Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

ôn tập giải tích 1. TÀI CŨNG HAY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.76 KB, 12 trang )

BÀI TẬP ÔN TẬP GIẢI TÍCH I
Chương I. Tính liên tục của hàm số một biến số.
ìï 3x - ( 4x + 1)
ïï
,x ¹ 2
f
x
=
1. Cho hàm số ( ) ïí
. Tìm a để f liên tục tại x = 2.
x
2
ïï
,x = 2
ïïî a
ìï x tan( 2x)
ïï
,x ¹ 0
ï
2. Cho hàm số f ( x) = í ln( 1+ 3x2)
. Tìm a để f liên tục tại x = 0.
ïï
ïï a
,x = 0
î
ìï 1- cosx
ïï
é p pù
,0 < x £ p / 2
f
x


=
- , ú
3. Cho hàm số ( ) í
. Tìm a để f liên tục trên ê
x
ê 2 2ú.
ïï
ë
û
, - p/ 2 £ x £ 0
ïïî x + a
ìï 3x - 5x
ïï
,x ¹ 0
4. Cho hàm số f ( x) = í 3x + x4
. Tìm a để f liên tục tại x = 0.
ïï
,x = 0
ïïî a
ìï e2x - 1
ïï
,x ¹ 0
f
x
=
5. Cho hàm số ( ) í x2 + sin x
. Tìm a để f liên tục tại x = 0.
ïï
a
,

x
=
0
ïïî
ìï 3
ïï cos( 2x) - 5 cos( 2x)
, x ¹ 0 . Tìm a để f liên tục tại x = 0.
2
6. Cho hàm số f ( x) = ïí
x
ïï
,x = 0
ïïî a
ìï
x- p
p
ïï
, £ xép ù
ï 1- cos 2x 2
f
x
=
, pú
7. Cho hàm số ( ) í
. Tìm a để f liên tục trên ê
( )
ê2 ú.
ïï
ë û

ïï a
,x = p
î
sin( 2x)
1
e
- 1- 2x
3
x
8. Tính các gới hạn a)lim( 1+ sin x)
.
b)lim
x®0
x®0
x2
ìï 1- 1- x2/ 3
ïï
,x ¹ 0
9. Cho hàm số f ( x) = ïí 1- cos 3 x
. Tìm a để f liên tục tại x = 0.
ïï
,x = 0
ïïî a
3

1


1
ìï

ïï ( cosx) sin x , x ¹ 0
10. Cho hàm số f ( x) = í
. Tìm a để f liên tục tại x = 0.
ïï a
,x = 0
ïî
ìï x2 + 1- cosx
ïï
,x ¹ 0
f
x
=
11. Cho hàm số ( ) í
. Tìm a để f liên tục tại x = 0.
sin2 x
ïï a
,
x
=
0
îï
ìï x ln x , x ¹ 0
ï
12. Cho hàm số f ( x) = í
. Tìm a để f liên tục tại x = 0.
ïï a
,x = 0
î
sin( x2 - 1)
13. Tìm và phân loại điểm gián đoạn của hàm số f ( x) =

.
( x + 2) x + 1
2

14. Tìm và phân loại điểm gián đoạn của hàm số f ( x) =

( ).

sin x

x2 - x
- 1
x

15. Tìm và phân loại điểm gián đoạn của hàm số f x = e .
( ) x +2
16. Tìm và phân loại điểm gián đoạn của hàm số

- 1
x

f ( x) =

e

( x + 1) .

x- 3

ìï 1- 9 1- x

ï
,x ¹ 0
f
x
=
17. Cho hàm số ( ) ïí
. Tìm a để f liên tục tại x = 0.
x
ïï
,x = 0
ïïî a
ln( x + cos2x) - x
18. Tính giới hạn lim
.
x® 0
sin2 x
x
ìï
ïï ( cosx) - 1
, x ¹ 0 . Tìm a để f liên tục tại x = 0.
3
19. Cho hàm số f ( x) = ïí
x
ïï
,x = 0
ïïî a
ìï 2x - ( x + 1)
ïï
,x ¹ 1
20. Cho hàm số f ( x) = ïí

