Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

cac pp tính tích phân

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (176.95 KB, 11 trang )

CÁC PHƯƠNG PHÁP TÍCH PHÂN
Vấn đề 1: TÍCH PHÂN ĐỔI BIẾN SỐ.
2. Đổi biến số dạng 1 :
Bài 1: Tính các tích phân sau:
a/
1
2
2
0
1
1
I dx
x
=


b/
2
2
0
4J x dx= −

Bài 2 : Tính các tích phân sau:
a/
1
2
0
1
dx
I
x


=
+

b/
3 1
2
0
2 2
dx
J
x x

=
+ +

c /E=
1
2
0
1
2 2
dx
x x− +

d/
1
2
0
1
dx

F
x x
=
+ +

3. Đổi biến số dạng 2 :
Bài 1: Tính các tích phân sau:
a/
2
ln
e
e
dx
I
x x
=

b/
ln5
ln3
2 3
x x
dx
K
e e

=
+ −

c/

3
1
ln 2
e
dx
E
x x
=
+


d/
1
2
8
0
1F x xdx= −

e/
3
1
2
(1 ) 2 3
dx
G
x x
=
+ +

f/

1
0
3
1
x
H dx
x

=
+


g/
2
1
1 1
x
J dx
x
=
+ −

h/
1
1 3ln ln
e
x x
M dx
x
+

=

i/
2
2
1
( 1)
ln
x dx
N
x x x
+
=
+

Bài 2: Tính các tích phân sau:
a/
4
3
0
sx
(sinx+cosx)
co
J dx
π
=

b/
2
0

sin 2 sin x
1 3cos
x
L
x
π
+
=
+

c/
2
0
sin 2 cos
1 sx
x x
I dx
co
π
=
+

d/
2
2 2
0
sin 2
s 4sin
x
M dx

co x x
π
=
+

e/ N=
/3
3
2
0
sin
cos
x
dx
x
π

f/
2
2
4
sin x-cosx
(sinx+cosx)
K dx
π
π
=

Bài 3: Tính các tích phân sau:
a/

3
2
0
sinI xtgxdx
π
=

b/
2
5
0
cosJ xdx
π
=

c/
2
4 2
0
cos sinM x xdx
π
=

d/
2
0
cos sin 1
dx
N
x x

π
=
+ +


2
x
t tg=
) e/ L=
2
4
0
s xxco dx
π

f/
4
4
cos
2007 1
x
x
I dx
π
π

=
+

g/

4
2
0
1 sin 2x
cos
J dx
x
π
+
=

h/
4
0
3sin cos
sin cos
x x
A dx
x x
π
+
=
+

Vấn đề 4: TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN.
Bài 1: Tính các tích phânsau:
Giáo viên: Nguy n Vi t B cễ ệ ắ Trang 1
( ) [
b
a

f x dx f
β
α
=
∫ ∫
ϕ(t)] ϕ’(t)dt
.
b b
b
a
a a
udv u v vdu= −
∫ ∫
.
b b
b
a
a a
udv u v vdu= −
∫ ∫
CÁC PHƯƠNG PHÁP TÍCH PHÂN
a/ A=
1
2
0
. .
x
x e dx

b/ B=

1
2
0
. .
x
x e dx


c/ C=
ln2
0
. .
x
x e dx


d/ D=
3
1
5
0
. .
x
x e dx

e/ E=
1
0
.2 .
x

x dx

f/ F=
1
2 2
0
( 1). .
x
x e dx+

g/ G=
3
3
1/ 3
. .
x
x e dx

Bài 2: Tính các tích phân sau:
a/ A=
0
.sin .x x dx
π

b/ B=
/ 2
0
( 1).cos .x x dx
π



c/ C=
/ 2
2
0
.cos .x x dx
π

d/D =
/ 6
0
(2 ).sin3 .x x dx
π


e/ E=
/ 2
2
0
.cos3 .
x
e x dx
π

f/ F=
/ 2
0
. s .
x
e co x dx

π

g/ G=
2 2
0
.sin .
x
e x dx
π


h/ H=
/ 2
2
0
( 2 3).sin .x x x dx
π
− +

i/ I=
2
/ 4
0
sin .x dx
π

k/ K=
0
cos(ln ).
e

x dx
π

l/L=
/3
2
/6
ln(sin )
.
cos
x
dx
x
π
π

m/
3
2
2
ln( )M x x= −

Vấn đề 4: TÍCH PHÂN CHỨA DẤU GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI
Bài 1: Tính các tích phân sau:
a/
2
2
3
3 2A x x dx


