Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

文法(第23 ~24課) ĐỀ ÔN TẬP NGỮ PHÁP 2 BÀI 1 GIÁO TRÌNH MINA NO NIHONGO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.46 KB, 3 trang )

年年年年年年年

第第第
第第第
第第 第

第 23-24 第

 
    
    

.
.
.

第第 第第第
( 444 )
第第第第第第第

第第第
第第

第第第第



第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第
Dịch những từ tiếng Nhật sau sang tiếng Việt. 第第第第第第第第第第第第第第第第 1×10第10第
  


  ①                      ②   ___________________________________________
  ③                     ④     _________________________________________  
    

 

 

⑤                      ⑥     _______________________________________
    

⑦                      ⑧     ______________________________________
    

 

  

⑨                     ⑩   __________________________________________

第第



第第第第

第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第
Dịch những từ tiếng Việt sau sang tiếng Nhật. 第第第第第第第第第第 第第第第第 2×10第20第
  ① Chuyển nhà
 


 

             ② Kích cỡ

③ Bãi để xe

________________________________________

             ④ Chú ý, để ý ______________________________________

⑤Giới thiệu

             ⑥ Giải thích ______________________________________

⑦Hướng dẫn

           

⑨ Pha cà phê

⑧ Sự hỏng hóc_____________________________________

             ⑩ Máy móc _______________________________________


第第第第

第第




第第第第第第第 第第第第 第第第第第第第第第第第第第第第×第第第第第第第第第
第第 Điền từ vào trong ngoặc (第第). Khi không cần điền thì đánh dấu x. 第第      1×20第20第
  
  

  

   

 

1

                                      

2

5                               

  

  

 


  


   

       

③         50                                         
   

  

  ④                                       
    

    

  

  ⑤                                          
 

  

  

  

  ⑥                                   
  

                   
てててて


てて

てて

第 第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第
第第Chọn lần lượt mỗi từ thích hợp trong ô dưới đây cho mỗi câu.第 第第第第第第2x5第10第
てて

  第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第
 
 

  

 

  ①                            
ひひ

  ②               
                
    

  ③               
   

 

  


  

                             
     

       

       

  ④                                 
  

  

 

  ⑤                        
 
 

 

 

                                         
てててて

ててて




第第第第第第第第第第第第第 第 第第第第第第第第第
第第第Hãy chuyển đổi động từ trong ngoặc .

2x10(20)

  ①                                      
  

 

  ②                       
 

  ③                               
    

    

  

  ④                          
    

 

  ⑤                                  
    


  

⑥3   8                                                            
   

    

⑦                                                
    

⑧                                  
     

⑨                                      


  

  

⑩                              
てて

てててて

てて

第第第第第第第第第第第第第第
第第Hãy trả lời những câu hỏi dưới đây.                      4×5第20第
     


 

  

 

 ①                            
→                                    
  

  ②             
    →                                    
    

      

  

③                          
    →                                    
    

    

 

 ④                  
    →                                    
  


 

 ⑤                
    →                                    



×