Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

TRAC NGHIEM T9. HKI .2010 - 2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (147.46 KB, 6 trang )

TR¾C NGHIƯM :TỐN 9 –HỌC KỲ I – 2010 - 2011
§Ị sè : 1
:Bài 1 : ( 1 điểm )
1. Chọn câu đúng 2. Hàm số nào không phải là hàm số bậc nhất
a)
2 2
3 5 3 5+ = +
b)
36 6= ±
c)
( )
2
3 2 2 3− = −
d)
2 3x +
xác đònh
3
2
x⇔ ≥
a)
2 3
5
x
y

=
b)
2 1
3
x
y



=
c)
3
2
y x=
d)
2
3y
x
= −
3. Dựa vào hình vẽ hãy chọn câu đúng
a) sinB =
4
5

b) sinC =
4
5
5
c) tgB =
4
5
4
d) tgC =
4
5
4.Cho đường tròn ( O; 6 cm ) và đường thẳng a.
Biết khoảng cách từ O đến đường thẳng a bằng 4
cm. Hãy xác đònh vò trí của đường thẳng a đối với

đường tròn (O) :
a) a tiếp xúc với đường tròn (O)
b) a không cắt đường tròn (O)
c) a cắt đường tròn (O)
Bài 2 : ( 1 điểm ) Điền vào chỗ dấu ……… để được khẳng đònh đúng :
1. Đường thẳng y= 2x+b cắt trục Oy tại điểm có tung độ bằng -1

b= ………….
2. Hàm số y = ( 2m + 1 ) x – 3 đồng biến trên R khi m ………………
3. Cho hai hàm số : y= ( m-2 ) x + 2k – 1 ( m

2 )
Và y = ( 3m + 1 ) x – 5 ( m
1
3
≠ −
)
Xác đònh giá trò của m và k để hai đường thẳng trên song song với nhau ?
m …………………… ; k ……………………………

Bài 3: ( 1 điểm) Chọn câu trả lời đúng nhất .
1. Cho tam giác ABC có Â=
0
90
, đường cao AH, BH= 4cm, HC= 16cm.Độ dài
đoạn AH là :
a) 5,5cm b) 7,5cm c) 8cm d) 10cm
2. Cho đường tròn tâm O , đường kính AB. Một dây cung CD vuông góc với
OB tại trung điểm I của OB . Tứ giác OCBD là :
a) Hình bình hành b) Hình thang cân

c) Hình chữ nhật d) Hình thoi
A
B
C
A
B
C
C
A
B

=================================================================
§Ị sè : 2
.A Trắc nghiệm : ( 3đ)
Bài 1 : (2đ) Chọn câu đúng (đánh dấu x vào ô  )
1 / Căn bậc hai của 64 là :
 a) 8 ;  b) -8 ;  c) ± 8 ;  d) 32
2 / Hàm số nào sau đây là hàm số bậc nhất ?
 a) y=
7
5
+
x
;  b) y= 2x
2
– 3 :  c) y=
3
+
x
;  d) y= 2x

3) Dựa vào hình vẽ ,hãy chọn đẳng thức đúng
 a) AB=AC tg C ;  b) AC=AB sin C ;  c) AB=AC sin C ; 
d)BC=AB cotg A
4) Điều kiện để hai đường tròn (O; 5 cm) và (O’;3cm) tiếp xúc ngoài là:
 a) OO’> 8cm ;  b) OO’= 2cm ;  c) OO’= 8cm ;  d) 2cm < OO’ < 8cm
5) Hàm số y=(m+3)x+5 đồng biến trên R khi:
 a) m ≠ -3 ;  b) m > 3 ;  c) m> 0 ;  d) m > -3
6) ∆ ABC vuông tại A có AH là đường cao, biết HC= 12cm ,HB= 3cm, độ dài AH là:
 a) 36 cm ;  b) 18 cm ;  c) 6 cm ;  d) Một kết quả khác
7) Cho đường tròn (O; 13 cm) và dây cung AB=24 cm , khoảng cách từ tâm O đến dây
AB là:  a) 12 cm ;  b) 5 cm ;  c) 10 cm ;  d) 25 cm
8 ) Xem hình vẽ biết BC=30 cm ,
B
ˆ
=50
0
;độ dài cạnh AB là bao nhiêu ? (làm tròn
đến chữ số thập phân thứ hai)
 a) 18,92 cm ; ;  b)18,29 cm ;  c) 21,98 cm ;  d) 19,28 cm
Bài 2: ( 1 đ) Hãy nối mỗi bài tính ở cột A với kết quả thích hợp ở cột B
A B
a
1
. Phương trình
33
=
x
có nghiệm là
a
2

.Phương trình x
05
2
=−
có nghiệm là
a
3
. Cho x
{
5

; -4
}
,giá trò nào của x có căn bậc hai
a
4
. Đường thẳng y=
2
2
+
x
cắt trục hoành tại điểm có
hoành độ là
b
1
. x=
5
b
2
. x= -4

b
3
. x=
±
5
b
4
. x= 4
b
5
. x= 3
§Ị sè : 3
Bài 1 : ( 1 điểm )
1) căn bậc hai của
100
16

là :
A.
10
4
B.
5
2
C.
10
4
±
D.
5

2

2) Phương trình
21
2
=+
x
có nghiệm là :
A. x = 1 hoặc x = - 1 B.
2
=
x
hoặc
2
−=
x
C.
3
=
x
hoặc
3
−=
x
D.vô nghiệm
3)
P
R
Q
S