. Tìm a để f liên tục tại x = 1.
x
1
ïï
,x = 1
ïïî a
é p pù
x2 - 3x + 2
- , ú
21. Tìm và phân loại điểm gián đoạn của hàm số f ( x) =
trên ê
ê 2 2ú.
x sin( x - 1)
ë
û
2


Chương II. Phép tính vi phân hàm một biến
Bài 1
2
/
1.Cho hàm số f ( x) = x - 1 x . a) Tính f ( 3) ; b) Xét sự khả vi của f tại x = 1.
px
/
. a) Tính f ( 0) ; b) Xét sự khả vi của f tại x = 1.
2
3.a/ Xét sự khả vi của hàm f ( x) = x sin x trên ¡ .
2. Cho hàm số f ( x) = x - 1 cos


b/ Xét sự khả vi của hàm số f ( x) = p - x sin( px) tại x = p .
ìï x sin x,
x<0
ï
4. a/ Cho hàm số f ( x) = í
. Xét sự khả vi của f trên ( - 1, +¥ ) .
ïï x ln( 1+ x) , x ³ 0
î
ìï 1- x, x £ 1
ï
/
b/ Cho f ( x) = ïí - 1
. Tính f ( x) , x Î ¡ .
ïï ex- 1 , x > 1
ïî
ìï e- 1/ x , x ¹ 0
ï
5. Cho hàm số f ( x) = í
.
ïï 0 , x = 0
ïî
/
a) Chứng minh f liên tục trên ¡ ; b) Tính f ( 0) .
ìï 1- cos2x
ïï
,x ¹ 0
6. Cho hàm số f ( x) = ïí
.
x
ïï

,x = 0
ïïî 2
/
a) Tính f ( p / 4) ; b) Xét sự liên tục của f tại x = 0.
ìï x3
,x £ 1
ï
7. Cho hàm số f ( x) = í 2
. Tìm các tham số a, b để f khả vi trên ¡ .
ïï ax + b , x > 1
î
ìï x + 1 - 1
ï
,x ¹ 0
8. Cho hàm số f ( x) = ïí
.
x
ïï
,x = 0
ïïî a
/
a) Tìm a để f liên tục tại x = 0; b) Với a vừa tìm được, hãy tính f ( 0) nếu có.
ìï sin2 x
ïï
,x ¹ 0
/
f
x
=
9. Cho hàm số ( ) í x

. Tính f ( x) , x Î ¡ .
ïï a
,x = 0
ïî
2

3


ỡù e- 1/ x- 1, x ạ 1
ù
10. Cho hm s f ( x) = ớ
.
ùù a
,x = 1
ùợ
/
a) Tớnh f ( 2) ; b) Tỡm a f liờn tc ti x = 1.
ỡù 2
ùù x sin p , x ạ 0
11. Cho hm s f ( x) = ớ
.
x
ùù a
,x = 0
ùợ
/
a) Tỡm a f liờn tc ti x = 0; b) Vi a va tỡm c, hóy tớnh f ( 0) .



x
2ữ
2x+1


df
2
f
x
=
arctan
f / ( x) bit f ( x) = ( 2x + 1) .

12. a) Tớnh ( ) bit ( )
;
b)
Tớnh


3- x
ốx ữ

/
13. a) Tớnh f ( x) bit f ( x) =

ổử
1
x- 1
/ ỗp ữ
x


f
; b) Tớnh ỗ
bit f ( x) = ( tan x) .



arcsin( 1- 2x)
ố4ứ

x
/
14. Tớnh f ( x) bit a) f ( x) = x

2

b) f ( x) = x2 .
x

ỡù - 1+ ln x, x 1
ù
f
x
=
15. Cho hm s ( ) ớ 2
. Hm f cú kh vi trờn Ă khụng? Ti sao?
ùù x - 2x , x < 1

