Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

bài tập trắc nghiệm về bất phương trình 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.33 KB, 10 trang )

Câu 1.

Bài tập về bât phương trình
Bất phương trình nào sau đây không tương đương với bất phương trình

x+5≥ 0
?

− x 2 ( x + 5) ≤ 0

( x − 1) ( x + 5) ≥ 0
2

A.

.

B.

x + 5 ( x + 5) ≥ 0
C.

Câu 2.

Câu 3.

.

x + 5 ( x − 5) ≥ 0
.


D.

Khẳng định nào sau đây đúng?
1
<0
2
x ≤ 3x ⇔ x ≤ 3
⇔ x ≤1
x
A.
. B.
.
x +1
≥0
⇔ x +1 ≥ 0
x2
C.
.
Cho bất phương trình:

.

x+ x ≥ x ⇔ x ≥0
D.

.

8
> 1 ( 1)
3− x


. Một học sinh giải như sau:
( III )  x ≠ 3
1
1 ⇔ x ≠ 3 ⇔
>


( 1) ⇔
3 − x < 8
x > 5
3− x 8
.
Hỏi học sinh này giải sai ở bước nào?
( I)

( II )

( I)

A.

( II )

.

( III )

B.


( III )

.

C.

.

D.

( II )


.
Câu 5.

Tập nghiệm của bất phương trình
A.
C.

Câu 6.



x+ x−2 ≤ 2+ x−2

là:

( −∞;2 )
.


B.

{ 2}

.

D.

x = −3

[ 2; +∞ )

.
.

Giá trị
thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào trong các
bất phương trình sau đây?

( x + 3) ( x + 2 ) > 0
A.

( x + 3) ( x + 2 ) ≤ 0
2

.

B.


.


x + 1− x ≥ 0
2

C.

.

D.
5x − 1 >

Câu 7.

Bất phương trình
A.

Câu 8.

∀x

.

B.

Tìm tập nghiệm
A.

S =∅


S

2x
+3
5

x<2

x>−

.

C.

của bất phương trình
.

Câu 9.

Tìm tập nghiệm

[ 3;+∞ )

A.

.
x − 4x < 0

D.


của bất phương trình
B.

.

.

S = ( 0; 4 )

.

D.

.

( −∞;5)

C.
.
 2x −1
< −x +1

 3

 4 − 3x < 3 − x

 2

 4

 −2; 5 

4

 −2; ÷
5


( 2 x + 1)


2x −1 +

. B.

.

x ( x + 2) < 0
2

x2 ( x + 2) > 0

x+2<0

C.

.
D.

Câu 12. Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương:

5x −1 +

A.
5x −1 > 0

.

1
1
<
x−2 x−2



5x −1 < 0

5x − 1 +

.

B.

.



3

 −2; ÷
5



x − 1 ≥ x ( 2 x + 1)

[ 2; +∞ )
D.

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 11. Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương
A.
2x −1 < 0

.

2

Câu 10. Tập nghiệm của hệ bất phương trình

x −1 ≥ x

20
23

x ( x − 1) ≥ 4 − x


( 4;10 )

.

x>

C.

.

S

5
2

2

B.

( −∞;0 ) ∪ ( 4; +∞ )

.

có nghiệm là

S = { 0}

.

1

2
+
>0
1 + x 3 + 2x

D.

 1
 −1; 3 ÷

1
1
<
x−3 x−3

.



( x + 2) > 0
.
1
1
>
x−2 x−2




x 2 ( x + 3) < 0

C.

x+3< 0



x ≠1

Câu 13. Với điều kiện
đề nào sau đây:
A.

x −1 > 0

C.
đúng.

A.

x≥

2

với

hoặc

Câu 16. Các giá trị của

A.



x≠0

.

.

.

x

2x −1
<2
x −1

.

Tất cả các câu trên đều

B.

.

D.

3
3
< 3+
2x − 4

2x − 4

B.

tương đương với mệnh

2 x + 3 ≥ ( x + 2)

x<

2x < 3
A.
.
đều đúng.

x+2 + x+3 +

3
2

3
2



.

tương đương với :

2

2 x + 3 ≥ ( x − 2 )

 x − 2 > 0

Câu 15. Bất phương trình

x ≥ −2

B.

2x + 3 ≥ x − 2

2x +

3

−2 <

.

x+5≥ 0



2x −1
>2
x −1

D.


2 x + 3 ≤ ( x + 2)

C.
đúng.

D.

.

Câu 14. Bất phương trình

2 x + 3 ≥ 0

 x−2≤0

.

, bất phương trình

4x − 3
<0
x −1

hoặc

2x −1
> ±2
x −1

x2 ( x + 5) ≥ 0


x≠2

với

x≥2

.

Tất cả các câu trên đều

tương đương với :
x<

.

2

C.

3
2

.

D.

Tất cả

thoả mãn điều kiện của bất phương trình


1
> 2x − 3
x

B.


x ≥ −3

.

C.

x ≥ −3



x≠0

. D.

x ≥ −2


Câu 17. Hệ bất phương trình
x<

5
2


A.
.
nghiệm.

B.

