

D. Không

Lời giải
Chọn C
Ta có lim f  x   lim  x2  3  1
x 2

x 2

lim f  x   lim  x  1  1

x  2


x2

Vì lim f  x   lim f  x   1 nên lim f  x   1 .
x 2

x2

x 2

Câu 37: [1D4-2-2] Cho hàm số f ( x) 

1
1
. Chọn kết quả đúng của lim f  x  :

x 1
x 1 x 1
3

2
B.  .
3

A.  .

C.

2
.
3


D.  .

Lời giải
Chọn A
  x2  x 
lim f  x   lim  3

x 1
x 1
 x 1 

lim   x2  x   2

x 1

Khi x  1  x  1  x3  1  0
Vậy lim f  x    .
x 1

Câu 38: [1D4-2-2] Cho hàm số f  x  

x 3
x2  9

. Giá trị đúng của lim f  x  là:
x 3


A.  .


B. 0 .

C.

6.

D.  .

Lời giải
Chọn B

x 3

lim

x 3

x2  9

 x  3
.
 x  3 x  3
2

 lim
x 3

 x  3
0.

 x  3

 lim
x 3

Câu 39: [1D4-2-2] Tìm giới hạn hàm số lim
x 1

A.  .

x3 2
.
x 1

B.  .

1
.
4

C. 2 .

D.

C. 2 .

D. 1 .

C. 2 .


D. 1 .

Lời giải
Chọn D

lim
x 1

x3 2 1
 .
x 1
4
x3
.
x  x  2

Câu 40: [1D4-2-2] Tìm giới hạn hàm số lim
A.  .

B.  .
Lời giải

Chọn D
lim

x 

x3
1.
x2


2x2  x  1
.
x 
x2

Câu 41: [1D4-2-2] Tìm giới hạn hàm số lim
A.  .

B.  .
Lời giải

Chọn B
2x2  x  1
lim
  .
x 
x2
3x  2
bằng định nghĩa.
x 1 2 x  1

Câu 42: [1D4-2-2] Tìm giới hạn hàm số lim
A.  .

B.  .

C. 5.

D. 1 .


Lời giải
Chọn C

3x  2 3.1  2
3x  2
 lim n

 5.
x 1 2 x  1
2 xn  1 2.1  1

Với mọi dãy  xn  : lim xn  2 ta có: lim


Câu 43: [1D4-2-2] Tìm giới hạn hàm số lim
x 0

A.  .

B.

x4 2
bằng định nghĩa.
2x

1
.
8


C. 2 .

D. 1 .

Lời giải
Chọn B
Với mọi dãy  xn  : lim xn  0 ta có:
lim
x 0

x 4 2
x4 2
 lim n
 lim
2x
2 xn
2 xn

Câu 44: [1D4-2-2] Tìm giới hạn hàm số lim
x 1

A.  .



xn
xn  4  2




 lim
2



1

1
 .
xn  4  2 8



4x  3
bằng định nghĩa.
x 1

B.  .

C. 2 .

D. 1 .

Lời giải
Chọn A
Với mọi dãy ( xn ) : xn  1, n và lim xn  1 ta có: lim
x 1

Câu 45: [1D4-2-2] Tìm giới hạn hàm số lim
x2


A.  .

4x  3
4x  3
 lim n
  .
x 1
xn  1

3x  1
bằng định nghĩa.
x2

B.  .

C. 2 .

D. 1 .

Lời giải
Chọn B
Với mọi dãy ( xn ) : xn  2, n và lim xn  2 ta có: lim
x 2

3x  1
3x  1
 lim n
  .
x2

xn  2

2 x2  x  3
bằng định nghĩa.
x 1
x 1

Câu 46: [1D4-2-2] Tìm giới hạn hàm số lim
A.  .