16. Cho hm s f ( x) = x - 2 ( x + a) . Tỡm a f kh vi trờn Ă .
ỡù 3- x2

ùù
,x Ê 1
ù
2
17. Cho hm s f ( x) = ớ
.
ùù a
,x > 1
ùù
ợx
/
a) Tỡm a f liờn tc ti x = 1; b) Vi a va tỡm c, hóy tớnh f ( 1) .
/
/
18. Cho f ( x) = x ln( x + 1) . Tớnh f ( 0) ; ( 1)
Bi 2: Tỡm GTLN, GTNN ca hm s
sin x

a/ f ( x) = e - sin x - 1 trờn on ộ
ờ0;pỷ


2
ự.
b/ f ( x) = x + 4 - x trờn on ộ

ở- 2;1ỳ

x- 2
ự.

c/ f ( x) = x2 3 x - 1 trờn on ộ

ở- 1;1ỳ


d/

f ( x) = x2 3 1- x trờn on

ộ- 1;1ự.





4


Bài 3: Áp dụng tính đơn điệu của hàm số, chứng minh
1

a/ ln( 1+ x) < x, " x > 0. Từ đó suy ra ( 1+ x) x < e, " x > 0
3
b/ 3arctan( 2x) > 6x - 8x , " x > 0 .

d/

c/

ex +


arccosx + x < 1, " x Î ( 0,1)

1
> 2, " x > 0
x +1

Bài 4: Tìm các đường tiệm cận của
t2
t2
et
tet
2
f
x
=
x
x
+
x
+
1
a/ x =
;y =
. b/ ( )
c/ x = 2
.
;y =
t- 1
t +2

t - 1
t- 1
2
Bài 5: a/ Cho hàm số f ( x) = 6ln( x + 2) - x . Bằng cách lập bảng biến thiên của hàm
số f , hãy chứng minh phương trình f ( x) = 0 có hai nghiệm thực phân biệt.
b/

Khảo sát sự biến thiên và tìm cực trị nếu có của f ( x) = x -

x2 + x + 1.

2
x
+3- x
Và f ( x) =
x- 1

x4
thỏa phương trình
x4 + 1
( x4 + 1) y ''+ 8x3y ' = 12x2 ( 1- y)

Bài 6: .a/ Chứng minh hàm số y =

b/
c/
d/

y=


cos( 2x)

thỏa phương trình ( x + 2) y '''+ 3y ''- 8sin( 2x) = 0

x +2
sin x
2
f ( x) = 2
thỏa ( x + 1) y ''+ 4xy '+ 2y + sin x = 0.
x +1
x
1
xy
''
+
y
'
=0
3/ 2
thỏa
pt
y = arcsin
2
( x - 1)
x

(

e/ Chứng minh arcsin x + arccos x


)

/

= 0, " x Î ( 0;1) . Từ đó suy ra đẳng thức

p
arcsin x= - arccos x, " x Î ( 0;1) .
2
/
æ
ö
1
÷
arctan x + arctan ÷
= 0, " x ¹ 0 . Từ đó suy ra đẳng thức
f/ Chứng minh ç
ç
÷
ç
÷

è
1 p
arctan = - arctan x, " x ¹ 0.
x 2
5


3

a/ f ( x) = ln( x - 4x) ; " x > 2.

Bài 7: Tính đạo hàm cấp n của
b/

Bài 8
1/ Tính f
3/ Tìm f

( 100)

( 6)

æö

ç
÷
ç
÷, biết f ( x) = 1- x
ç
è2÷
ø

( 1)

( 10)

6/ Tính f

( 100)


2

2/. Tìm f

( 30)

( 1) biết f ( x) =

x2 + 1
.
x3 - 4x

6
biết f ( x) = x + ln( 3 - 2x) .

( 3) , biết f ( x) =

4/ Tính f

x
( x - 4) ( x - 3)

c/ f ( x) =

f ( x) = ( x2 + x) sin x

x4
.
x2 - 4


5/ Tính f

( 0) , biết f ( x) = x ln( 1- x) .

( 5)

( - 1) , biết f ( x) = ln( x

7. Cho f ( x) =

3

3

- 4x) .

