Tải bản đầy đủ (.pdf) (136 trang)

Nâng cao động lực làm việc cho đội ngũ nhân viên công ty cổ phần TMDV cổng vàng tại chi nhánh đà nẵng đến năm 2020

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.34 MB, 136 trang )

hông có y kiến

76

33.0

33.0

46.1

100

43.5

43.5

89.6

24

10.4

10.4

100.0

230

100.0

100.0



Valid
4 Đồng y
5 Rất đồng y
Total

LD5
Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative
Percent

1 Rất không đồng y

5

2.2

2.2

2.2

2 Không đồng y

20


8.7

8.7

10.9

3 Không có y kiến

67

29.1

29.1

40.0

112

48.7

48.7

88.7

26

11.3

11.3


100.0

230

100.0

100.0

Valid
4 Đồng y
5 Rất đồng y
Total

LD6
Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative
Percent


1 Rất không đồng y

3

1.3


1.3

1.3

2 Không đồng y

31

13.5

13.5

14.8

3 Không có y kiến

63

27.4

27.4

42.2

110

47.8

47.8


90.0

23

10.0

10.0

100.0

230

100.0

100.0

Valid
4 Đồng y
5 Rất đồng y
Total

PH1
Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative
Percent


1 Rất không đồng y

6

2.6

2.6

2.6

2 Không đồng y

28

12.2

12.2

14.8

3 Không có y kiến

82

35.7

35.7

50.4


4 Đồng y

97

42.2

42.2

92.6

5 Rất đồng y

17

7.4

7.4

100.0

230

100.0

100.0

Valid

Total


Thống kê các thông số khác:
TUỔI
Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative
Percent

Valid

>35

7

3.0

3.0

3.0

18-25

137

59.6


59.6

62.6

26-30

72

31.3

31.3

93.9

31-35

14

6.1

6.1

100.0


Total

230

100.0


100.0

GIỚI TÍNH
Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative
Percent

Nam
Valid

92

40.0

40.0

40.0

Nữ

138

60.0


60.0

100.0

Total

230

100.0

100.0
HỌC VẤN

Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative
Percent

Đại học

85

37.0

37.0


37.0

Phổ thông

64

27.8

27.8

64.8

Trung cấp, cao đẳng

81

35.2

35.2

100.0

230

100.0

100.0

Valid


Total

THÂM NIÊN
Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative
Percent

Valid

<1 năm

161

70.0

70.0

70.0

>5 năm

8

3.5


3.5

73.5

1-3 năm

47

20.4

20.4

93.9

3-5 năm

14

6.1

6.1

100.0

230

100.0

100.0


Total

THU NHẬP
Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative
Percent


<5 Triệu

167

72.6

72.6

72.6

10-20 Triệu

9

3.9

3.9


76.5

5-10 Triệu

54

23.5

23.5

100.0

230

100.0

100.0

Valid

Total



×