Tải bản đầy đủ (.doc) (20 trang)

Phương pháp giải Tích phân

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (247.93 KB, 20 trang )

I HC S PHM H NI Phửụng phaựp giaỷi tớch phaõn
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
TCH PHN
CễNG THC
Bng nguyờn hm
Nguyờn hm ca nhng
hm s s cp thng gp
Nguyờn hm ca nhng hm s
thng gp
Nguyờn hm ca nhng
hm s hp
Cxdx
+=

( )
1
1
1
+
+
=
+





C
x
dxx
( )


0ln
+=

xCx
x
dx
Cedxe
xx
+=

( )
10
ln
<+=

aC
a
a
dxa
x
x
Cxxdx
+=

sincos
Cxxdx
+=

cossin
Cxdx

x
+=

tan
cos
1
2
Cxdx
x
+=

cot
sin
1
2
( ) ( )
Cbax
a
baxd
++=+

1
( )
( )
( )
1
1
1
1
+

+
+
=+
+





C
bax
a
dxbax
( )
0ln
1
++=
+

xCbax
abax
dx
Ce
a
dxe
baxbax
+=
++

1

( ) ( )
Cbax
a
dxbax
++=+

sin
1
cos
( ) ( )
Cbax
a
dxbax
++=+

cos
1
sin
( )
( )
Cbax
a
dx
bax
++=
+

tan
1
cos

1
2
( )
( )
Cbax
a
dx
bax
++=
+

cot
1
sin
1
2
Cudu
+=

( )
1
1
1
+
+
=
+






C
u
duu
( )
0ln
+=

uCu
u
du
Cedue
uu
+=

( )
10
ln
<+=

aC
a
a
dxa
u
u
Cuudu
+=


sincos
Cuudu
+=

cossin
Cudu
u
+=

tan
cos
1
2
Cudu
u
+=

cot
sin
1
2
I. I BIN S
TểM TT GIO KHOA V PHNG PHP GII TON
1. i bin s dng 1
tớnh tớch phõn
b
/
a
f[u(x)]u (x)dx
ũ

ta thc hin cỏc bc sau:
Bc 1. t t = u(x) v tớnh
/
dt u (x)dx=
.
Bc 2. i cn:
x a t u(a) , x b t u(b)= ị = = a = ị = = b
.
Bc 3.
b
/
a
f[u(x)]u (x)dx f(t)dt
b
a
=
ũ ũ
.
Vớ d 7. Tớnh tớch phõn
2
e
e
dx
I
xlnx
=
ũ
.
Gii
t

dx
t lnx dt
x
= ị =
2
x e t 1, x e t 2= ị = = ị =
2
2
1
1
dt
I ln t ln2
t
ị = = =
ũ
.
Vy
I ln2=
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Gv: Trn Quang Thun Tel:0912.676.613-- 091.5657.952
1
I HC S PHM H NI Phửụng phaựp giaỷi tớch phaõn
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Vớ d 8. Tớnh tớch phõn
4
3
0
cosx
I dx

(sinx cosx)
p
=
+
ũ
.
Hng dn:
4 4
3 3 2
0 0
cosx 1 dx
I dx .
(sinx cosx) (tanx 1) cos x
p p
= =
+ +
ũ ũ
. t
t tan x 1= +
S:
3
I
8
=
.
Vớ d 9. Tớnh tớch phõn
3
1
2
dx

I
(1 x) 2x 3
=
+ +
ũ
.
Hng dn:
t
t 2x 3= +
S:
3
I ln
2
=
.
Vớ d 10. Tớnh tớch phõn
1
0
3 x
I dx
1 x
-
=
+
ũ
.
Hng dn:
t
3
2

2 2
1
3 x t dt
t 8
1 x
(t 1)
-
= ị
+
+
ũ
L
; t
t tanu= L
S:
I 3 2
3
p
= - +
.
Chỳ ý:
Phõn tớch
1
0
3 x
I dx
1 x
-
=
+

ũ
, ri t
t 1 x= +
s tớnh nhanh hn.
2. i bin s dng 2
Cho hm s f(x) liờn tc trờn on [a;b], tớnh
( )
b
a
f x dx

ta thc hin cỏc bc sau:
Bc 1. t x = u(t) v tớnh
/
( )dx u t dt=
.
Bc 2. i cn:
, x a t x b t

= = = =
.
Bc 3.
/
( ) [ ( )] ( ) ( )
b
a
f x dx f u t u t dt g t dt


= =


.
Vớ d 1. Tớnh tớch phõn
1
2
2
0
1
I dx
1 x
=
-
ũ
.
Gii
t
x sin t, t ; dx costdt
2 2
p p
ộ ự
= ẻ - ị =
ờ ỳ
ở ỷ
1
x 0 t 0, x t
2 6
p
= ị = = ị =
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Gv: Trn Quang Thun Tel:0912.676.613-- 091.5657.952