2- x
( 20)
f
.
Tính
( 1) .
x3 - 16x

( 0) , biết f ( x) = ( x + 2) x + 4 .
( )
9/ Cho f ( x) = ( x + 2x) sin ( px) . Tính f ( 1) .
( )
( )

10. Cho f ( x) = x 3 - x . Tính f ( 2) .
11. Cho f ( x) = ( x cosx) . Tính f ( p) .

sin( px)
( ) æö
sin x
( )
÷
ç
12. Cho f ( x) =
. Tính f ç
.
13. Tính f ( 0) , biết f ( x) =
.
÷
ç
÷
è2ø
x +1
1- x
8/ Tìm f

( 20)

3

3

100


2

2

10

3

20

5

Bài 9: Khai triển Maclaurin hàm số, với phần dư Piano.
cosx
2
2x
a/ f ( x) =
đến số hạng chứa x5 b/ f ( x) = ( 2 - x ) e đến số hạng chứa x2010
x +1
x +1
2
c/ f ( x) = 2
đến số hạng x7
d/ f ( x) = ln( x - 5x + 6) đến x5
x +1
sin x
( k)
e/ f ( x) =
. Hãy tính f ( 0) , k = 1,2,3,4
x- 1

Bài 10: Tìm công thức Taylor của
3
sin( px)
a/ f ( x) =
tại x0 = 1 đến số hạng chứa ( x - 1) .
x +1
cos( px)
1
b/ f ( x) =
tại điểm x0 = đến cấp 3.
2
1- x
c/

f ( x) = x + 1 tại x0 = 3 đến số hạng ( x - 3) . Từ đó, tính gần đúng f ( 3,01) .
3

6


Chương III.

Phép tính tích phân hàm một biến

Bài 1: Tính các tích phân sau
1

1)

ò arcsin


xdx

ò( 2x - 1)

2)

0

2

4)

ò

( x + 2)

2

( ln x)

e

dx

ò

5)

1


òx

6

8)

x + 2dx

0

dx
10) ò 4
sin x cos2 x
2

ò ( 5-

ò e sin xdx
- x

18)

9)ò

)






ò
2

dx
x2 ( x - 1)

ò( x - 1) ln( x - 1) dx

22)

ò
0

1

2

ò

(x

2

0

19)

+ 2) x + 1


1

5

1- x

dx

23)

ò
0

ln x

( x + 1)
e

26)

1

1

Xét sự hội tụ của các tích phân suy rộng
1
1 x + sin 1/ x
( ) dx 29)
- ln x
27) ò 2

dx 28) ò
0 x +2
0
x

16)

2

- 2x
ò ( 1- x) e dx 20)

( x + 1) dx
25) ò
( x + 3) x - 1

ò( x - 1) ln( x - 1) dx

0

0

x

dx
2sin x + 3cosx

ò 3-

xdx


5

3

x3 x 4 + 1



1

5

15)

dx

2sin x - 3cosx
dx
3sin x - 2cosx

12)

x ln( cosx)

x3dx
14) ò 8
1 x +1

1


24)

1

3/ 2

dx

- 1 dt

0

x®0





t2

( 1+ x2)
ò

6)

dx

arcsin x
dx

2
x
1/ 2

ò (e

arctan x

2

ò

11) lim

2x) e dx
3x

- ¥

21)

2

x 3 1+ ln x

sin x

17)

0


1

1

13)

ò

3)

1+ 7xdx

8

0

3ln( x - 1) + x + 2

1

7)

1

1

2

ò

1

2

òe

x

cosxdx

- ¥

æ2- x
1 ö
÷dx
ç
+
ò ççè2 + x2 2 + x ø÷
÷
÷
2



dx

1+ ln x
x ( ln x)

a


dx

Bài 2:

1

31)

ò

5

x + 1- 1

dx
6
6
0
x + 1- 1

x sin x
35) ò
dx 36)
3
1 ( x + 1)

1

xdx

32) ò sinx
33)
- 1
0 e


ln xdx
ò x2 + 3 37)
2



1

ò
0

1

x2/ 3dx
ò ln 1+ x2 30)
(
)
0
4

x +1- 1
dx 34)
x3


ln x
ò x3/ 2 dx 38)
2
7



ò
10

1

ò
0



3

1+ x - 1
dx
x2
1

ò x sin x

3

dx


1

13 + sin x - 2cos3x
dx
x2


( x + 1) sin x dx
ò
( x + 1)



