Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

ke hoach bo mon lop 7 ky I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.57 KB, 11 trang )

Trờng THCS Triệu Thành Kế Hoạch Bộ Môn Tiếng Anh 7
Unit 1: Back to school
A- Friends
Mục tiêu: Sau khi hoàn thành bai học, học sinh có khả năng:
+ Chào hỏi mọi ngời và tự giới thiệu về bản thân
B- Names and address
Mục tiêu Sau khi hoàn thành bài học, học sinh có khả năng:
+ Giới thiệu ngời thứ ba.
+ Hỏi đáp về thông tin cá nhân.
+ Hỏi đáp về khoảng cách giữa hai địa danh.
TT
Tiết
PPCT
Phần Nội dung kiến thức Trang Đồ dùng
1 2 A1,2
Greetings with: Nice to meet you;
How is everything / just fine/ not bad/
pretty good
10,11
Tape, cassette
books
2 3 A3,45,6
Reading for details and revising
Simple present, comparative, a lot of/
many.
12,13,14
Tape, cassette
Books, porters
3 4 B1,2
Asking for and giving personal
information ( name / age/ address )


15,16
Tape, cassette
books
4 5 B 3,4,5
Using How far questions and
answers with kilometers/meters to
talk about distances.
16,17
Tape, cassette
Books, picture
5 6 B 6,7
Listening about the distances between
the places: Lans house, school, post
office, market and theater.
18
Tape, cassette
Books,
Vocabulary:
How far .
Nice to see/ meet you
So am I
Me, too
Family name
Middle name
Just fine
Not bad
Pretty good
Address
GV: Lê Sỹ Tú
Năm học : 2008-2009

1
Trờng THCS Triệu Thành Kế Hoạch Bộ Môn Tiếng Anh 7
Unit 2: Personal Information
A- Telephone numbers
Mục tiêu:Sau khi hoàn thành bài học, học sinh có khả năng:
+ Thực hành hỏi và đáp số điện thoại.
+ Nói về kế hoạch tơng lai.
B- My birthday
Mục tiêu: Sau khi hoàn thành bài học, học sinh có khả năng:
+ Nói về ngày tháng.
+ Nói lời mời ( dự tiệc )
+Hỏi và đáp về kế hoạch tơng lai.
TT
Tiết
PPCT
Phần Nội dung kiến thức Trang Đồ dùng
1 7 A1,2
Asking for and giving telephone
numbers and further practice in
address
19,20
Tape, cassette,
books
2 8 A3,4
Future tense with positive and WH-
questions to talk about sure events in
the future.
20,21
Tape, cassette,
books

3 9 A5,6,7
Further practice in the Will future,
WH questions and answers
21,22,23
Tape, cassette,
books
4 10 B1,2,3
Talking about the dates of the year
and the pronunciation
24
Tape, cassette,
books
5 11 B4,5 Listening for the factual information 25,26
Tape, cassette,
books
6 12 B6,7,8,9 Writing an invitation to a party 26,27
Pictures, board,
books
Vocabulary
Meet
To call
Be back
Worry
Have a party
To invite
Nervous
Date of birth
GV: Lê Sỹ Tú
Năm học : 2008-2009
2

Trờng THCS Triệu Thành Kế Hoạch Bộ Môn Tiếng Anh 7
Unit 3: At home
A- What a lovely home!
Mục tiêu: Sau khi hoàn thành bài học, học sinh sẽ có khả năng:
+ Mô tả các phòng trong nhà ở.
+ Đa ra lời phàn nàn hay than phiền về điều gì đó không hài lòng.
+ Đa ra lời khen.
B- Hoa s family
Mục tiêu: Sau khi hoàn thành bài học, học sinh sẽ có thể:
+ Hỏi thông tin về việc làm và nơi làm việc.
+ Dùng câu hỏi so sánh ở các dạng: comparative and superlatives.
TT
Tiết
PPCT
Phần Nội dung kiến thức Trang Đồ dùng
1 13 A1,2 Kitchen and bathroom vocabulary 29,30
Tape, cassette,
books, picture
2 14 A3,4
Giving complements with What
+a/ an + adj + noun ! to talk
about the house.
31,32
Tape, cassette,
books, porters
3 15 B1
Reading the for main idea and job
vocabulary
33
Tape, cassette,

