Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

文法(第25 ~26課) ĐỀ ÔN TẬP NGỮ PHÁP 2 BÀI 1 GIÁO TRÌNH MINA NO NIHONGO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.2 KB, 3 trang )

年年年年年年年

第第第
第第第
第第 第

第 25-26 第

 
    
    

.
.
.

第第 第第第
( 444 )
第第第第第第第

第第第
つつ

つつつつ



第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第
Dịch những từ tiếng Nhật sau sang tiếng Việt. 第第第第第第第第第第第第第第第第 1×10 10 
かかか


かかかかか

  ①                       ②       _________________________________________
かかかかか

  ③                     ④    __________________________________________  
かかかか

かかか

⑤                      ⑥    ________________________________________
かかか

かか

かかかかかか

⑦                      ⑧     _______________________________________
かか

 

かかかかか

⑨                     ⑩    

つつ




_________________________________________

つつつつ

第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第
Dịch những từ tiếng Việt sau sang tiếng Nhật. 第第第第第第第第第第 第第第第第 2×10 20 
  ① Nhóm
 

             ② Cho dù, thế nào[~ đi nữa]

___________________________

③ Quê, nông thôn              ④ Tìm kiếm _________________________________________
⑤Đăng ký, nộp đơn             ⑥ Địa điểm _______________________________________
⑦Tình nguyện viên            

 

⑧ Vũ trụ__________________________________________

⑨ Tòa soạn(báo)            



つつつつ

つつ

⑩ Sợ hãi ________________________________________




第第第第第第第 第第第第 第第第第第第第第第第第第第第第×第第第第第第第第第
第第 Điền từ vào trong ngoặc (第第). Khi không cần điền thì đánh dấu x. 第第      1×15第15第
  


かかかかかか

                             

1

かかかか

かかか

かかかか

                                   

2

かか

かかか

③                               
かか


かか



  ④                           
かか



かか



  ⑤                          
かかか

かかかか



かか

  ⑥                             


かかか






  ⑦ 9                         

第第第第

第第

第第

第 第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第
第第Chọn lần lượt mỗi từ thích hợp trong ô dưới đây cho mỗi câu.第 第第第第第第2x10第20第
つつつ

つつ



  第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第
 
かかかか

かかか

か か か



  ①                                   
かかか


かかか

  ②                          
かかか

かかかか

              
かかかか

かか

  ③                           
  ④                                       
  ⑤                     
かか

かかか

  ⑥                       
かかか



かか

  ⑦                           
かかかか


かかか

  ⑧                                    
かかか

かかかか

かか

  ⑨                          
かかかか

  ⑩                      
 


かか

か か

かかか

かか

かか



かか


かか

                                                           

第第第第第第第第第第第第第第第第第第
第第第Hãy đặt câu theo ví dụ
つつつつつつつつ

つつつ

3x5(15)



第 1第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第
・・・ つ つ つ つ つ つ つ つ

つつつ



… 第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第第

第 2第第第第第第第第第第第第第第第第


…第第第第第第第第第第第第第第第
かかかか

かかか


              

1

→                                    
かかかか

かか

かか

  ②                
→                                    




  ③                      
→                                    
かかかか

かか

  ④               
→                                    
か かかかか

かかかか


かかかか

  ⑤                   
→                                    
第第

第第第第

第第

第第第第第第第第第第第第第第
第第Hãy trả lời những câu hỏi dưới đây.                      4×5第20第
かかかか

かかかかか

 ①                     
→                                    
かかかか

かかか

かか

かかか

かか

  ②                                          
    →                                    

かかかか

かか

③                         
    →                                    
かかか

かかかか

かかかかかか

 ④                            
    →                                    
かか

かか

 ⑤               
    →                                    



×