BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỐNG KÊ CAO HỌC VIÊN
Số
TT
Mã
CHV
Giới
tính
Ngày
sinh
Nơi sinh
Nguyễn Hải Nam
12D140
001
Nữ
06/05/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Đỗ Thu Nga
12D140
002
Nữ
07/05/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Nguyễn Hoàng
Nhật
12D140
003
Nữ
08/05/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Lê Thị Nhung
12D140
004
Nữ
09/05/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Phạm Văn Phúc
12D140
005
Nữ
10/05/19
94
Nam Định
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Nguyễn Thị Hồng
12D140
006
Nữ
11/05/19
94
Nam Định
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Phạm Thị Như
Quỳnh
12D140
007
Nữ
01/01/19
94
Nam Định
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Trần Văn Sơn
12D140
008
Nam
02/01/19
94
Nam Định Kế Toán
9.
Nguyễn Hoài
Thanh
12D140
009
Nữ
03/01/19
94
Nam Định Kế Toán
10.
Nguyễn Thị
Thanh
12D140
010
Nữ
04/01/19
94
Hải
Dương
Kế Toán
11.
Nguyễn Đăng
Thao
12D140
011
Nữ
05/01/19
94
Hải
Dương
Kế Toán
Nguyễn Thị Thắm
12D140
012
Nam
06/01/19
94
Hải
Dương
Kế Toán
Trần Duy Thiện
12D140
013
Nam
07/01/19
Hải Phòng Kế Toán
94
K02TN
Phạm Thị Thơ
12D140
014
Nam
08/01/19
Hải Phòng Kế Toán
94
K02TN
Lê Thị Ngọc
Thúy
12D140
015
Nữ
09/01/19
Hải Phòng Kế Toán
94
K02TN
Lê Hoài Thương
Thuong
CHV
Lê Hải Hà
Halehai
Nam
01/12/19
94
Thanh
Hóa
Quản trị kinh
doanh
K01TN
18. Cao Thu Trang
12D140
Nữ
06/05/19
Hà Nội
Quản trị kinh
K01TN
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
Họ và tên
Chuyên ngành
Kế Toán
Lớp
K02TN
K02TN
K02TN
K02TN
K02TN
K02TN
Số
TT
Họ và tên
Mã
CHV
Giới
tính
028
Ngày
sinh
Nơi sinh
94
Chuyên ngành
Lớp
doanh
Nguyễn Hải Nam
12D140
040
Nữ
06/05/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Cao Thu Huyền
12D140
050
Nữ
06/05/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Nguyễn Hải
Quỳnh
12D140
060
Nữ
06/05/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Ngô Hồng Quyên
123456
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Nguyễn Thị Hạnh
hanhntt
Nam
12/10/20
16
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Nguyễn Thị Hạnh
12D140
051
Nữ
08/08/19
95
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Trần Ngọc Mai
ngocmai
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Trịnh Thị Hoa
hhhhhh
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Phạm Hoài
Phương
Phuongt
un
Mai Linh
mmmm
mm
Quản trị kinh
doanh
K01TN
29.
Phạm Hoài
Phương
Phuongp
h
Quản trị kinh
doanh
K01TN
30.
Phạm Hoài
Phương
phuong1
2
Quản trị kinh
doanh
K01TN
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
Nữ
03/09/19
95
Nguyễn Vân Anh
vananh
Nguyễn Ngọc
Phượng
ngocphu
ong
Kế Toán
Ngô Thị Quỳnh
QuynhN
T
Quản trị kinh
doanh
Nguyễn Ngọc
Phượng
12D140
052
Nữ
21/01/19
94
Hà Nội
Kế Toán
Nguyễn Vân Anh
12D140
053
Nữ
30/08/19
94
Hà Nội
Kế Toán
nguyễn mai anh
maianh
Quản trị kinh
doanh
K01TN
nguyễn hải yến
haiyen
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Nguyễn Thu Hiền
thuhien
Quản trị kinh
doanh
K01TN
39. Nguyễn Thu Hiền
12D140
Kế Toán
K02TN
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
Nữ
Hà Nội
Nữ
25/10/20
16
30/05/19
bn
Hà Nội
Kế Toán
K03TN
K02TN
K01TN
K02TN
K02TN
Số
TT
Họ và tên
Mã
CHV
Giới
tính
054
40.
Nguyễn Hồng
Gấm
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
51.
52.
53.
54.
55.
56.
57.
58.
59.
Nơi sinh
Chuyên ngành
Lớp
94
hongga
m
Quản trị kinh
doanh
K01TN
LeTTra
Kế Toán
K02TN
Nguyễn Thị Hiền
nguyenh
ien
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Nguyễn Đức
Long
duclong
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Lương Thị Hằng
luongha
ng
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Trần Đình Hoàng
dinhhoa
ng
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Hoàng Thúy
Hằng
thuyhan
g
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Nguyễn Thị Hằng
nguyenh
ang
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Đặng Văn Hợp
danghop
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Lê Thị Linh
Linhle
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Nguyễn Thị
Huyền
nguyenh
uyen
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Nguyễn Đức Huy
duchuy
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Nguyễn Thị Vân
thivan
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Đỗ Thị Hằng
Hangdt
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Trần Thị Hà
hatran
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Đào Thu Hà
daothuh
a
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Thái Thị Dung
thaidung
Quản trị kinh
doanh
K01TN
thihue
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Nguyễn Thị Thơ
nguyent
ho
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Nguyễn Thị Hiền
thihien
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Quản trị kinh
K01TN
41. Lê Thị Trà
42.
