Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (887.05 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>VIDEO BÀI GIẢNG và LỜI GIẢI CHI TIẾT CÁC BÀI TẬP chỉ có tại website MOON.VN </b>
<b>Câu 1: Cho hàm số </b> <i>f x</i>
<b>A. </b> <i>f x là hàm số chẵn,</i>
<b>B. </b> <i>f x là hàm số lẻ,</i>
<b>C. </b> <i>f x là hàm số lẻ,</i>
<b>D. </b> <i>f x và </i>
<b>Câu 2: Khẳng định nào sau đây là sai? </b>
<b>A. Hàm số </b><i>y</i><i>x</i>2cos<i>x</i> là hàm số chẵn
<b>B. Hàm số </b><i>y</i> sin<i>x</i> <i>x</i> sin<i>x</i><i>x</i> là hàm số lẻ
<b>C. Hàm số </b><i>y</i> <i>sin x</i>
<i>x</i>
là hàm số chẵn
<b>D. Hàm số </b><i>y</i>sin<i>x</i>2 là hàm số không chẵn, không lẻ
<b>Câu 3: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn </b>
<b>A. </b> 2
sin sin
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i><b> </b> <b>B. </b>
<b>C. </b><i>y</i>sin2 <i>x</i>tan<i>x</i><b> </b> <b>D. </b><i>y</i>sin2 <i>x</i>cos<i>x</i>
<b>Câu 4: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ. </b>
<b>A. </b><i>y</i>2<i>x</i>cos<i>x</i><b> </b> <b>B. </b><i>y</i>cos 3<i>x</i><b> </b> <b>C. </b><i>y</i><i>x</i>2sin
<b>Câu 5: Hàm số </b><i>y</i>tan<i>x</i>2sin<i>x</i> là
<b>A. Hàm số lẻ trên tập xác định </b> <b>B. Hàm số chẵn trên tập xác định </b>
<b>C. Hàm số không lẻ tập xác định </b> D. Hàm số không chẵn trên tập xác định
<b>Câu 6: Hàm số </b><i>y</i>sin .cos<i>x</i> 3<i>x</i> là
<b>A. Hàm số lẻ trên </b> <b>B. Hàm số chẵn trên </b>
<b>C. Hàm số không lẻ trên </b> <b>D. Hàm số không chẵn trên </b>
<b>Câu 7: Hàm số nào sau đây không chẵn, không lẻ? </b>
<b>A. </b> sin tan<sub>2</sub>
2 cos
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b> </b> <b>B. </b><i>y</i>tan<i>x</i>cot<i>x</i><b> </b>
<b>C. </b><i>y</i>sin 2<i>x</i>cos 2<i>x</i><b> </b> <b>D. </b><i>y</i> 2 sin 3 2 <i>x</i><b> </b>
<b>Câu 8: Trong các hàm số dưới đây có bao nhiêu hàm số là hàm số chẵn: </b>
cos 3 1 ; sin 1 2 ; tan 3 ; cot 4
<i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>
<b>A. 1 </b> <b>B. 2 </b> <b>C. 3 </b> <b>D. 4 </b>
<b>Câu 9: Hàm số </b><i>y</i>sin<i>x</i>5cos<i>x</i> là
<b>A. Hàm số lẻ trên </b> <b>B. Hàm số chẵn trên </b>
<b>C. Hàm số không chẵn, không lẻ trên </b> <b>D. Cả A, B, C đều sai </b>
<b>Câu 10: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn </b>
<b>A. </b><i>y</i>5sin .tan 2<i>x</i> <i>x</i><b> </b> <b>B. </b><i>y</i>3sin<i>x</i>cos<i>x</i><b> </b>
<b>C. </b><i>y</i>2sin 3<i>x</i>5<b> </b> <b>D. </b><i>y</i>tan<i>x</i>2sin<i>x</i><b> </b>
<b>Câu 11: Hàm số nào sau đây không chẵn, không lẻ? </b>
<b>A. </b> sin tan<sub>2</sub>
2 cos
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b> </b> <b>B. </b><i>y</i>tan<i>x</i>cot<i>x</i><b> </b>
<b>C. </b><i>y</i>sin 2<i>x</i>cos 2<i>x</i><b> </b> <b>D. </b><i>y</i> 2 sin 3 2 <i>x</i><b> </b>
<b>Câu 12: Trong các hàm số sau đây hàm số nào là hàm số lẻ? </b>
<b>A. </b> 2
sin
<i>y</i> <i>x</i><b> </b> <b>B. </b><i>y</i>cos<i>x</i><b> </b> <b>C. </b><i>y</i> cos<i>x</i><b> </b> <b>D. </b><i>y</i>sin<i>x</i><b> </b>
<b>Câu 13: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn? </b>
<b>A. </b><i>y</i> sin<i>x</i><b> </b> <b>B. </b><i>y</i>cos<i>x</i>sin<i>x</i><b> </b> <b>C. </b><i>y</i>cos<i>x</i>sin2<i>x</i><b> </b> <b>D. </b><i>y</i>cos sin<i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 14: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số </b><i>y</i>3sin 2<i>x</i>5 lần lượt là
<b>A. </b>8 và 2. <b>B. 2 và </b>8. <b>C. </b>5 và 2. <b>D. </b>5 và 3.