39)

1

3

2



40)

ò
1

x cosx


(x

2

+ 2)


3

dx 41)

ò
1

3

x4 + 4

dx

( x2 + 2) ( x3 + 3)

Bài 3: Tùy theo tham số a , hãy xét sự hội tụ của tích phân suy rộng sau

(

)

1 ln 1 +
1

x
x2 + x + 1
1- cosx
42) ò
dx
43) ò
dx
44) ò
dx
a
a
a
x
+
1
x
x
3
0
0
Bài 4: Tính độ dài cung phẳng (L) có phương trình
ìï x = 3( t - sint)
ï
x
,0 £ t £ 2p .
a/ y = e + 1,0 £ x £ ln2. b/ í
ïï y = 3( 1- cost)
ïî
1
c/ y = 2x ;0 £ x £ ln3.

d/ y = 3x2 ln x;1 £ x £ e.
24


Chương IV

Hàm nhiều biến

Bài 1: Tìm vi phân toàn phần của hàm hai biến sau
x
x2 - y
1) C2 z ( x, y) = ln
;
2) C2 f ( x, y) = ( x - y) ey
x + 2y

(

)

2
2
2
3/ C1 f ( x, y, z) = ln x + x + y + z .

4/

C1 f ( x, y, z) =

(


z + ln y + x + y2

).

3x - 7z
5/ C1 z ( x, y) xác định bởi pt 2x + 3y - 4z = ez .
Bài 2: Chứng minh hàm
x +y
z - zx/
y2 + y
= 2
a/ z ( x, y) = e x- y thỏa mãn
.
zy/
x +x
2

2

x
¶z
¶2z
1 - 4y
=
, " ( x, y) Î ¡ ´ ( 0, +¥
b/ z ( x, y) = 1/ 2 e thỏa phương trình
¶y ¶x2
2y


c/ z ( x, y) = xy +
d/

z ( x, y) = ln

x
/
/
thỏa phương trình z ( xzx + yzy ) = xy .
y
1

¶2z ¶2z
+
= 0.
thỏa pt
¶x2 ¶y2
x2 + y2
8

)


2
y
¶2z
2 ¶ z
- a
= 0.
e/ z ( x, y) = 2

, a ≠ 0 , thỏa phương trình
y - a2x2
¶x2
¶y2

f/

Cho hàm ẩn z ( x, y) xác định bởi phương trình

/
/
2x2 - y2 + 3z2 + 4xz - 5yz + x + 14 = 0. Tính zx ( - 1,2) ;zy ( - 1,2) biết z ( - 1,2) = 1.
2
g/ Cho hàm ẩn z = z ( x, y) xác định bởi pt ( x + y) z + xy =

xz
/
/
. Tính các đhr zx , zy .
y

k/ Cho hàm ẩn z = z ( x, y) xác định bởi pt x2 + 3y2 + 2z2 - xz + 3yz + 5xy + 11 = 0.
/
/
Tính zx ( 2, - 3) ; zy ( 2, - 3) biết z ( 2, - 3) = 4 .
/
/
h/ Cho hàm ẩn z = z ( x, y) xác định bởi pt xyzexyz = 1. Tính các đhr zx , zy .
z- 1


Bài 3:

uuuur
¶f
y
Cho f ( x, y, z) = xyz + ( x + y) e . Tính gradf ( M 0) và r ( M 0) . Biết M 0 ( 1,0,2) và
¶l
r
r
l là vec tơ dơn vị của vec tơ a = ( 4,7,4) .

a/

2
2
b/ Cho f ( x, y, z) = xy + 3x z - 2yz và điểm M 0 ( - 1,2,1) . Tính đạo hàm theo hướng
uuuur
r
¶f
r ( M 0) , biết l là vec tơ đơn vị của gradf ( M 0) .
¶l

Bài 4: Tìm cực trị của hàm hai biến sau
1) z ( x, y) = 2( x3 + y3) - 6( x + y) - 3;

