BALANCE SHEET
TÀI SẢN
자산
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
유동자산
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
현금및 현금성 자산
1. Tiền
1.현금
2. Các khoản tương đương tiền
2,현금성 자산
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
단기재무투자
1. Đầu tư ngắn hạn
1,단기투자자산
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn
2.주식에서 단기투자 가격 인하에 따른
충당금
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
단기 외상매출금
1. Phải thu khách hàng
1.고객으로부터 매출채권
2. Trả trước cho người bán
2,고객에 대한 선급금
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
3.단기내부 미수금
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
4,건축계약진행에 따른 미수금
5. Các khoản phải thu khác
5,,기타미수금
6. Dự phịng các khoản phải thu khó đòi
6,대손충당금
IV. Hàng tồn kho
재고자산
1. Hàng tồn kho
1.재고자산
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
2.재고자산가격인하에 따른 충당금
V. Tài sản ngắn hạn khác
기타 유동자산
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
1.단기선급비용
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
2.부가세 대급금
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
3정부에 세금및 기타 미수금
4. Tài sản ngắn hạn khác
4.기타단기자산
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
장기자산
I. Các khoản phải thu dài hạn
1,장기채권
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
1.고객으로부터 장기 매출채권
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
2,자본 미수금
3. Phải thu dài hạn nội bộ
3.장기 내부 미수금
4. Phải thu dài hạn khác
4,기타 장기미수금
5. Dự phòng các khoản phải thu dài hạn khó địi (*)
5.장기자산에 대한충당금
II. Tài sản cố định
고정자산
1. Tài sản cố định hữu hình
1.유형고정자산
Nguyên giá
취득원가
Page 1
BALANCE SHEET
Giá trị hao mòn luỹ kế
2. Tài sản cố định th tài chính
감가상각충당금
재무리스고정자산
Ngun giá
취득원가
Giá trị hao mịn luỹ kế
감가상각충당금
3. Tài sản cố định vơ hình
무형고정자산
Ngun giá
취득원가
Giá trị hao mịn luỹ kế
감가상각충당금
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
건설가계정
III. Bất động sản đầu tư
부동산투자
Nguyên giá
취득원가
Giá trị hao mòn luỹ kế
감가상각충당금
IV. Đầu tư dài hạn
장기성재무투자
1. Đầu tư vào công ty con
1.자회사투자금
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
2,합작투자금
3. Đầu tư dài hạn khác
3,기타장기투자금
4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn
4.주식장기투자시 가격인한에 대한 충당금
V. Tài sản dài hạn khác
기타장기자산
1. Chi phí trả trước dài hạn
1.장기선급비용
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
2,이연 법인세
3. Tài sản dài hạn khác
3.기타장기자산
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
총자산
NGUỒN VỐN
원천
A. NỢ PHẢI TRẢ
부채
I. Nợ ngắn hạn
1,유동부채
1. Vay và nợ ngắn hạn
1,단기차입금
2. Phải trả người bán
2,매입채무
3. Người mua trả tiền trước
3,선수금
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
4,정부에 미지급세금및 미지급금
5. Phải trả người lao động
5미지급급여
6. Chi phí phải trả
6,미지급비용
Page 2
BALANCE SHEET
7. Phải trả nội bộ
7.내부미지급금
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8.건축계약 진행에 따른 미지급금
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
4,기타미지급금
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
5,단기채무에 따른 충당금
II. Nợ dài hạn
.장기부채
1. Phải trả dài hạn người bán
1.장기채무
2. Phải trả dài hạn nội bộ
2.장기내부 채무
3. Phải trả dài hạn khác
3.기타장기부채
4. Vay và nợ dài hạn
4.장기차입금
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
5.이연미지급법인세
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
6.실업수당의 충당금
7. Dự phòng phải trả dài hạn
7,매입채무에 대한 충당금
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
자본
I. Vốn chủ sở hữu
1,자본금
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
1,주주 자본금
2. Thặng dư vốn cổ phần
2,자본 잉여금
3. Vốn khác của chủ sở hữu
3.기타 자본잉여금
4. Cổ phiếu ngân quỹ
4,자기주식
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5자산재평가차익
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
6.환율조정차이
7. Quỹ đầu tư phát triển
7.투자및 발전 펀드
8. Quỹ dự phịng tài chính
8.재무충당 펀드
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
9.기타투자자본금의 펀드
10. Lợi nhuận chưa phân phối
10.미처분이익잉여금
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB
11자본 건축에 따른 자본
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
기타 원천 및 펀드
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
1,복지 및 보상 펀드
2. Nguồn kinh phí
2,재
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
총원천
Page 3
BALANCE SHEET
Page 4