= − +

b/
2
0
1 1
dx
D
x
=
+ −

c/
( )
2
1
1C x x dx

= − −


Bài 2: Tính các tích phân sau :
a/ A=
dxx


π
0
2
sin1

b/
2
2
0
5 4cos 4sinB x xdx
π
= − −

c/
3
0
1 s2xE co dx
π
= −

Vấn đề 3: DIỆN TÍCH HÌNH PHẲNG.
Bài 1: Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi:
a/ x = 0; x= 1 ; y = 0 ; y = 5x
4
+ 3x
2
+ 3. b/ y = x
2
+ 1 ; x + y = 0
c/ y = x
2
+ 2 ; y = 3x. d/ y = 4x – x
2
; y = 0
e/ y = lnx ; y = 0 ; x = e f/ x = y

3
; y =1; x = 8
Bài 2: Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường :y = (e+1)x,
(1 )
x
y e x= +
Bài 3: Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường :
3 2
11 6, 6y x x y x= + − =
.
Bài 4: Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường :
2
4 3y x x= − +
và trục hồnh .
Bài 5: Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường :
2
4 3y x x= − +
và y = x + 3
Bài 6: Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường :
2
1 , 5y x y x= − = +
.
Vấn đề 4: THỂ TÍCH VẬT THỂ TRÒN XOAY.
Bài 1: Cho hình H giới hạn bởi các đường : y = xlnx, y = o , x= e . Tính thể tích của khối tròn xoay tạo
thành khi quay hình H quanh trục Ox.
Giáo viên: Nguy n Vi t B cễ ệ ắ Trang 2
S =
( ) ( ) ( ) ( )
C b
A c

f x g x dx f x g x dx− + −
∫ ∫
V =
[ ]
2
( ) ( )
b b
a a
S x dx f x dx
π
=
∫ ∫
CÁC PHƯƠNG PHÁP TÍCH PHÂN
Baøi 1: Tính caùc tích phaân sau:
a/
1
3 4 5
0
( 1)x x dx−

