Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (514.4 KB, 2 trang )
第11課の語彙テスト1
名前:...............................................................
日付:.......................................................
クラス:.......................................................
会社の名前 :………………………………………………………………………………………………………………………………………..
組合の名前 : ……………………………………………………………………………………………………………………………….
ベトナム語
STT
1
Một người
2
Hai người
3
Bốn người
4
〜 người
5
Mấy cái, bao nhiêu cái
6