C. 2 .

B. 5 .

D. 1 .

Lời giải
Chọn B
Với mọi dãy ( xn ) : lim xn  1 ta có:

2 x2  x  3
2 x2  x  3
 lim n n
 lim  2 xn  3  5 .
x 1
x 1
xn  1

lim


Câu 47: [1D4-2-2] Tìm giới hạn lim
x 2

A.  .

x2  4

x

4

 1  2  x 

.

B.  .

C. 0.
Lời giải

D. 1 .


Chọn C
Đáp số: lim
x 2

x2  4

x


4

 1  2  x 

0.

Câu 48: [1D4-2-2] Tìm giới hạn A  lim
x 1

x2  x  1
.
x 1

B.  .

A.  .

C.

1
.
2

D. 1 .

C.

4 36
.

9

D. 1 .

5
.
3

D.  .

Lời giải
Chọn C
x2  x  1 1 1  1 1

 .
x 1
x 1
11
2
2 tan x  1
Câu 49: [1D4-2-2] Tìm giới hạn B  lim
.
sin x  1
x

Ta có: A  lim

6

B.  .


A.  .

Lời giải
Chọn C



1
2 tan x  1
4 36
6


Ta có B  lim
.

sin x  1
9
x
sin

1
6
6
2 tan

5
bằng:
x  3 x  2


Câu 50: [1D4-2-2] lim
A. 0 .

B. 1 .

C.
Lời giải

Chọn A

5
5
 lim x  0 .
Cách 1: lim
x  3 x  2
x 
2
3
x
Cách 2: Bấm máy tính như sau:
casio 570 VN Plus).

5
+ CACL + x  109 và so đáp án (với máy
3x  2


Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: lim


5
và so
3x  2 x  109

đáp án.
x2  2x  1
là:
x 1 2 x 3  2

Câu 51: [1D4-2-2] Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim
A.  .

B. 0 .

C.

1
.
2

D.  .

Lời giải
Chọn B

 x  1
x2  2x  1
x 1
Cách 1: lim
 lim

 lim
 0.
3
2
2
x 1 2 x  2
x 1 2 x  1 x  x  1
 
 x1 2  x  x  1
2

x2  2 x  1
+ CACL + x  1  109 và so đáp án.
2 x3  2

Cách 2: Bấm máy tính như sau:
Cách

lim

3:

Dùng

chức

lim

của


máy

VNCALL

570ES

Plus:

x2  2x  1
và so đáp án.
2 x3  2 x  1  109
2 x2 1
bằng:
x  3  x 2

Câu 52: [1D4-2-2] lim
A. 2 .

1
B.  .
3

C.

1
.
3

D. 2 .


Lời giải
Chọn D

1
2 2
2 x2 1
x  2 .
 lim
Cách 1: lim
x  3
x  3  x 2
1
x2
2x2 1
Cách 2: Bấm máy tính như sau:
+ CACL + x  109 và so đáp án.
2
3 x

Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: lim

2 x2 1
và so
3  x 2 x  109

đáp án.

x2  1
Câu 53: [1D4-2-2] Cho hàm số f ( x) 
. Chọn kết quả đúng của lim f ( x) :

x 
2x4  x2  3
A.

1
.
2

B.

2
.
2

C. 0 .

D.  .


Lời giải
Chọn C
Cách 1: lim

x 

1 1

x2  1
x2 x4  0 .


lim
2 x4  x2  3 x 2  1  3
x2 x4

Cách 2: Bấm máy tính như sau:

x2  1
+ CACL + x  109 và so đáp án.
4
2
2x  x  3

x2  1
Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: lim
2 x4  x2  3

x  109

và so đáp án.
Câu 54: [1D4-2-2] lim

x 

A. 

1  3x
2 x2  3

3 2
.

2

bằng:

B.

2
.
2

C.

3 2
.
2

D. 

2
.
2

Lời giải
Chọn A
Cách 1: lim

x 

1
3

2
3 2
 lim x

.
2
2 x 2  3 x   2  3
x2

1  3x

Cách 2: Bấm máy tính như sau:

1  3x
2x  3
2

+ CACL + x  109 và so đáp án.

Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: lim

1  3x
2 x 2  3 x  109

so đáp án.
3 x  5sin 2 x  cos 2 x
bằng:
x 
x2  2


Câu 55: [1D4-2-2] lim
A.  .

B. 0 .

C. 3 .
Lời giải

Chọn B
3x  5sin 2 x  cos 2 x
3x
5sin 2 x
cos 2 x

lim

lim

lim
x 
x  x 2  2
x  x 2  2
x  x 2  2
x2  2
lim

D.  .





A1  lim
x 

3
x

3x
 lim
0
x  2 x  1  2
x2
2

5
5sin 2 x
5
 0  A2  lim 2
 lim 2
 0  A2  0
x  x  2
x  x  2
x  x  2
lim

2

0
cos 2 x
1

lim
 0  A3  lim 2
 lim 2
 0  A3  0
x  x 2  2
x  x  2
x  x  2
3x  5sin 2 x  cos 2 x
0.
x 
x2  2

Vậy lim

x4  8x
là:
x 2 x 3  2 x 2  x  2

Câu 56: [1D4-2-2] Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim
A. 

21
.
5

B.

21
.
5


C. 

24
.
5

D.

24
.
5

Lời giải
Chọn C

x  x  2  x2  2x  4
x  x2  2x  4
x4  8x
24
lim
 lim
 lim
 .
2
2
x 2 x 3  2 x 2  x  2
x 2
x


2
5
 x  2   x  1
 x  1
Câu 57: [1D4-2-2] lim
x 1

A. 1 .

x3  x 2
bằng:
x 1  1  x

B. 0 .

D.  .

C. 1 .
Lời giải

Chọn C

x 2  x  1
x3  x 2
x x 1
x
lim
 lim
 lim
 lim

1
2
x 1
x

1
x

1
x

1
x 1  1  x
x 1 1  x 1
1  x 1
x  1   x  1







.
Câu 58: [1D4-2-2] lim
x 1

A. –.

x2  x  1

bằng:
x2 1

B. –1.

C. 1.

D. +.

Lời giải
Chọn D
lim

x 1

x2  x  1
  vì lim  x2  x  1  1  0 và lim  x2  1  0; x2 1  0 .
x 1
x 1
x2 1




Câu 59: [1D4-2-2] Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim  4 x5  3x3  x  1 là:
x 

A.  .

B. 0 .


D.  .

C. 4 .
Lời giải

Chọn A

3 1 1

lim  4 x5  3x3  x  1  lim x5  4  2  4  5   . .
x 
x 
x
x
x 

Câu 60: [1D4-2-2] Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim

x 

A.  .

B. 0 .

x 4  x3  x 2  x là:

D.  .

C. 1 .

Lời giải

Chọn D

x 4  x3  x 2  x  lim

lim

x 

x 

Câu 61: [1D4-2-2] lim
x 1

A.

 1 1 1
x 4 1   2  3   . .
x 
 x x

x2  x  3
bằng:
2 x 1

3.

B.


1
.
2

D.  .

C. 1 .
Lời giải

Chọn A

x2  x  3
1 1  3
lim
 lim
 3.
x 1
x 1
2 x 1
2.1  1
Câu 62: [1D4-2-2] Cho hàm số f  x    x  2 

x 1
. Chọn kết quả đúng của
x  x2  1
4

lim f  x  :

x 


A. 0 .

B.

