Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (967.53 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Câu 1. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng
A. n3
. B. n2
. C. n1
. D. n4
.
Câu 2. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên?
A. <sub>y</sub><sub></sub> <sub>x</sub>4<sub></sub><sub>2</sub><sub>x</sub>2<sub> . </sub><sub>2</sub> <sub>B. </sub><sub>y</sub><sub></sub> <sub>x</sub>4<sub></sub><sub>2</sub><sub>x</sub>2<sub> . C. </sub><sub>2</sub> <sub>y x</sub><sub></sub> 4<sub></sub><sub>2</sub><sub>x</sub>2<sub> . </sub><sub>2</sub> <sub>D. </sub><sub>y</sub> <sub> </sub><sub>x</sub>4 <sub>2</sub><sub>x</sub>2<sub> . </sub><sub>2</sub>
Câu 3. Trong mặt phẳng cho tập hợp S gồm 10 điểm, trong đó khơng có 3 điểm nào thẳng hàng. Có bao
nhiêu tam giác có 3 đỉnh đều thuộc S?
A. 720. B. 120. C. 59049. D. 3628800.
Câu 4. Họ nguyên hàm của hàm số <sub>f x</sub>
là
A. e x 1 <sub>C</sub>
x
<sub> . </sub> <sub>B. </sub> <sub>e</sub> x 1 <sub>C</sub>
x
. C. e x 1 <sub>C</sub>
x
<sub> . </sub> <sub>D. </sub> <sub>e</sub> x 1 <sub>C</sub>
x
.
Câu 5. Phương trình <sub>7</sub>2x2 5x 4<sub></sub><sub>49</sub><sub> có tổng tất cả các nghiệm bằng </sub>
A. 5
2
. B. 1. C. 1 . D. 5
2.
Câu 6. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 2. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 7. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vng góc của điểm A
A. 1 4 cos 2x C . B. 2 cos 2
2
x
x C
. C. 2 cos 2
2
x
x C
. D. 2 2 cos 2
2
x
x C
.
Câu 9. Trong không gian
A. 0; 1 1; .
3 3
B.
1 1
0; ; .
3 3
A. 3loga2logb. B. 3loga2logb. C. 3
2 a b . D.
3
log log
2 a b .
Câu 11. Cho hàm số f x có đạo hàm trên đoạn
1
d 6
f x x
A. 1 . B. 11. C. 1. D. 10.
Câu 12. Cho hàm số y<sub></sub> f x
A.
Số nghiệm thực của phương trình
A.
Câu 14. Hàm số <sub>f x</sub>
A.
x
x<sub></sub> . B.
2
2 5
x
x<sub></sub> . C.
1
2x<sub></sub>5 .ln 2. D.
2 .ln 2
2 5
x
x<sub></sub> .
Câu 15. Cho cấp số cộng
A. 20. B.
Câu 16. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình <sub>log(</sub><sub>x</sub>2<sub> </sub><sub>x</sub> <sub>4) 1</sub><sub> là </sub>
A. 1. B. 4. C. 5 . D. 1.
Câu 17. Cho khối nón có bán kính đáy bằng 3 và diện tích xung quanh bằng 15
A. 12 . B. 60
Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A. <sub>a . </sub>3 <sub>B. </sub>3 3
4
a
. C. <sub>6a . </sub>3 <sub>D. </sub><sub>3a . </sub>3
Câu 19. Gọi M là giá trị lớn nhất, m là giá trị nhỏ nhất của hàm số <sub>y</sub><sub></sub><sub>2</sub><sub>x</sub>3<sub></sub><sub>3</sub><sub>x</sub>2<sub></sub><sub>12</sub><sub>x</sub><sub> trên đoạn </sub><sub>1</sub>
A. (0; 2). B. (39;42). C. (3;5). D. (59;61).
Câu 20. Cho hàm số bậc ba y f x
hàm số y f x
A. 3. B. 2.
C. 4. D. 5.
Câu 21. Với a b, là các số thực tùy ý lớn hơn 1, ta có log<sub>ab</sub>a bằng
A. 1
logab
. B. 1 log <sub>a</sub>b. C. 1 log <sub>a</sub>b. D. 1
1 log ab
.
Câu 22. Hình hộp chữ nhật ABCD A B C D. có AB a 2,BC a và AA Góc giữa đường thẳng a. AC
và mặt phẳng
A. <sub>60 .</sub>o <sub>B. </sub><sub>90 .</sub>o <sub>C. </sub><sub>30 .</sub>o <sub>D. </sub><sub>45 .</sub>o
Câu 23. Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng 16 và thiết diện qua trục của hình trụ này là một hình
vng. Thể tích V
A. 32 2
5
log (x 4) 1 0.
A. 13;
2
<sub></sub>
. B.
13
;
2
<sub></sub>
. C.
