Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (505.09 KB, 2 trang )
第10課の語彙テスト2
名前:...............................................................
日付:.......................................................
クラス:.......................................................
Tên công ty :………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Tên nghiệp đoàn : ……………………………………………………………………………………………………………………………….
ベトナム語
STT
1
Sau
2
Trước
3
Phải
4
Trái
5
Ngoài
6