Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

HINH THUC DONG TU HON HOP

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.99 KB, 4 trang )

MỘT SỐ HÌNH THỨC ĐỘNG TỪ
MỘT SỐ HÌNH THỨC DÙNG ĐỘNG TỪ

ST
T
HÌNH THỨC TỪ NGHĨA
STT
HÌNH THỨC TỪ NGHĨA
1
Can + V
o
có thể
33
Enough to + V
o
đủ để….
2
Could + V
o
có thể
34
appear + V
to
xuất hiện
3
Shall + V
o
sẽ
35
arrange + V
to


sắp xếp
4
Should + V
o
sẽ, nên
36
ask + V
to
bảo, yêu cầu
5
Will + V
o
sẽ
37
believe + V
to
tin
6
Would + V
o
sẽ, nên
38
care + V
to
trông nom
7
Ought to + V
o
phải
39

claim + V
to
xác nhận
8
Be going to + V
o
dự đònh
40
consider + V
to
coi như, cho là
9
Used to + V
o
đã từng
41
dare + V
to
(ĐT. thường) dám
10
Have to + V
o
phải
42
decide + V
to
quyết đònh
11
afford + V
to

tạo cho, cung cấp
43
demand + V
to
đòi hỏi, yêu cầu
12
see + V
o
thấy
44
invite + V
to
mời
13
hear + V
o
nghe
45
encourage + V
to
khuyến khích
14
feel + V
o
cảm thấy
46
expect + V
to
chờ đợi
15

taste + V
o
nếm mùi
47
But + V
to
ngoài việc
16
perceive + V
o
nhận thấy
48
forbid + V
to
cấm
17
behold + V
o
trông thấy, nhìn
ngắm
49
guarantee + V
to
bảo đảm
18
watch + V
o
quan sát, để ý xem
50
hesitate + V

to
do dự, ngập ngừng
19
notice + V
o
chú ý
51
hope + V
to
hi vọng
20
smell + V
o
ngởi
52
instruct + V
to
hướng dẫn
21
mark + V
o
để ý thấy, để ý, chú
ý
53
desire + V
to
22
observe + V
o
chú ý thấy, quan sát

54
know + V
to
biết
23
would rather + Vo thích hơn
55
learn + V
to
học
24
had better + V
o
nên…… thì hơn
56
manage + V
to
quản lý
25
need + V
o
/V
to
cần
57
mean + V
to
có ý đònh
26
Can but + V

o
chỉ có thể
58
oblige + V
to
bắt buộc
27
Cannot but + V
o
không còn cách nào
khác
59
oder + V
to
ra lệnh
28
be accustomed to +
Ving
quen với
60
offer + V
to
cho, tặng, tỏ ý
29
be afraid of + Ving sợ
61
plan + V
to
dự đònh
30

be ashamed of + Ving hỗ thẹn
62
prepare + V
to
chuẩn bò
31
be busy + Ving bận rộn
63
pretend + V
to
kỳ vọng vào
32
be busy + Ving bận
64
promise + V
to
hứa hẹn
NGUYỄN TRỌNG QUÂN
1
MỘT SỐ HÌNH THỨC ĐỘNG TỪ
STT HÌNH THỨC TỪ NGHĨA STT HÌNH THỨC TỪ NGHĨA
65
find + (pro)noun + Ving
nhận thấy rằng,
tìm thấy rằng
90
refuse + V
to
từ chối
66

get rid of + Ving
tống khứ, giủ
sạch
91
remind + V
to
nhắc nhở
67
have a good time + Ving
92
seem + V
to
dường như
68
have a hard time + Ving
gặp khó khăn
trong vấn đề làm
một việc gì đó
93
struggle + V
to
nổ lực
69
have difficulty +Ving
gặp khó khăn
trong làm một
việc gì đó
94
fail + V
to

thất bại, trượt
70
Have an objection to +Ving phản đối
95
swear + V
to
thề
71
be capable of +Ving có thể
96
teach + V
to
dạy bảo
72
be fed up with +Ving chán
97
tell + V
to
bảo
73
be good at +Ving giỏi
98
think + V
to
suy nghó
74
It is no good +Ving chẳng có ít lợi gì
99
threaten + V
to

đe doạ, hăm
doạ
75
be near +Ving gần; suýt
100
wait + V
to
chờ đợi
76
be opposed to +Ving chống đối với
1
want + V
to
muốn
77
be scared of +Ving sợ
2
warn + V
to
cảnh báo
78
be sorry for +Ving xin lỗi
3
wish + V
to
ao ước
79
be tired of +Ving chán
4
It + be + adj + V

to
thật là…để
80
be used to +Ving quen với
5
Be + too + adj + V
to
quá……. không
thể
81
be worth +Ving đáng
6
Be + adj + enough + adj + V
to
….đủ …. để
82
Be worth while +Ving đáng
7
have fun +Ving có niềm vui
83
can’t bear +Ving
không thể chòu
được
8
have trouble +Ving
gặp buồn
phiền
84
can’t face +Ving
9

how about +Ving có vui lòng
85
can’t help +Ving không thể tránh
10
be near +Ving gần, suýt
86
can’t resist +Ving
không thể cưỡng
lại
11
It is no use +Ving
không có ít lợi