C.

− 2≤x≤ 3
−2 ≤ x ≤ − 2

,

−3 < x <

A.

5
2

có nghiệm là
x<

.

)(

C.


3≤ x≤3

.

B.

.

D.



có nghiệm là
B.

.
 4x + 3
 2 x − 5 < 6

 x −1 > 2
 x + 3

7
10

)


 x+ 2 x− 3 ≤0



 ( x − 2 ) ( x − 3) ≥ 0

.

Câu 19. Hệ bất phương trình

33
−3 < x <
8

7
5
10
2

(

Câu 18. Hệ bất phương trình
A.

3

3x + < x + 2


5

 6x − 3 < 2x +1


 2

−2 ≤ x ≤ 3

.

D. Vô nghiệm.

có nghiệm là

5
33
2
8

.

C.

−7 < x < −3

.

D.

.

x −1 ≥ x −1

Câu 20. Bất phương trình

có nghiệm là

x ∈ ( −∞, +∞ )

A.

.

B.

x =1

.

C.

x ≥1

.

D.

x<0

.

x −3 ≥1
Câu 21. Bất phương trình

3≤ x ≤ 4
A.
.
x=3
.

có nghiệm là
2< x<3
x≤2
x≥4
B.
.
C.
hoặc
.

Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình

– x 2 + 6 x + 7 ≥ 0



D.


( −∞; −1] ∪ [ 7; +∞ )
A.

.


[ −1;7]

C.

[ −7;1]
B.

.

.

( −∞; −7] ∪ [ 1; +∞ )

D.

.

 x − 2x − 3 > 0
 2
 x − 11x + 28 ≥ 0
2

Câu 23. Hệ bất phương trình
có nghiệm là
x < –1 
3< x ≤ 4
x≥7
x≤4
x≥7
A.

hoặc
hoặc
.
B.
hoặc
.
x < –1 
x≥7
3< x ≤ 4
C.
hoặc
.
D.
.
2
3 x − 2 ( x + 1) ≥ 0
Câu 24. Bất phương trình:
có tập nghiệm là:

2

 ; +∞ ÷
3


2

 3 ; +∞ ÷



2

 −∞; ÷
3


¡

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 25. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?
A. Bất phương trình bậc nhất một ẩn luôn có nghiệm.
ax + b < 0
a=0
b≥0
B. Bất phương trình
vô nghiệm khi

.
ax + b < 0
a=0
b<0
¡
C. Bất phương trình

có tập nghiệm là
khi

.
ax + b < 0
a=0
D. Bất phương trình
vô nghiệm khi
.

x +1 + x − 4 > 7
Câu 26. Giải bất phương trình
nhỏ nhất của
x=9
A.
.

x

thoả bất phương trình là
x =8
x=7
B.
.
C.
.

Câu 27. Bất phương trình
A.
.


x = −2

. Giá trị nghiệm nguyên dương

.

3
x + 2 − x −1 < x −
2

B.

x =1

C.

x 2 − 3x + 1
<3
x2 + x + 1

Câu 28.

Bất phương trình

x=6

.

có nghiệm là

x>

.

D.

có nghiệm là

9
2

0< x≤

.

D.

9
2


x<
A.

x<
C.

3− 5
2
5− 3

2

x>
hoặc

x>
hoặc

3+ 5
2
5+ 3
2

x<
.

B.

x<
.

D.

−3 − 5
2

x>
hoặc

−5 − 3

2

x>
hoặc

−3 + 5
2
−5 + 3
2

.

.

x − 5x + 4
≥1
x2 − 4
2

Câu 29. Bất phương trình
A.
C.

Câu 30.

x≤0

hoặc

x < –2


có nghiệm là

8
5
≤x≤
5
2
0 ≤ x  ≤

hoặc

,

8
5

x ≠ ±2

x≤

.

B.

.

D.

8

5

2< x<

hoặc

−2 < x ≤ 0

x≥

hoặc

8
5
5
2

.
.

mx + 2m > 0

 2x + 3
3x
> 1−

5
 5

Cho hệ bất phương trình

. Xét các mệnh đề sau:
m<0
(I) Khi
thì hệ bất phương trình đã cho vô nghiệm.
m=0
¡
(II) Khi
thì hệ bất phương trình đã cho có tập nghiệm là
.

(III) Khi
.

m≥0

thì hệ bất phương trình đã cho có tập nghiệm là

2

 ; +∞ ÷
5

2

 ; +∞ ÷
5


m>0


(IV)Khi
thì hệ bất phương trình đã cho có tập nghiệm là
Trong các mệnh đề trên có bao nhiêu mệnh đề đúng ?
0
3
1
2
A. .
B. .
C. .
D. .

( x + 3) ( 4 − x ) > 0

 x < m − 1

Câu 31. Hệ bất phương trình
m ≤ −2
m > −2
A.
.
B.
.

vô nghiệm khi
m < −1
C.
.

D.


m=0

.

.


Câu 32. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số

m

3 ( x − 6 ) < −3

 5x + m
>7

 2

có nghiệm.
m > −11
m ≥ −11
A.
.
B.
.