Ngày
sinh
Hồ Thị Huế
60. Cao Thu Huyền
12M140
Nam
Nữ
04/10/19
94
06/05/19
Hà Nội
Hà Nội
Số
TT
Họ và tên
Mã
CHV
Giới
tính
001
Ngày
sinh
Nơi sinh
94
Chuyên ngành
Lớp
doanh
Nguyễn Anh
Dũng
12M140
002
Nam
07/05/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Vũ Văn Duy
12M140
003
Nam
08/05/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Phạm Đình Lư
12M140
004
Nam
09/05/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Bùi Thị Minh
Phượng
12M140
005
Nữ
10/05/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Vũ Thị Thương
12M140
006
Nữ
11/05/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Phạm Thị Huệ
12M140
007
Nữ
12/05/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Vũ Văn Sơn
12M140
008
Nam
13/05/19
Quản trị kinh
Hải Phòng
94
doanh
K01TN
Nguyễn Thế Duy
12M140
009
Nam
14/05/19
Quản trị kinh
Hải Phòng
94
doanh
K01TN
Lã Hoàng Hải
12M140
010
Nam
15/05/19
Quản trị kinh
Hải Phòng
94
doanh
K01TN
Phạm Thị Diễm
12M140
011
Nữ
16/05/19
Quản trị kinh
Hải Phòng
94
doanh
K01TN
Nguyễn Văn Lĩnh
12M140
012
Nam
17/05/19
Quản trị kinh
Hải Phòng
94
doanh
K01TN
72.
Dương Thị
Nhung
12M140
013
Nữ
18/05/19
Quản trị kinh
Hải Phòng
94
doanh
K01TN
73.
Nguyễn Thị
Phương Thảo
12M140
014
Nữ
19/05/19
Quản trị kinh
Hải Phòng
94
doanh
K01TN
74.
Nguyễn Thị Vân
Anh
12M140
015
Nữ
20/05/19
Quản trị kinh
Hải Phòng
94
doanh
K01TN
Nguyễn Thị Lan
12M140
016
Nữ
21/05/19
Quản trị kinh
Hải Phòng
94
doanh
K01TN
Nguyễn Thị Hồng
12M140
017
Nữ
22/05/19
Quản trị kinh
Hải Phòng
94
doanh
K01TN
Nguyễn An Dũng
12M140
018
Nam
23/05/19
Quản trị kinh
Hải Phòng
94
doanh
K01TN
78.
Nguyễn Văn
Tuyên
12M140
019
Nữ
24/05/19
Quản trị kinh
Hải Phòng
94
doanh
K01TN
79.
Nguyễn Thị
Phương Thảo
12M140
020
Nữ
25/05/19
Quản trị kinh
Hải Phòng
94
doanh
K01TN
80.
Nguyễn Văn
Hường
13D140
01
Nữ
05/07/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
81. Đinh Văn Thành
13D140
Nữ
06/07/19
Hà Nội
Quản trị kinh
K01TN
61.
62.
63.
64.
65.
66.
67.
68.
69.
70.
71.
75.
76.
77.
Số
TT
Họ và tên
Mã
CHV
Giới
tính
02
Ngày
sinh
Nơi sinh
94
Chuyên ngành
Lớp
doanh
82.
Nguyễn Hồng
Vân
13D140
03
Nữ
07/07/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
83.
Nguyễn Thị Mai
Anh
13D140
04
Nữ
08/07/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Vũ Thu Hoài
13D140
05
Nữ
09/07/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Nguyễn Thu Lan
13D140
06
Nữ
10/07/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Nguyễn Hải Yến
13D140
07
Nữ
11/07/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
87.
Nguyễn Văn
Xuân
13D140
08
Nữ
12/07/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
88.
Nguyễn Tiến
Thành
13D140
09
Nữ
13/07/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
89.
Nguyễn Văn
Thành
13D140
10
Nữ
14/07/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
90.
Nguyễn Thái
Thành
13D140
11
Nữ
15/07/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
91.
Nguyễn Văn
Dũng
13D140
12
Nữ
16/07/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
92.
Nguyễn Thanh
Hằng
13D140
13
Nữ
17/07/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
93.
Nguyễn Thị
Phương
13D140
14
Nữ
18/07/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Nguyễn Văn Hòa
13D140
15
Nữ
19/07/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
95.
Nguyễn Ngọc
Phượng
13D140
16
Nữ
20/07/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
96.