87
can’t stand +Ving
không thể chòu
được
12
lie + place +Ving nằm
88
catch + (pro)noun +Ving bắt được
13
look forward to +Ving mong đợi
89
experience difficulty +Ving
gặp khó khăn
trong làm một
việc gì đó
14
prefer + Ving + to +

Ving
thích …. hơn….
STT HÌNH THỨC TỪ NGHĨA STT HÌNH THỨC TỪ NGHĨA
NGUYỄN TRỌNG QUÂN
2
MỘT SỐ HÌNH THỨC ĐỘNG TỪ
15
feel like +Ving thích
39
prevent + Ving + from +
Ving
ngăn cản,
ngăn ngừa
16
admit +Ving công nhận
40
sit + place +Ving ngồi
17
mind +Ving
lấy làm phiền,
lấy làm khó chòu
41
spend + time/money
+Ving
chi tiêu
18
appreciate +Ving
cọi trọng, đánh
giá cao
42

stand + place +Ving đứng
19
avoid +Ving tránh
43
There be +Ving có
20
begin +Ving bắt đầu
44
There is little +Ving có ít
21
call +Ving gọi
45
There is much +Ving có nhiều
22
catch +Ving bắt lấy, chụp lấy
46
There is no +Ving không có
23
consider +Ving xem xét
47
waste + time/money
+Ving
chi tiêu
24
continue +Ving tiếp tục
48
What about +Ving có tin tức gì
25
delay +Ving hoãn lại
49

Would you mind +Ving ? xin vui lòng
26
deny +Ving phủ nhận
50
keep +Ving tiếp tục
27
detest +Ving ghét
51
leave +Ving
bỏ đi, ra đi, để
lại
28
discover +Ving khám phá
52
like +Ving thích
29
discuss +Ving
bàn về, thảo
luận
53
love +Ving yêu
30
dislike +Ving không thích
54
mention +Ving đề cập tới
31
dread +Ving sợ
55
admit +Ving thừa nhận
32

endure +Ving chòu đựng
56
miss +Ving lỡ, nhỡ
33
enjoy +Ving
thích, thưởng
thức
57
neglect +Ving xao lãng, quên
34
escape +Ving
tránh khỏi, thoát
khỏi
58
notice +Ving chú ý
35
excuse +Ving tha thứ, thứ lỗi
59
pardon +Ving tha thứ, thứ lỗi
36
fancy +Ving tưởng tượng
60
postpone +Ving
hoãn lại, trì
hoãn
37
feel +Ving cảm thấy
61
practise +Ving
thực tập, luyện

tập
38
find +Ving
tìm thấy, tìm
kiếm
62
propose +Ving có ý đònh
STT HÌNH THỨC TỪ NGHĨA STT HÌNH THỨC TỪ NGHĨA
63
finish +Ving
chấm dứt, làm
xong
77
quit +Ving bỏ, từ bỏ
64
forget +Ving quên
78
recall +Ving gọi về, triệu
NGUYỄN TRỌNG QUÂN
3
MỘT SỐ HÌNH THỨC ĐỘNG TỪ
tập lại
65
forgive +Ving tha thứ, thứ lỗi
79
recollect +Ving
nhớ lại, hồi
tưởng
66
get +Ving

có được, kiếm
được
80
regret +Ving hối tiếc
67
go +Ving đi
81
remember +Ving nhớ
68
hate +Ving ghét
82
report +Ving
báo cáo, tường
trình
69
imagine +Ving tưởng tượng
83
resent +Ving
phẫn uất, oán
giận
70
intend +Ving
đònh bụng, có ý
đònh
84
resist +Ving
chống lại,
cưỡng lại
71
involve +Ving gồm, bao hàm

85
resume +Ving bắt đầu lại
72
stop +Ving
ngưng lại, dừng
lại
86
risk +Ving
liều (có thể bò
rủi ro)
73
suggest +Ving đề nghò
87
send +Ving gửi, nhắn
74
tolerate +Ving tha thứ, thứ lỗi
88
set +Ving
dặt, để, thiết
lập
75
understand +Ving hiểu
89
spend +Ving
trãi qua, tiêu
xài
76
watch +Ving xem
90
start +Ving bắt đầu

TT ĐỘNG TỪ NGHĨA TỪ ĐỂ HỎI
Vto
1
Ask hỏi, xin, yêu cầu
2
Consider cứu xét, xem xét
3
Decide quyết đònh WHEN
4
Discover khám phá WHAT
5
Explain giải thích WHAT TIME
6
Find out khám phá WHERE
7
Know biết WHOM
8
Show chỉ dẫn, hướng dẫn WHICH
9
Teach dạy bảo, chỉ bảo HOW
10
Tell nói , kể lại, chỉ cho
11
Understand hiểu
12
Wonder tự hỏi
NGUYỄN TRỌNG QUÂN
4

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×