Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (500.02 KB, 2 trang )
第13課の語彙テスト2
名前:...............................................................
日付:.......................................................
クラス:.......................................................
会社の名前 :………………………………………………………………………………………………………………………………………..
組合の名前 : ……………………………………………………………………………………………………………………………….
ベトナム語
STT
1
Kinh tế
2
Việc câu cá
3
Việc trượt tuyết
4
Họp, cuộc họp
5
Việc đăng ký
6