C.

để hệ bất phương trình


m < −11

m

.

D.

m ≤ −11

.

Câu 33. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
để hệ bất phương trình
x − 3 < 0

m − x < 1
vô nghiệm.
m<4
m>4
m≤4
m≥4
A.
.
B.
.
C.
.
D.

.
Câu 35. Giá trị nào của
dấu?
m>

A.

1
3

m

thì phương trình
m<

.

B.

1
3

x 2 − mx + 1 − 3m = 0

.

C.

m>2


( m − 1) x

m

có 2 nghiệm trái

.

2

D.

Câu 37. Các giá trị
m<9
A.
.

làm cho biểu thức
m≥9
B.
.
. Xác định
m<0
B.
.

Câu 39. Cho hệ bất phương trình
: Với

m<0


D.

f ( x) = x + 4x + m − 5

f ( x ) = mx − 2 x − 1

( I)



1< m < 3

.

2

2

Câu 38. Cho
m < −1
A.
.
m≠0
.

.

− 2 ( m − 2) x + m − 3 = 0


Câu 36. Tìm tham số thực
để phương trình
2 nghiệm trái dấu?
m <1
m>2
m>3
A.
.
B.
.
C.
.

m

m<2

C.

m

 x−7 ≤ 0

mx ≥ m + 1

, hệ luôn có nghiệm.

m>9

f ( x) < 0

để

.

luôn luôn dương là
m ∈∅
D.
.

với mọi
−1 < m < 0
C.
.

x∈¡

. Xét các mệnh đề sau

.

D.

m <1




( II )

0≤m<


: Với

( III )

m=

1
6

, hệ vô nghiệm.

1
6

: Với
, hệ có nghiệm duy nhất.
Mệnh đề nào đúng?

( I)

A. Chỉ

.

( III )



( II )


B.

( III )



.

C. Chỉ

( I ) ( II )
.

D.

,

.

x −1
Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình

<1

x+2



S = ( −∞, −2 )

A.

C.

( III )

.

B.

 1

S = ( −∞, −2 ) ∪  − , +∞ ÷
 2


( m − 5) x

 1

S =  − , +∞ ÷
 2


S = [ 1; + ∞ )
D.

2

thì



m<

A.
.

8
3

2

. Với giá trị nào của

nghiệm

.

,
B.

m

x1 < 2 < x2

x1 x2

Câu 42. Cho phương trình

.


+ 2 ( m − 1) x + m = 0 ( 1)

Câu 41. Cho phương trình

( 1)

.

thỏa
8
3

.
.

x 2 − 2 x − m = 0 ( 1)

C.

m≥5

.

D.

. Với giá trị nào của

m


8
≤m≤5
3

( 1)
thì

có

2

x1 < x2 < 2
nghiệm
A.

m>0

.
.

B.

m < −1

.

C.

−1 < m < 0


mx − 2 ( m + 1) x + m + 5 = 0 ( 1)

m>−

.

D.

2

Câu 43. Cho phương trình

( 1)
có

2

. Với giá trị nào của

x1 < 0 < x2 < 2

x1 x2
nghiệm

,

thoả

.


m

1
4

.

thì


−5 < m < −1

A.
m > −1



.
m≠0

B.

−1 < m < 5

.

C.

.


m < −5

m >1

hoặc

.

D.

( m − 2 ) x 2 − 2mx + m + 3 = 0

m

Câu 44. Giá trị của
làm cho phương trình
nghiệm dương phân biệt là
m<6
m≠2
m<0
2A.

.
B.
hoặc
.
2m < −3

m>6
C.
hoặc
.
D.
.

m

Câu 45. Với giá trị nào của

( m − 1) x 2 − 2 ( m − 2 ) x + m − 3 = 0

thì phương trình



x1 + x2 + x1 x2 < 1

x1 , x2
hai nghiệm
1< m < 2
A.
.

có 2


B.


1< m < 3

?
.

C.

m>2

.

D.

mx ≤ m − 3

( m + 3) x ≥ m − 9

m

Câu 47. Định
để hệ sau có nghiệm duy nhất
m =1
m = −2
m=2
A.
.
B.
.
C.
.

Câu 48. Với giá trị nào của

a

A.
.

.

D.

.

m = −1

.

thì hai bất phương trình sau đây tương đương?

( a − 1) x − a + 3 > 0

( a + 1) x − a + 2 > 0
a =1

.

m>3

B.


a=5

(2).
a = −1
C.
.

.

x+2 −x
x

Câu 49. Nghiệm của bất phương trình
x ≥ 1 x < −2
0 < x ≤1
A.
.
B.
,
.

Câu 50. Cho bất phương trình
bất phương trình là

(1)

2
8
>
x − 13 9


D.

−1 < a < 1

≤2

C.


x<0

,

x ≥1

.

D.

0 ≤ x ≤1

. Các nghiệm nguyên nhỏ hơn

13

.

của



A.


x=7
x = 15


.

x =8

.

B.

x=9



x = 10

. C.

x = 11



x = 12


. D.

x = 14



×