Bảng bóc thép kết cấu nhà xưởng
BẢNG TÍNH CHI TIẾT THÉP HÌNH
STT
I
1
2
3
4
Nội dung
Loại
Số cấu
kiện
Dài
(mm)
Rộng 1
(mm)
Rộng 2
(mm)
Rộng 3
(mm)
Dày 1
(mm)
Dày 2
(mm)
8
2
1
7980
7980
1000
1200
200
150
500
400
600
10
300
200
200
200
150
6
7
6
6
8
8
8
8
Cột I
(1200-400)x200x6x8
(200-600)x200x7x8
(150-10)x200x6x8
(500-300)x150x6x8
KL/Cấu kiện
KL tổng (kg)
892,107
495,130
368,842
28,134
4.726,861
3.961,042
737,684
28,134
Diện tích sơn
(m2)
179,712
153,216
25,536
0,960
Ghi chú
Bảng bóc thép kết cấu nhà xưởng
II
1
2
Kèo I
(400-400)x200x6x8
(800-600)x200x6x8
8
7980
7980
400
800
400
600
200
200
6
6
8
8
802,332
344,787
457,544
2.758,297
2.758,297
102,144
102,144
Bảng bóc thép kết cấu nhà xưởng
III
1
2
Bản mã chữ nhật
200x150x8
300x200x6
IV
Dầm I (sàn Deck)
8
3
200
300
150
200
8
6
4,710
1,884
2,826
23,550
15,072
8,478
0,420
0,240
0,180
2.689,770
19.165,250
793,212
Bảng bóc thép kết cấu nhà xưởng
(10400-400)x200x6x8
(800-600)x200x6x8
(300-150)x100x2x3
1
2
3
V
1
2
8
3
7980
7980
1000
10400
800
300
400
600
150
200
200
100
6
6
2
8
8
3
2.224,077
457,544
8,148
17.792,617
1.372,633
740,544
52,668
2
2
163,134
4,522
158,612
353,397
36,173
317,224
45,402
4,736
40,666
Xà gồ Z
150x50x56x20x2
1150x52x56x8x2
8
2
1000
7980
150
1150
50
52
56
56
20
8
Bảng bóc thép kết cấu nhà xưởng
VI
1
2
Xà gồ C
80x40x15x2,5
150x65x20x2
8
1000
7980
80
150
40
65
15
20
2,5
2
42,622
3,533
39,089
28,260
28,260
1,520
1,520
Bảng bóc thép kết cấu nhà xưởng
VII
1
2
Thép hộp
60x30x2
40x40x1,8
8
6000
1000
60
40
30
40
2
1,8
18,361
16,202
2,159
129,619
129,619
8,640
8,640
Bảng bóc thép kết cấu nhà xưởng
VIII Thép tròn rỗng D
73x7,01
1
200x1,8
2
25x1,5
3
8
1
2
1000
6000
1500
73
200
25
7,01
1,8
1,5
65,502
11,408
52,789
1,304
146,663
91,265
52,789
2,608
5,840
1,835
3,770
0,236
Bảng bóc thép kết cấu nhà xưởng
IX
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
X
1
2
Thép tròn đặc, giằng
6
8
10
12
14
16
18
20
22
25
28
32
Thép V
40x40x4
40x40x3
1
1
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
6
8
10
12
14
16
18
20
22
25
28
32
1000
1000
40
40
40
40
4
3
27,356
0,222
0,395
0,617
0,888
1,208
1,578
1,998
2,466
2,984
3,853
4,834
6,313
4,200
2,386
1,813
-
-
4,200
2,386
1,813
0,320
0,160
0,160
Bảng bóc thép kết cấu nhà xưởng
Bảng bóc thép kết cấu nhà xưởng
Link tải file excel:
h ps://drive.google.com/file/d/1GqMm6gZBToviWYgvMqYr9g7yhpac-9__/view?usp=sharing