2
.
Câu 25. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
A. I
Câu 26. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A
A. 2x2y3z17 0 . B. 4x3y z 26 0 .
C. 2x2y3z17 0 . D. 2x2y3z11 0 .
Câu 27. Trong không gian Oxyz ,cho A
Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng
A. 3x2y z . B. 3 0 x y z . C. 32 0 x2y z . D. 3 0 . x y 0
Câu 30. Tích tất cả các nghiệm của phương trình log 12 2<sub>2</sub>
A. 2. B. 1. C. 6. D. 3.
Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A
mặt phẳng
IB bằng?
A. 4 . B. 2 . C. 6. D. 3.
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho điểm H
Ox Oy Oz tại , ,A B C sao cho H là trực tâm của tam giác ABC . Phương trình của mặt phẳng P
là
A. P : 3x y 2z . 11 0 B. P : 3x2y z 10 0 .
C. P x: 3y2z13 0 . D. P x: 2y3z14 0 .
Câu 33. Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình <sub>4</sub>x<sub></sub><sub>m</sub><sub>.2</sub>x1<sub></sub><sub>3</sub><sub>m</sub><sub> </sub><sub>3 0</sub><sub> có hai nghiệm trái </sub>
dấu.
A.
Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho các điểm A
M x y z nằm trên mặt phẳng Oxysao cho MA MB MC đạt giá trị nhỏ nhất. Tính tổng
0 0 0
P x y . z
A. P . 3 B. P . 0 C. P . 3 D. P . 6
Câu 35. Cho hàm số y f x
Hàm số
3
2
6 2 3 8 1
3
x
y g x f x x x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
Câu 36. Cho hàm số f x xác định và liên tục trên ( )
2
1
( )
f x
x
. Tính
3
1
( )
I
A. 3ln 3 2 B. 3ln 3 3 C. 3ln 3 2 D. 3ln 3 4
Câu 37. Tích phân
2
1
ln( 3) ln 2 ln 5
Câu 38. Cho hàm số f x Đồ thị của hàm số
2
y ax bx c ). Biết f
A. 31
6 B.
C. 33
6 D.
29
6
Câu 39. Cho hàm số y f x
như hình vẽ. Tích phân
0
5 3
I
A. 0,6. B. 1,8.
C. 45. D. 15.
Câu 40. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để phương trình
4 log x log x m có hai nghiệm 0
phân biệt thuộc khoảng
A. 0 1
4
m
B. 0 1
4
m
C. 1
4
m D. 1 0
4 m
Câu 41. Cho hàm số y f x( ) liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ bên.
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f f x
B. 3
C. 6
D. 9
Câu 42. Cho hình trụ có các đáy là 2 hình trịn tâm O và O, bán kính đáy bằng chiều cao và bằng a. Trên
đường tròn đáy tâm O lấy điểm A , trên đường tròn đáy tâm O lấy điểm B sao cho AB2a. Thể
tích khối tứ diện OO AB theo a là.
A.
3
3
6
a
V . B.
3
3
a
V . C.
3
3
8
a
V . D.
3
3
4
a
V .
Câu 43. Trong nhóm 60 học sinh có 30 học sinh thích học Tốn, 25 học sinh thích học Lý và 10 học sinh
thích cả Tốn và Lý. Chọn ngẫu nhiên 1 học sinh từ nhóm này. Xác suất để được học sinh này thích
học ít nhất là một mơn Tốn hoặc Lý?
A. 4
5 . B.
3
4. C.
2
3. D.
1
2.
Câu 44. Cho
1
5
5
0
ln 3 ln 2
2
x
dx
a b c e
e
A. 2 . B. 0. C. 2 . D. 3.
Câu 45. Cho hàm số y f x
Câu 46. Có bao nhiêu số nguyên m để bất phương trình <sub>x</sub>6<sub></sub><sub>6</sub><sub>x</sub>4<sub></sub><sub>mx</sub>3<sub></sub>
A. 4. B. 3. C. Vô số. D.5 .
Câu 47. Cho hình chóp S ABC. có đáy là tam giác đều cạnh bằng a. Gọi I là trung điểm AB, hình chiếu
của S lên mặt phẳng
A. 77.
22
a
B. 21.
7
a
C. 21.
14
a
D. 14.
8
a
Câu 48. Trong không gian Oxyz, cho biết đường cong
A đồng thời tiếp xúc với hai mặt phẳng
A. 45 .
Câu 49. Cho hàm số
và có đồ thị hàm số
,
A. 4 ln15 . B. 2 ln15 . C. 3 ln15 . D. ln15.
Câu 50. Cho khối hộp ABCD A B C D. ' ' ' ' có thể tích bằng 48. Gọi M là trung điểm cạnh AB. Mặt phẳng
A. 24. B. 12. C. 7. D. 14.