<b>Câu 15: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số </b> 7 2 cos
4
<i>π</i>
<i>y</i> <sub></sub><i>x</i> <sub></sub>
lần lượt là
<b>A. 2</b> và 7. <b>B. 2</b> và 2. <b>C. </b>5 và 9. <b>D. 4 và </b>7.
<b>Câu 16: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số </b><i>y</i>4 sin<i>x</i> 3 1 lần lượt là
<b>A. 2 và </b>2. <b>B. 2 và </b>4. <b>C. 4 2 và </b>8. <b>D. 4 2 1</b> và 7.
<b>Câu 17: Giá trị nhỏ nhất của hàm số </b><i>y</i>sin2<i>x</i>4sin<i>x</i>5 là
<b>A. </b>20. <b>B. </b>9. <b>C. </b>0. <b>D. </b>9.
<b>Câu 18: Giá trị lớn nhất của hàm số </b><i>y</i> 1 2cos<i>x</i>cos2<i>x</i> là
<b>A. </b>2. <b>B. </b>5. <b>C. </b>0. <b>D. </b>3.
<b>Câu 19: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số </b><i>y</i> 2 3sin 3<i>x</i>
<b>A. </b>min<i>y</i> 2, max<i>y</i>5. <b>B. </b>min<i>y</i> 1, max<i>y</i>4.
<b>C. </b>min<i>y</i> 1, max<i>y</i>5. <b>D. </b>min<i>y</i> 5, max<i>y</i>5.
<b>Câu 20: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số </b><i>y</i> 1 4sin 22 <i>x</i>
<b>A. </b>min<i>y</i> 2, max<i>y</i>1. <b>B. </b>min<i>y</i> 3, max<i>y</i>5.
<b>C. </b>min<i>y</i> 5, max<i>y</i>1. <b>D. </b>min<i>y</i> 3, max<i>y</i>1.
<b>Câu 21: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số </b> 2 cos 3 3
3
<i>π</i>
<i>y</i> <sub></sub> <i>x</i> <sub></sub>
<b>A. min</b><i>y</i>2, max<i>y</i>5. <b>B. min</b><i>y</i>1, max<i>y</i>4.
<b>C. min</b><i>y</i>1, max<i>y</i>5. <b>D. min</b><i>y</i>1, max<i>y</i>3.
<b>Câu 22: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số </b><i>y</i> 3 2sin 2 2 <i>x</i>4
<b>A. </b>min<i>y</i>6, max<i>y</i> 4 3. <b>B. </b>min<i>y</i>5, max<i>y</i> 4 2 3.
<b>C. </b>min<i>y</i>5, max<i>y</i> 4 3 3. <b>D. </b>min<i>y</i>5, max<i>y</i> 4 3.
<b>Câu 23: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số </b><i>y</i> 2sin<i>x</i>3
<b>A. </b>max<i>y</i> 5, min<i>y</i>1. <b>B. </b>max<i>y</i> 5, min<i>y</i>2 5.
<b>C. </b>max<i>y</i> 5, min<i>y</i>2. <b>D. </b>max<i>y</i> 5, min<i>y</i>3.
<b>Câu 24: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số </b><i>y</i> 1 2cos2<i>x</i>1
<b>A. max</b><i>y</i>1, min<i>y</i> 1 3. <b>B. max</b><i>y</i>3, min<i>y</i> 1 3.
<b>C. </b>max<i>y</i>2, min<i>y</i> 1 3. <b>D. </b>max<i>y</i>0, min<i>y</i> 1 3.
<b>Câu 25: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số </b> 1 3sin 2
4
<i>π</i>
<i>y</i> <sub></sub> <i>x</i> <sub></sub>
<b>A. </b>min<i>y</i> 2, max<i>y</i>4. <b>B. </b>min<i>y</i>2, max<i>y</i>4.
