年年年年年年年
課課課
課課課
課課 課
19-20 課
.
.
.
課課 課課課
( 444 )
課課課課課課課
課100 課
つつ
つつつつ
課課課
つ つ つ つ つ
1課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課
Dịch những từ tiếng Nhật sau sang tiếng Việt. 課課課課課課課課課課課課課課
①
③
⑤
⑦
⑨
つつ
つ つ つ つ つ
1×10 (10)
②
④
⑥
⑧
⑩
つつつつ
2課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課
Dịch những từ tiếng Việt sau sang tiếng Nhật
① Dọn dẹp, lau chùi __________________
1×10 (10)
② Giặt (quần áo)
③ visa
________________
⑤ Luyện tập
_______________
________________
⑥ Đằng kia, chỗ đằng kia
⑦ Tìm hiểu, tra
⑨ Sự bắt đầu
_______________
________________
⑧ Sắp
_______________
________________
⑩ Tình trạng xấu, khó chịu _______________
つ
つつつつ
④ Cần
つつ
3.課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課×課課課課課課課課
Điền từ vào trong ngoặc khi không cần thì đánh dấu X
1x15(15)
_______________
①
②
③
④
⑤
⑥
⑦
せせせせ
せせ
せせせせせせせせ
⑧
せ
⑨
せ
せせ
⑩
つつつ
つつつつつつ
つつつつつ
課
4課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課
Hãy biến đổi từ thể lịch sự sang thể thường 年年
2x5(10)
① ⇔
② ⇔
③ ⇔
④ ⇔
⑤ ⇔
つつつつ
つつつ
つつ
つつ
つつ
5課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課
Hãy điền từ thích hợp trong ngoặc vuông vào trong ngoặc. Mỗi từ chỉ sử dụng 1 lần
2x5(10)
①
②
③
④
⑤
つつつつ
つつ
6.課課課課課課課課課課課課
Hãy trả lời câu hỏi
せせせ
せせ せ せ せせ
3x5(15)
せせせせ
せ
1 11 20
→
せせ
せ
2
→
せせせせ
せせせ
せ
せ
3
→
せせせ
せせせ
せせ
4
→
せせ
せ
せせ
5
→
課課課課
7課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課
Hãy dịch từ tiếng Việt sang tiếng Nhật ( sử dụng dạng động từ thường)
1 Thời gian rảnh lúc thì tôi nghe nhạc, lúc thì xem tivi.
→
2 T«i ®· tõng gặp và nói chuyện với thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng.
→
3 Gần đây vật giá ở Việt Nam tăng cao quá nhỉ.
→
4 Tuần trước anh ấy đã không về quê cùng với gia đình.
→
5 Vì ngày mai kiểm tra nên tối nay tôi phải ôn tập đến 11 giờ .
→
6x5(30)