Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

HÀM số LIÊN tục PHẦN TRẮC NGHIỆM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.57 KB, 2 trang )

HÀM SỐ LIÊN TỤC

�x  1
neu x �1

Câu 1: cho hàm số: f ( x)  �x  1
để f(x) liên tục tại điêm x0 = 1 thì a bằng?

a
neu x  1

2

A. 0

B. +1

C. 2

D. -1

�x  3x  2
neu x �1

Câu 2: cho hàm số: f ( x )  � x  1
để f(x) liên tục tại điêm x0 = 1 thì a bằng?

a
neu x  1

2



A. 0

B. 1

C. 2

D. -1

�3x  x  20
neu x �2

Câu 3: cho hàm số: f ( x)  � x  2
để f(x) liên tục tại điêm x0 = 2 thì a bằng?

a
neu x  2

3

A. 10

B. 31

2

C. 32

D. -31


�2  x  3
neu x �1

� 1  x2
Câu 4: cho hàm số: f ( x)  �
để f(x) liên tục tại điêm x0 = 1 thì a bằng?
�a
neu x  1

�8
A. 3

B. 1

C. 2

D. -1

� x 1  x  x 1
neu x �0


x
Câu 5: cho hàm số: f ( x )  �
để f(x) liên tục tại điêm x0 = 0 thì a bằng?
�a  2
neu x  0

�8
2


A. 3

B. 1

C. -2

D. -1

�2  x  3
neu x �1

� 3x  1  2
Câu 6: cho hàm số: f ( x )  �
để f(x) liên tục tại điêm x0 = 1 thì?
a

4

neu x  1

�3
A. a=3
B. a=1
C. a=2
D. a �3
2
�x  1 neu x  0
Câu 7: cho hàm số: f ( x)  �
trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

x
neu
x

0

A.

lim f ( x)  0

B.

x �0

Câu 8: cho hàm số:
A. -2

lim f ( x)  1 C. f ( x)  0
x �0

D. f liên tục tại x0 = 0

ax  3
neu x �1

f ( x)  �2
để f(x) liên tục trên toàn trục số thì a bằng?
�x  x  1 neu x  1

B. -1


C. 0

D. 1

�2ax  1
neu x �1

� x
Câu 9: cho hàm số: f ( x)  � 2
để f(x) liên tục tại x0 = 1 thì a bằng?
�x  x neu x  1
�x  1
A. -2

B. -1

C. 0

D. 1

�x 2  ax  2
neu x �1

Câu 10: cho hàm số: f ( x)  �
để f(x) liên tục tại x0 = 1 thì a bằng?
x
�x 2  x  1 neu x  1

A. 4


B. -1

C. 0

D. 1

ax  3
neu x �1

�2
Câu 11: cho hàm số: f ( x )  �x  x  2
để f(x) liên tục trên tồn trục số thì a bằng?
neu x  1

� 3x  3
A. -2

B. -1

C. 0

D. 1

1


Câu 12: Cho hàm số f ( x)  x 5  x  1 . Xét phương trình: f(x) = 0 (1) trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai?
A. (1) có nghiệm trên khoảng (-1; 1)
B. (1) có nghiệm trên khoảng (0; 1)

C. (1) có nghiệm trên R
D. Vô nghiệm
Câu 13: Cho các hàm số: (I) y = sinx ;`(II) y = cosx ; (III) y = tanx ; (IV) y cotx
Trong các hàm số sau hàm số nào liên tục trên R
A. (I) và (II)
B. (III) và IV)
C. (I) và (III)
D. (I0, (II), (III) và (IV)

�x 2  16
neu x �4

Câu 14: cho hàm số: f ( x)  �x  4
đề f(x) liên tục tại điêm x = 4 thì a bằng?

a
neu x  4

A. 1

B. 4

C. 6

D. 8

Câu 15: Cho hàm số f(x) chưa xác định tại x = 0:
A. -3

B. -2


C. -1

Câu 16: Cho f(x) chưa xác định tại x = 0:
A. 3

B. 2

x2  2x
. Để f(x) liên tục tại x = 0, phải gán cho f(0) giá trị bằng bao nhiêu?
x

f ( x) 
D. 0

f ( x) 

C. 1

x  2 x2
. Để f(x) liên tục tại x = 0, phải gán cho f(0) giá trị bằng bao nhiêu?
x2
3

D. 0

ax
neu x �2

f ( x)  �2

để f(x) liên tục trên R thì a bằng?
�x  x  1 neu x  2
5
A. 2
B. 4
C. 3
D.
4
3
Câu 18: Cho phương trình 3 x  2 x  2  0 . Xét phương trình: f(x) = 0 (1) trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng?
2

Câu 17: cho hàm số:

A. (1) Vơ nghiệm

B. (1) có nghiệm trên khoảng (1; 2) C. (1) có 4 nghiệm trên R

Câu 19: Cho phương trình

D. (1) có ít nhất một nghiệm

. Khẳng định nào đúng:

A. Phương trình khơng có nghiệm trong khoảng
C. Phương trình chỉ có một nghiệm trong khoảng

.

B. Phương trình khơng có nghiệm trong khoảng

.

D. Phương trình có ít nhất nghiệm trong khoảng

.
.

�x 2  ax,
khi x �1
�2
Câu 20: Cho hàm số f  x   �x  1
. Tìm a để hàm số có giới hạn tại x  1
khi
x

1

�x  1
A. 1 .
B. 1.
C. 0.
D. không tồn tại a .
� x32
khi x  1

� x 1
Câu 21: Cho hàm số f  x   �
. Giá trị m để f  x  liên tục tại x = 1 là:
�m 2 x  3m  1 khi x  1


4
3 �2 3
A. m  0 hoặc m  3. B. m  0 hoặc m  3. C. m 
D. khơng có giá trị m.
.
2
Câu 22: Số nghiệm của phương trình x 4  5 x 3  4 x  1  0 trên khoảng  5;1 là:
A. 4.

B. 3.

C. 2.

D. 0.

ĐÁP ÂN
1
C
11
A
21
A

2
D
12
D
22
C


3
C
13
A
23

4
B
14
D
24

5
C
15
B
25

6
A
16
B
26

2

7
D
17
D

27

8
A
18
D
28

9
D
19
D
29

10
A
20
A
30



×