2
I HC S PHM H NI Phửụng phaựp giaỷi tớch phaõn
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
6 6
2
0 0
cost cost
I dt dt
cost
1 sin t
p p
ị = =
-
ũ ũ
6
6
0
0
dt t 0
6 6
p
p
p p
= = = - =
ũ
. Vy
I
6
p
=

.
Vớ d 2. Tớnh tớch phõn
2
2
0
I 4 x dx= -
ũ
.
Hng dn:
t
x 2sint=
S:
I = p
.
Vớ d 3. Tớnh tớch phõn
1
2
0
dx
I
1 x
=
+
ũ
.
Gii
t
2
x tant, t ; dx (tan x 1)dt
2 2

ổ ử
p p


= ẻ - ị = +





ố ứ
x 0 t 0, x 1 t
4
p
= ị = = ị =
4 4
2
2
0 0
tan t 1
I dt dt
4
1 tan t
p p
+ p
ị = = =
+
ũ ũ
.
Vy

I
4
p
=
.
Vớ d 4. Tớnh tớch phõn
3 1
2
0
dx
I
x 2x 2
-
=
+ +
ũ
.
Hng dn:
3 1 3 1
2 2
0 0
dx dx
I
x 2x 2 1 (x 1)
- -
= =
+ + + +
ũ ũ
.
t

x 1 tant+ =
S:
I
12
p
=
.
Vớ d 5. Tớnh tớch phõn
2
2
0
dx
I
4 x
=
-
ũ
.
S:
I
2
p
=
.
Vớ d 6. Tớnh tớch phõn
3 1
2
0
dx
I

x 2x 2
-
=
+ +
ũ
.
S:
I
12
p
=
.
3. Cỏc dng c bit
3.1. Dng lng giỏc
Vớ d 11 (bc sin l). Tớnh tớch phõn
2
2 3
0
I cos x sin xdx
p
=
ũ
.
Hng dn:
t
t cosx=
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Gv: Trn Quang Thun Tel:0912.676.613-- 091.5657.952
3
I HC S PHM H NI Phửụng phaựp giaỷi tớch phaõn

---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
S:
2
I
15
=
.
Vớ d 12 (bc cosin l). Tớnh tớch phõn
2
5
0
I cos xdx
p
=
ũ
.
Hng dn:
t
t sinx=
S:
8
I
15
=
.
Vớ d 13 (bc sin v cosin chn). Tớnh tớch phõn
2
4 2
0
I cos x sin xdx

p
=
ũ
.
Gii
2 2
4 2 2 2
0 0
1
I cos x sin xdx cos x sin 2xdx
4
p p
= =
ũ ũ
2 2
2
0 0
1 1
(1 cos4x)dx cos2xsin 2xdx
16 4
p p
= - +
ũ ũ
2 2
2
0 0
1 1
(1 cos4x)dx sin 2xd(sin2x)
16 8
p p

= - +
ũ ũ
3
2
0
x 1 sin 2x
sin4x
16 64 24 32
p
ổ ử
p


= - + =




ố ứ
.
Vy
I
32
p
=
.
Vớ d 14. Tớnh tớch phõn
2
0
dx

I
cosx sin x 1
p
=
+ +
ũ
.
Hng dn:
t
x
t tan
2
=
.
S:
I ln2=
.
Biu din cỏc hm s LG theo tan
2
a
t = :
2
2 2 2
2 1 2
sin ; cos ; tan .
1 1 1
t t t
a a a
t t t


= = =
+ +
3.2. Dng liờn kt
Vớ d 15. Tớnh tớch phõn
0
xdx
I
sinx 1
p
=
+
ũ
.
Gii
t
x t dx dt= p - ị = -
x 0 t , x t 0= ị = p = p ị =
( )
0
0
( t)dt
t
I dt
sin( t) 1 sin t 1 sint 1
p
p
p -
p
ị = - = -
p - + + +

ũ ũ
0 0
dt dt
I I
sin t 1 2 sin t 1
p p
p
= p - ị =
+ +
ũ ũ
( )
( )
2
2
0 0
dt dt
t
t t
2 4
cos
sin cos
2 4
2 2
p p
p p
= =
p
-
+
ũ ũ

2
0
0
t
d
2 4 t
tan
2 t 2 2 4
cos
2 4
p
p
ổ ử
p


-





ổ ử
ố ứ
p p p


= = - = p






ổ ử
ố ứ
p


-





ố ứ
ũ
.
Vy
I = p
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Gv: Trn Quang Thun Tel:0912.676.613-- 091.5657.952
4
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI Phöông phaùp giaûi tích phaân
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Tổng quát:
0 0
xf(sinx)dx f(sin x)dx
2
p p

p
=
ò ò
.
Ví dụ 16. Tính tích phân
2
2007
2007 2007
0
sin x
I dx
sin x cos x
p
=
+
ò
.
Giải
Đặt
x t dx dt
2
p
= - Þ = -
x 0 t , x t 0
2 2
p p
= Þ = = Þ =
( )
( ) ( )
2007

