Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

bai tap ham so mu logrit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (122.91 KB, 3 trang )

HÀM SỐ MŨ – LOGARÍT
A. LÝ THUYẾT:
I. Hàm số mũ:
1. Định nghĩa: Cho
a 0,a 1> ≠
. Hàm số y = a
x
được gọi là hàm số mũ cơ số a.
2. Đạo hàm của hàm số mũ:
( )
( )
x x
e ' e
u u
e ' u 'e
=
=

( )
( )
x x
' a
u u
' u 'a
a .ln a
a .ln a
=
=
3. Khảo sát hàm số mũ
x
y a ,a 1= >


x
y a ,0 a 1= < <
Tập xác định D = R
x
y' a .ln a 0, x= > ∀
x
y' a .ln a 0, x= < ∀
x x
lima 0; lima ;
x x
= = +∞
→−∞ →+∞
x x
lima ; lim a 0
x x
= +∞ =
→−∞ →+∞
Tiệm cận ngang: trục Ox
BBT
x
-∞ 0 1 +∞
y’ +
y
1 a +∞
0
BBT
f(x)=2^x
-8 -6 -4 -2 2 4 6 8
-8
-6

-4
-2
2
4
6
8
x
y
f(x)=(1/2)^x
-8 -6 -4 -2 2 4 6 8
-8
-6
-4
-2
2
4
6
8
x
y
II. Hàm số logarit:
1. Định nghĩa: Cho
a 0,a 1> ≠
. Hàm số y =log
a
x được gọi là hàm số logarit cơ số a
2. Đạo hàm của số logarit :
( )
( )
1

log x '
a
x.ln a
log '
a
u.ln a
u '
u
=
=
( )
( )
1
ln x '
x
1
ln u ' .u '
u
=
=
3. Khảo sát hàm số logarit
y log x,a 1
a
= > y log x,0 a 1
a
= < <
Tập xác định D =
( )
0;+∞
1

y' 0, x 0
x.ln a
= > ∀ >
1
y' 0, x 0
x.ln a
= < ∀ >
lim ; lim y ;
x 0
x
y
+
= −∞ = +∞

→+∞
lim ; lim y ;
x 0
x
y
+
= +∞ = −∞

→+∞
HÀM SỐ MŨ – LOGARÍT
1
x
-∞ 0 1 +∞
y’ -
y
+∞ 1 a

0
Tiệm cận đứng : trục Oy
BBT
x
0 +∞
y’ +
y
+∞
-∞
BBT
4
2
-2
-4
-10 -5 5 10
4
2
-2
-4
-10 -5 5 1 0
B. BÀI TẬP ÁP DỤNG
Bài 1: Tìm tập xác định của các hàm số sau.
1) y =
1

x
x
e
e
2) y =

1
12


x
e
3) y = ln








x
x
1
12
4) y = log(-x
2
– 2x ) 5) y = ln(x
2
-5x + 6) 6) y =










+−
x
xx
31
132
log
2
2
Bài 2: Tính đạo hàm của các hàm số sau.
1) y = (x
2
-2x + 2).e
x
2) y = (sinx – cosx).e
2x
3) y =
xx
xx
ee
ee


+

4) y = 2
x
-

x
e
5) y = ln(x
2
+ 1) 6) y =
x
xln
7) y = (1 + lnx)lnx 8) y =
1ln.
22
+
xx
9) y = 3
x
.log
3
x
10) y = (2x + 3)
e
11) y =
x
x .
π
π
12) y =
3
x
Bài 3: Chứng minh rằng mỗi hàm số sau đây thỏa mãn hệ thức tương ứng đã cho.
1) y = e
sinx

; y’cosx – ysinx – y’’ = 0
2) y = ln(cosx) ; y’tanx – y’’ – 1 = 0
3) y = ln(sinx) ; y’ + y’’sinx + tan
2
x
= 0
4) y = e
x
.cosx ; 2y’ – 2y – y’’ = 0
5) y = ln
2
x ; x
2
.y’’ + x. y’ = 2
Bài 4: Cho hàm số
2
x x
y e
− +
=
. Giải phương trình
y y 2y 0
′′ ′
+ + =
Bài 5: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
1)
.=
x
y x e
trên đoạn

[ 1; 2]−
2)
=
+
x
x
e
y
e e
trên đoạn
[ln 2 ; ln 4]
3) y =
−ln x x
. 4)
( )
2
y x ln 1 2x= − −
trên [-2; 0] ( TN08-09)
5) y =
2
2
log 2
log 2
x
x

+
trên đoạn [8; 32] 6) y = f(x) = x
2
- 8. lnx trên đoạn [1 ; e]

HÀM SỐ MŨ – LOGARÍT
2
x
0 +∞
y’ -
y
+∞
-∞
7) f(x) = (x
2
– 3x +1)e
x
trên đoạn [0;3] 8) y = x – lnx + 3 trên
1
;e
e
 
 
 
9) f(x) = x
2
e
-x
trên đoạn [-1;1] 10)
2
ln
( )
x
f x
x

=
trên đoạn [1;e
3
]
HÀM SỐ MŨ – LOGARÍT
3

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×