1
.
2

C. 1 .

D. Không

tồn tại.
Lời giải
Chọn A

lim f  x   lim  x  2 

x 

x 

x 1
 lim
4
x  x 2  1 x

 x  1 x  2
x4  x2  1


2


2

 lim

x 

2

 1  2
 1  2
x  1   .x 2  1  
1   . 1  
 x   x   lim 1 .  x   x   0 .
x 
1 1 
1 1 


x
x 4 . 1  2  4 
1  2  4 
x 
x 
 x
 x


 x 2  3 khi x  2
Câu 63: [1D4-2-2] Cho hàm số f  x   
. Chọn kết quả đúng của
 x  1 khi x  2
lim f  x  :
x 2

A. 1 .
tồn tại.

B. 0 .

C. 1 .

D. Không

Lời giải
Chọn C
Ta có lim f  x   lim  x2  3  1 ; lim f  x   lim  x  1  1
x 2

x2

x 2

x2

Vì lim f  x   lim f  x   1 nên lim f  x   1 .
x 2


x 2

x2

 1 2
Câu 64: [1D4-2-2] Chọn kết quả đúng của lim  2  3  :
x 0  x
x 
A.  .
tồn tại.

C.  .

B. 0 .

D. Không

Lời giải
Chọn C

1 2
 x2
lim  2  3   lim  3  ; lim  x  2   2  0 . Khi x  0  x  0  x 3  0 .
x 0  x
x  x0  x  x 0
 x2
Vậy lim  3    .
x 0  x

Câu 65: [1D4-2-2] Cho hàm số f ( x) 

A.  .

B. 

1
1

. Chọn kết quả đúng của lim f  x  :
x 1
x 1 x 1
3

2
.
3

C.

2
.
3

D.  .

Lời giải
Chọn A

  x2  x 
lim f  x   lim  3
 x2  x   2 . Khi x  1  x  1  x 3  1  0


 ; xlim

x 1
x 1
 x  1  1


Vậy lim f  x    .
x 1

x 3

Câu 66: [1D4-2-2] Cho hàm số f  x  
A.  .

x2  9

. Giá trị đúng của lim f  x  là:
x 3

B. 0 .

D. .

6.

C.
Lời giải


Chọn B

lim

x 3

 x  3
 x  3
 lim
0.
 x  3 x  3 x3  x  3
2

x 3
x2  9

 lim
x 3



x4  7
là:
x  x 4  1

Câu 67: [1D4-2-2] Giá trị đúng của lim
A. 1 .

D. .


C. 7 .

B. 1 .
Lời giải

Chọn B

7
x 7
x4  1 .
lim 4
 lim
x  x  1
x 
1
1 4
x
1

4

Câu 68: [1D4-2-2] Tìm giới hạn C  lim

x 

A.  .






4x2  x  1  2x .

B.  .

C.

1
.
2

D. 0.

Lời giải
Chọn C
Ta có: C  lim

x 

 lim

x 

 1
x 1  
x 1
 x
 lim
2
x 

1 1
4x  x 1  2x
x 4   2  2x
x x

1
1
x
 .
2
1 1
4  2 2
x x
1

Câu 69: [1D4-2-2] Tìm giới hạn D  lim

x 

A.  .



3



x3  x 2  1  x 2  x  1 .

C. 


B.  .
Lời giải

Chọn C
Ta có:

1
.
6

D. 0.


D  lim

x 

M  lim



3





x2  x  1  x  M  N


( x3  x 2  1)2  x. 3 x3  x 2  1  x 2
x 1

x 

x 

x2  1

x  3

N  lim



x3  x 2  1  x  lim

x  x 1  x
2

1

 lim

x 

 1

1 1
1

Do đó: B     .
3 2
6

Câu 70: [1D4-2-2] Tìm giới hạn A  lim

x 

A.  .

1
3



1
x



1 1

1
x x2

1
2






x2  x  1  x .

C. 

B.  .

1
.
2

D. 0.

Lời giải
Chọn C


Ta có: A  lim

x2  x  1  x

x2  x  1  x2

x 

x2  x  1  x




x2  x  1  x

x 

 lim



x2  x  1  x

x 1

1
 .
2
x2  x  1  x

 lim

x 





Câu 71: [1D4-2-2] Tìm giới hạn B  lim 2 x  4 x 2  x  1 .
x 

A.  .


B.  .

C.