b/
1
5
0
(1 2 )x dx−

c/
1
2
0

1
x
dx
x +

d/
1
3
0
(1 ) (2 3)x x dx+ +

e/
1
2 3
0
(1 )
n
x x dx+

f/
1
5
1
2
y
dy
y

+


g/
3
3
2
1
16
x
dx
x −

h/
3
2
4
1
1
1
x
dx
x

+

i/
3
2
4
1
1
1

x
dx
x
+
+

j/
3
4
1
1
1
dx
x +

k/
3
2
3
1
3
dx
x +

l/
2
2
1
1
9

dx
x −

m/
2
2
1
1
6 9
dx
x x− +

n/ o/
1
2
0
3 2
x
dx
x x+ +

p/
2
2
0
6 2
1
x
dx
x x

+
− +

q/
5
2
4
3 1
4 3
x
dx
x x
+
− +

r/
3
4
2
0
1
9
x
dx
x

+

s/
2

3
1
1
dx
x x+

t/
1
4 2
0
1
4 3
dx
x x+ +

u/
1
3
8
0
1
x
dx
x +

v/
3
0
1
2 1 3

dx
x x+ + +

Baøi 2: Tính caùc tích phaân sau:
a/
2
1
2x x dx+

b/
3
0
3 4
4
x
dx
x



c/
3
3
4
3 4
4
x
dx
x





d/
3
2
0
1
1
x
dx
x
+
+

e/
7
3
3 2
0
1
x
dx
x+

f/
3
3 2
0
1x x dx+


g/
7/ 3
3
0
1
3 1
x
dx
x
+
+

h/
2
3
0
8 4xdx−

i/
1
2
0
1x x dx+

j/
1
0
1
3 2

dx
x−

k/
5
1/ 2
2 1x x dx−

l/
2
2
0
4x x dx−

m/
2
32 3
0
8x x dx−

n/
2
2
3 3
0
1
x
dx
x+


o/
4
2
0
9x x dx+

p/
4
0
1
1
dx
x+

q/
1
0
1
1
dx
x+

r/
( )
2
3
0
1
1
x

dx
x

+

s/
5
2
0
4
x
dx
x +

t/
4
1
1
dx
x x+

Baøi 3: Tính caùc tích phaân sau:
a/
1
2
0
1x dx+

b/
1

2
0
1 x dx−

c/
( )
1
2
2
1
1
1
dx
x

+

c”/
2
1
1
1 1
dx
x x+ + −

Giáo viên: Nguy n Vi t B cễ ệ ắ Trang 3
CÁC PHƯƠNG PHÁP TÍCH PHÂN
d/
1
2

2
2 / 2
1 x
dx
x


e/
1
2
0
4
dx
x−

f/
1
2
2
0
4
x
dx
x−

g/
2
2
1
1x

dx
x


h/
6
2
3
9x
dx
x


i/
1/ 2
2
2
0
9
x
dx
x−

j/
( )
1
3
2
0
1

1
dx
x+

k/
3 3
2 2
3
1
9
dx
x x −

l/
3 /2
2 2
2 / 2
1x x dx−

m/
1 2 2
2
3
2 1
1
x x
dx
x
+
− −



Baøi 4: Tính caùc tích phaân sau:
a/
/ 4
2
0
sin ( )
4
x dx
π
π


b/
/ 4
/6
cot .gx dx
π
π

c/
( )
0
2cos3 3sin 2x x dx
π
+

d/
/ 2

3
0
sin .cos .x x dx
π

e/
/ 4
0
.tgx dx
π

f/
1
2
0
1
cos
3
dx
x

g/
/ 2
0
sin
1 3cos
x
dx
x
π

+

h/
/3
3
2
0
sin
cos
x
dx
x
π

i/
/ 2
3
0
4sin
1 cos
x
dx
x
π
+

j/
/ 2
4
/ 4

sin
dx
x
π
π

k/
/ 2
4
0
cos
1 sin
x
dx
x
π
+

l/
/ 4
2 2
0
9cos 4sin
dx
x x
π
+

m/
/ 4

4
8
0
sin
cos
x
dx
x
π

n/
/ 4
6
0
tg xdx
π

o/ EMBED Equation.DSMT4
/ 2
0
sin 2cos 3
dx
x x
π
+ +

p/
( )
/ 2
5 5

0
sin cosx x dx
π
+

q/
/ 4
0
sin cos
3 2sin
x x
dx
x
π
+
+

r/
/ 4
0
cos3 .sin .x x dx
π

s/
/ 4
2
0
1 sin
dx
x

π
+

t/
/ 2
0
cos .
sin cos
x dx
x x
π
+

u/ EMBED Equation.DSMT4
/ 2
0
sin .
sin cos
x dx
x x
π
+

v/
/ 2
0
2 sin
dx
x
π

+

w/
/ 2
3
/ 6
cos
sin
x
dx
x
π
π

x/
/ 4
0
cos
2 sin 2
x sinx
dx
x
π

+

y/
/ 4
2 2
0

; ( , 0)
cos sin
dx
a b
a x b x
π
>
+

z/
/ 2
2 2 2 2
0
sin .cos .
; ( , 0)
cos sin
x x dx
a b
a x b x
π

+

a’/
/6
0
1 4sin .cos .x x dx
π
+


b’/
/ 2
0
1 cos
dx
x
π
+

c’/
0
sin cos 1
sin 2cos 3
x x
dx
x x
π
− +
+ +

d’/
/ 2
0
cos .
2 cos 2
x dx
x
π
+


e’/
/ 4
0
cos
dx
x
π

f’/
/ 4
0
cos2
1 2sin
x
dx
x
π
+

g’/
/ 4
2
0
1 2sin 2
cos
x
dx
x
π
+


h’/
/ 2
2 3
/ 6
sin .cos .x x dx
π
π

i’/
/ 4
3
/6
sin .cos
dx
x x
π
π

j’/
/ 2
4
0
sin 2
1 sin
x
dx
x
π
+


k’/
/12
0
sin 4
3
dx
x
π
π
 
+
 
 

l’/
/ 4
cos2
0
.sin 2 .
x
e x dx
π

m’/
/ 4
2 2
0
sin 2sin cos 8cos
dx

x x x x
π
+ −

Baøi 5: Tính caùc tích phaân sau:
a/
1
3
0
x
e dx


b/
2
1
0
. .
x
e x dx


c/
1
2 2
0
x x
e e dx

 