Sin Q bằng :
A .
RS
PR
; B.
QR
PR
; C.
SR
PS
; D .
QR
SR
4) Cho tam giác ABC có AB = 6cm ; AC = 8 cm ; BC = 10 cm .Vẽ đường tròn
(B;BA ) . khi đó điểm C
A . Ở trong đường tròn B . Thuộc đường tròn C .Ở ngoài đường tròn .
Bài 2 : ( 1 điểm ) Ghép mỗi ý ở cột A với mỗi ý ở cột B .
A B
a) y = 2x – 3 đồng biến

b) y= 4 – x nghòch biến

c) y=
1
2
3
+
x
đồng biến


d) y= 7-
5
x nghòch
biến vì
1) a =
2
3
2) a=
5

3) a = -1
4) a = 7
5) a = 2
BÀI 3:(1Điểm ) Đồ thò hàm số y = -2007x +2005 đi qua hai điểm :
A ) (0;2005 ) và (1 ;4012 ) . B) ( 0 ; 2005) và (-2007 ;0 ) ; C ( 0;2005 ) và (
)0;
2007
2005

;
D (0 ; 2005) và (0;15 ) ; E (1 ;-2) và (
)0;
2007
2005
=================================================================
§Ị sè : 4
Bài1 (1điểm)
1.1) Chọn câu đúng
1.2) Kết quả của phép tính
1

6.2 2
2

y=ax+b
2
2
2
) (1 5) 1 5
) (2 5) 5 2
) 4 2
) ( )
a
b
c
d x x
− = −
− = −
= ±
− = −
) 18 2
) 2 3
) 4 3
) 8
a
b
c
d
1.3) Cho đường tròn (O ;3cm) và đường
thẳng a không cắt đường tròn (O) .
Khoảng cách d từ O đến đường thẳng a là:

) 3 ) 3
) 3 ) 3
a d cm b d cm
c d cm d d cm
= >
≥ <

1.4) Cho tam giác ABC vuông tại A,
đường cao AH
Hãy chọn câu đúng
a) AC= CH . BH b) AB= BH. HC
c) AH= BH.HC d) AB
2
= BH. BC
Bài 2( 2đ)
O
x
-1
y
1

2.2) Cho hàm số

( 3) ( 3)y m x k m= − − ≠

1
(5 1) 2 3 ( )
5
y m x k m= + + − ≠ −
Xác đònh giá trò của m và k để 2 đường thẳng trùng nhau?

m= ……… ; k =
=======================================
§Ị sè : 5
.TRẮC NGHIỆM : ( 3 ĐIỂM )
Khoanh tròn chọn câu đúng nhất từ câu 1 đến câu 8 .
1.Biểu thức
53

x
có nghóa khi :
A )
3
5


x
B )
3
5

x
C )
3
5

x
D )
5
3



x
2.Căn bậc hai số học của 9 là :
A ) 81 B ) 3 C )
3
±
D )
81
±
3.Kết quả nào sau đây đúng :
A )
36643664
+=+
B )
( )
5252
2
−=−
C )
864
3
=
D )
14
15
81
49
:
36
25

=
2.1) Nhìn vào đồ thò, hãy điền vào chỗ trống để được
khẳng đònh đúng
a) Đường thẳng y=ax+b có tung độ gốc bằng ……….
b) Góc tạo bởi đường thẳng y=ax+b và trục Ox có số
đo bằng …………
4 . Chỉ ra một câu sai :
A )
aa 2149.9
2
=
B )
6354
=
C )
3
62
3
22
=
D )
2
13
13
1
+
=

5.Hàm số nào sau đây là hàm số bậc nhất ?
A .y = 2006 B ) y = x

32
+
C ) y =2
5

x
D ) y =
4
2

x
6.Cho hàm số y = f(x) = 3x + 1 . Câu nào sau đây sai ?
A )f(0) = 1 B ) f(1) = 4 C ) f(-1) = -2 D ) f(2) = 6
7. Điểm nào thuộc đồ thò hàm số y = 6x - 1
A )






0;
6
1
M
B ) N ( 0;1) C ) P ( 2;10) D)Q( 0;0 )
8. Hàm số bậc nhất nào sau đây nghòch biến trên R ?
A ) y = 4x - 1 B ) y =
3)12(
+−

x
C ) y = 2 – x
D )
3
6
−=
x
y
9.Ghép mỗi ý ở cột I với một ý ở cột II để có khẳng đònh đúng .
3
4
A
B CH
Cho tam giác ABC vuông tại A ,đường cao AH ,AB = 3 ;AC =
4
I II
1.Độ dài AH bằng
2.Độ dài BH bằng
3.Bán kính đường tròn ngoại
tiếp tam giác ABC bằng
4.Sin B bằng
A. 0,8
B. 1,2
C. 1,8
D. 2,4
E. 0,75
F. 2,5
=======================================
§Ị sè : 6
BÀI 1 : ( 1 điểm )

1.Căn bậc hai của
9
4
là :
□A.
3
4
±
□B.
3
4
□C.
3
2
□D.
3
2
±
2.Phương trình
x
+1 = 0 có nghiệm là :
□A. x = 1 □B. x = -1 □C.
1
±
□D. Vô nghiệm
3.
PHẦN TRẢ LỜI :
1 ghép với :
………………………
2 ghép với :

………………………
3 ghép với :
………………………

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×