0
2007 2007
2
sin t
2
I dx
sin t cos t
2 2
p
p
-
Þ = -
p p
- + -
ò
2
2007
2007 2007
0
cos t
dx J
sin t cos t
p
= =
+
ò
(1).
Mặt khác
2
0

I J dx
2
p
p
+ = =
ò
(2). Từ (1) và (2) suy ra
I
4
p
=
.
Tổng quát:
2 2
n n
n n n n
0 0
sin x cos x
dx dx ,n
sin x cos x sin x cos x 4
p p
+
p
= = Î
+ +
ò ò
Z
.
Ví dụ 17. Tính tích phân
6

2
0
sin x
I dx
sin x 3cosx
p
=
+
ò

6
2
0
cos x
J dx
sin x 3cosx
p
=
+
ò
.
Giải
I 3J 1 3- = -
(1).
( )
6 6
0 0
dx 1 dx
I J dx
2

sin x 3cosx
sin x
3
p p
+ = =
p
+
+
ò ò
Đặt
t x dt dx
3
p
= + Þ =

1
I J ln3
4
+ =
(2).
Từ (1) và (2)⇒
3 1 3 1 1 3
I ln3 , J ln3
16 4 16 4
- -
= + = -
.
Ví dụ 18. Tính tích phân
1
2

0
ln(1 x)
I dx
1 x
+
=
+
ò
.
Giải
Đặt
2
x tant dx (1 tan t)dt= Þ = +
x 0 t 0, x 1 t
4
p
= Þ = = Þ =
( )
4 4
2
2
0 0
ln(1 tant)
I 1 tan t dt ln(1 tant)dt
1 tan t
p p
+
Þ = + = +
+
ò ò

.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Gv: Trần Quang Thuận Tel:0912.676.613-- 091.5657.952
5
I HC S PHM H NI Phửụng phaựp giaỷi tớch phaõn
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
t
t u dt du
4
p
= - ị = -
t 0 u , t u 0
4 4
p p
= ị = = ị =
0
4
0
4
I ln(1 tant)dt ln 1 tan u du
4
p
p
ộ ổ ửự
p


ờ ỳ
ị = + = - + -






ờ ỳ
ố ứ
ở ỷ
ũ ũ
4 4
0 0
1 tanu 2
ln 1 du ln du
1 tanu 1 tanu
p p
ổ ử ổ ử
-
ữ ữ
ỗ ỗ
= + =
ữ ữ
ỗ ỗ
ữ ữ
ữ ữ
ỗ ỗ
ố ứ ố ứ
+ +
ũ ũ
( )
4 4
0 0

ln2du ln 1 tanu du ln2 I
4
p p
p
= - + = -
ũ ũ
.
Vy
I ln2
8
p
=
.
Vớ d 19. Tớnh tớch phõn
4
x
4
cosx
I dx
2007 1
p
p
-
=
+
ũ
.
Hng dn:
t
x t= -

S:
2
I
2
=
.
Tng quỏt:
Vi
a > 0
,
0a >
, hm s
f(x)
chn v liờn tc trờn on
[ ]
; - a a
thỡ
x
0
f(x)
dx f(x)dx
a 1
a a
- a
=
+
ũ ũ
.
Vớ d 20. Cho hm s f(x) liờn tc trờn
Ă

v tha
f( x) 2f(x) cosx- + =
.
Tớnh tớch phõn
2
2
I f(x)dx
p
p
-
=
ũ
.
Gii
t
2
2
J f( x)dx
p
p
-
= -
ũ
,
x t dx dt= - ị = -
x t , x t
2 2 2 2
p p p p
= - ị = = ị = -
[ ]

2 2
2 2
I f( t)dt J 3I J 2I f( x) 2f(x) dx
p p
p p
- -
ị = - = ị = + = - +
ũ ũ
2 2
0
2
cosxdx 2 cosxdx 2
p p
p
-
= = =
ũ ũ
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Gv: Trn Quang Thun Tel:0912.676.613-- 091.5657.952
6
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI Phương pháp giải tích phân
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Vậy
2
I
3
=
.
3.3. Các kết quả cần nhớ

i/ Với
a > 0
, hàm số
f(x)
lẻ và liên tục trên đoạn [–a; a] thì
a
a
f(x)dx 0
-
=
ò
.
ii/ Với
a > 0
, hàm số
f(x)
chẵn và liên tục trên đoạn [–a; a] thì
a a
a 0
f(x)dx 2 f(x)dx
-
=
ò ò
.
iii/ Cơng thức Walliss (dùng cho trắc nghiệm)
2 2
n n
0 0
(n 1)!!
,

n!!
cos xdx sin xdx
(n 1)!!
. ,
n!! 2
p p
ì
-
ï
ï
ï
ï
ï
= =
í
ï
-
p
ï
ï
ï
ï

ò ò
nếu n lẻ
nếu n chẵn
.
Trong đó
n!! đọc là n walliss và được định nghĩa dựa vào n lẻ hay chẵn. Chẳng hạn:
0!! 1; 1!! 1; 2!! 2; 3!! 1.3; 4!! 2.4; 5!! 1.3.5;= = = = = =

