Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

TIẾNG ANH NHẬP MON TAI CHINH DOANH NGHIỆP

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (807.6 KB, 6 trang )

TIẾNG ANH NHẬP MÔN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP2013 – A17783 Huyền Ngọc

Thang Long University

TIẾNG ANH NHẬP MÔN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP

AAccounts Receivable: Khoảng phải thu khách hàng
Accounts payable: Các khoản phải trả người bán
Administrative expenses: Chi phí quản lý
Avenrage collection period: Thời gian thu nợ trung bình
Avenrage payable period: Thời gian trả nợ trung bình
Avenrage cash conversion cycle: Thời gian luân chuyển vốn bằng tiền trung bình
Aggressive liability management: Chính sách quản lý nợ ngắn hạn mạo hiểm
BBenefits: Thưởng
Book value per share: Giá trị ghi sổ của 1 cổ phần thường
CCash and markettable securities: Tiền và chứng khoán khả thi
Cash conversion cycle: Thời gian quay vòng tiền
Cash: Tiền mặt
Carrying cost: Chi phí lưu kho
Current long-term debts: Nợ dài hạn đến hạn phải trả
Current ratio: Khả năng thanh toán ngắn hạn
Current assets: Tài sản ngắn hạn
Current liabilities: Nợ ngắn hạn
Common stock: Cổ phiếu thường
Cost of good sold: Giá vốn hàng bán
Conservative liability management: Chính sách quản lý nợ ngắn hạn thận trọng
Comercial paper: Thương phiếu
Current assets turnover: Hiệu suất sử dụng tài sản lưu động
DDebt ratio: Tỉ số nợ

1



@Copyright Mr_TuN-A16228


TIẾNG ANH NHẬP MÔN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP2013 – A17783 Huyền Ngọc

Thang Long University
Dividend per share (DPS): Cổ tức trả cho 1 cổ phần thường
Dividend yield: Chỉ số tỷ suất cổ tức
EEPS: Thu nhập trên cổ phiếu thường
EAT: Lợi nhuận ròng ~ Net income
EBIT: Thu nhập trước thuế và lãi vay
FFinancing decisions : Quyết định huy động nguồn tài trợ
Financial distress cost: Chi phí do áp lực tài chính
GGeneral: Chi phí chung
Gross margin: Lãi gộp
IInventory: Hàng lưu kho
Investment decisions: Quyết định đầu tư dài hạn
Inventory conversion period: Thời gian luân chuyển hàng tồn kho trung bình
Inventory turnover: Hệ số lưu kho
Interest: Lãi vay
LLiabilities: Nợ
Long-term debts: Nợ dài hạn
Long-term asset turnover: Hiệu suất sử dụng tài sản cố định
MMarket price per share: Giá trị thị trường của 1 cổ phần

NNet sales: Doanh thu thuần
Net income: Lợi nhuận ròng ~ EAT
Net profit margin ~ ROS ~ Return on sales
Net plant and equipments: Tài sản cố định

N ~ Number of common stock: Số lượng cổ phiếu thường
OOppoturnity cost: Chi phí cơ hội
Order point: Điểm đặt hàng

2

@Copyright Mr_TuN-A16228


TIẾNG ANH NHẬP MÔN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP2013 – A17783 Huyền Ngọc

Thang Long University
PPayable turnover: Hệ số trả nợ
Payable deferral period: Thời gian trả chậm trung bình
P/E: Price/Earnings: Tỉ số giá thị trường
Pcs: Tỉ lệ chi trả cổ tức cổ phiếu thường
QQuick ratio: Khả năng thanh toán nhanh

RRetained earings: Lợi nhuận không chia (RE)
ROS ~ Return on sales: Tỷ suất sinh lời trên doanh thu ~ Net profit margin
ROA ~ Return on total assets: Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản
ROE ~ Return on equity: Tỷ suất sinh lời trên vốn cổ phần
Receivable turnover: Hệ số thu nợ
SShort-term debts: Nợ ngắn hạn ~ Current liabilities
Stockholders’ equity: Vốn chủ sở hữu
Sales: Doanh thu
Salaries: Lương
Selling: Chi phí bán hàng
Short-term asset turnover: Hiệu suất sử dụng tài sản lưu động ~ Current asset turnover
TTaxes payble: Thuế phải trả

Term asset: Tài sản dài hạn
Treasury: Trái phiếu kho bạc
Total Assets: Tổng tài sản
Total Liabilities: Tổng nợ
Total current assets: Tổng tài sản ngắn hạn
Total assets turnover: Hiệu suất sử dụng tổng tài sản
Total current liabilities: Tổng nợ ngắn hạn
Total float: Thời gian chuyển tiền

3

@Copyright Mr_TuN-A16228


TIẾNG ANH NHẬP MÔN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP2013 – A17783 Huyền Ngọc

Thang Long University
Time interest earned: Số lần thu nhập đạt được trên lãi vay
Transaction cost: Chi phí giao dịch
WWorking captical decisions: Quyết định về vốn lưu động

Công thức tiếng anh
(1)

Nhóm chỉ số khả năng thanh toán:

(2) Chỉ tiêu về khả năng quản lý tài sản

4


@Copyright Mr_TuN-A16228


TIẾNG ANH NHẬP MÔN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP2013 – A17783 Huyền Ngọc

Thang Long University

(3) Chỉ tiêu về khả năng quản lý nợ

5

@Copyright Mr_TuN-A16228


TIẾNG ANH NHẬP MÔN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP2013 – A17783 Huyền Ngọc

Thang Long University

(4) Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

6

@Copyright Mr_TuN-A16228



×