3) z ( x, y) = ex- y +1 - x + 2y4;
2

5) z ( x, y) =


8 x
+ +y;
x y

2) z ( x, y) = 2x - y + ln

y
;
x +y

4) z ( x, y) = x2 ( y - 1) - x ( y2 - 1) ;

6) z ( x, y) = ( 5x - 30y - 4) e2y - x
3

7) z ( x, y) = x3 + 3xy2 - 15x - 12y + 2010;
9) z ( x, y) = x3 - 3x2y + 4( y3 - y2 - y + 1) ;
11) z ( x, y) = x3 + y3 - 3x - 3y + 1;

8) z ( x, y) = xy +

2 4
+ ;
x y

10) z ( x, y) = y x - y2 - x + 9y - 1;

12) z ( x, y) = ( x2 + 4) ( y2 + 3) - 2y ( 2x2 + 3) ;

13) z ( x, y) = x2y - ( x - 1) y2 - xy + 3;


14) z ( x, y) = ( x3 - 12x) y2 + y;
9


Bài 5: Tìm cực trị của

b/

2
2
z ( x, y) = 1- 2x - y với điều kiên x + y = 1.
2
3
z ( x, y) = 2 + 3x - 2y với điều kiên 3x2 + 2y2 = 1.

c/

z ( x, y) = x2 + y2 + xy - 2( x + y) với điều kiên x + y - 4 = 0.

d/

f ( x, y, z) = 4x + 7y - 4z + 1 với điều kiên x2 + y2 + z2 - 16 = 0.

a/

e/ f ( x, y, z) = x + 2y + 3z với điều kiên x2 + y2 + 3z2 = 1.
f/

z ( x, y) = 2x2 - 3y với điều kiên 8x + 12y2 + 1 = 0.


g/ z ( x, y) = 2x - 3y + 5 với điều kiên 2x2 + 3y2 - 5 = 0.
k/ Tìm tất cả các điểm dừng của hàm hai biến
a) z ( x, y) = e

(

- x2 +y2

Chương V.
Bài 1:

)

( 3x

2

- 8y3)

b) z ( x, y) = xy 4 - x2- 4y .
2

Ứng dụng phép tính vi phân vào hình học

1. Trong mặt phẳng cho đường cong (C) có phương trình ( x - a) + ( y - b) = R 2 . Cmr
2

2


độ cong của (C) tại mọi điểm M Î (C) là một hằng số tỷ lệ nghịch với bán kính R.
2. Trong không gian ¡ 3 , cho đường xoắn ốc (L) có pt x = R coswt; y = R sin wt ;
z = t, t Î ¡ . Chứng minh rằng độ cong tại mọi điểm thuộc (L) là một hằng số.
3. Cho đường tròn (T) có pt ( x - a) + ( y - b) = R 2 . Chứng minh rằng tiếp tuyến của
2

2

2
(T) tại điểm M 0 ( x0, y0) có phương trình ( x0 - a) ( x - a) + ( y0 - b) ( y - b) = R .

x2 y2
+ = 1. Chứng minh rằng tiếp tuyến của (E) tại điểm
a2 b2
xx yy
có phương trình 02 + 02 = 1.
a
b

4. Cho elip (E) có pt
M 0 ( x0, y0)

5. Trong không gian cho mặt cầu (S) có phương trình x2 + y2 + z2 = R 2 . Chứng minh
2
rằng tiếp diện của (S) tại M 0 ( x0,y0, z0) có pt x0x + y0y + z0z = R .

10


x2 y2 z2

+ + = 1. Chứng minh rằng tiếp diện của
a2 b2 c2
xx yy zz
có phương trình 02 + 02 + 02 = 1.
a
b
c

6. Cho mặt cầu (S) có phương trình
(S) tại M ( x0, y0, z0)
Bài 2:

a/ Cho (L) có pt ( x - 2y) + 2x - y - 4 = 0. Tính độ cong của (L) tại M ( 2,1) .
2

