Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

ĐỀ KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT BÀI 13( LẦN 2) GIÁO TRÌNH SƠ CẤP MINA NO NIHONGO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (500.02 KB, 2 trang )

第13課の語彙テスト2
名前:...............................................................
       日付:.......................................................     
クラス:.......................................................
会社の名前 :………………………………………………………………………………………………………………………………………..
組合の名前 : ……………………………………………………………………………………………………………………………….

ベトナム語

STT
1

Kinh tế

2

Việc câu cá

3

Việc trượt tuyết

4

Họp, cuộc họp

5

Việc đăng ký

6



Cuối tuần

7

Khoảng〜 (dùng cho thời gian)

8

Đâu đó, chỗ nào đó

9

Cái gì đó

10

Khát

11

Đói rồi

12

No rồi

13

Nhất trí, thống nhất như thế


14

Đúng thế

15

Nga

16

Riêng ra/ để riêng ra

17

Xin vui lòng đợi 1 chút

18

Ăn cơm

ひらがな、カタカナ


19

Muốn có

20


Vất vả, khó khăn, khổ

21

Chật, hẹp

22

Rộng

23

Buồn, cô đơn

24

Sông

25

Bể bơi

26

Văn phòng hành chính quận

27

Mỹ thuật


28

Món cơm thịt bò

29

Cơm suất, cơm phần

30

Anh / chị dùng món gì ạ ?

31

Gửi [ thư ]

32

Mệt

33

Chơi

34

Bơi

35


Đón

36

Ra, ra khỏi[ quán giải khát ]

37

Kết hôn, lập gia đình, cưới

38

Vào [ quán giải khát ]

39

Đi dạo [ ở công viên ]

40

Mua hàng



×