Trường THCS Buôn Trấp PPCT Hình 8
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH HÌNH HỌC 8 (70tiết)
Chương Mục Tiết thứ Tuần
I. Tứ giác
(25 tiết)
@ 1. Tứ giác 1 01
@ 2. Hình thang 2 01
@ 3. Hình thang cân. Luyện tập 3 & 4 02
@ 4.1. Đường trung bình của tam giác 5 03
@ 4.2. Đường trung bình của hình thang.
Luyện tập
6
7
03
04
@ 5. Dựng hình bằng thước và compa- Dựng h thang.
Luyện tập
8
9
04
05
@ 6. Đối xứng trục.
Luyện tập
10
11
05
06
@ 7. Hình bình hành.
Luyện tập
12
13
06
07
@ 8. Đối xứng tâm.
Luyện tập
14
15
07
08
@ 9. Hình chữ nhật.
Luyện tập
16
17
08
09
@ 10. Đường thẳng song song với một đường thẳng
cho trước. Luyện tập
18
19
09
10
@ 11. Hình thoi. Luyện tập 20 & 21 10-11
@ 12. Hình vuông. Luyện tập 22 & 23 11-12
Ôn tập chương I 24 12
Kiểm tra chương I 25 13
II. Đa giác.
Diện tích của
đa giác
(11 tiết)
@ 1. Đa giác - Đa giác đều 26 13
@ 2. Diện tích hình chữ nhật. Luyện tập 27 & 28 14
@ 3. Diện tích tam giác. Luyện tập 29 & 30 15
Ôn tập học kì I 31 18
Trả bài kiểm tra học kì I (phần Hình học) 32 19
@ 4. Diện tích hình thang 33 20
@ 5. Diện tích hình thoi. Luyện tập 34 & 35 20-21
@ 6. Diện tích đa giác 36 21
III. Tam giác
đồng dạng
(18 tiết)
@ 1. Định lý Talét trong tam giác 37 22
@ 2. Định lý đảo và hệ quả của định lý Talét.
Luyện tập
38
39
22
23
@ 3. Tính chất đường phân giác của tam giác.
Luyện tập
40
41
23
24
@ 4. Khái niệm hai tam giác đồng dạng. Luyện tập 42 & 43 24-25
@ 5. Trường hợp đồng dạng thứ nhất 44 25
@ 6. Trường hợp đồng dạng thứ hai 45 26
Gv Phạm Thị Mến
Trường THCS Buôn Trấp PPCT Hình 8
Chương Mục Tiết thứ Tuần
@ 7. Trường hợp đồng dạng thứ ba. Luyện tập 46 & 47 26-27
@ 8. Các trường hợp đồng dạng của tam giác vuông.
Luyện tập
48
49
27
28
@ 9. Ứng dụng thực tế của tam giác đồng dạng 50 28
Thực hành (đo chiều cao một vật, đo khoảng cách giữa
hai điểm trên mặt đất, trong đó có một điểm không thể
tới được).
51 & 52
29
Ôn tập chương III (Với sự trợ giúp của máy tính cầm
tay Casio, Vinacal...)
53 30
Kiểm tra chương III 54 30
IV. Hình lăng
trụ đứng.
Hình chóp
đều
(16 tiết)
@ 1. Hình hộp chữ nhật 55 31
@ 2. Hình hộp chữ nhật (tiếp) 56 31
@ 3. Thể tích hình hộp chữ nhật. Luyện tập 57 & 58 32
@ 4. Hình lăng trụ đứng 59 33
@ 5. Diện tích xung quanh của hình lăng trụ đứng 60 33
@ 6. Thể tích của hình lăng trụ đứng. Luyện tập 61 &62 34
@ 7. Hình chóp đều và hình chóp cụt đều 63 35
@ 8. Diện tích xung quanh của hình chóp đều 64 35
@ 9. Thể tích của hình chóp đều.
Luyện tập
65
66
36
Ôn tập chương IV 67 36
Ôn tập cuối năm 68 & 69 37
Trả bài kiểm tra cuối năm (phần Hình học) 70 37
Gv Phạm Thị Mến