6!! 2.4.6; 7!! 1.3.5.7; 8!! 2.4.6.8; 9!! 1.3.5.7.9; 10!! 2.4.6.8.10= = = = =
.
Ví dụ 21.
2
11
0
10!! 2.4.6.8.10 256
cos xdx
11!! 1.3.5.7.9.11 693
p
= = =
ò
.
Ví dụ 22.
2
10
0
9!! 1.3.5.7.9 63
sin xdx . .
10!! 2 2.4.6.8.10 2 512
p
p p p
= = =
ò
.
II. TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN
1. Cơng thức
Cho hai hàm số
u(x), v(x)
liên tục và có đạo hàm trên đoạn [a; b]. Ta có

( ) ( )
/ / / /
/ /
uv u v uv uv dx u vdx uv dx= + Þ = +
( )
b b b
a a a
d uv vdu udv d(uv) vdu udvÞ = + Þ = +
ò ò ò
b b b b
b b
a a
a a a a
uv vdu udv udv uv vd = + Þ = -
ò ò ò ò
.
Cơng thức:
b b
b
a
a a
udv uv vdu= -
ò ò
(1).
Cơng thức (1) còn được viết dưới dạng:
b b
b
/ /
a
a a

f(x)g (x)dx f(x)g(x) f (x)g(x)dx= -
ò ò
(2).
2. Phương pháp giải tốn
Giả sử cần tính tích phân
b
a
f(x)g(x)dx
ò
ta thực hiện
Cách 1.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Gv: Trần Quang Thuận Tel:0912.676.613-- 091.5657.952
7
I HC S PHM H NI Phửụng phaựp giaỷi tớch phaõn
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Bc 1. t
u f(x), dv g(x)dx= =
(hoc ngc li) sao cho d tỡm nguyờn hm
v(x)
v vi phõn
/
du u (x)dx=
khụng quỏ phc tp. Hn na, tớch phõn
b
a
vdu
ũ
phi tớnh c.
Bc 2. Thay vo cụng thc (1) tớnh kt qu.

c bit:
i/ Nu gp
b b b
ax
a a a
P(x)sinaxdx, P(x)cosaxdx, e .P(x)dx
ũ ũ ũ
vi P(x) l a thc thỡ t
u P(x)=
.
ii/ Nu gp
b
a
P(x)ln xdx
ũ
thỡ t
u lnx=
.
Cỏch 2.
Vit li tớch phõn
b b
/
a a
f(x)g(x)dx f(x)G (x)dx=
ũ ũ
v s dng trc tip cụng thc (2).
Vớ d 1. Tớnh tớch phõn
1
x
0

I xe dx=
ũ
.
Gii
t
x
x
u x
du dx
dv e dx
v e
=
=


ù
ù
ù ù

ớ ớ
=
ù ù
=
ù
ùợ

(chn
C 0=
)
1 1

1
1
x x x x
0
0
0 0
xe dx xe e dx (x 1)e 1ị = - = - =
ũ ũ
.
Vớ d 2. Tớnh tớch phõn
e
1
I x ln xdx=
ũ
.
Gii
t
2
dx
du
u lnx
x
dv xdx
x
v
2

ù
=
ù

=

ù
ù
ù ù

ớ ớ
ù ù
=
ù ù

=
ù
ù

e e
e
2 2
1
1 1
x 1 e 1
xln xdx ln x xdx
2 2 4
+
ị = - =
ũ ũ
.
Vớ d 3. Tớnh tớch phõn
2
x

0
I e sin xdx
p
=
ũ
.
Gii
t
x x
u sinx
du cosxdx
dv e dx v e
=
=


ùù
ù ù

ớ ớ
ù ù
= =
ù ù


2 2
x x x
2
2
0

0 0
I e sinxdx e sin x e cosxdx e J
p p
p
p
ị = = - = -
ũ ũ
.
t
x
x
u cosx
du sin xdx
dv e dx
v e
=
= -


ù
ù
ù ù

ớ ớ
=
ù ù
=
ù
ùợ


-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Gv: Trn Quang Thun Tel:0912.676.613-- 091.5657.952
8

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×