Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

2020)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.02 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

TRƯỜNG THCS MĂNG ĐEN


<b> TỔ TỰ NHIÊN</b>


<b>ĐỀ CƯƠNG TỰ ÔN TẬP TOÁN LỚP 9</b>
<b>(HS làm bài tập vào vở bài tập tốn)</b>

<b>I. Đại số</b>



<b>Bài tâp 1: Giải phương trình</b>


1









16
5
10
3
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
11









12
3
2
8
2
3
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
2








10
4
7
2
<i>y</i>
<i>x</i>

<i>y</i>
<i>x</i>
12







9
7
5
2
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
3








5
2
18

5
3
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
13









8
3
7
3
5
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
4









16
5
2
6
3
4
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> 14









10
4
3
3
2
<i>y</i>
<i>x</i>

<i>y</i>
<i>x</i>
5









9
3
3
3
3
2
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
) 15








6
3
2
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
6








1
2
3
4
2
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
16










5
4
3
5
2
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
7











5
3

7
)
1
(
2
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> 17







5
4
12
2
3
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
8











10
3
6
)
(
5
2
<i>y</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> 18








6
2
5
10
2
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
9









6
3
9
2
3
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> 19








6
2
5
10
2
5
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
10








1
3
2
7
5
2

<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> 20








12
3
4
8
2
3
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>


<b>Bài tâp 2</b>

: Giải phương trình
1











5
4
2
1
1
1
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
5















1
3
2
3
1
1
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
2












1
5
1

2
1
3
1
2
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
6














1
,
0
9
4
1

,
1
6
2
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

3




















1
1
3
2
2


2
1
1
2
1


<i>y</i>
<i>x</i>


<i>y</i>
<i>x</i>


7





















1
1
3
1


3
1
1


2


<i>y</i>
<i>y</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>y</i>
<i>x</i>



<i>x</i>


4



















1
1
3
2
2


2
1


2
2
2


<i>y</i>
<i>x</i>


<i>y</i>
<i>x</i>


8















15
2
5


1


6


1


4
3
1
1


<i>y</i>
<i>x</i>


<i>y</i>
<i>x</i>


<b>II. Hình học</b>



<b>Bài tâp 1: Cho ∆ABC ( AB < AC) nội tiếp trong đường tròn (O). Lấy D trên cạnh BC, AD cắt</b>


cung BC ở E. Chứng minh rằng :



a)

<i><sub>AEC</sub></i>

<sub></sub>

<i><sub>AEB</sub></i>


b) AB.CD=AD.CE



<b>Bài tâp 2: Cho ∆ABC nội tiếp đường tròn (O). Tia phân giác của góc A cắt BC ở D và cắt</b>


đường tròn ở E. Chứng minh rằng:



a) AB. AC=AD. AE


b) BE

2

<sub> =AE. DE.</sub>



<b>Bài tâp 3: Từ một điểm P nằm ngồi đường trịn (O; R), kẻ hai tiếp tuyến PA, PB đến (O) ( A,</b>



B là hai tiếp điểm). Trên dây AB lấy M bất kì. Qua M kẻ đường vng góc với OM cắt PA tại


S và PB tại Q. Chứng minh rằng: MS=MQ



<i><b>Chú ý: Học sinh hoàn thành nội dung bài tập trên từ ngày 10/02/2020 đến 16/02/2020. Khi</b></i>
<i><b>đi học trở lại trường đề nghị học sinh mang vở bài tập đã hoàn thành để giáo viên kiểm tra.</b></i>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×