1
.
4

D. 0.

Lời giải
Chọn C

B  lim

x 

(2 x  4 x 2  x  1)(2 x  4 x 2  x  1)
2x  4x  x 1
2

Câu 72: [1D4-2-2] Tìm giới hạn A  lim

x 

A.  .



 lim


x 



C. 

B.  .

Chọn C
x 

x 1

1
 .
2
x2  x  1  x

Câu 73: [1D4-2-2] Tìm giới hạn B  lim x
x 

2x  4x  x 1
2



1
.
4


x2  x 1  x .

Lời giải

A  lim

x 1





4x2  1  x .

1
.
2

D. 0.


A.  .

B.  .

C.

1
.

4

D. 0.

Lời giải
Chọn B
B   .
Câu 74: [1D4-2-2] Tìm giới hạn C  lim

x 

A.  .





x2  x  1  x2  x  1 .

B.  .

C.

1
.
4

D. Đáp án

khác.

Lời giải
Chọn D

2 x
 1

x  x 1  x  x 1
2 x
x  x  1  x  x  1   lim
1.
x  x 1  x  x 1
Câu 75: [1D4-2-2] Tìm giới hạn D  lim  8x  2x  2x  .


lim 

lim

x 

x 2  x  1  x 2  x  1  lim
2

x 

2

2

x 


2

2

2

x 

3

3

x 

A.  .

B.  .

1
.
4

D. 0.

C.

1
.
4


D. 0.

C.

a
.
2

D. 0.

C.
Lời giải

Chọn D
D  lim

x  3

2x
(8 x  2 x)  2 x 3 (8 x3  2 x)  4 x 2
3

2

 0.






Câu 76: [1D4-2-2] Tìm giới hạn F  lim x  3 1  x3 .
x 

A.  .

B.  .
Lời giải

Chọn B
F   .
1  cos ax
.
x 0
ax 2

Câu 77: [1D4-2-2] Tìm giới hạn A  lim
A.  .

B.  .
Lời giải

Chọn C


2

ax
ax 


2sin
sin 

a
2  a lim
2
Ta có: A  lim
 ax   .
2
x 0
x

0
x
2
2


 2 
1  cos x.cos 2 x.cos 3 x
Câu 78: [1D4-2-2] Tìm giới hạn B  lim
.
x 0
x2
2

A.  .

B.  .


C. 3.

D. 0.

Lời giải
Chọn C
Ta có:
1  cos x.cos 2 x.cos 3 x 1  cos x  cos x cos 2 x(1  cos 3 x)  cos x(1  cos 2 x)

x2
x2
1  cos x
1  cos 3 x
1  cos 2 x

 cos x.cos 2 x
 cos x
2
2
x
x
x2
1  cos x
1  cos 3 x
1  cos 2 x
B  lim
 lim cos x.cos 2 x
 lim cos x
 3.
2

2
x 0
x 0
x 0
x
x
x2
1  cos 2 x
Câu 79: [1D4-2-2] Tìm giới hạn A  lim
.
x 0
3x
2sin
2
A.  .

B.  .

C. 1.

D. 0.

Lời giải
Chọn D

3x
sin x
sin x 2 3
2  0.
 lim x(

) . lim
Ta có: A  lim
x 0
x

0
x

0
3x
3x
x
2
sin
2
2
cos 2 x  cos 3x
Câu 80: [1D4-2-2] Tìm giới hạn B  lim
.
x 0 x  sin 3 x  sin 4 x 
sin

2

A.  .

B.  .

C.


5
.
2

D. 0.

Lời giải
Chọn C

5x
x
5x 

sin
sin 

2
2   lim 5 .
2 .lim 1  5 .
B  lim

x 0
x

0
7x
x
5 x  x 0
7x 2
2



2 x cos sin
cos
2
2

2 
2


Câu 81: [1D4-2-2] Tìm giới hạn B  lim   x  tan x .

x  2

2sin

2

A.  .

B.  .

C.

5
.
2

D. 1.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×