Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

Chuyen de HPT day du

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (210.92 KB, 10 trang )

DMột số Bài tập chọn lọc về hệ phơng trình .
ạng 1: Một số hệ phơng trình cơ bản .
Bài tập 1: Giải hệ phơng trình
Bài 1:Giải hệ phơng trình
a)



=++
=+
42
3)2(
2
yxx
xxy
b)
2 2 2
xy x 1 7y
(x, y )
x y xy 1 13y
+ + =



+ + =

Ă
H K B 2009
c)
2
2


x(x y 1) 3 0
5
(x y) 1 0
x
+ + =



+ + =


(x, y R) H K D 2009
Bài 2
2 2 2 2 2 2
3 3
2 2 2
26
4
1 2 3
5
. . . .
( )(1 ) 1 2
24 0
y x x
x y
x y x y xy x y xy
x y y
e f g h
x y xy xy xy yx
x y x xy y



+ = + + =

+ + = + + + =


+ = + =


= + =


2 2
2 2
2
4
2
3
2 6
. . . .
1 1
11 1
4
4
2 6 0
x y
x y
x y
x

x y x y xy
x y
y x
y x
y
i j k l
xy
x y
x y
x y
x xy y
x y
x y
y x



+ + + =
+ =

+ + =



+ =


+ =

+ + + =

+ + + =
=





Bài
tập 2: Bài
Bài 3
Giải hệ phơng trình .
( )
( ) ( )
2 2
2 2 2 2
2 2
2 2 2 2
3 3 2 2 3
1
1 1
1 1 4
3
2
. . .
1 1
1 4
3 1
x y
x x
x y xy x y

a b c
y y
y x
x y xy x y
x y xy x y y
xy x y



+ =
+ + + =

+ + =



+ +


+ =


+ + + =
= + +


Bài tập 3: Giải hệ phơng trình .
( )
( )
( )

( )
2 2
3 2 2 3 3 3
3 2 2 2 2 2
2 2
7
3 4 4 2 3 1 2
. . . .
3 4 2 2 2
175
x y x y
x y x x xy x y y
a b c d
y xy y xy x y x y
x y x y


=

+ = + = + =


+ = + = + =
+ + =




Bài tập 4: Giải hệ phơng trình .
Bài 1: Một số hệ dạng cơ bản

1) Cho hệ phơng trình



=+++
=++
8
)1)(1(
22
yxyx
myxxy

a) Giải hệ khi m=12
b) Tìm m để hệ có nghiệm
2) Cho hÖ ph¬ng tr×nh
2 2 2
1 1
2
a
x y
x y a

+ =



+ = +


T×m a ®Ó hÖ ph¬ng tr×nh cã ®óng 2 nghiÖm ph©n biÖt

3) Cho hÖ ph¬ng tr×nh
2 2
2 2
1
3 2
x xy y
x xy y m

− + =


− + =



T×m m ®Ó hÖ cã nghiÖm
4) Cho hÖ ph¬ng tr×nh



−=+
=+
222
6 ayx
ayx

a) Gi¶i hÖ khi a=2
b) T×m GTNN cña F=xy+2(x+y) biÕt (x,y) lµ nghiÖm cña hÖ
5) Cho hÖ ph¬ng tr×nh






+=+
+=+
ymx
xmy
2
2
)1(
)1(

T×m m ®Ó hÖ cã nghiÖm duy nhÊt
6)





=−+
=−+
22
22
xy
yx

7)






=+++++++
=+++
myxxyyx
yx
1111
311
a) Gi¶i hÖ khi m=6
b) T×m m ®Ó hÖ cã nghiÖm
Bµi 2:







+
=
+
=
2
2
2
2
2
3
2

3
y
x
x
x
y
y
(KB 2003)
HD:
Th1 x=y suy ra x=y=1
TH2 chó y: x>0 , y> 0 suy ra v« nghiÖm
Bµi 3:





=+
=+
358
152
33
22
yx
xyyx
HD: Nhóm nhân tử chung sau đó đặt
S=2x+y và P= 2x.y
Đs : (1,3) và (3/2 , 2)
Bài 4:






=+
=
)2(1
)1(33
66
33
yx
yyxx
HD: từ (2) : -1 x , y 1 hàm số :