2
2
b/ Cho (L) có pt x + 2y = x ( y + 4) . Tính độ cong của (L) tại M (2;- 1)

x2 y2
c/ Tính độ cong của elip (E):
+ = 1 tại các đỉnh thuộc trục nhỏ của (E).
4
9
2
d/ Tính độ cong của (L) có pt x + 2y2 - 5xy + e( x- 1) y = 0 tại điểm M ( 1,2) Î (L ) .
x2 y2
+ = 1( b > a > 0) . Tính độ cong của (E) tại điểm
a2 b2
M 0 ( x0, y0) Î (E ) tùy ý . Từ đó tìm điểm N Î ( E ) sao cho độ cong C ( N ) nhỏ nhất.


e/ Cho elip (E) có pt

f/ Tìm độ cong của (L) có pt y = ( 5x + 1) arcsin

x
tại điểm M ( 1; p) .
x +1

g/ Tìm độ cong của (L) có pt ( 2x + y) + 2x - y + 4 = 0 tại M ( - 1;2) .
2

h/ Tính độ cong của đường cong (L) có pt x = tet- 1;y = t 2;z = te2t- 1 .
ìï x2 + y2 = 9
ï
k/ Cho (L) có pt í
. Tính độ cong của (L) tại M - 1,2 2,3 Î ( L ) .
ïï z = x + 2y
ïî
ìï x2 + y2 = 4
ï
l/ Cho (L) có pt í
. Tìm độ cong của (L) tại M 1, 3,4 Î ( L ) .
ïï z = x + 3y
ïî

(

(


)

)

Bài 3:
1/ Viết phương trình tiếp tuyến và phương trình pháp diện của đường cong trong không
gian cho bởi pt tham số sau tại điểm M ứng với tM = 3
æ1 ö
æ
et- 3
pt ö
÷
÷
ç
÷
÷
x=
;y = arccosç
;
z
=
t
cos
ç
ç
.
÷
÷
÷
÷

ç
ç
t- 2
èt - 1ø
è2 ø

11


ỡù x2 + y2 = 4
ù
b/ Cho ng cong (L) cú phng trỡnh ớ
. Vit phng trỡnh tip tuyn
ùù z = x + 3y
ùợ

(

)

ca (L) ti M 1, 3,4 ẻ ( L ) .
c/ Vit phng trỡnh tip din v phng trỡnh phỏp tuyn ca mt cong (S) trong khụng
x- 2y+4z
- 3 = 0 ti M ( 2,3,1) ẻ ( S ) .
gian cú phng trỡnh ( 2x - y + z + 1) e
d/ Vit phng trỡnh tip din v pt phỏp tuyn ca mt cong (S) trong khụng gian cú
ex- 3y- 2z
+ z = 0 ti M ( 4,2, - 1) ẻ ( S ) .
phng trỡnh
2x - 5y - 2z + 1

e/ Vit phng trỡnh tip tuyn v phng trỡnh phỏp din ca ng cong trong khụng
gian cú phng trỡnh sau ti im M ng vi tM = 2
3 ổ
pt ử

x = ( 3 - t) et- 2;y = ( t + 2) cos( t - 2) ;z = sinỗ
ỗ ữ
.



t
ố6 ứ
f/ . Vit phng trỡnh tip tuyn v phng trỡnh phỏp din ti im M ( 2;3;1) ca ng
cong (L) cú phng trỡnh x = et- 1 + 1;y = t 2 + 2t;z = tet- 1 .
g/ Vit phng trỡnh tip tuyn v phng trỡnh phỏp din ca ng cong cú pt:
p
e2- t
2
ti im ng vi t = 3.
x = t sin ( pt) ;y = t cos ;z =
t
t- 2
k/ Vit phng trỡnh phỏp tuyn v phng trỡnh tiep din ti im M ( 0;1;1) ca mt
yộ
e2x - ln( y + x) ự
+ 3z2 = 4 .
cong (S) cú phng trỡnh:





m/ Vit phng trỡnh tip din v phng trỡnh phỏp ca mt cong (S) cú phng trỡnh:

x
x - yử
p


arctanỗ
=

ti im M ( 2, - 1,3) ẻ ( S ) .


ữ 4
y +z
ố 3 ứ
n/ Vit pt tip din v pt phỏp tuyn ti im M ( 1;1;1) ca mt cong (S) cú pt :
x2y + 4z2x - ln( x + y - z) = 5

12



×