年年年年年年年
第第第
第第第
第第 第
第 21-22 第
.
.
.
第第 第第第
( 444 )
第第第第第第第
第第第
つつ
つつつつ
つ
第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第
Dịch những từ tiếng Nhật sau sang tiếng Việt. 第第第第第第第第第第第第第第第第 1×10 10
おお
① ② __________________________________________
おおお
③ ④ __________________________________________
お
⑤ ⑥ ________________________________________
おおおおお
お
⑦ ⑧ ______________________________________
⑨ ⑩ _______________________________________
つつ
つ
つつつつ
第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第
Dịch những từ tiếng Việt sau sang tiếng Nhật. 第第第第第第第第第第 第第第第第 2×10 20
① Giao thông
② Giống
④ Hài hước
③ Tổng thống
⑤Tin tức, bản tin
⑦Vô ích,lãng phí
_________________________________________
⑥ Chiến thắng
つ
_______________________________
⑧ Giúp ích_________________________________________
⑩ Chính trị
⑨ Áo len
___________________________________
つつつつ
つつ
_______________________________________
つ
第第第第第第第 第第第第 第第第第第第第第第第第第第第第×第第第第第第第第第
第第 Điền từ vào trong ngoặc (第第). Khi không cần điền thì đánh dấu x. 第第 1×20第20第
おおおお
おお
1
おお
おお
おおおお
おお
おお
お
お
2
おおお
おおお
おおお
お
お
③
おおおお
おおお
お
おおおお
④
お
おおお
おお
⑤
第 第第第第第第第第第第
Hãy hoàn thành những câu sau第第第第第第第第第第第第第
おおおお
2x5第10第
おおおお
...
おおお
おおおおおおお
おお
お
① ... ____________________
② ... _______________
おおおおおおおお
おおおお
③ ... __________________________
おおおお
おおおおお
④ ... __________________________
おおお
おおお
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
お
⑤ ... ___________________________
第第第第
第第第
つ
第
第第第第第第第第第第第第第 第 第第第第第第第第第第第 第第第第 第第第第第第第第
第第第Hãy chuyển đổi động từ trong ngoặc và điền từ vào 第第第第第第第第第第第第第2x5(10)
[
[
① [ ]
....5600
おおおお
お
[
[
② [ ]
おおおお
....Thong Nhat
[
[
③ [ ]
....Hoai
お
おおお
[
[
④ [ ]
....
お おおおお
お
お お
お
おおお
[
⑤ [ ]
....75 000 tiền thuê nhà
つつつつ
つつ
つつ
つつ
第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第
第第Chọn lần lượt mỗi từ thích hợp trong ô 第第第第 dưới đây cho mỗi câu.第 第第第第第2×5第(10)第
第第第第
つつ
第
第第第第第第第第第第第第第第第第
おおお
1
おおおお
)
(
おおお
おお
② (
)
おおおお
③ (
)
おおお
おおおお
④ (
おおおお
お
)
おおお
お
⑤ (
)
おおお
第第
第第第第
第第
第第第第第第第第第第第第第第
第第Hãy trả lời những câu hỏi dưới đây. 4×5第20第
おお
おお
①
→
②
→
おお
お
お
③
→
④
→
おおおおお
⑤
→