<b>C. </b>min<i>y</i> 2, max<i>y</i>3. <b>D. </b>min<i>y</i> 1, max<i>y</i>4.
<b>Câu 26: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số </b><i>y</i> 3 2cos 32 <i>x</i>
<b>A. </b>min<i>y</i>1, max<i>y</i>2. <b>B. </b>min<i>y</i>1, max<i>y</i>3.
<b>C. </b>min<i>y</i>2, max<i>y</i>3. <b>D. </b>min<i>y</i> 1, max<i>y</i>3.
<b>Câu 27: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số </b><i>y</i> 1 2 sin 2 <i>x</i>
<b>C. </b>min<i>y</i>1, max<i>y</i> 1 3. <b>D. </b>min<i>y</i>1, max<i>y</i>2.
<b>Câu 28: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số </b> 4 <sub>2</sub>
1 2sin
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>A. </b>min 4, max 4.
3
<i>y</i> <i>y</i> <b>B. </b>min 4, max 3.
3
<i>y</i> <i>y</i>
<b>C. </b>min 4, max 2.
3
<i>y</i> <i>y</i> <b>D. </b>min 1, max 4.
2
<i>y</i> <i>y</i>
<b>Câu 29: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số </b><i>y</i>2sin2<i>x</i>cos 22 <i>x</i>
<b>A. </b>max 4, min 3.
4
<i>y</i> <i>y</i> <b>B. </b>max<i>y</i>3, min<i>y</i>2.
<b>C. max</b><i>y</i>4, min<i>y</i>2. <b>D. </b>max 3, min 3.
4
<i>y</i> <i>y</i>
<b>Câu 30: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số </b><i>y</i>3sin<i>x</i>4cos<i>x</i>1
<b>A. </b>max<i>y</i>6, min<i>y</i> 2. <b>B. </b>max<i>y</i>4, min<i>y</i> 4.
<b>C. </b>max<i>y</i>6, min<i>y</i> 4. <b>D. </b>max<i>y</i>6, min<i>y</i> 1.
<b>Câu 31: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số </b><i>y</i>3sin<i>x</i>4cos<i>x</i>1
<b>A. </b>min<i>y</i> 6, max<i>y</i>4. <b>B. </b>min<i>y</i> 6, max<i>y</i>5.
<b>C. </b>min<i>y</i> 3, max<i>y</i>4. <b>D. </b>min<i>y</i> 6, max<i>y</i>5.
<b>Câu 32: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số </b><i>y</i>2sin2<i>x</i>3sin 2<i>x</i>4cos2<i>x</i>
<b>A. </b>min<i>y</i> 3 2 1, max <i>y</i>3 2 1. <b>B. </b>min<i>y</i> 3 2 1, max <i>y</i>3 2 1.
<b>C. min</b><i>y</i> 3 2, max<i>y</i>3 2 1. <b>D. min</b><i>y</i> 3 22, max<i>y</i>3 2 1.
<b>Câu 33: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau </b><i>y</i>sin2<i>x</i>3sin 2<i>x</i>3cos2<i>x</i>
<b>A. </b>max<i>y</i> 2 10; min<i>y</i> 2 10.<b> </b> <b>B. </b>max<i>y</i> 2 5; min<i>y</i> 2 5.<b> </b>
<b>C. </b>max<i>y</i> 2 2; min<i>y</i> 2 2.<b> </b> <b>D. </b>max<i>y</i> 2 7; min<i>y</i> 2 7.<b> </b>
<b>Câu 34: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau </b><i>y</i> 3 4cos 22 <i>x</i>
<b>A. </b>min<i>y</i> 1; max<i>y</i>4.<b> </b> <b>B. </b>min<i>y</i> 1; max<i>y</i>7.<b> </b>
<b>C. </b>min<i>y</i> 1; max<i>y</i>3.<b> </b> <b>D. </b>min<i>y</i> 2; max<i>y</i>7.<b> </b>
<b>Câu 35: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau </b><i>y</i> 1 2 4 cos 3 <i>x</i>
<b>A. </b>min<i>y</i> 1 2 3, max<i>y</i> 1 2 5.<b> </b> <b>B. </b>min<i>y</i>2 3, max<i>y</i>2 5.<b> </b>
<b>C. </b>min<i>y</i> 1 2 3, max<i>y</i> 1 2 5.<b> </b> <b>D. </b>min<i>y</i> 1 2 3, max<i>y</i> 1 2 5.<b> </b>
<b>Câu 36: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau </b><i>y</i>4sin 6<i>x</i>3cos 6<i>x</i>
<b>A. </b>min<i>y</i> 5, max<i>y</i>5.<b> </b> <b>B. </b>min<i>y</i> 4, max<i>y</i>4.<b> </b>
<b>C. </b>min<i>y</i> 3, max<i>y</i>5.<b> </b> <b>D. </b>min<i>y</i> 6, max<i>y</i>6.<b> </b>
<b>Câu 37: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị ngỏ nhất của hàm số sau </b>
2
3
1 2 sin
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>A. </b>min 3 , max 3 .