books, board
4 16 B2,3,4
Reading for details, listening for
personal information
34,35
Tape, cassette,
books
5 17 B5,6
Further practice comparatives,
superlatives of irregular adjectives
and long adjectives
36,37
Tape, cassette,
books
6 18
Language
focus 1
Further practice in present simple,
the Will-future, adjectives
comparatives and superlatives,
prepositions
38,39,40,41
Tape, cassette,
books
Vocabulary
a bathroom
a kitchen
a sink
a washing machine
a dish washer

a dryer
a tub
a refrigerator
a magazine
a high school
a journalist
an apartment
a newspaper
cattle
amazing
delicious
bright
interesting
convenient
comfortable
modern
suitable
awful
expensive
GV: Lê Sỹ Tú
Năm học : 2008-2009
3
Trờng THCS Triệu Thành Kế Hoạch Bộ Môn Tiếng Anh 7
to take care of boring
to raise
bad
wet
Unit 4: At school
A Schedules
Mục tiêu: Sau khi hoàn thành bài học, học sinh có khả năng:

+ Hỏi và trả lời về thời gian.
+ Hỏi và trả lời về thời gian biểu của mình.
+ Hỏi và trả lời về các môn học ở trờng.
B- The library
Mục tiêu: Sau k hi hoàn thành bài học học sinh có thể:
+ Hỏi và trả lời về các môn học ở trờng, các quy tắc
+ Hỏi và chỉ dẫn phơng hớng cho ngời lạc đờng
TT
Tiết
PPCT
Phần Nội dung kiến thức Trang Đồ dùng
1 21 A1,2,3
Resident for telling the time, school
vocabulary and present tenses
42,43
Tape, cassette,
books
2 22 A4,5
Listening and reading for details and
school vocabulary
43,44
Tape, cassette,
books
3 23 A6,7
Reading for details and comparing
an American school with a
Vietnamese school
44,45
Tape, cassette,
books

4 24 B1,2
Reading the text to understand the
details and practice library
vocabulary, Prepositions of position
47,48
Tape, cassette,
books
5 25 B3,4,5
Practice listening for the position of
the books in the library, reading for
details and further practice in
comparatives and superlatives
49,50
Tape, cassette,
books
Vocabulary
The library
A magazine
Readers
A newspaper
A novels
A dictionary
References
An employee
At the back
At the front
In the middle
Important
Fun
Uniform

A break
A cafeteria
To find
To contain
To receive
To sell
Physics
Physical education
Schedules
A rack
GV: Lê Sỹ Tú
Năm học : 2008-2009
4
Trờng THCS Triệu Thành Kế Hoạch Bộ Môn Tiếng Anh 7
Unit 5: Work and play
A- In class
Mục tiêu: Sau khi hoàn thành phần học này học sinh có thể:
+ Hỏi và đáp sâu hơn về các môn học ở trờng.
B- It s time for recess
Mục tiêu: Sau khi hoàn thành phần học, học sinh có thể:
+ Hỏi và đáp về các hoạt động trong giờ ra chơi.
TT
Tiết
PPCT
Phần Nội dung kiến thức Trang Đồ dùng
1 26 A1
Revision of simple present to talk about
school subjects
51,52
Tape, cassette,

books
2 27 A2,3
Reading for details about Bas activities
at school and at home
52,53
Tape, cassette,
books
3 28 A4,5,6,7
School subject vocabulary with
listening and reading practice
54,55
Tape, cassette,
books
4 29 B1,2
Recess activities vocabulary and
revising the progressive tense
56,57
Tape, cassette,
books
5 30 B3,4,5
Reading for details about recess
activities in an American school,
further practice in present simple tenses
and school vocabulary
57,58
59
Tape, cassette,
books
Vocabulary
A map

An experiment
The last lesson
Electronics
An essay
An event
A calculator
Junior high school
Senior high school
To enjoy
To repair
To fix
To use
To be good at
To be interested in
To have fun
To talk about
To take part in
To chat
To play catching
To play marbles
To play blindmans bluff
To bring
To score goal
To swap
To relax
GV: Lê Sỹ Tú
Năm học : 2008-2009
5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×