Nguyễn Thu
Trang
13D140
17
Nữ
21/07/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
97.
Nguyễn Thị Mỹ
Linh
13D140
18
Nữ
22/07/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Nguyễn Văn Cừ
13D140
19
Nữ
23/07/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
Nguyễn Văn Nam
13D140
20
Nữ
24/07/19
94
Hà Nội
Quản trị kinh
doanh
K01TN
10
0.
Nguyễn Thị Hồng
Hạnh
honghan
h
Quản trị kinh
doanh
K01TN
10
1.
Nguyễn Thùy
Linh
84.
85.
86.
94.
98.
99.
Linhnt
Kế Toán
K02TN
Số
TT
Họ và tên
Mã
CHV
Giới
tính
Ngày
sinh
10
2.
Nguyễn Hồng
Hạnh
nguyenh
anh
Quản trị kinh
doanh
K01TN
10
3.
Nguyễn Minh
Huyền
minhhuy
en
Quản trị kinh
doanh
K01TN
10
4.
Nguyễn Hoàn Tất
hoantat
Quản trị kinh
doanh
K01TN
10
5.
Nguyễn Mai
Phương
maiphuo
ng
Quản trị kinh
doanh
K01TN
10
6.
Nguyễn Đức
Minh
ducminh
Quản trị kinh
doanh
K01TN
10
7.
Nguyễn Đức Biên
ducbien
Quản trị kinh
doanh
K01TN
10
8.
Trần Ban Mai
banmai
Quản trị kinh
doanh
K01TN
10
9.
fjkfjdkf
fefefefe
Quản trị kinh
doanh
K01TN
11
0.
hjk
tinhhop
Quản trị kinh
doanh
K01TN
11
1.
sdfghjk
xcvbnm
Quản trị kinh
doanh
K01TN
11
2.
Testcuoi
Testcuoi
Quản trị kinh
doanh
K01TN
11
3.
Lê Thiện Hiếu
212016
11
4.
Nguyễn Văn
Hường
13D140
21
Nữ
05/07/19
94
Hà Nội
Kế Toán
11
5.
Đinh Văn Thành
13D140
22
Nữ
06/07/19
94
Hà Nội
Kế Toán
11
6.
Nguyễn Hồng
Vân
13D140
23
Nữ
07/07/19
94
Hà Nội
Kế Toán
11
7.
Nguyễn Thị Mai
Anh
13D140
24
Nữ
08/07/19
94
Hà Nội
Kế Toán
11
8.
Vũ Thu Hoài
13D140
25
Nữ
09/07/19
94
Hà Nội
Kế Toán
11
9.
Nguyễn Thu Lan
13D140
26
Nữ
10/07/19
94
Hà Nội
Kế Toán
12
0.
Nguyễn Hải Yến
13D140
27
Nữ
11/07/19
94
Hà Nội
Kế Toán
12
1.
Nguyễn Văn
Xuân
13D140
28
Nữ
12/07/19
94
Hà Nội
Kế Toán
12
2.
Nguyễn Tiến
Thành
13D140
29
Nữ
13/07/19
94
Hà Nội
Kế Toán
Nơi sinh
Chuyên ngành
Kế Toán
Lớp
K02TN
K02TN
K02TN
K02TN
K02TN
K02TN
K02TN
K02TN
K02TN
K02TN
Số
TT
Họ và tên
Mã
CHV
Giới
tính
Ngày
sinh
Nơi sinh
Chuyên ngành
12
3.
Nguyễn Văn
Thành
13D140
30
Nữ
14/07/19
94
Hà Nội
Kế Toán
12
4.
Nguyễn Thái
Thành
13D140
31
Nữ
15/07/19
94
Hà Nội
Kế Toán
12
5.
Nguyễn Văn
Dũng
13D140
32
Nữ
16/07/19
94
Hà Nội
Kế Toán
12
6.
Nguyễn Thanh
Hằng
13D140
33
Nữ
17/07/19
94
Hà Nội
Kế Toán
12
7.
Nguyễn Thị
Phương
13D140
34
Nữ
18/07/19
94
Hà Nội
Kế Toán
12
8.
Nguyễn Văn Hòa
13D140
35
Nữ
19/07/19
94
Hà Nội
Kế Toán
12
9.
Nguyễn Ngọc
Phượng
13D140
36
Nữ
20/07/19
94
Hà Nội
Kế Toán
13
0.
Nguyễn Thu
Trang
13D140
37
Nữ
21/07/19
94
Hà Nội
Kế Toán
13
1.
Nguyễn Thị Mỹ
Linh
13D140
38
Nữ
22/07/19
94
Hà Nội
Kế Toán
13
2.
Nguyễn Văn Cừ
13D140
39
Nữ
23/07/19
94
Hà Nội
Kế Toán
13
3.
Nguyễn Văn Nam
13D140
40
Nữ
24/07/19
94
Hà Nội
Kế Toán
Lớp
K02TN
K02TN
K02TN
K02TN
K02TN
K02TN
K02TN
K02TN
K02TN
K02TN
K02TN