1 3 1 2
<i>y</i> <i>y</i>
<b> </b> <b>B. </b>
3 4
min , max .
1 3 1 2
<i>y</i> <i>y</i>
<b> </b>
<b>C. </b>min 2 , max 3 .
1 3 1 2
<i>y</i> <i>y</i>
<b> </b> <b>D. </b>
3 3
min , max .
1 3 1 2
<i>y</i> <i>y</i>
<b> </b>
<b>Câu 38: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau </b> 3sin 2 cos 2<sub>2</sub>
sin 2 4 cos 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>min 6 65, max 6 65.
4 4
<i>y</i> <i>y</i> <b> </b> <b>B. </b>min 4 65, max 4 65.
4 4
<i>y</i> <i>y</i> <b> </b>
<b>C. </b>min 7 3 5, max 7 3 5.
4 4
<i>y</i> <i>y</i> <b> </b> <b>D. </b>min 5 65, max 5 65.
4 4
<b>Câu 39: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau </b><i>y</i>sin<i>x</i> 2 sin 2<i>x</i>
<b>A. </b>min<i>y</i>0, max<i>y</i>3.<b> </b> <b>B. </b>min<i>y</i>0, max<i>y</i>4.<b> </b>
<b>C. </b>min<i>y</i>0, max<i>y</i>6.<b> </b> <b>D. </b>min<i>y</i>0, max<i>y</i>2.<b> </b>
<b>Câu 40: Tìm tập giá trị nhỏ nhất của hàm số sau </b><i>y</i>tan2<i>x</i>4 tan<i>x</i>1
<b>A. </b>min<i>y</i> 2. <b>B. </b>min<i>y</i> 3.<b> </b>
<b>C. </b>min<i>y</i> 4. <b>D. </b>min<i>y</i> 1.<b> </b>
<b>Câu 41: Tìm tập giá trị nhỏ nhất của hàm số sau </b><i>y</i>tan2<i>x</i>cot2<i>x</i>3 tan
<b>A. min</b><i>y</i> 5.<b> </b> <b>B. min</b><i>y</i> 3.<b> </b>
<b>C. min</b><i>y</i> 2.<b> </b> <b>D. min</b><i>y</i> 4.<b> </b>
<b>Câu 42: Tìm </b><i>m để hàm số y</i> 5sin 4<i>x</i>6cos 4<i>x</i>2<i>m</i>1 xác định với mọi <i>x </i>.
<b>A. </b><i>m</i>1.<b> </b> <b>B. </b> 61 1.
2
<i>m</i>
<b>C. </b> 61 1.
2
<i>m</i> <b> </b> <b>D. </b> 61 1.
2
<i>m</i> <b> </b>
<b>Câu 43: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau </b><i>y</i> 1 3 2sin <i>x</i>
<b>A. </b>min<i>y</i> 2; max<i>y</i> 1 5.<b> </b> <b>B. </b>min<i>y</i>2; max<i>y</i> 5.<b> </b>
<b>C. min</b><i>y</i>2; max<i>y</i> 1 5.<b> </b> <b>D. min</b><i>y</i>2; max<i>y</i>4.<b> </b>
<b>Câu 44: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số </b><i>y</i>4sin 3<i>x</i>3cos3<i>x</i>1
<b>A. min</b><i>y</i> 3; max<i>y</i>6.<b> </b> <b>B. min</b><i>y</i> 4; max<i>y</i>6.<b> </b>
<b>C. min</b><i>y</i> 4; max<i>y</i>4.<b> </b> <b>D. min</b><i>y</i> 2; max<i>y</i>6.<b> </b>
<b>Câu 45: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau </b><i>y</i> 3 cos<i>x</i>sin<i>x</i>4
<b>A. </b>min<i>y</i>2; max<i>y</i>4.<b> </b> <b>B. </b>min<i>y</i>2; max<i>y</i>6.<b> </b>
<b>Câu 46: Gọi </b><i>M m</i>, lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
sin 4sin 5.
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> Tính
2
2 .
<i>P</i><i>M</i> <i>m</i>
<b>A. </b><i>P</i>1. <b>B. </b><i>P</i>7. <b>C. </b><i>P</i>8. <b>D. </b><i>P</i>2.