( )
tttf 3
3
=
trên [-1,1] áp dụng vào phơng trình (1)
Bài 5: CMR hệ phơng trình sau có nghiệm duy nhất







+=
+=
x

a
xy
y
a
yx
2
2
2
2
2
2
HD:



=
=
223
2 axx
yx
xét
23
2)( xxxf
=
lập BBT suy ra KQ
Bài 6:






=+
=+
22
22
xy
yx
HD Bình phơng 2 vế, đói xứng loại 2
Bài 7:





=+
=+
)1(
)1(
2
2
xayxy
yaxxy
xác định a để hệ có nghiệm duy nhất
HD sử dụng ĐK cần và đủ a=8
Bài 8:






+=
=
)2(5
)1(2010
2
2
yxy
xxy
HD : Rut ra
y
yy
y
x
+=
+
=
55
2
Cô si
52
5
+=
y
y
x

20
2

x

theo (1)
20
2

x
suy ra x,y
Bài 9:





++=+
=
2
)1(
3
yxyx
yxyx
(KB 2002)
HD: từ (1) đặt căn nhỏ làm nhân tử chung (1;1) (3/2;1/2)
Bài 10:





=+
=++
ayx

ayx
3
21
Tìm a để hệ có nghiệm
HD: từ (1) đặt
2,1
+=+=
yvxu
đợc hệ dối xứng với u, - v
Chỉ ra hệ có nghiệm thì phơng trình bậc hai tơng ứng có 2 nghiệm trái dấu
Bài tập áp dụng
1)





=
=
495
5626
22
22
yxyx
yxyx
2.






+=+
+=+
)(3
22
22
yxyx
yyxx
KD 2003
3,





=++
=++
095
18)3)(2(
2
2
yxx
yxxx
4





++=+

=
2
)(7
22
33
yxyx
yxyx
.
HD: tách thành nhân tử 4 nghiệm
2)





+=
=
mxyx
yxy
26
12
2
2
Tìm m để hệ có nghiệm
3)






=
=
19
2.)(
33
2
yx
yyx
dặt t=x/y có 2 nghiệm
4)



=++
=++
64
9)2)(2(
2
yxx
yxxx
đặt X=x(x+2) và Y=2x+y
5)





=++
=+
4

)1(2
2222
yxyx
yxyx
đổi biến theo v,u từ phơng trình số (1)
6)





=+
=+
22
333
6
191
xxyy
xyx
Đặt x=1/z thay vào đợc hệ y,z DS (-1/2,3) (1/3,-2)
7)





+=
=
12
11

3
xy
y
y
x
x
(KA 2003)
HD: x=y V xy=-1
CM
02
4
=++
xx
vô nghiệm bằng cách tách hoặc hàm số kq: 3 nghiệm
8)





+=+
+=+
axy
ayx
2
2
)1(
)1(
xác định a để hệ có nghiệm duy nhất HD sử dụng ĐK cần và đủ
9)






=+
=+
3
3
22
xyyx
x
y
y
x
HD bình phơng 2 vế
10)





=+
+=+
78
1
7
xyyxyx
xy
x

y
y
x
HD nhân 2 vế của (1) với
xy
H PHNG TRèNG I XNG LOI I
Gii cỏc h phng trỡnh sau :
1,
+ + =



+ =

2 2
1
( 99)
6
x xy y
MTCN
x y y x
2,

+ =



+ =



2 2
4 2 2 4
5
( 98)
13
x y
NT
x x y y
3,

+ =



+ =


2 2
3 3
30
( 93)
35
x y y x
BK
x y
4,

+ =




+ = +


3 3
5 5 2 2
1
( 97)
x y
AN
x y x y
5,

+ + =



+ + =


2 2
4 4 2 2
7
( 1 2000)
21
x y xy
SP
x y x y
6,
+ + =




+ + + =

2 2
11
( 2000)
3( ) 28
x y xy
QG
x y x y
7,

+ = +




+ =

7
1
( 99)
78
x y
y x
xy
HH
x xy y xy

8,

+ + =





+ + =


2 2
2 2
1
( )(1 ) 5
( 99)
1
( )(1 ) 49
x y
xy
NT
x y
x y

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×