Các phép toán của tập hợp và các ứng dụng
VĐ1: Xác định giao của các tập hợp. Bài 1: Xác định giao của các tập hợp sau.
VĐ 2: Xác định hợp của các tập hợp.
Bài 2: Xác định hợp của các tập hợp sau
( )
[
) ( ) ( ) ( ) ( )
[
)
[
)
[
)
)
(
]
(
]
(
]
) 2;7 2; 4 ; ; 4 ;5 ; 4; ;5 ) 2; 4 3;4 ; 1; 3;
3
) 7;2 2;10 ; ; 1; 2 .
2
a b
c
+ + +
VĐ 3: Vận dụng vào giải hệ bất phơng trình.
Bài 3: Giải các hệ BPT sau : Bài 4: Tìm m để các hệ sau có nghiệm:
2 1 0 3 6 0 5 0
) 0 ; ) 3 1 ; ) 2 6 0
3 0 12 3 0 1
x x x
a x m b x m c x
x x m x
>
+ < >
+
VĐ 4: Vận dụng vào tìm tập xác định của hàm số:
Bài 5: Tìm tập xác định của các hàm số sau.
1 1 3
) 4 2 12 2 ; ) 3 9 10 3 ; ) 2 1 ;
2 2 2
a y x x b y x x c y x x
= + = = + +
ữ
ữ
Bài 6: Tìm tập xác định của các hàm số sau .
Bài 7:Tìm tập xác định của các hàm số sau.
2 1 2 2
) 1 ; ) 2 4 ; ) 3 ;
3 2 3 3 5 7 2
2 3 1 1
) 1 ; ) 2 2 3 17 3 .
3 1 1 2 6
x x x
a y x b y x c y x
x x x x
x
d y x e y x
x x x x
+ +
= + + = = + +
+
= + = + +
ữ ữ
+
VĐ5: Vận dụng vào tìm điều kiện (tập xác định) của pt, bất phơng trình:
Bài 8: Tìm điều kiện xác định của các phơng trình sau.
Bài 9: Tìm điều kiện
xác định của các bất
phơng trình sau.
2 2
2
2 2
2 2
) 5 4 0; ) 7 12 0;
3
6 5
1 2
) 3; ) 3 4 8 15 3
2 1
a x x b x x
x
x x
x x
c d x x x
x x
+ > +
+
+
+ < +
+
2 4 0 1 5 14
2 3 10
2 2 1
) 2 ; ) 3 ; ) 7 2 0
3 3
5 10 0
3 15 1
0
2 3
x x
x
x x
a b c x
x
x x x
> <
>
+
<
>
> +
1 1 3
) 2 2 1 2 ; ) 3 10 3 ; ) 1 ;
2 3 2
a y x x b y x x c y x x
ữ
= + + = + = + + +
ữ
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
[ ] [ ] [ ] [ ]
( )
[ ] [
) ( ) ( ) (
]
( )
[
) ( )
[
)
( )
[ ] [ ] [
)
[
) (
]
5
) 3;1 2;3 ; 1;6 3;6 ; 2; 2 3;5 ) 1;3 ;5 ; 1;7 4; 6 ; 1; 13 4;5
2
) ;6 5;8 ; 4;7 ;5 ; ;1 ; 2 ; 6; 5; ; 1;3 3;4
) 1; 4 ;5 ; 1;3 ; 4 ; 1;5 1;8
a b
c
d m m m
+ +
+
( )
2 2
2
2 1
) 5 15 2 3; ) 1 5 1; ) 5 3;
2 3
1
) 3 2 4; ) 4 5 6 2; ) 2 3
3 2
x x
a x b x x c x
x
d x x x e x x x f x x
x x
+
+ = + = =
+ + = + + = + =
+ +