Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

ĐỀ KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT BÀI 6( LẦN 2) GIÁO TRÌNH SƠ CẤP MINA NO NIHONGO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (440.25 KB, 3 trang )

第6課の語彙テスト2

名前:...............................................................
日付:.......................................     
クラス:............................
Tên công ty :………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Tên nghiệp đoàn : ……………………………………………………………………………………………………………………………….

STT

ベトナム語

1

Bài tập về nhà

2

Quần vợt

3

Thỉnh thoảng

4

Luôn luôn, lúc nào cũng

5

Cùng, cùng nhau



6

Một chút

7

Tôi hiểu rồi./Vâng ạ

8

Sau đó, tiếp theo

9

Vâng, được (cách nói thân mật )

10

Được đấy nhỉ, hay quá

11

Cái gì, gì

12

Hoa quả

13


Rau

14

Trà ( nói chung )

15

Nước

16

Trà đen

17

Sữa bò

18

Bia

19

Nước hoa quả

20

Rượu, rượu sake


21

Video, băng video, đầu video

22

Phim, điện ảnh

23

Đĩa CD

24

Báo cáo

25

Ảnh

ひらがな、カタカナ


26

Thư

27


Nhà hàng

28

Cửa hàng

29

Vườn

30

Việc ngắm hoa anh đào

31

Bóng đá

32

Cái gì đấy ạ. Cái vì vậy?

33

Hẹn gặp lại ngày mai

34

Gặp [ Bạn ]


35

Làm

36

Cơm tối

37

Cơm, bữa ăn

38

Cơm sáng

39

Cơm trưa

40

Trứng

41

Bánh mỳ

42


Thịt

43



44

Hút ( thuốc lá )

45

Uống

46

Ăn

47

Xem, nhìn, trông

48

Nghe

49

Mua


50

Đọc

51

Viết, vẽ

52

Chụp [ Ảnh ]

53

Gặp [ Bạn ]

54

Mexico


     



×