<b>Câu 47: Hàm số </b><i>y</i>cos2<i>x</i>cos<i>x</i> có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?
<b>A. 1. </b> <b>B. 2 . </b> <b>C. </b>3. <b>D. 4 . </b>
<b>Câu 48: Hàm số </b><i>y</i>cos2<i>x</i>2sin<i>x</i>2 đạt giá trị nhỏ nhất tại <i>x Mệnh đề nào sau đây là đúng? </i>0.
<b>A. </b> <sub>0</sub> π 2π,
2
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> . <b>B. </b> <sub>0</sub> π 2π,
2
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> .
<b>C. </b><i>x</i><sub>0</sub> π <i>k</i>2π,<i>k</i> . <b>D. </b><i>x</i><sub>0</sub> <i>k</i>2π,<i>k</i> .
<b>Câu 49: Tìm giá trị lớn nhất </b><i>M</i> và giá trị nhỏ nhất <i>m của hàm số y</i>sin4<i>x</i>2cos2<i>x</i>1.
<b>A. </b><i>M</i> 2, <i>m</i> 2. <b>B. </b><i>M</i> 1, <i>m</i>0.
<b>C. </b><i>M</i> 4, <i>m</i> 1. <b>D. </b><i>M</i> 2, <i>m</i> 1.
<b>Câu 50: Tìm giá trị nhỏ nhất </b><i>m của hàm số y</i>4sin2 <i>x</i>cos 4 .<i>x</i>
<b>A. </b><i>m</i> 3. <b>B. </b><i>m</i> 1. <b>C. </b><i>m</i>3. <b>D. </b><i>m</i> 5.
<b>Câu 51: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau </b> sin 2 2 cos 2 3
2sin 2 cos 2 4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>min 2 ; max 2.
11
<i>y</i> <i>y</i> <b> </b> <b>B. </b>min 2; max 3.
11
<i>y</i> <i>y</i> <b> </b>
<b>C. </b>min 2; max 4.
11
<i>y</i> <i>y</i> <b> </b> <b>D. </b>min 2; max 2.
11
3 3sin 4cos 4 3sin 4cos 1
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>min 1; max 96.
3
<i>y</i> <i>y</i> <b> </b> <b>B. </b>min 1; max 6.
3
<i>y</i> <i>y</i> <b> </b>
<b>C. </b>min 1; max 96.
3
<i>y</i> <i>y</i> <b> </b> <b>D. min</b><i>y</i>2; max<i>y</i>6.<b> </b>
<b>Câu 53: Hằng ngày mực nước của con kênh lên xuống theo thủy triều. Độ sâu </b><i>h</i> (mét) của mực nước trong
<i>kênh được tính tại thời điểm t (giờ) trong một ngày bởi công thức </i> 3cos π π 12.
8 4
<i>t</i>
<i>h</i> <sub></sub> <sub></sub>
Mực nước của
kênh cao nhất khi:
<b>A. </b><i>t</i> 13 (giờ). <b>B. </b><i>t</i>14 (giờ). <b>C. </b><i>t</i> 15 (giờ). <b>D. </b><i>t</i> 16 (giờ).
<b>Câu 54: Tìm </b><i>m để các bất phương trình </i>
<b>A. </b><i>m</i>0.<b> </b> <b>B. </b><i>m</i>0.<b> </b> <b>C. </b><i>m</i>0.<b> </b> <b>D. </b><i>m</i>1.<b> </b>
<b>Câu 55*: Tìm </b><i>m để các bất phương trình </i> 3sin 2 cos 2<sub>2</sub> 1
sin 2 4 cos 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>m</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> </sub>
đúng với mọi <i>x</i>
<b>A. </b> 3 5.
4
<i>m</i> <b> </b> <b>B. </b> 3 5 9.
4
<i>m</i> <b> </b>
<b>C. </b> 65 9.
2
<i>m</i> <b> </b> <b>D. </b> 65 9.
4
<i>m</i> <b> </b>
<b>Câu 56*: Tìm </b><i>m để các bất phương trình </i> 4sin 2 cos 2 17 2
3cos 2 sin 2 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i>
<sub></sub>
đúng với mọi <i>x</i>
<b>A. </b> 10 3 15 29.
2
<i>m</i>
<b> </b> <b>B. </b> 10 1 15 29.
2
<i>m</i>
<b> </b>
<b>C. </b> 10 1 15 29.
2
<i>m</i>
<b> </b> <b>D. </b> 10 1 <i>m</i> 10 1. <b> </b>