+
 
 

d/
1
0
1
x
dx
e +

e/
ln2
0
1
1
x
x
e
dx
e

+

f/
4
1
x
e

dx
x

g/
(ln2)/2
6
4
0
1
x
x
e
dx
e+

h/
ln2
ln(3/2)
1
x
e dx−

Giáo viên: Nguy n Vi t B cễ ệ ắ Trang 4
CÁC PHƯƠNG PHÁP TÍCH PHÂN
i/
2ln2
ln2
1
x
dx

e −

j/
2
1
1
x
x
e dx
e −

k/
7
3
1
ln
1 ln
e
x
dx
x x+

l/
1
1 ln
e
x
dx
x
+


m/
3
2
1
ln 1 ln
e
x x
dx
x
+

n/
2
1
1
4 ln
e
dx
x x−

o/
/ 2
sin
0
.cos .
x
e x dx
π


p/
1
0
3
1 3
x
x
dx
+

------------------------------
Vấn đề 4: TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN.
Bài 1: Tính các tích phânsau:
a/
1
2
0
. .
x
x e dx

b/
1
2
0
. .
x
x e dx



c/
ln2
0
. .
x
x e dx


d/
3
1
5
0
. .
x
x e dx

e/
1
0
.2 .
x
x dx

f/
1
2 2
0
( 1). .
x

x e dx+

g/
3
3
1/ 3
. .
x
x e dx

Bài 2: Tính các tích phân sau:
a/
0
.sin .x x dx
π

b/
/ 2
0
( 1).cos .x x dx
π


c/
/ 2
2
0
.cos .x x dx
π


d/
/ 6
0
(2 ).sin3 .x x dx
π


e/
/ 2
2
0
.cos3 .
x
e x dx
π

f/
/ 2
0
. s .
x
e co x dx
π

g/
2 2
0
.sin .
x
e x dx

π

h/
/ 2
2
0
( 2 3).sin .x x x dx
π
− +

i/
/ 2
2
/ 4
sin
x
dx
x
π
π

j/
/ 4
2
0
.
cos
x
dx
x

π

k/
/ 2
0
cos .
n
x dx
π

l/
/ 4
2
0
.
n
tg x dx
π

Bài 3: Tính các tích phân sau:
a/
1
ln .
e
x dx

b/
5
2
2 .ln( 1).x x dx−


c/
2
1
(2 1).ln .x x dx−

d/
( )
2
1
ln .
e
x dx

e/
2
1
.ln .
e
x x dx

f/
2
1
(1 ln ) .
e
x dx−

g/
3

1
ln .
e
x dx

h/
1
2
0
.ln(1 ).x x dx+

i/
2
ln
.
e
e
x
dx
x

j/
2
1
ln
.
e
x
dx
x


k/
1
2
ln( 1) .
1
e
x x dx
x
 
+ −
 
+
 

Bài 4: Tính các tích phân sau:
a/
2
2
1 1
.
ln ln
e
e
dx
x x
 

 
 


b/
/3
2
/ 6
ln(sin )
.
cos
x
dx
x
π
π

c/
0
cos(ln ).
e
x dx
π

d/
(
)
2
2
0
ln 1 .x x dx+ −

e/

(
)
2
1
2
0
.ln 1
.
1
x x x
dx
x
+ +
+

f/
2
/ 4
0
sin .x dx
π

g/
2
2
2
/ 4
cos .x dx
π
π


h/
2
1
.ln .
e
x x dx

Bài 5: Tính các tích phân sau:
a/
1
sin(ln )
.
e
x
dx
x

b/
1
cos(ln ).
e
x dx
π

c/
/ 4
2
/6
sin . cot

dx
x gx
π
π

d/
cos
0
( )sin .
x
e x x dx
π
+

e/ I =
( )
/ 2
3
2
0
sin 2 1 sin .x x dx
π
+

f/ J =
( )
/ 2
2
0
sin .cos 1 cos .x x x dx

π
+

g/ K =
( )
/ 2
0
sin .ln 1 cos .x x dx
π
+

h/ H =
( )
( )
/ 4
2
0
1 ln 1 .tg x tgx dx
π
+ +

Giáo viên: Nguy n Vi t B cễ ệ ắ Trang 5
.
b b
b
a
a a
udv u v vdu= −
∫ ∫

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×